0.0%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 17.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 71.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 63.9%
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 78.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.6%
Tỷ Lệ Thắng: 57.6%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Người chơi Soraka xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ngọc Bắp#LDM
VN (#1) |
64.7% | ||||
Quercus petraea#EUW
EUW (#2) |
66.0% | ||||
Vexile#999
NA (#3) |
62.7% | ||||
Bless of Soraka#EUW
EUW (#4) |
64.0% | ||||
JustskilleD#EUW
EUW (#5) |
62.7% | ||||
Đ A N T H Ù Y#1109
VN (#6) |
60.9% | ||||
잘모르겠어용#KR1
KR (#7) |
83.3% | ||||
Fenrisulf#EUNE
EUNE (#8) |
72.3% | ||||
Ambulans Soraka#741
TR (#9) |
56.9% | ||||
Soraka da Isa#BR1
BR (#10) |
56.0% | ||||