Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Sheiden#0001
Sheiden#0001
NA (#1)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 126 (60.9%)
Kindred Viego Nidalee Graves Taliyah
2.
yukino cat#cat
yukino cat#cat
NA (#2)
Thách Đấu 1297 LP
Thắng: 93 (62.0%)
Graves Lillia Ekko Viego Rek'Sai
3.
抖音Vx JmEkko#PWDL
抖音Vx JmEkko#PWDL
NA (#3)
Thách Đấu 1272 LP
Thắng: 110 (59.8%)
Ekko Jarvan IV Kha'Zix Vi Malphite
4.
FREE PALESTINE#humzh
FREE PALESTINE#humzh
NA (#4)
Thách Đấu 1054 LP
Thắng: 116 (56.9%)
Draven Jhin Samira Varus Lucian
5.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#5)
Thách Đấu 1038 LP
Thắng: 65 (65.0%)
Camille Vayne Jax Twisted Fate Jayce
6.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#6)
Thách Đấu 1036 LP
Thắng: 94 (59.5%)
Varus Camille Vayne Renekton Rumble
7.
asdzxcqwe#1543
asdzxcqwe#1543
NA (#7)
Thách Đấu 1015 LP
Thắng: 62 (74.7%)
Karthus Kindred Taliyah Tristana Nidalee
8.
抖音TonyTop#666
抖音TonyTop#666
NA (#8)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 109 (57.4%)
Camille Kennen Jax Gwen Ornn
9.
yapa#yap
yapa#yap
NA (#9)
Thách Đấu 961 LP
Thắng: 69 (63.3%)
Hwei Tristana Cassiopeia Corki Viktor
10.
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
NA (#10)
Thách Đấu 936 LP
Thắng: 95 (57.2%)
Lucian Draven Corki Aphelios Caitlyn
11.
Neøø#1012
Neøø#1012
NA (#11)
Thách Đấu 832 LP
Thắng: 80 (58.8%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 2 (25.0%)
Caitlyn Kai'Sa Corki Aphelios Nautilus
12.
Tomo#0999
Tomo#0999
NA (#12)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 76 (59.8%)
Corki Aphelios Varus Lucian Kalista
13.
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#13)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 81 (58.3%)
Swain Brand Braum Blitzcrank Cassiopeia
14.
不吃上海青#狮子狗
不吃上海青#狮子狗
NA (#14)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 100 (57.1%)
Rengar Kha'Zix Malphite Seraphine Soraka
15.
TTV Tempest#tempy
TTV Tempest#tempy
NA (#15)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 58 (65.9%)
Yasuo Yone Seraphine Brand Zac
16.
Doublelift#NA1
Doublelift#NA1
NA (#16)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 74 (58.3%)
Jhin Jinx Caitlyn Kai'Sa Twitch
17.
Jauny#2001
Jauny#2001
NA (#17)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 78 (58.6%)
Camille K'Sante Rumble Tristana Fiora
18.
Sushee#NA1
Sushee#NA1
NA (#18)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 73 (57.5%)
Kog'Maw Caitlyn Jinx Samira Tristana
19.
eXyu#000
eXyu#000
NA (#19)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 74 (58.3%)
Taliyah Nidalee Kindred Viego Lee Sin
20.
원딜왕#KR0
원딜왕#KR0
NA (#20)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 65 (65.0%)
Jhin Jinx Aphelios Zeri Vayne
21.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#21)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 47 (75.8%)
Lux Nami Hwei Soraka Miss Fortune
22.
Zven#KEKW1
Zven#KEKW1
NA (#22)
Thách Đấu 687 LP
Thắng: 99 (54.1%)
Corki Lucian Caitlyn Kai'Sa Varus
23.
blobheart#NA1
blobheart#NA1
NA (#23)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 75 (62.5%)
Camille Renekton Talon Pantheon
24.
Geiger#NA1
Geiger#NA1
NA (#24)
Thách Đấu 678 LP
Thắng: 86 (56.6%)
Camille Skarner Tryndamere Vayne Garen
25.
VIKING#888
VIKING#888
NA (#25)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 61 (62.2%)
Skarner Kindred Ivern Olaf Sylas
26.
galbiking#000
galbiking#000
NA (#26)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 69 (53.9%)
Nautilus Neeko Hwei Rumble Camille
27.
brabro#bbbbb
brabro#bbbbb
NA (#27)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 100 (56.2%)
Aphelios Jinx Kai'Sa Jhin Caitlyn
28.
Aggro Aphelios#NA1
Aggro Aphelios#NA1
NA (#28)
Thách Đấu 642 LP
Thắng: 72 (59.5%)
Aphelios Taliyah Jhin Ashe Kalista
29.
DARKWINGS#NA3
DARKWINGS#NA3
NA (#29)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 54 (63.5%)
Hwei Tristana Taliyah Orianna Zed
30.
Cody Sun#Few
Cody Sun#Few
NA (#30)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 58 (60.4%)
Jinx Corki Tristana Kai'Sa Shen
31.
TL Honda UmTi#0602
TL Honda UmTi#0602
NA (#31)
Thách Đấu 624 LP
Thắng: 46 (65.7%)
Viego Nidalee Ivern Lee Sin Jarvan IV
32.
June 11#2002
June 11#2002
NA (#32)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 95 (54.9%)
Kindred Brand Lee Sin Jhin Karthus
33.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#33)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 79 (57.7%)
Skarner Renekton Rumble Rell Poppy
34.
Mallum#3201
Mallum#3201
NA (#34)
Thách Đấu 603 LP
Thắng: 84 (56.0%)
Katarina Poppy Riven Kai'Sa LeBlanc
35.
454545#NA1
454545#NA1
NA (#35)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 67 (60.4%)
Neeko Karma Rell Nautilus Rakan
36.
appleorange#peach
appleorange#peach
NA (#36)
Thách Đấu 590 LP
Thắng: 70 (59.3%)
Viego Taliyah Morgana Tristana Lee Sin
37.
vx koyiqaq#jdb
vx koyiqaq#jdb
NA (#37)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 58 (68.2%)
Viego Kai'Sa Kayn Ekko Vayne
38.
Amazingx#2494
Amazingx#2494
NA (#38)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 95 (55.2%)
Jarvan IV Brand Lee Sin Rek'Sai Volibear
39.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#39)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 56 (58.9%)
Corki Hwei Tristana Azir Viego
40.
kaido#NA2
kaido#NA2
NA (#40)
Thách Đấu 574 LP
Thắng: 39 (72.2%)
Graves Kha'Zix Kindred Rengar Brand
41.
Last wisper#太痛了
Last wisper#太痛了
NA (#41)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 66 (62.9%)
Rumble Karma Xin Zhao Graves Lee Sin
42.
ttv Pentaless1#NA2
ttv Pentaless1#NA2
NA (#42)
Thách Đấu 566 LP
Thắng: 69 (57.0%)
Nunu & Willump Tristana Taliyah Skarner Rek'Sai
43.
Vamks#2005
Vamks#2005
NA (#43)
Thách Đấu 561 LP
Thắng: 67 (57.3%)
Corki Akali Ryze Fiora Camille
44.
Licorice#NA1
Licorice#NA1
NA (#44)
Thách Đấu 561 LP
Thắng: 47 (64.4%)
Skarner Camille Jax Renekton Kennen
45.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#45)
Thách Đấu 558 LP
Thắng: 43 (65.2%)
Camille Renekton Akali Gwen K'Sante
46.
Spica#001
Spica#001
NA (#46)
Thách Đấu 557 LP
Thắng: 72 (58.1%)
Kindred Taliyah Zyra Viego Graves
47.
eat õreo#NA01
eat õreo#NA01
NA (#47)
Thách Đấu 553 LP
Thắng: 91 (55.8%)
Kha'Zix Viego Ekko Jarvan IV Xin Zhao
48.
Fappy#Teemo
Fappy#Teemo
NA (#48)
Thách Đấu 552 LP
Thắng: 65 (57.5%)
Teemo Garen Zed Malphite Rammus
49.
你看 又急了#Lulu
你看 又急了#Lulu
NA (#49)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 51 (64.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (61.9%)
Warwick Graves Olaf Fiddlesticks Brand
50.
Main All Roles#NA2
Main All Roles#NA2
NA (#50)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 49 (66.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Taliyah Vladimir Bel'Veth Viego Darius
51.
Tactical0#NA1
Tactical0#NA1
NA (#51)
Thách Đấu 545 LP
Thắng: 39 (70.9%)
Corki Caitlyn Jhin Lucian Camille
52.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#52)
Thách Đấu 542 LP
Thắng: 65 (57.0%)
Taliyah Corki Graves Jarvan IV Nidalee
53.
Cole#2230
Cole#2230
NA (#53)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 85 (57.0%)
Corki Jinx Caitlyn Aphelios Ashe
54.
xonas#0000
xonas#0000
NA (#54)
Thách Đấu 538 LP
Thắng: 63 (57.8%)
Draven Kog'Maw Ashe Jhin Vayne
55.
Jaceyat#NA1
Jaceyat#NA1
NA (#55)
Thách Đấu 538 LP
Thắng: 56 (60.2%)
Camille Aatrox Neeko Rumble Riven
56.
ARMAO#NA1
ARMAO#NA1
NA (#56)
Thách Đấu 537 LP
Thắng: 53 (59.6%)
Taliyah Kindred Viego Nidalee Jarvan IV
57.
LilaS#LC1
LilaS#LC1
NA (#57)
Thách Đấu 533 LP
Thắng: 101 (54.9%)
Tristana Sylas Taliyah Fiora Karthus
58.
5kid#NA1
5kid#NA1
NA (#58)
Thách Đấu 533 LP
Thắng: 51 (61.4%)
Caitlyn Kalista Jhin Kai'Sa Ashe
59.
Dragonjindi#NA1
Dragonjindi#NA1
NA (#59)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 54 (60.7%)
Taliyah Nautilus Thresh Kindred Viego
60.
WX Arendel#NA2
WX Arendel#NA2
NA (#60)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 51 (65.4%)
Seraphine Morgana Zoe Lux Jinx
61.
계란볶음밥#egg
계란볶음밥#egg
NA (#61)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 63 (58.3%)
Fiora Jayce Camille Vayne Aatrox
62.
Spawn#NA3
Spawn#NA3
NA (#62)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 61 (58.7%)
Draven Aphelios Jinx Kai'Sa Jhin
63.
ba1d4382-de25-4d50-ad67-7cd24b17dc97#NA1
ba1d4382-de25-4d50-ad67-7cd24b17dc97#NA1
NA (#63)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 52 (61.9%)
Xin Zhao Ngộ Không Sylas Karthus Master Yi
64.
Booking#231
Booking#231
NA (#64)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 66 (56.4%)
Viego Jax Nidalee Lillia Lee Sin
65.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#65)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 57 (62.6%)
Shyvana Lux Sivir Blitzcrank
66.
aadurrr#NA1
aadurrr#NA1
NA (#66)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 58 (58.6%)
Hwei Sylas Lucian Twisted Fate Yasuo
67.
GG IQ GAP#0001
GG IQ GAP#0001
NA (#67)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 46 (69.7%)
Taliyah Nidalee Tristana Lillia Rek'Sai
68.
Strackster64#NA1
Strackster64#NA1
NA (#68)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 90 (56.6%)
LeBlanc Tristana Ahri Caitlyn Kai'Sa
69.
Ariendel#NA1
Ariendel#NA1
NA (#69)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 75 (55.6%)
Aurelion Sol LeBlanc Lillia Tristana Corki
70.
Samikin#uwu
Samikin#uwu
NA (#70)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 51 (60.7%)
Kim Cương II 12 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Zoe Hwei Taliyah Lux Vex
71.
pls flame#NA1
pls flame#NA1
NA (#71)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 99 (53.8%)
Caitlyn Twitch Jinx Tristana Kai'Sa
72.
ttvLancelotLink1#TwTv
ttvLancelotLink1#TwTv
NA (#72)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 96 (57.8%)
Jax Twisted Fate Garen Sion Udyr
73.
Karasmai Kayn#NA1
Karasmai Kayn#NA1
NA (#73)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 85 (55.9%)
Kayn Graves Corki Pantheon Nocturne
74.
Supereor63#0063
Supereor63#0063
NA (#74)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 61 (59.8%)
Braum Skarner Nautilus Maokai K'Sante
75.
Khanda#NA1
Khanda#NA1
NA (#75)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 42 (72.4%)
Brand Karthus Corki Sona
76.
Cupic#Hwei
Cupic#Hwei
NA (#76)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 40 (67.8%)
Seraphine Morgana Zoe Hwei Kayle
77.
no way back#000
no way back#000
NA (#77)
Thách Đấu 511 LP
Thắng: 43 (65.2%)
Kindred Lillia Nidalee Viego Rek'Sai
78.
Shippuden Op 4#NA1
Shippuden Op 4#NA1
NA (#78)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 72 (58.5%)
Camille Vayne Jax Gragas Olaf
79.
대마왕#0929
대마왕#0929
NA (#79)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 66 (60.6%)
Kim Cương IV 60 LP
Thắng: 6 (85.7%)
LeBlanc Lee Sin Zed Tristana Ahri
80.
Qitong#2002
Qitong#2002
NA (#80)
Thách Đấu 509 LP
Thắng: 51 (61.4%)
Milio Janna Nami Karma Sona
81.
超级大马#张初恋
超级大马#张初恋
NA (#81)
Thách Đấu 509 LP
Thắng: 43 (66.2%)
Aurelion Sol Lee Sin Tristana Nidalee LeBlanc
82.
Nikkone#NA1
Nikkone#NA1
NA (#82)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 66 (56.9%)
Fiddlesticks Hecarim Udyr Vladimir Master Yi
83.
step#TRYND
step#TRYND
NA (#83)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 53 (65.4%)
Tryndamere Gnar Quinn Poppy Ngộ Không
84.
im risk#NA1
im risk#NA1
NA (#84)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 48 (60.8%)
Skarner Jarvan IV Samira Ekko Hecarim
85.
Toothbooth#NA1
Toothbooth#NA1
NA (#85)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 90 (55.9%)
Ekko Ahri Varus Taliyah Tristana
86.
Decoy#NA3
Decoy#NA3
NA (#86)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 65 (58.0%)
Kim Cương II 91 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Rumble Twisted Fate Gnar K'Sante Viego
87.
sendhope#sendr
sendhope#sendr
NA (#87)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 64 (56.6%)
Kayle Camille Skarner Olaf Sion
88.
Mr Bluehat#NA1
Mr Bluehat#NA1
NA (#88)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 59 (60.2%)
Volibear Olaf Mordekaiser Rakan Yasuo
89.
Istalrí#Fire
Istalrí#Fire
NA (#89)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 53 (64.6%)
Rengar Evelynn Graves Nami Kha'Zix
90.
zzz#Nik
zzz#Nik
NA (#90)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 120 (52.2%)
Varus Jinx Miss Fortune Sona Nautilus
91.
Mobility#NA2
Mobility#NA2
NA (#91)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 42 (68.9%)
Aphelios Jinx Lucian Jhin Nautilus
92.
爱的尽头是什么#1110
爱的尽头是什么#1110
NA (#92)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 76 (54.7%)
Kim Cương III 80 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Nidalee Lux Jax Thresh Sylas
93.
抖音丶小艾克#小艾克
抖音丶小艾克#小艾克
NA (#93)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 56 (60.2%)
Ekko Jarvan IV Diana
94.
三桂园区美一扎克#PWDL
三桂园区美一扎克#PWDL
NA (#94)
Thách Đấu 491 LP
Thắng: 59 (61.5%)
Zac Rek'Sai Kindred Xin Zhao Graves
95.
Draven baka#NA1
Draven baka#NA1
NA (#95)
Thách Đấu 487 LP
Thắng: 71 (57.3%)
Jhin Draven Corki Lucian Twisted Fate
96.
Earoll#NA1
Earoll#NA1
NA (#96)
Đại Cao Thủ 571 LP
Thắng: 93 (54.7%)
Hwei Tristana Azir Aurelion Sol Jayce
97.
tahe#www
tahe#www
NA (#97)
Đại Cao Thủ 563 LP
Thắng: 103 (55.1%)
Nidalee Lucian Ezreal Lee Sin Gragas
98.
Kzykendy#NA1
Kzykendy#NA1
NA (#98)
Đại Cao Thủ 521 LP
Thắng: 41 (70.7%)
Azir Malzahar Ahri Pyke Volibear
99.
Tempest#Yone1
Tempest#Yone1
NA (#99)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 38 (74.5%)
Yone Yasuo Cassiopeia Lux Xin Zhao
100.
IJY#NA1
IJY#NA1
NA (#100)
Đại Cao Thủ 518 LP
Thắng: 99 (54.1%)
Bel'Veth Karthus Lee Sin Rek'Sai Taliyah