Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
GALET NA GALET#FCKYU
GALET NA GALET#FCKYU
PH (#1)
Thách Đấu 781 LP
Thắng: 78 (64.5%)
Skarner Sett Rumble Camille Jayce
2.
NNJ Azra#GOD
NNJ Azra#GOD
PH (#2)
Thách Đấu 670 LP
Thắng: 85 (58.2%)
Viego Lee Sin Olaf Zilean Lillia
3.
Lookjasten#Karma
Lookjasten#Karma
PH (#3)
Thách Đấu 555 LP
Thắng: 45 (75.0%)
Hecarim Viego Ekko Nidalee Lee Sin
4.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#4)
Thách Đấu 511 LP
Thắng: 55 (60.4%)
Rumble Akali Azir Taliyah Gnar
5.
Sain#buds
Sain#buds
PH (#5)
Đại Cao Thủ 434 LP
Thắng: 44 (67.7%)
Kim Cương I 76 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Caitlyn Soraka Lux Seraphine Nami
6.
SUPAAAA NIKAAAA#0621
SUPAAAA NIKAAAA#0621
PH (#6)
Đại Cao Thủ 390 LP
Thắng: 47 (63.5%)
Azir Ryze Kha'Zix Taliyah Corki
7.
hanoi pham#viet
hanoi pham#viet
PH (#7)
Đại Cao Thủ 388 LP
Thắng: 70 (56.0%)
Kim Cương III 17 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Camille Azir Tristana Lillia Aatrox
8.
bad idea right#pjam
bad idea right#pjam
PH (#8)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 49 (64.5%)
Tristana Senna Poppy Neeko Lulu
9.
Kreze#ezerK
Kreze#ezerK
PH (#9)
Đại Cao Thủ 348 LP
Thắng: 40 (72.7%)
Shyvana Kha'Zix Taliyah Lee Sin Viego
10.
kanabee#macro
kanabee#macro
PH (#10)
Đại Cao Thủ 339 LP
Thắng: 41 (63.1%)
Nocturne Skarner Rumble Taliyah Lee Sin
11.
Chuuya#nkhra
Chuuya#nkhra
PH (#11)
Đại Cao Thủ 336 LP
Thắng: 45 (61.6%)
Camille Yone Riven Twisted Fate Zed
12.
Can yon#779
Can yon#779
PH (#12)
Đại Cao Thủ 315 LP
Thắng: 39 (70.9%)
Ekko Graves Gwen Viego Taliyah
13.
King Baldwin IV#DEUSV
King Baldwin IV#DEUSV
PH (#13)
Đại Cao Thủ 307 LP
Thắng: 40 (63.5%)
Shyvana Kha'Zix Hecarim Camille Jinx
14.
Moopz123#sad
Moopz123#sad
PH (#14)
Đại Cao Thủ 284 LP
Thắng: 48 (56.5%)
Hwei Aurelion Sol Thresh Lux Bard
15.
kjkjkjkj#JKM
kjkjkjkj#JKM
PH (#15)
Đại Cao Thủ 280 LP
Thắng: 48 (61.5%)
Kim Cương IV 91 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Thresh Nautilus Leona Blitzcrank Milio
16.
my happy ending#jine
my happy ending#jine
PH (#16)
Đại Cao Thủ 276 LP
Thắng: 32 (76.2%)
Riven Renekton Kayle Yone Volibear
17.
peyzpeyzpeyz#KR2
peyzpeyzpeyz#KR2
PH (#17)
Đại Cao Thủ 272 LP
Thắng: 51 (56.7%)
Varus Zeri Jinx Kai'Sa Lucian
18.
Heszu#HML
Heszu#HML
PH (#18)
Đại Cao Thủ 272 LP
Thắng: 41 (60.3%)
Viego Galio Irelia Ahri Yasuo
19.
aljoy16#PH2
aljoy16#PH2
PH (#19)
Đại Cao Thủ 271 LP
Thắng: 64 (56.1%)
Kog'Maw Zeri Lee Sin Varus Corki
20.
GEN Canyon#SAJE
GEN Canyon#SAJE
PH (#20)
Đại Cao Thủ 263 LP
Thắng: 35 (62.5%)
Kha'Zix Jarvan IV Nidalee Viego Poppy
21.
guwapong lalaki#fizzk
guwapong lalaki#fizzk
PH (#21)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 33 (71.7%)
Diana Fizz Aatrox
22.
바알세불#SPP
바알세불#SPP
PH (#22)
Đại Cao Thủ 252 LP
Thắng: 74 (51.7%)
Lulu Nautilus Twisted Fate Tristana Janna
23.
feed ur own ego#0326
feed ur own ego#0326
PH (#23)
Đại Cao Thủ 249 LP
Thắng: 37 (63.8%)
Xin Zhao Graves Kindred Nidalee Taliyah
24.
not like us#pdf
not like us#pdf
PH (#24)
Đại Cao Thủ 245 LP
Thắng: 51 (60.0%)
Aphelios Corki Kai'Sa Caitlyn Draven
25.
Lebenstrieb#514
Lebenstrieb#514
PH (#25)
Đại Cao Thủ 244 LP
Thắng: 40 (57.1%)
Nidalee Ziggs Jinx LeBlanc Taliyah
26.
Nezu321#LFT
Nezu321#LFT
PH (#26)
Đại Cao Thủ 231 LP
Thắng: 32 (64.0%)
Fiora Rumble Camille Vayne Yone
27.
USS New Jersey#7565
USS New Jersey#7565
PH (#27)
Đại Cao Thủ 219 LP
Thắng: 37 (62.7%)
Corki Fiora Lucian Azir LeBlanc
28.
OMGkawaiiAngel#Ameee
OMGkawaiiAngel#Ameee
PH (#28)
Đại Cao Thủ 219 LP
Thắng: 31 (68.9%)
Kim Cương I 12 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Viego Vi Kalista Sylas Brand
29.
hoi hoi#miho
hoi hoi#miho
PH (#29)
Đại Cao Thủ 193 LP
Thắng: 34 (63.0%)
Fiora Ivern Singed Azir LeBlanc
30.
Mangja#PH2
Mangja#PH2
PH (#30)
Đại Cao Thủ 192 LP
Thắng: 39 (58.2%)
Kassadin Syndra Cassiopeia LeBlanc Sylas
31.
Beyond Ambition#cutie
Beyond Ambition#cutie
PH (#31)
Đại Cao Thủ 190 LP
Thắng: 48 (55.8%)
Vi Xin Zhao Graves Sejuani Jarvan IV
32.
Azeo#Xmark
Azeo#Xmark
PH (#32)
Cao Thủ 212 LP
Thắng: 37 (61.7%)
Pyke Blitzcrank Talon Braum Graves
33.
uncle player#code
uncle player#code
PH (#33)
Cao Thủ 190 LP
Thắng: 27 (67.5%)
Thresh Ashe Lulu Kalista Jhin
34.
FE Shogun#God
FE Shogun#God
PH (#34)
Cao Thủ 182 LP
Thắng: 37 (61.7%)
Lucian Lee Sin Kai'Sa Zed Jinx
35.
LorenzoCris#SPL
LorenzoCris#SPL
PH (#35)
Cao Thủ 181 LP
Thắng: 62 (55.9%)
Graves Pyke Jinx Corki Caitlyn
36.
Doylove17#xiye
Doylove17#xiye
PH (#36)
Cao Thủ 171 LP
Thắng: 47 (54.7%)
Kim Cương II 33 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Kai'Sa Tristana Corki Nautilus Jinx
37.
Mysterie#1412
Mysterie#1412
PH (#37)
Cao Thủ 168 LP
Thắng: 50 (57.5%)
Kim Cương IV 63 LP
Thắng: 2 (25.0%)
Katarina Aurelion Sol Skarner Teemo LeBlanc
38.
not fair#temp
not fair#temp
PH (#38)
Cao Thủ 168 LP
Thắng: 23 (67.6%)
Taliyah Caitlyn Viego Jinx Lucian
39.
FE Luminoir#KKLX
FE Luminoir#KKLX
PH (#39)
Cao Thủ 167 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Lux Hwei Gwen Orianna Karma
40.
G Der#Der
G Der#Der
PH (#40)
Cao Thủ 157 LP
Thắng: 42 (61.8%)
Jinx Lucian Kai'Sa Ezreal Camille
41.
Smexy#1999
Smexy#1999
PH (#41)
Cao Thủ 153 LP
Thắng: 38 (58.5%)
Karthus Lee Sin Lillia Brand LeBlanc
42.
KAKAKZ#2377
KAKAKZ#2377
PH (#42)
Cao Thủ 150 LP
Thắng: 34 (61.8%)
Nocturne Jarvan IV Brand Malphite Zilean
43.
미안합니다#PHKR
미안합니다#PHKR
PH (#43)
Cao Thủ 149 LP
Thắng: 45 (57.7%)
Elise Nidalee Lee Sin Graves Vayne
44.
V1 Redism#MTC
V1 Redism#MTC
PH (#44)
Cao Thủ 148 LP
Thắng: 62 (53.0%)
Tristana Corki Lee Sin Viego Ahri
45.
ION Dawn#zzzz
ION Dawn#zzzz
PH (#45)
Cao Thủ 147 LP
Thắng: 19 (76.0%)
Aphelios Ashe Corki Draven Jinx
46.
z6a8q#hah
z6a8q#hah
PH (#46)
Cao Thủ 142 LP
Thắng: 37 (55.2%)
Viego Sett Akali Lucian Jayce
47.
3333#Quen
3333#Quen
PH (#47)
Cao Thủ 138 LP
Thắng: 38 (59.4%)
Viego Lee Sin K'Sante Vi Karthus
48.
JK Cang#9691
JK Cang#9691
PH (#48)
Cao Thủ 134 LP
Thắng: 28 (70.0%)
Jinx Lucian Twitch Aphelios Draven
49.
LFS Yin#Ash
LFS Yin#Ash
PH (#49)
Cao Thủ 132 LP
Thắng: 45 (55.6%)
Twisted Fate Vel'Koz Volibear Lillia Pyke
50.
Venice Bitch#fck
Venice Bitch#fck
PH (#50)
Cao Thủ 132 LP
Thắng: 25 (64.1%)
Vladimir Hwei Cassiopeia Ziggs Vel'Koz
51.
Emperor#KR3
Emperor#KR3
PH (#51)
Cao Thủ 125 LP
Thắng: 25 (67.6%)
LeBlanc K'Sante Jayce Aatrox Akali
52.
Bench#MNL
Bench#MNL
PH (#52)
Cao Thủ 117 LP
Thắng: 52 (55.3%)
Caitlyn Skarner Aurelion Sol Orianna Aatrox
53.
RYVN#FVCK
RYVN#FVCK
PH (#53)
Cao Thủ 112 LP
Thắng: 24 (70.6%)
Renekton Rumble Aatrox Jax Sett
54.
Deca#0201
Deca#0201
PH (#54)
Cao Thủ 111 LP
Thắng: 32 (61.5%)
Kayn Viego Irelia Alistar Jarvan IV
55.
Nagi#balls
Nagi#balls
PH (#55)
Cao Thủ 107 LP
Thắng: 44 (53.0%)
Camille Skarner Garen Sett Tahm Kench
56.
Baws#7664
Baws#7664
PH (#56)
Cao Thủ 107 LP
Thắng: 33 (60.0%)
Kim Cương I 98 LP
Thắng: 10 (90.9%)
Aatrox Gragas Sett Camille Sion
57.
GSE Roopert#EDWRD
GSE Roopert#EDWRD
PH (#57)
Cao Thủ 104 LP
Thắng: 30 (65.2%)
Corki Caitlyn Viego Irelia Skarner
58.
Asheteroze#PH2
Asheteroze#PH2
PH (#58)
Cao Thủ 102 LP
Thắng: 48 (56.5%)
Kayn
59.
Hayuen#Yuen
Hayuen#Yuen
PH (#59)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 45 (54.2%)
Zeri Jinx LeBlanc Lucian Hwei
60.
VEG Krower#SEA
VEG Krower#SEA
PH (#60)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 23 (67.6%)
K'Sante Camille Twisted Fate Hwei Skarner
61.
Endymion#00001
Endymion#00001
PH (#61)
Cao Thủ 92 LP
Thắng: 41 (58.6%)
Irelia Yasuo Yone Morgana Xerath
62.
a lau rea#rph
a lau rea#rph
PH (#62)
Cao Thủ 91 LP
Thắng: 21 (77.8%)
Nidalee Taliyah Lillia Lee Sin Shyvana
63.
GN1K6UJ#BEST
GN1K6UJ#BEST
PH (#63)
Cao Thủ 90 LP
Thắng: 21 (72.4%)
Elise Viktor Ashe Yone Lee Sin
64.
Ladar#snax
Ladar#snax
PH (#64)
Cao Thủ 89 LP
Thắng: 58 (55.2%)
Taliyah Diana Brand Yasuo Morgana
65.
bramble#4881
bramble#4881
PH (#65)
Cao Thủ 86 LP
Thắng: 34 (55.7%)
Garen Viego Graves Sett Darius
66.
i will not tilt#00009
i will not tilt#00009
PH (#66)
Cao Thủ 83 LP
Thắng: 23 (67.6%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 9 (60.0%)
Tryndamere Camille Sett Yasuo Draven
67.
ーニー#1111
ーニー#1111
PH (#67)
Cao Thủ 81 LP
Thắng: 31 (58.5%)
Kim Cương IV 89 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Corki Ezreal Kha'Zix Caitlyn Xin Zhao
68.
尼苏TvT#6699
尼苏TvT#6699
PH (#68)
Cao Thủ 80 LP
Thắng: 17 (85.0%)
Kim Cương III 83 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Nautilus Blitzcrank Bard Ornn Vi
69.
Jus bëtter#lëss
Jus bëtter#lëss
PH (#69)
Cao Thủ 76 LP
Thắng: 84 (50.0%)
Jayce Kennen Twisted Fate Jax Vayne
70.
banbu#boo
banbu#boo
PH (#70)
Cao Thủ 74 LP
Thắng: 27 (67.5%)
Kim Cương III 56 LP
Thắng: 6 (40.0%)
Caitlyn Kai'Sa Lucian Brand Jinx
71.
khxxn 月下美人#KR2
khxxn 月下美人#KR2
PH (#71)
Cao Thủ 74 LP
Thắng: 25 (59.5%)
Viego Lee Sin Shyvana Taliyah Kha'Zix
72.
tfckingtan#spicy
tfckingtan#spicy
PH (#72)
Cao Thủ 71 LP
Thắng: 68 (54.8%)
Corki Renekton Draven Shen Kayle
73.
Gata ng dalaga#rapsa
Gata ng dalaga#rapsa
PH (#73)
Cao Thủ 71 LP
Thắng: 30 (63.8%)
Kim Cương II 3 LP
Thắng: 2 (33.3%)
Nunu & Willump Rammus Lillia Kayn Vi
74.
김민정 윈터#2001
김민정 윈터#2001
PH (#74)
Cao Thủ 69 LP
Thắng: 33 (57.9%)
Nautilus Soraka Lulu Nami Braum
75.
Guilty Pleasure#mid
Guilty Pleasure#mid
PH (#75)
Cao Thủ 68 LP
Thắng: 46 (53.5%)
Talon Anivia Ryze Veigar Twisted Fate
76.
tinyo#raked
tinyo#raked
PH (#76)
Cao Thủ 68 LP
Thắng: 28 (71.8%)
Graves Kassadin Jayce Aatrox Syndra
77.
Lavenza#Vana
Lavenza#Vana
PH (#77)
Cao Thủ 66 LP
Thắng: 41 (53.2%)
Irelia Lucian Kai'Sa Jinx Senna
78.
514#888
514#888
PH (#78)
Cao Thủ 63 LP
Thắng: 33 (54.1%)
Sylas Tristana LeBlanc Ahri Yone
79.
Asphyxia#sige
Asphyxia#sige
PH (#79)
Cao Thủ 55 LP
Thắng: 51 (53.7%)
Irelia Gragas Akali Lee Sin Gwen
80.
HAU Chuya#chy
HAU Chuya#chy
PH (#80)
Cao Thủ 54 LP
Thắng: 26 (72.2%)
Kim Cương II 59 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Kai'Sa Aphelios Lucian Caitlyn Ezreal
81.
LFS Chen#rae
LFS Chen#rae
PH (#81)
Cao Thủ 53 LP
Thắng: 27 (67.5%)
Yone Irelia Camille Karthus Fiora
82.
Sky Clear#Ciel
Sky Clear#Ciel
PH (#82)
Cao Thủ 51 LP
Thắng: 28 (59.6%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 8 (88.9%)
Olaf Renekton Kennen Jayce Jax
83.
Emp3#QvQ
Emp3#QvQ
PH (#83)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 28 (66.7%)
Zac Lillia Draven Brand Viego
84.
RD1#0207
RD1#0207
PH (#84)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 20 (62.5%)
Garen Olaf Gragas Ornn Cassiopeia
85.
Deilin1#celst
Deilin1#celst
PH (#85)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 26 (56.5%)
Lulu Tristana Milio Yuumi Azir
86.
Blou#6839
Blou#6839
PH (#86)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 24 (64.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Tristana Akali Twisted Fate Vayne Senna
87.
just a failure#3115
just a failure#3115
PH (#87)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 20 (71.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (56.3%)
Yasuo Galio Hwei Kha'Zix LeBlanc
88.
TDE Atanasoff#MAIN
TDE Atanasoff#MAIN
PH (#88)
Cao Thủ 43 LP
Thắng: 23 (62.2%)
Skarner Brand Viego Diana Nocturne
89.
cats arent dirty#eking
cats arent dirty#eking
PH (#89)
Cao Thủ 39 LP
Thắng: 29 (53.7%)
Kim Cương I 97 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Draven Twitch Jhin Kindred Jinx
90.
Spammy#Cute
Spammy#Cute
PH (#90)
Cao Thủ 37 LP
Thắng: 32 (55.2%)
Tristana Seraphine Lucian K'Sante Senna
91.
Bilboar#Psalm
Bilboar#Psalm
PH (#91)
Cao Thủ 37 LP
Thắng: 19 (67.9%)
Camille Lucian Irelia Corki Brand
92.
law#1016
law#1016
PH (#92)
Cao Thủ 33 LP
Thắng: 28 (57.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (57.1%)
Senna Garen LeBlanc Renata Glasc Brand
93.
夜に走る#Yoru
夜に走る#Yoru
PH (#93)
Cao Thủ 33 LP
Thắng: 16 (84.2%)
Camille Corki Aurelion Sol Galio LeBlanc
94.
Yugiboy#lemon
Yugiboy#lemon
PH (#94)
Cao Thủ 30 LP
Thắng: 24 (61.5%)
Taliyah Lee Sin Rumble Viego Aatrox
95.
Wondering Cat#PH2
Wondering Cat#PH2
PH (#95)
Cao Thủ 30 LP
Thắng: 22 (71.0%)
Katarina Lux Azir Quinn Karma
96.
Unclear#2018
Unclear#2018
PH (#96)
Cao Thủ 29 LP
Thắng: 47 (54.0%)
Tristana Kai'Sa Orianna Miss Fortune Lucian
97.
gwyn#cindr
gwyn#cindr
PH (#97)
Cao Thủ 29 LP
Thắng: 31 (53.4%)
Rek'Sai Lee Sin Hecarim Ngộ Không Gwen
98.
Vansu#NGX
Vansu#NGX
PH (#98)
Cao Thủ 29 LP
Thắng: 29 (63.0%)
Kha'Zix Lee Sin Karthus Jarvan IV Rek'Sai
99.
Elian#430
Elian#430
PH (#99)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 30 (57.7%)
Lillia Volibear Neeko Nocturne Jarvan IV
100.
ION Calumnia#ION
ION Calumnia#ION
PH (#100)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 26 (57.8%)
Aurelion Sol Hwei Irelia Corki Caitlyn