Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hani#XXX
LAN (#1) |
Thách Đấu
904 LP
Thắng: 49 (77.8%)
|
||||||||
N23 September#NE23
LAN (#2) |
Thách Đấu
854 LP
Thắng: 82 (58.2%)
|
||||||||
STEPZ#LAN
LAN (#3) |
Thách Đấu
661 LP
Thắng: 54 (55.7%)
|
||||||||
WorderCoat#LAN
LAN (#4) |
Thách Đấu
574 LP
Thắng: 49 (64.5%)
|
||||||||
teemothechalamet#LAN1
LAN (#5) |
Thách Đấu
549 LP
Thắng: 46 (65.7%)
|
||||||||
Speedy#GoR7
LAN (#6) |
Thách Đấu
540 LP
Thắng: 66 (58.9%)
|
||||||||
Sparkaholic#Spark
LAN (#7) |
Thách Đấu
539 LP
Thắng: 49 (63.6%)
|
||||||||
|
|||||||||
Sara cocina#uwu
LAN (#8) |
Thách Đấu
539 LP
Thắng: 48 (64.0%)
|
||||||||
ína y ani#pisis
LAN (#9) |
Thách Đấu
513 LP
Thắng: 37 (64.9%)
|
||||||||
Starboy#00999
LAN (#10) |
Thách Đấu
508 LP
Thắng: 45 (64.3%)
|
||||||||
twtv steellar1#GOAT
LAN (#11) |
Thách Đấu
501 LP
Thắng: 48 (59.3%)
|
||||||||
Diegosu#ウィー
LAN (#12) |
Đại Cao Thủ
522 LP
Thắng: 47 (63.5%)
|
||||||||
DCT Zuricatin#LAN
LAN (#13) |
Đại Cao Thủ
497 LP
Thắng: 47 (60.3%)
|
||||||||
angelo#XXX
LAN (#14) |
Đại Cao Thủ
494 LP
Thắng: 60 (58.8%)
|
||||||||
DCT Yasikof#God
LAN (#15) |
Đại Cao Thủ
469 LP
Thắng: 32 (71.1%)
|
||||||||
TTV Shanti6#GOD
LAN (#16) |
Đại Cao Thủ
466 LP
Thắng: 65 (56.0%)
|
||||||||
Amor#ilya
LAN (#17) |
Đại Cao Thủ
428 LP
Thắng: 44 (58.7%)
|
||||||||
Huesito#light
LAN (#18) |
Đại Cao Thủ
422 LP
Thắng: 44 (64.7%)
|
||||||||
feng#kiru
LAN (#19) |
Đại Cao Thủ
414 LP
Thắng: 42 (60.9%)
|
||||||||
Im Sexy Dude#LLRRB
LAN (#20) |
Đại Cao Thủ
410 LP
Thắng: 43 (59.7%)
|
||||||||
AJDeus#LAN
LAN (#21) |
Đại Cao Thủ
405 LP
Thắng: 49 (55.7%)
|
||||||||
Bot Aurelion Sol#UwUr
LAN (#22) |
Đại Cao Thủ
389 LP
Thắng: 33 (67.3%)
|
||||||||
FleekZ#FlekZ
LAN (#23) |
Đại Cao Thủ
373 LP
Thắng: 45 (58.4%)
|
||||||||
StellarBurst#Nthng
LAN (#24) |
Đại Cao Thủ
365 LP
Thắng: 46 (56.8%)
|
||||||||
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#25) |
Đại Cao Thủ
365 LP
Thắng: 32 (62.7%)
|
||||||||
THELMan#SKT
LAN (#26) |
Đại Cao Thủ
363 LP
Thắng: 46 (59.0%)
|
||||||||
執恋 我儘 Δ#0216
LAN (#27) |
Đại Cao Thủ
351 LP
Thắng: 49 (56.3%)
|
||||||||
Rml#LAN
LAN (#28) |
Đại Cao Thủ
346 LP
Thắng: 33 (60.0%)
|
||||||||
VAG Harpy#NAT
LAN (#29) |
Đại Cao Thủ
345 LP
Thắng: 51 (60.0%)
|
||||||||
Yuren#LAN
LAN (#30) |
Đại Cao Thủ
345 LP
Thắng: 27 (77.1%)
|
||||||||
πrobo#Sapos
LAN (#31) |
Đại Cao Thủ
339 LP
Thắng: 55 (51.9%)
|
||||||||
Soul#mate4
LAN (#32) |
Đại Cao Thủ
338 LP
Thắng: 34 (63.0%)
|
||||||||
BD Sony#5121
LAN (#33) |
Đại Cao Thủ
337 LP
Thắng: 52 (59.8%)
|
||||||||
CE Bayo#1999
LAN (#34) |
Đại Cao Thủ
335 LP
Thắng: 46 (59.7%)
|
||||||||
Gomenzky#LAN
LAN (#35) |
Đại Cao Thủ
328 LP
Thắng: 69 (51.9%)
|
||||||||
Dragon Jl#0001
LAN (#36) |
Đại Cao Thủ
326 LP
Thắng: 38 (60.3%)
|
||||||||
Light#귀여워
LAN (#37) |
Đại Cao Thủ
325 LP
Thắng: 43 (55.1%)
|
||||||||
Xavi#X793
LAN (#38) |
Đại Cao Thủ
322 LP
Thắng: 36 (66.7%)
|
||||||||
KaisaAllOut#LAN
LAN (#39) |
Đại Cao Thủ
320 LP
Thắng: 59 (56.2%)
|
||||||||
Fallen IV#LAN
LAN (#40) |
Đại Cao Thủ
320 LP
Thắng: 38 (56.7%)
|
||||||||
Gun Fiend#LAN
LAN (#41) |
Đại Cao Thủ
315 LP
Thắng: 41 (62.1%)
|
||||||||
Cläude#LAN
LAN (#42) |
Đại Cao Thủ
313 LP
Thắng: 51 (57.3%)
|
||||||||
The real 1v9#Iziio
LAN (#43) |
Đại Cao Thủ
310 LP
Thắng: 47 (62.7%)
|
||||||||
CG SoulFTW#LAN
LAN (#44) |
Đại Cao Thủ
305 LP
Thắng: 38 (59.4%)
|
||||||||
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#45) |
Đại Cao Thủ
299 LP
Thắng: 35 (62.5%)
|
||||||||
RPM StrickNight#RPM
LAN (#46) |
Đại Cao Thủ
298 LP
Thắng: 58 (55.2%)
|
||||||||
Dalha Slave#pblo
LAN (#47) |
Đại Cao Thủ
293 LP
Thắng: 44 (57.1%)
|
||||||||
PE4CHT BOY#uwu
LAN (#48) |
Đại Cao Thủ
291 LP
Thắng: 40 (61.5%)
|
||||||||
Papita asada#TNT
LAN (#49) |
Đại Cao Thủ
290 LP
Thắng: 47 (54.0%)
|
||||||||
Jeezii#88888
LAN (#50) |
Đại Cao Thủ
289 LP
Thắng: 58 (54.7%)
|
||||||||
haciendo verdes#JGL
LAN (#51) |
Đại Cao Thủ
287 LP
Thắng: 37 (61.7%)
|
||||||||
TCN Zafiro#Mint
LAN (#52) |
Đại Cao Thủ
279 LP
Thắng: 37 (61.7%)
|
||||||||
Méga#LAN
LAN (#53) |
Đại Cao Thủ
278 LP
Thắng: 40 (58.0%)
|
||||||||
Neitz1#LAN
LAN (#54) |
Đại Cao Thủ
277 LP
Thắng: 24 (75.0%)
|
||||||||
Alighieri#Jedi
LAN (#55) |
Đại Cao Thủ
273 LP
Thắng: 40 (62.5%)
|
||||||||
Soorieeketoon#LAN
LAN (#56) |
Đại Cao Thủ
272 LP
Thắng: 37 (58.7%)
|
||||||||
Gonzaloo#LAN
LAN (#57) |
Đại Cao Thủ
271 LP
Thắng: 33 (66.0%)
|
||||||||
MauBG#LAN
LAN (#58) |
Đại Cao Thủ
268 LP
Thắng: 58 (56.9%)
|
||||||||
Ferofrost#LAN
LAN (#59) |
Đại Cao Thủ
264 LP
Thắng: 41 (60.3%)
|
||||||||
Selkie#745
LAN (#60) |
Đại Cao Thủ
259 LP
Thắng: 33 (64.7%)
|
||||||||
Jinghal#AoGNs
LAN (#61) |
Đại Cao Thủ
245 LP
Thắng: 44 (57.9%)
|
||||||||
TataN X NataT#PTG
LAN (#62) |
Đại Cao Thủ
239 LP
Thắng: 29 (63.0%)
|
||||||||
Kirashuta#2004
LAN (#63) |
Đại Cao Thủ
238 LP
Thắng: 37 (60.7%)
|
||||||||
Charolon#KICK
LAN (#64) |
Đại Cao Thủ
237 LP
Thắng: 46 (58.2%)
|
||||||||
777#D3E12
LAN (#65) |
Đại Cao Thủ
237 LP
Thắng: 24 (68.6%)
|
||||||||
Gato Burbuja#LAN
LAN (#66) |
Đại Cao Thủ
235 LP
Thắng: 39 (55.7%)
|
||||||||
My Angel Demise#LAN
LAN (#67) |
Đại Cao Thủ
235 LP
Thắng: 25 (75.8%)
|
||||||||
Merci#uwu
LAN (#68) |
Đại Cao Thủ
233 LP
Thắng: 30 (63.8%)
|
||||||||
Shu Ouma#Inori
LAN (#69) |
Đại Cao Thủ
232 LP
Thắng: 28 (65.1%)
|
||||||||
Sir Yordis#LAN
LAN (#70) |
Đại Cao Thủ
230 LP
Thắng: 50 (56.2%)
|
||||||||
juank111#LAN
LAN (#71) |
Đại Cao Thủ
230 LP
Thắng: 29 (64.4%)
|
||||||||
licon03#LAN
LAN (#72) |
Đại Cao Thủ
229 LP
Thắng: 48 (55.8%)
|
||||||||
Bonsami#LAN
LAN (#73) |
Đại Cao Thủ
224 LP
Thắng: 51 (57.3%)
|
||||||||
Nostalgia#Pau
LAN (#74) |
Đại Cao Thủ
224 LP
Thắng: 33 (55.0%)
|
||||||||
matata#1782
LAN (#75) |
Đại Cao Thủ
221 LP
Thắng: 36 (59.0%)
|
||||||||
Juano#yeezy
LAN (#76) |
Đại Cao Thủ
219 LP
Thắng: 30 (57.7%)
|
||||||||
El szs#Szs
LAN (#77) |
Đại Cao Thủ
216 LP
Thắng: 49 (53.8%)
|
||||||||
RiCk085#GT085
LAN (#78) |
Đại Cao Thủ
213 LP
Thắng: 35 (62.5%)
|
||||||||
Goldeon#LAN
LAN (#79) |
Đại Cao Thủ
211 LP
Thắng: 33 (58.9%)
|
||||||||
Ale#EYann
LAN (#80) |
Đại Cao Thủ
211 LP
Thắng: 31 (63.3%)
|
||||||||
KeL#TBW
LAN (#81) |
Đại Cao Thủ
207 LP
Thắng: 40 (58.8%)
|
||||||||
Deffy#Nier
LAN (#82) |
Đại Cao Thủ
207 LP
Thắng: 35 (60.3%)
|
||||||||
Rottweiler#TROLL
LAN (#83) |
Đại Cao Thủ
205 LP
Thắng: 49 (77.8%)
|
||||||||
Va Por Ti Chico#Farol
LAN (#84) |
Đại Cao Thủ
203 LP
Thắng: 35 (54.7%)
|
||||||||
ItzMaGito#LAN
LAN (#85) |
Đại Cao Thủ
202 LP
Thắng: 23 (69.7%)
|
||||||||
YSalex#LAN
LAN (#86) |
Đại Cao Thủ
200 LP
Thắng: 42 (57.5%)
|
||||||||
The Protagonist#LAN
LAN (#87) |
Đại Cao Thủ
194 LP
Thắng: 34 (58.6%)
|
||||||||
Alastor#Nymph
LAN (#88) |
Đại Cao Thủ
193 LP
Thắng: 30 (57.7%)
|
||||||||
PinkGoat#Axes
LAN (#89) |
Đại Cao Thủ
188 LP
Thắng: 30 (57.7%)
|
||||||||
ripper#tomb
LAN (#90) |
Đại Cao Thủ
187 LP
Thắng: 47 (48.5%)
|
||||||||
Satori#Opa
LAN (#91) |
Đại Cao Thủ
178 LP
Thắng: 61 (52.6%)
|
||||||||
Sendoya#1221
LAN (#92) |
Đại Cao Thủ
178 LP
Thắng: 31 (55.4%)
|
||||||||
cubancio#LAN
LAN (#93) |
Đại Cao Thủ
168 LP
Thắng: 42 (55.3%)
|
||||||||
Mbappé#LAN12
LAN (#94) |
Đại Cao Thủ
160 LP
Thắng: 35 (62.5%)
|
||||||||
Parabellum#1234
LAN (#95) |
Cao Thủ
290 LP
Thắng: 26 (68.4%)
|
||||||||
Riiven simp#LAN
LAN (#96) |
Cao Thủ
280 LP
Thắng: 40 (62.5%)
|
||||||||
MarchedWaif89#Fizz
LAN (#97) |
Cao Thủ
279 LP
Thắng: 43 (57.3%)
|
||||||||
Killmonger#Santi
LAN (#98) |
Cao Thủ
275 LP
Thắng: 33 (61.1%)
|
||||||||
KazKamasa#LAN
LAN (#99) |
Cao Thủ
251 LP
Thắng: 28 (68.3%)
|
||||||||
Lord Jungler#LAN
LAN (#100) |
Cao Thủ
241 LP
Thắng: 36 (62.1%)
|