Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#1)
Thách Đấu 1256 LP
Thắng: 99 (62.3%)
Hwei Azir Yone Taliyah Tristana
2.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#2)
Thách Đấu 1236 LP
Thắng: 99 (61.9%)
Kai'Sa Ashe Jinx Caitlyn Zeri
3.
KDF Quantum#KR12
KDF Quantum#KR12
KR (#3)
Thách Đấu 1217 LP
Thắng: 125 (58.7%)
Nautilus Alistar Rell Rakan Nami
4.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#4)
Thách Đấu 1200 LP
Thắng: 87 (64.4%)
Seraphine Ahri Tristana Taliyah Vex
5.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#5)
Thách Đấu 1162 LP
Thắng: 69 (71.9%)
Viego Lillia Taliyah Graves Karthus
6.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#6)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 126 (58.3%)
Graves Brand Lillia Olaf Ashe
7.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#7)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 110 (60.4%)
Hecarim Gragas Lillia Sejuani Malphite
8.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#8)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 106 (59.2%)
Nautilus Rell Rakan Alistar Thresh
9.
小哭包#宝可梦
小哭包#宝可梦
KR (#9)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 76 (63.9%)
Taliyah Kindred Nidalee Brand Lillia
10.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#10)
Thách Đấu 977 LP
Thắng: 125 (56.8%)
Jinx Caitlyn Kai'Sa Draven Corki
11.
FA MID#2004
FA MID#2004
KR (#11)
Thách Đấu 963 LP
Thắng: 101 (59.1%)
Jayce Taliyah Zed Aatrox Pyke
12.
TT HOYA#윤용호
TT HOYA#윤용호
KR (#12)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 82 (63.6%)
Skarner Rumble Twisted Fate Gragas Camille
13.
kazezz#12345
kazezz#12345
KR (#13)
Thách Đấu 942 LP
Thắng: 173 (54.1%)
Taliyah Syndra Tristana Orianna Hwei
14.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#14)
Thách Đấu 926 LP
Thắng: 91 (58.3%)
Warwick Poppy Zac Ekko Olaf
15.
Crack#0221
Crack#0221
KR (#15)
Thách Đấu 913 LP
Thắng: 85 (61.2%)
Nautilus Skarner Rumble Neeko Rakan
16.
C9 David#123
C9 David#123
KR (#16)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 99 (60.0%)
Camille Jayce Gragas Jax Vayne
17.
성 훈#1231
성 훈#1231
KR (#17)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 117 (57.4%)
Pyke Nautilus Thresh Blitzcrank Alistar
18.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#18)
Thách Đấu 861 LP
Thắng: 116 (54.5%)
Rek'Sai Karthus Nidalee Diana Xin Zhao
19.
FA Career#0829
FA Career#0829
KR (#19)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 115 (54.2%)
Nautilus Rell Rakan Neeko Braum
20.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#20)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 83 (61.5%)
Skarner K'Sante Camille Rumble Jax
21.
I2RION#10sec
I2RION#10sec
KR (#21)
Thách Đấu 841 LP
Thắng: 90 (58.8%)
Cassiopeia Akshan Thresh Lucian Akali
22.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#22)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 92 (59.4%)
Twitch Corki Draven Pyke Nidalee
23.
NS Ady#안성탕면맨
NS Ady#안성탕면맨
KR (#23)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 118 (54.6%)
Skarner K'Sante Galio Dr. Mundo Kayle
24.
lactea420#KR1
lactea420#KR1
KR (#24)
Thách Đấu 812 LP
Thắng: 127 (56.4%)
Corki Lucian Jhin Jinx Kalista
25.
8114149#247
8114149#247
KR (#25)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 74 (62.2%)
Tristana Jayce Hwei Corki Sylas
26.
라온팀 원딜#TTT
라온팀 원딜#TTT
KR (#26)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 93 (57.4%)
Zeri Jinx Lucian Kai'Sa Twisted Fate
27.
Anami#KR0
Anami#KR0
KR (#27)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 55 (74.3%)
Thresh Nautilus Blitzcrank Rakan Ashe
28.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#28)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 69 (59.0%)
Graves Nidalee Kindred Lillia Viego
29.
smit4#kr4
smit4#kr4
KR (#29)
Thách Đấu 784 LP
Thắng: 93 (59.2%)
Viego Kindred Nidalee Taliyah Lee Sin
30.
김아현#111
김아현#111
KR (#30)
Thách Đấu 780 LP
Thắng: 102 (59.0%)
Akshan Hwei Neeko Nautilus Tristana
31.
BLGqq2634560#KR2
BLGqq2634560#KR2
KR (#31)
Thách Đấu 779 LP
Thắng: 97 (56.4%)
Jinx Draven Aphelios Zeri Kalista
32.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#32)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 131 (53.9%)
Lee Sin Taliyah Xin Zhao Diana Gragas
33.
Be my brownie#비마브
Be my brownie#비마브
KR (#33)
Thách Đấu 775 LP
Thắng: 67 (62.6%)
Jinx Corki Kai'Sa Samira Jhin
34.
이상호93#1109
이상호93#1109
KR (#34)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 98 (58.0%)
Nidalee Taliyah Viego Diana Lillia
35.
AloisNL#Riven
AloisNL#Riven
KR (#35)
Thách Đấu 767 LP
Thắng: 111 (62.7%)
Riven Dr. Mundo Malphite Fiora Gangplank
36.
투정꾼#KR1
투정꾼#KR1
KR (#36)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 95 (57.6%)
Yone Tristana Hwei Ahri Corki
37.
돼지야 많이 먹어#KR1
돼지야 많이 먹어#KR1
KR (#37)
Thách Đấu 763 LP
Thắng: 95 (56.2%)
Nautilus Corki Rakan Ashe Draven
38.
スパークル#RAD
スパークル#RAD
KR (#38)
Thách Đấu 759 LP
Thắng: 97 (57.1%)
Jhin Samira K'Sante Jinx Corki
39.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#39)
Thách Đấu 759 LP
Thắng: 60 (67.4%)
Skarner Rumble Renekton Jayce Viego
40.
붐칙칵칙#KR1
붐칙칵칙#KR1
KR (#40)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 82 (58.2%)
Corki Lee Sin Akali Taliyah Viego
41.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#41)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 60 (61.9%)
Corki Hwei LeBlanc Tristana Taliyah
42.
yinii#666
yinii#666
KR (#42)
Thách Đấu 748 LP
Thắng: 128 (55.4%)
Graves Karthus Nidalee Lillia Kindred
43.
Samver#BRO
Samver#BRO
KR (#43)
Thách Đấu 748 LP
Thắng: 75 (59.1%)
Aphelios Kai'Sa Jinx Corki Tristana
44.
God Thunder#KR07
God Thunder#KR07
KR (#44)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 102 (55.1%)
K'Sante Skarner Jayce Rumble Camille
45.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#45)
Thách Đấu 744 LP
Thắng: 60 (61.2%)
Viego Taliyah Nidalee Graves Gragas
46.
xiayoujie#KR1
xiayoujie#KR1
KR (#46)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 103 (57.5%)
Nautilus Alistar Rell Ashe Braum
47.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#47)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 65 (62.5%)
Lillia Graves Viego Brand Karthus
48.
dreamwake52#dream
dreamwake52#dream
KR (#48)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 78 (58.2%)
Kindred Nidalee Ekko Graves Lillia
49.
xiaofangxiaofang#KR1
xiaofangxiaofang#KR1
KR (#49)
Thách Đấu 727 LP
Thắng: 77 (63.6%)
Udyr Olaf Sion
50.
unstoppable#yyy13
unstoppable#yyy13
KR (#50)
Thách Đấu 725 LP
Thắng: 60 (63.2%)
Rell Nautilus Rakan Alistar Nami
51.
4rr#rrr
4rr#rrr
KR (#51)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 120 (57.1%)
Tristana Ahri Galio Taliyah Yone
52.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#52)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 83 (59.7%)
Graves Nidalee Kindred Lillia Viego
53.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#53)
Thách Đấu 721 LP
Thắng: 90 (55.2%)
Nidalee Taliyah Vi Sylas Lee Sin
54.
C9 Thanatos#KR2
C9 Thanatos#KR2
KR (#54)
Thách Đấu 714 LP
Thắng: 75 (60.0%)
Skarner Twisted Fate Vayne Jayce Camille
55.
ngu ngon#99999
ngu ngon#99999
KR (#55)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 77 (59.2%)
Lillia Kindred Lee Sin Rek'Sai Viego
56.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#56)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 71 (60.7%)
Tristana Taliyah Yone Corki Hwei
57.
jkjkjkjkk#KR1
jkjkjkjkk#KR1
KR (#57)
Thách Đấu 704 LP
Thắng: 76 (58.5%)
Corki Aphelios Kalista Jinx Varus
58.
C9 Berserker#KR1
C9 Berserker#KR1
KR (#58)
Thách Đấu 702 LP
Thắng: 73 (64.6%)
Corki Jinx Twisted Fate Tristana Kai'Sa
59.
HealthandAhn#ROSÉ
HealthandAhn#ROSÉ
KR (#59)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 61 (64.2%)
Draven Kai'Sa Aphelios Jinx Corki
60.
longtimenosee#KR0
longtimenosee#KR0
KR (#60)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 57 (65.5%)
Nidalee Lee Sin Vi Viego Sylas
61.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#61)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 54 (68.4%)
Taliyah Nidalee Lee Sin Graves Viego
62.
귀뚜라미메뚜기#KR12
귀뚜라미메뚜기#KR12
KR (#62)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 64 (64.6%)
Ashe Jinx Thresh Leona Nautilus
63.
청포도육포#0309
청포도육포#0309
KR (#63)
Thách Đấu 687 LP
Thắng: 63 (63.0%)
Skarner Brand Lee Sin Lillia Taliyah
64.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#64)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 71 (62.8%)
Graves Nidalee Viego Lee Sin Kha'Zix
65.
당신은 사랑해요#KR1
당신은 사랑해요#KR1
KR (#65)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 128 (54.0%)
Rakan Rell Braum Nautilus Blitzcrank
66.
고독한인생멋지게살거야#0418
고독한인생멋지게살거야#0418
KR (#66)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 83 (58.9%)
Kennen Rumble Vayne Twisted Fate Jayce
67.
qweasdvcx#2024
qweasdvcx#2024
KR (#67)
Thách Đấu 679 LP
Thắng: 67 (65.0%)
Lee Sin Viego Nidalee Graves Taliyah
68.
pop9#KR1
pop9#KR1
KR (#68)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 82 (59.9%)
Lee Sin Sejuani Nidalee Jax Viego
69.
사랑 tottenham#son
사랑 tottenham#son
KR (#69)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 67 (62.0%)
Poppy Nautilus Rakan Ashe Rell
70.
렝 화#렝 화
렝 화#렝 화
KR (#70)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 84 (58.3%)
Rengar Renekton Rumble Skarner Irelia
71.
츠루히메#KR1
츠루히메#KR1
KR (#71)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 82 (56.9%)
Vel'Koz Aurelion Sol Braum Ziggs
72.
허수아비#무적이야
허수아비#무적이야
KR (#72)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 77 (61.6%)
Fiddlesticks Ivern Twitch Amumu
73.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#73)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 84 (57.5%)
Jax Aatrox Camille K'Sante Renekton
74.
Rooster#2005
Rooster#2005
KR (#74)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 44 (80.0%)
K'Sante Rumble Kennen Jax Mordekaiser
75.
DK Saint#0101
DK Saint#0101
KR (#75)
Thách Đấu 658 LP
Thắng: 68 (60.7%)
Tristana Nidalee Taliyah Akali Corki
76.
QWER#0410
QWER#0410
KR (#76)
Thách Đấu 658 LP
Thắng: 65 (65.0%)
Kai'Sa Ezreal Aphelios Jhin Pyke
77.
DDahyuk#따 혁
DDahyuk#따 혁
KR (#77)
Thách Đấu 657 LP
Thắng: 91 (60.7%)
Irelia Skarner Rumble Kennen Hwei
78.
이겨야만한다#부들부들
이겨야만한다#부들부들
KR (#78)
Thách Đấu 653 LP
Thắng: 69 (62.7%)
Skarner Twisted Fate Renekton Rumble Jax
79.
丛林差异#1515
丛林差异#1515
KR (#79)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 71 (58.2%)
Kim Cương I 89 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Ekko Viego Zac Jarvan IV Graves
80.
동짱주짱#1031
동짱주짱#1031
KR (#80)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 63 (61.8%)
Aphelios Corki Nautilus Varus Rumble
81.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#81)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 84 (59.2%)
Bạch Kim II
Thắng: 5 (83.3%)
Skarner Rumble K'Sante Kennen Twisted Fate
82.
BRO Pollu#pollu
BRO Pollu#pollu
KR (#82)
Thách Đấu 646 LP
Thắng: 80 (60.6%)
Skarner Rell Leona Nautilus Nami
83.
杰 洛#齐贝林
杰 洛#齐贝林
KR (#83)
Thách Đấu 645 LP
Thắng: 108 (56.3%)
Skarner Gragas Twisted Fate Jax Volibear
84.
langmanbusi#KR1
langmanbusi#KR1
KR (#84)
Thách Đấu 639 LP
Thắng: 77 (57.5%)
Tristana Twisted Fate Hwei Aurelion Sol LeBlanc
85.
인생 즐겨요#KR3
인생 즐겨요#KR3
KR (#85)
Thách Đấu 639 LP
Thắng: 61 (63.5%)
Rell Blitzcrank Nautilus Alistar Galio
86.
대광#God
대광#God
KR (#86)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 55 (62.5%)
Aurelion Sol Yone Nautilus Tristana Taliyah
87.
흐아암#dfdfd
흐아암#dfdfd
KR (#87)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 88 (57.5%)
Tristana Lucian Hwei Corki Taliyah
88.
LSB Diable#KR1
LSB Diable#KR1
KR (#88)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 64 (59.8%)
Ashe Lucian Kalista Kai'Sa Lee Sin
89.
mxx#wewe
mxx#wewe
KR (#89)
Thách Đấu 635 LP
Thắng: 116 (53.7%)
Jax Skarner Aatrox Camille K'Sante
90.
ssmningmeng#KR1
ssmningmeng#KR1
KR (#90)
Thách Đấu 631 LP
Thắng: 80 (57.1%)
Xerath Malzahar Jayce Ryze Lissandra
91.
ovoowo#0213
ovoowo#0213
KR (#91)
Thách Đấu 631 LP
Thắng: 79 (57.7%)
Nautilus Thresh Rumble Ashe Camille
92.
FatTiger#11111
FatTiger#11111
KR (#92)
Thách Đấu 628 LP
Thắng: 58 (64.4%)
Viego Lee Sin Brand Taliyah Nidalee
93.
asdcxc#zzz
asdcxc#zzz
KR (#93)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 103 (58.2%)
Hwei Tristana Taliyah Corki Viego
94.
cikcik#KR1
cikcik#KR1
KR (#94)
Thách Đấu 623 LP
Thắng: 66 (58.9%)
Skarner Yone Tristana Hwei Twisted Fate
95.
지금을살아가다#26y
지금을살아가다#26y
KR (#95)
Thách Đấu 623 LP
Thắng: 59 (64.1%)
Cao Thủ 149 LP
Thắng: 14 (56.0%)
Jayce Lee Sin Rumble Gwen Gragas
96.
太尉ovo#0529
太尉ovo#0529
KR (#96)
Thách Đấu 621 LP
Thắng: 69 (61.1%)
Akshan Akali Viego Pantheon Skarner
97.
blue#yaha
blue#yaha
KR (#97)
Thách Đấu 618 LP
Thắng: 79 (59.4%)
Skarner Twisted Fate Camille Vayne Rumble
98.
겨 울#1250
겨 울#1250
KR (#98)
Thách Đấu 617 LP
Thắng: 79 (59.8%)
Tristana Corki Aurelion Sol Jayce Yone
99.
T1 wunai3#山东人牛逼
T1 wunai3#山东人牛逼
KR (#99)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 69 (58.5%)
Rell Nautilus Rakan Thresh Blitzcrank
100.
Banye Kami#1106
Banye Kami#1106
KR (#100)
Thách Đấu 611 LP
Thắng: 68 (60.2%)
Corki Lucian Jinx Aphelios Jayce