Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Bugatti Ben#417
Bugatti Ben#417
SG (#1)
Thách Đấu 597 LP
Thắng: 38 (79.2%)
Rengar Diana Kindred Hecarim Evelynn
2.
Atrocity#2323
Atrocity#2323
SG (#2)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 44 (62.9%)
Kim Cương III 93 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Nidalee Viego Gragas Kindred Galio
3.
REPRESENT#0729
REPRESENT#0729
SG (#3)
Đại Cao Thủ 404 LP
Thắng: 70 (74.5%)
Olaf Viego Gragas Shyvana Karma
4.
sheep#yng
sheep#yng
SG (#4)
Đại Cao Thủ 392 LP
Thắng: 64 (52.0%)
Jhin Ashe Xerath Jinx Twitch
5.
Takagi#CN1
Takagi#CN1
SG (#5)
Đại Cao Thủ 387 LP
Thắng: 31 (75.6%)
Jinx Twitch Swain Sivir Viego
6.
polop#SG2
polop#SG2
SG (#6)
Đại Cao Thủ 387 LP
Thắng: 29 (78.4%)
Draven Samira Jinx Twitch Gangplank
7.
系ぎて#late
系ぎて#late
SG (#7)
Đại Cao Thủ 384 LP
Thắng: 29 (80.6%)
Lillia Karthus Taliyah Gwen Xin Zhao
8.
CocoaHyun#SG2
CocoaHyun#SG2
SG (#8)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 47 (56.0%)
Quinn Ekko LeBlanc Annie Lee Sin
9.
NekoDesu#SJY
NekoDesu#SJY
SG (#9)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 33 (61.1%)
Jayce Jinx Taliyah Viktor Xin Zhao
10.
허거덩A#999
허거덩A#999
SG (#10)
Đại Cao Thủ 339 LP
Thắng: 32 (64.0%)
Lucian Jinx Tristana Sivir Zeri
11.
Jackey#5688
Jackey#5688
SG (#11)
Đại Cao Thủ 338 LP
Thắng: 33 (63.5%)
Miss Fortune Jax Kai'Sa Thresh Pyke
12.
lubu13#HA1
lubu13#HA1
SG (#12)
Đại Cao Thủ 303 LP
Thắng: 37 (57.8%)
Aphelios Caitlyn Kai'Sa Jinx Vayne
13.
jungIe#camps
jungIe#camps
SG (#13)
Đại Cao Thủ 295 LP
Thắng: 26 (78.8%)
Udyr Karthus Ivern Zac Cho'Gath
14.
llllllllIlllll#llllI
llllllllIlllll#llllI
SG (#14)
Đại Cao Thủ 267 LP
Thắng: 24 (75.0%)
Riven Morgana Darius Gnar Tryndamere
15.
it s so boringg#nson0
it s so boringg#nson0
SG (#15)
Đại Cao Thủ 261 LP
Thắng: 50 (56.8%)
Xin Zhao Poppy Diana Ekko Akali
16.
CRAZY KEN#CRZYK
CRAZY KEN#CRZYK
SG (#16)
Đại Cao Thủ 253 LP
Thắng: 32 (68.1%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 10 (55.6%)
Aatrox Sylas Sett Yone Naafiri
17.
8番目の路地#emaru
8番目の路地#emaru
SG (#17)
Đại Cao Thủ 241 LP
Thắng: 21 (84.0%)
Jinx Corki Caitlyn Swain Shen
18.
没心情#0317
没心情#0317
SG (#18)
Đại Cao Thủ 238 LP
Thắng: 30 (61.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (64.3%)
Aatrox Corki Bard Kayn Xin Zhao
19.
Morphling#SG2
Morphling#SG2
SG (#19)
Đại Cao Thủ 226 LP
Thắng: 30 (66.7%)
Taliyah Xin Zhao Karthus Viego Akshan
20.
AMG#SG2
AMG#SG2
SG (#20)
Đại Cao Thủ 221 LP
Thắng: 24 (63.2%)
Nautilus Bard Braum Janna Ashe
21.
Velcrox#0403
Velcrox#0403
SG (#21)
Đại Cao Thủ 220 LP
Thắng: 32 (66.7%)
Kim Cương I 37 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Aphelios Caitlyn Kai'Sa Draven Jinx
22.
Felia#1206
Felia#1206
SG (#22)
Đại Cao Thủ 214 LP
Thắng: 20 (74.1%)
Rumble Udyr Alistar Rell Annie
23.
海味小队长#komer
海味小队长#komer
SG (#23)
Đại Cao Thủ 210 LP
Thắng: 37 (57.8%)
Pyke Nautilus Vel'Koz Yuumi Brand
24.
Yril#Yril
Yril#Yril
SG (#24)
Đại Cao Thủ 210 LP
Thắng: 34 (55.7%)
Thresh Nautilus Lux Camille Leona
25.
NekoDesu#1009
NekoDesu#1009
SG (#25)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 26 (66.7%)
Kim Cương IV 40 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Hwei LeBlanc Taliyah Ahri Draven
26.
EXH leopido#6007
EXH leopido#6007
SG (#26)
Đại Cao Thủ 205 LP
Thắng: 35 (54.7%)
Kim Cương IV 91 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Kindred Xin Zhao Tristana Graves Vi
27.
Nosna#0000
Nosna#0000
SG (#27)
Cao Thủ 291 LP
Thắng: 42 (60.9%)
Xin Zhao Poppy Ekko Gragas Diana
28.
BonnieThePig#SG2
BonnieThePig#SG2
SG (#28)
Cao Thủ 238 LP
Thắng: 63 (55.3%)
Kalista Taliyah Corki Lucian Graves
29.
厮守终生#417
厮守终生#417
SG (#29)
Cao Thủ 199 LP
Thắng: 28 (59.6%)
Rengar Diana Hecarim Corki Jinx
30.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SG (#30)
Cao Thủ 179 LP
Thắng: 29 (54.7%)
Quinn Vayne Kennen Lucian Caitlyn
31.
Ancient Dream#Dream
Ancient Dream#Dream
SG (#31)
Cao Thủ 177 LP
Thắng: 30 (56.6%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 8 (88.9%)
Draven Twitch Kog'Maw Yuumi Nilah
32.
Henrik#1124
Henrik#1124
SG (#32)
Cao Thủ 164 LP
Thắng: 38 (57.6%)
Viego Diana Lillia Nidalee Graves
33.
Insurrection#SG2
Insurrection#SG2
SG (#33)
Cao Thủ 156 LP
Thắng: 31 (59.6%)
Jhin Nidalee Annie Lucian Azir
34.
Jys#6909
Jys#6909
SG (#34)
Cao Thủ 152 LP
Thắng: 27 (65.9%)
Kim Cương III 61 LP
Thắng: 9 (39.1%)
Galio Aatrox Lucian LeBlanc Kai'Sa
35.
MeZZ#MeZZ
MeZZ#MeZZ
SG (#35)
Cao Thủ 132 LP
Thắng: 35 (52.2%)
Jhin Ezreal Kai'Sa Tahm Kench Poppy
36.
Felis#7402
Felis#7402
SG (#36)
Cao Thủ 129 LP
Thắng: 23 (56.1%)
Caitlyn Nidalee Brand Ashe Kai'Sa
37.
Yukarlna#SG8
Yukarlna#SG8
SG (#37)
Cao Thủ 126 LP
Thắng: 46 (54.8%)
Draven Nidalee Thresh Viego Jhin
38.
一矛穿心#1MCX
一矛穿心#1MCX
SG (#38)
Cao Thủ 126 LP
Thắng: 25 (61.0%)
Pantheon Renekton Nautilus Malphite Lissandra
39.
EndaoSong#9333
EndaoSong#9333
SG (#39)
Cao Thủ 124 LP
Thắng: 37 (48.7%)
Fizz Sylas Renekton Xin Zhao Lee Sin
40.
lanpapi#1000
lanpapi#1000
SG (#40)
Cao Thủ 123 LP
Thắng: 45 (52.9%)
Kim Cương II 78 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Vel'Koz Senna Swain Syndra Lucian
41.
Riven Bryan#zxc
Riven Bryan#zxc
SG (#41)
Cao Thủ 120 LP
Thắng: 38 (53.5%)
Poppy Riven Sion Malphite Trundle
42.
guma x keria#SG2
guma x keria#SG2
SG (#42)
Cao Thủ 120 LP
Thắng: 21 (63.6%)
Yasuo Yone Pyke Lux Blitzcrank
43.
WolfPaws#SG2
WolfPaws#SG2
SG (#43)
Cao Thủ 115 LP
Thắng: 17 (65.4%)
Anivia Akali Jhin Karthus Aatrox
44.
Inserial#SG2
Inserial#SG2
SG (#44)
Cao Thủ 114 LP
Thắng: 19 (59.4%)
Corki Aphelios Jhin Kalista Syndra
45.
奉 上#OuO
奉 上#OuO
SG (#45)
Cao Thủ 112 LP
Thắng: 32 (52.5%)
Nautilus Jinx Braum Twitch Kai'Sa
46.
The Akali#SG2
The Akali#SG2
SG (#46)
Cao Thủ 110 LP
Thắng: 36 (50.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (60.0%)
Akali Tristana Twisted Fate Mordekaiser Kindred
47.
Astro#4462
Astro#4462
SG (#47)
Cao Thủ 104 LP
Thắng: 20 (60.6%)
Camille Renekton Quinn Sylas Vayne
48.
flash2468#SG2
flash2468#SG2
SG (#48)
Cao Thủ 100 LP
Thắng: 34 (50.0%)
Diana Jax Corki Hwei Kai'Sa
49.
CHR0LL0 LUCiLFER#000
CHR0LL0 LUCiLFER#000
SG (#49)
Cao Thủ 100 LP
Thắng: 26 (56.5%)
Janna Lulu Zac Zyra Garen
50.
차은우#eun
차은우#eun
SG (#50)
Cao Thủ 97 LP
Thắng: 23 (65.7%)
Morgana Zyra Janna Nami Lux
51.
Super#1112
Super#1112
SG (#51)
Cao Thủ 95 LP
Thắng: 19 (59.4%)
Diana Tristana Varus Sejuani
52.
Froztez#1310
Froztez#1310
SG (#52)
Cao Thủ 94 LP
Thắng: 21 (61.8%)
Vel'Koz Vex Rumble Blitzcrank Nautilus
53.
Inori#OuO
Inori#OuO
SG (#53)
Cao Thủ 92 LP
Thắng: 30 (57.7%)
Syndra Pantheon Lee Sin Viktor Xerath
54.
Kokoahyun#2341
Kokoahyun#2341
SG (#54)
Cao Thủ 92 LP
Thắng: 18 (60.0%)
Quinn Ekko LeBlanc Lux Annie
55.
최수빈#0512
최수빈#0512
SG (#55)
Cao Thủ 91 LP
Thắng: 19 (61.3%)
Nami Zyra Karma Milio Lulu
56.
CurryMunchkin#nini
CurryMunchkin#nini
SG (#56)
Cao Thủ 87 LP
Thắng: 26 (50.0%)
Corki Jhin Janna Lucian Lux
57.
如梦一场#1006
如梦一场#1006
SG (#57)
Cao Thủ 85 LP
Thắng: 23 (56.1%)
Akshan Twitch Gangplank Kayle Samira
58.
bouncycrab#SG2
bouncycrab#SG2
SG (#58)
Cao Thủ 85 LP
Thắng: 22 (59.5%)
Camille Ivern Fiora Skarner Urgot
59.
Niedlich#3939
Niedlich#3939
SG (#59)
Cao Thủ 85 LP
Thắng: 18 (66.7%)
Aurelion Sol Karthus Teemo Sion Fiora
60.
caipng aunty#1212
caipng aunty#1212
SG (#60)
Cao Thủ 84 LP
Thắng: 34 (69.4%)
Ahri Sivir Yone Ryze Lee Sin
61.
eunae#daph
eunae#daph
SG (#61)
Cao Thủ 84 LP
Thắng: 13 (76.5%)
Akshan Taliyah Lissandra Kayn Elise
62.
EXH Blackfire#New
EXH Blackfire#New
SG (#62)
Cao Thủ 83 LP
Thắng: 24 (55.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (70.0%)
Blitzcrank Brand Pyke Katarina Nidalee
63.
sheeep#anb
sheeep#anb
SG (#63)
Cao Thủ 82 LP
Thắng: 17 (53.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (55.6%)
Aphelios Azir Camille Yasuo Tristana
64.
Baby#SYC
Baby#SYC
SG (#64)
Cao Thủ 80 LP
Thắng: 45 (46.4%)
Kai'Sa Draven Samira Viego Akali
65.
Nakiri#1319
Nakiri#1319
SG (#65)
Cao Thủ 79 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Zoe Kai'Sa Jhin Corki Graves
66.
Dreamy Night#AYAYA
Dreamy Night#AYAYA
SG (#66)
Cao Thủ 78 LP
Thắng: 35 (53.0%)
Samira Caitlyn Corki Lux Jhin
67.
一万次悲伤#meow
一万次悲伤#meow
SG (#67)
Cao Thủ 76 LP
Thắng: 34 (48.6%)
Xerath Thresh Lee Sin Karthus Yasuo
68.
Raphael#5726
Raphael#5726
SG (#68)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 27 (62.8%)
Nidalee Hwei Corki Taliyah Syndra
69.
happygoluckyleh#3290
happygoluckyleh#3290
SG (#69)
Cao Thủ 72 LP
Thắng: 25 (53.2%)
Quinn Rengar Ngộ Không Gragas Fiora
70.
Winniie#999
Winniie#999
SG (#70)
Cao Thủ 70 LP
Thắng: 32 (49.2%)
Karthus Nidalee Talon Lillia Lee Sin
71.
screwnoob#SG2
screwnoob#SG2
SG (#71)
Cao Thủ 70 LP
Thắng: 19 (59.4%)
Nasus K'Sante Nautilus Trundle Smolder
72.
Tockie#4876
Tockie#4876
SG (#72)
Cao Thủ 69 LP
Thắng: 27 (56.3%)
Tristana Camille Kalista Jinx Varus
73.
小熊猫#小火狐
小熊猫#小火狐
SG (#73)
Cao Thủ 66 LP
Thắng: 26 (51.0%)
Aphelios Yuumi Kai'Sa Ashe Lillia
74.
qwerty#qwee
qwerty#qwee
SG (#74)
Cao Thủ 61 LP
Thắng: 50 (55.6%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 0 (0.0%)
Camille Jax Draven Darius Jinx
75.
Garen#9181
Garen#9181
SG (#75)
Cao Thủ 58 LP
Thắng: 53 (50.0%)
Kim Cương III 30 LP
Thắng: 9 (60.0%)
Garen Tryndamere Trundle Malphite Jarvan IV
76.
wunderless#9328
wunderless#9328
SG (#76)
Cao Thủ 57 LP
Thắng: 29 (56.9%)
Hwei Blitzcrank Twisted Fate Thresh Leona
77.
SUhHXBFV#9240
SUhHXBFV#9240
SG (#77)
Cao Thủ 54 LP
Thắng: 25 (65.8%)
Karthus Skarner Talon Malphite Nidalee
78.
Twisted Cards#VK3
Twisted Cards#VK3
SG (#78)
Cao Thủ 52 LP
Thắng: 56 (47.5%)
Twisted Fate Zilean Azir Caitlyn Malzahar
79.
Percher#SG2
Percher#SG2
SG (#79)
Cao Thủ 50 LP
Thắng: 13 (52.0%)
Nilah Ashe Zac Taric Poppy
80.
justaminx#8779
justaminx#8779
SG (#80)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 44 (46.8%)
LeBlanc Caitlyn Nidalee Rek'Sai Sylas
81.
kimchiman#2003
kimchiman#2003
SG (#81)
Cao Thủ 44 LP
Thắng: 24 (58.5%)
Aatrox Akali Darius Vayne Yone
82.
REN ZIX#SG2
REN ZIX#SG2
SG (#82)
Cao Thủ 43 LP
Thắng: 43 (58.9%)
Qiyana Samira Brand Yone LeBlanc
83.
Sunflower#0304
Sunflower#0304
SG (#83)
Cao Thủ 42 LP
Thắng: 15 (51.7%)
Lillia Lulu Graves Jinx Yuumi
84.
NGGG#0599
NGGG#0599
SG (#84)
Cao Thủ 41 LP
Thắng: 20 (58.8%)
Vladimir Renekton Aatrox Malphite Camille
85.
诸葛暗#7227
诸葛暗#7227
SG (#85)
Cao Thủ 40 LP
Thắng: 37 (47.4%)
Lissandra Nautilus Soraka Alistar Katarina
86.
小熊猫ovo#7195
小熊猫ovo#7195
SG (#86)
Cao Thủ 39 LP
Thắng: 23 (53.5%)
Lee Sin Sylas Yone Viego Gragas
87.
IsabellaThePig#4634
IsabellaThePig#4634
SG (#87)
Cao Thủ 35 LP
Thắng: 40 (50.6%)
Nami Braum Thresh Lulu Nautilus
88.
Haozer#2402
Haozer#2402
SG (#88)
Cao Thủ 35 LP
Thắng: 21 (56.8%)
Nautilus Thresh Rakan Leona Lee Sin
89.
Aktodus#EEJ
Aktodus#EEJ
SG (#89)
Cao Thủ 34 LP
Thắng: 24 (57.1%)
Hwei Ornn Aurelion Sol Nautilus Udyr
90.
Reboldoeux#SG2
Reboldoeux#SG2
SG (#90)
Cao Thủ 34 LP
Thắng: 12 (66.7%)
Pantheon Sett Zac Caitlyn Ngộ Không
91.
FP Poppy#SG2
FP Poppy#SG2
SG (#91)
Cao Thủ 33 LP
Thắng: 22 (48.9%)
Poppy Aatrox Elise Nidalee Sylas
92.
别说废话#4174
别说废话#4174
SG (#92)
Cao Thủ 33 LP
Thắng: 20 (52.6%)
Katarina Aurelion Sol Jhin Hwei Sivir
93.
ArcaneHymn#0005
ArcaneHymn#0005
SG (#93)
Cao Thủ 32 LP
Thắng: 32 (55.2%)
Jinx Jhin LeBlanc Draven Caitlyn
94.
Jinjja Chicken 2#SG2
Jinjja Chicken 2#SG2
SG (#94)
Cao Thủ 31 LP
Thắng: 34 (54.8%)
Rek'Sai Brand Xin Zhao Malphite Jarvan IV
95.
Box of Shacolate#MRYV
Box of Shacolate#MRYV
SG (#95)
Cao Thủ 31 LP
Thắng: 24 (50.0%)
Đồng IV
Thắng: 8 (53.3%)
Shaco Ekko Leona Yuumi Nautilus
96.
Rayn#1838
Rayn#1838
SG (#96)
Cao Thủ 30 LP
Thắng: 36 (50.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 7 (70.0%)
Lulu Milio Nami Sett Ahri
97.
Dar#0005
Dar#0005
SG (#97)
Cao Thủ 30 LP
Thắng: 20 (52.6%)
Kindred Lillia Sejuani Malphite Poppy
98.
Cull The Meek#5024
Cull The Meek#5024
SG (#98)
Cao Thủ 26 LP
Thắng: 22 (50.0%)
Xerath Renekton Kled Brand Lucian
99.
koya#1818
koya#1818
SG (#99)
Cao Thủ 26 LP
Thắng: 17 (63.0%)
Varus Zeri Jhin Lulu Jinx
100.
Revenge#UneKD
Revenge#UneKD
SG (#100)
Cao Thủ 26 LP
Thắng: 12 (66.7%)
Kindred Kha'Zix Kai'Sa Viego Taliyah