Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#1)
Thách Đấu 1403 LP
Thắng: 99 (64.3%)
Brand Bel'Veth Viego Lee Sin Lillia
2.
IIIIIIIIIIIII#3856
IIIIIIIIIIIII#3856
EUW (#2)
Thách Đấu 1371 LP
Thắng: 97 (64.2%)
Janna Milio Karma Jhin Elise
3.
irrelevant#aespa
irrelevant#aespa
EUW (#3)
Thách Đấu 1115 LP
Thắng: 91 (65.9%)
Twisted Fate Jax Rumble Renekton Skarner
4.
TwTv Velja#2203
TwTv Velja#2203
EUW (#4)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 117 (58.5%)
Nidalee Brand Diana Karthus Kindred
5.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#5)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 77 (62.6%)
Tristana Ahri LeBlanc Corki Lucian
6.
Charlie Heaton#EUW
Charlie Heaton#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu 1037 LP
Thắng: 109 (56.8%)
Brand Diana Elise Shyvana Kha'Zix
7.
DenSygeKamel69#EUW
DenSygeKamel69#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 103 (58.5%)
Udyr Skarner Volibear Mordekaiser
8.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#8)
Thách Đấu 969 LP
Thắng: 70 (63.6%)
Taliyah Viego Skarner Brand Graves
9.
Mohamed du 56#EUWW
Mohamed du 56#EUWW
EUW (#9)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 68 (66.0%)
Nautilus Pyke Neeko Nami Renata Glasc
10.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#10)
Thách Đấu 944 LP
Thắng: 65 (63.7%)
Jhin Aphelios Draven Corki Lucian
11.
Flakkardo#METIN
Flakkardo#METIN
EUW (#11)
Thách Đấu 893 LP
Thắng: 78 (62.4%)
Corki Draven Aphelios Viego Zeri
12.
TakeSet sama#EUW
TakeSet sama#EUW
EUW (#12)
Thách Đấu 893 LP
Thắng: 70 (66.0%)
Lucian Kalista Draven Varus Caitlyn
13.
Joinze#EUW
Joinze#EUW
EUW (#13)
Thách Đấu 892 LP
Thắng: 66 (64.1%)
Taliyah Nidalee Brand Corki Maokai
14.
I OnIy Hook U#EUW
I OnIy Hook U#EUW
EUW (#14)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 66 (64.1%)
Neeko Thresh Camille Rakan Soraka
15.
J1HUIV#000
J1HUIV#000
EUW (#15)
Thách Đấu 877 LP
Thắng: 64 (68.1%)
Jayce Tristana Yone Corki Aurelion Sol
16.
TwTv Lorlor#EUW
TwTv Lorlor#EUW
EUW (#16)
Thách Đấu 864 LP
Thắng: 90 (57.3%)
Karma Senna Cassiopeia Taliyah Tristana
17.
DlPLEX#EUW
DlPLEX#EUW
EUW (#17)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 65 (65.7%)
Corki Hwei Tristana Yone LeBlanc
18.
Habuubuu#999
Habuubuu#999
EUW (#18)
Thách Đấu 857 LP
Thắng: 74 (64.3%)
Taliyah Viego Brand Jax Kindred
19.
Kirei sama#EUW
Kirei sama#EUW
EUW (#19)
Thách Đấu 851 LP
Thắng: 98 (55.7%)
Taliyah Lillia Kindred Elise Fiddlesticks
20.
약속 할게#0806
약속 할게#0806
EUW (#20)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 81 (60.0%)
Corki Lucian Nilah Nami Kalista
21.
avarice61#EUW
avarice61#EUW
EUW (#21)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 56 (70.9%)
Corki Zeri Gragas Smolder Aphelios
22.
Sinmivak#777
Sinmivak#777
EUW (#22)
Thách Đấu 830 LP
Thắng: 63 (70.8%)
Twisted Fate Camille Rumble Jax K'Sante
23.
M1dLaoban#RKR
M1dLaoban#RKR
EUW (#23)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 80 (61.1%)
Graves Sylas Jhin Syndra Aurelion Sol
24.
SRTSS#EUW
SRTSS#EUW
EUW (#24)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 63 (63.6%)
Tristana Orianna Akali LeBlanc Yone
25.
SPOLFCEI#EUW
SPOLFCEI#EUW
EUW (#25)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 57 (68.7%)
Kalista Kai'Sa Tristana Jinx Vayne
26.
Kyogiri#00001
Kyogiri#00001
EUW (#26)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 111 (54.4%)
Skarner Cho'Gath Ornn Malphite Illaoi
27.
KC Fleshy#KCB
KC Fleshy#KCB
EUW (#27)
Thách Đấu 789 LP
Thắng: 53 (67.1%)
Pyke Nautilus Nami Rell Lissandra
28.
wao#0000
wao#0000
EUW (#28)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 71 (61.7%)
Jax Viego Olaf Darius Vayne
29.
Odysseus#131
Odysseus#131
EUW (#29)
Thách Đấu 767 LP
Thắng: 78 (59.1%)
Kim Cương I 47 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Taliyah LeBlanc Hwei Corki Akshan
30.
Raydioactiveman#2005
Raydioactiveman#2005
EUW (#30)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 104 (54.5%)
Cao Thủ 36 LP
Thắng: 11 (55.0%)
Zac Xerath Nunu & Willump Lillia Vladimir
31.
Nomi#EUW
Nomi#EUW
EUW (#31)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 65 (63.7%)
Caitlyn Jhin Swain Corki Jinx
32.
my head is#EMPTY
my head is#EMPTY
EUW (#32)
Thách Đấu 748 LP
Thắng: 80 (60.2%)
Skarner Nautilus Rell Milio Janna
33.
Barkoon#woof
Barkoon#woof
EUW (#33)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 60 (61.2%)
Viego Skarner Rumble Rek'Sai Nidalee
34.
Targamas#5555
Targamas#5555
EUW (#34)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 60 (62.5%)
Nautilus Rell Nami Rakan Jhin
35.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#35)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 85 (56.7%)
Jhin Aphelios Caitlyn Corki Draven
36.
papi oscar#GOAT
papi oscar#GOAT
EUW (#36)
Thách Đấu 727 LP
Thắng: 52 (76.5%)
Twisted Fate Camille K'Sante Rumble Vayne
37.
Keky#2024
Keky#2024
EUW (#37)
Thách Đấu 725 LP
Thắng: 89 (60.1%)
Camille Renekton Jayce Sett Aatrox
38.
BAGGELARAS 1965#OGACC
BAGGELARAS 1965#OGACC
EUW (#38)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 113 (55.7%)
Zoe Gragas Tristana Viego Lucian
39.
Soldier#Asu
Soldier#Asu
EUW (#39)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 82 (57.7%)
Corki Kalista Lucian Jinx Tryndamere
40.
TerrorschnitzeI#EUW
TerrorschnitzeI#EUW
EUW (#40)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 109 (54.8%)
Renekton Skarner Jax Camille Rumble
41.
Legendary Bow#EUW
Legendary Bow#EUW
EUW (#41)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 53 (67.9%)
Corki Hwei Ahri Azir Akshan
42.
undercoverturk2#TURK
undercoverturk2#TURK
EUW (#42)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 117 (55.2%)
Sett Rumble Cassiopeia Xin Zhao Viego
43.
chendian#ΕUW
chendian#ΕUW
EUW (#43)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 102 (55.4%)
Zed Talon Yone Kayn Twisted Fate
44.
xLinayaa#EUW
xLinayaa#EUW
EUW (#44)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 61 (62.2%)
Camille Jax Vayne Jayce Twisted Fate
45.
Thedrutffs#EUW
Thedrutffs#EUW
EUW (#45)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 100 (57.1%)
Corki Jhin Zac Sivir Caitlyn
46.
SMRADOCH ZICSSI#EUW
SMRADOCH ZICSSI#EUW
EUW (#46)
Thách Đấu 702 LP
Thắng: 63 (61.8%)
Taliyah Viego Kha'Zix Lillia Gragas
47.
Sebeks#EUW
Sebeks#EUW
EUW (#47)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 73 (60.8%)
Tristana Syndra Annie Corki Varus
48.
Pyrka#777
Pyrka#777
EUW (#48)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 56 (63.6%)
Nautilus Camille Ashe Pyke Thresh
49.
k3v#EUW
k3v#EUW
EUW (#49)
Thách Đấu 691 LP
Thắng: 95 (55.9%)
Twisted Fate Nautilus Qiyana Karma LeBlanc
50.
alvarooo#EUW
alvarooo#EUW
EUW (#50)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 41 (75.9%)
Nautilus Rell Viego Rumble Rakan
51.
Bcnbv#Aegis
Bcnbv#Aegis
EUW (#51)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 107 (55.4%)
Tristana Akshan Viego Lucian Vayne
52.
Vertigo#4810
Vertigo#4810
EUW (#52)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 82 (59.0%)
Tryndamere Riven Skarner Camille Cassiopeia
53.
Kuangshe#0804
Kuangshe#0804
EUW (#53)
Thách Đấu 663 LP
Thắng: 72 (59.5%)
Corki Kog'Maw Caitlyn Jhin Varus
54.
Netak#God
Netak#God
EUW (#54)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 78 (60.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (65.2%)
Camille Olaf Malphite Vayne Ornn
55.
Batuuu#EUW
Batuuu#EUW
EUW (#55)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 72 (58.5%)
Nautilus Rakan Milio Rell Nami
56.
EZLORD#EUW
EZLORD#EUW
EUW (#56)
Thách Đấu 659 LP
Thắng: 61 (59.8%)
Caitlyn Jinx Ezreal Jhin Tristana
57.
breaking the ice#EUW
breaking the ice#EUW
EUW (#57)
Thách Đấu 658 LP
Thắng: 98 (55.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Kalista Jhin Caitlyn Varus Lucian
58.
Ghost Face#66666
Ghost Face#66666
EUW (#58)
Thách Đấu 657 LP
Thắng: 99 (55.0%)
Lucian Aphelios Draven Corki Ezreal
59.
Seishiro#0017
Seishiro#0017
EUW (#59)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 57 (67.1%)
Hwei Jayce Corki Taliyah LeBlanc
60.
엑스아홉아홉#99999
엑스아홉아홉#99999
EUW (#60)
Thách Đấu 653 LP
Thắng: 93 (56.4%)
Fiora Jax Camille Aatrox Tryndamere
61.
Nano#AIS
Nano#AIS
EUW (#61)
Thách Đấu 645 LP
Thắng: 71 (61.7%)
Tristana Orianna Jayce Corki Caitlyn
62.
Veignorem#EUW
Veignorem#EUW
EUW (#62)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 61 (61.6%)
Janna Rumble Nautilus Rell Ornn
63.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#63)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 54 (59.3%)
Nidalee Karthus Brand Taliyah Lee Sin
64.
Who is thisss1#EUW
Who is thisss1#EUW
EUW (#64)
Thách Đấu 635 LP
Thắng: 41 (74.5%)
Viego Lee Sin Ivern Taliyah Karthus
65.
Typhoon#12345
Typhoon#12345
EUW (#65)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 54 (67.5%)
Taliyah Vi Kha'Zix Rengar Kindred
66.
Stefan#XDDDD
Stefan#XDDDD
EUW (#66)
Thách Đấu 622 LP
Thắng: 53 (65.4%)
Brand Taliyah Karthus Nidalee Jhin
67.
zweihänder#spk
zweihänder#spk
EUW (#67)
Thách Đấu 621 LP
Thắng: 68 (63.0%)
Rell Nautilus Nami Karma Braum
68.
keia#lol
keia#lol
EUW (#68)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 59 (63.4%)
Poppy Nami Nautilus Alistar Camille
69.
Nemiens#EUW
Nemiens#EUW
EUW (#69)
Thách Đấu 618 LP
Thắng: 71 (59.7%)
Sett Aatrox Mordekaiser Sylas Naafiri
70.
Heybiblee#EUW
Heybiblee#EUW
EUW (#70)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 66 (61.1%)
Corki Hwei Gragas Twisted Fate Poppy
71.
Bakodynamos#EUW
Bakodynamos#EUW
EUW (#71)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 63 (69.2%)
Camille Jax Fiora Renekton Jayce
72.
sumi#8529
sumi#8529
EUW (#72)
Thách Đấu 604 LP
Thắng: 65 (61.9%)
Brand LeBlanc Taliyah Tristana Corki
73.
its time#00000
its time#00000
EUW (#73)
Thách Đấu 602 LP
Thắng: 59 (62.8%)
Viego Camille Aatrox Twisted Fate K'Sante
74.
TheRoyalKanin#EUW
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#74)
Thách Đấu 601 LP
Thắng: 65 (59.1%)
Corki Annie Tristana Cassiopeia Caitlyn
75.
Mxe#2021
Mxe#2021
EUW (#75)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 101 (55.5%)
Nautilus Rakan Neeko Rumble Pyke
76.
KOM 13#euuw
KOM 13#euuw
EUW (#76)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 60 (59.4%)
Kim Cương III 77 LP
Thắng: 6 (42.9%)
Aphelios Kalista Varus Draven Lucian
77.
João#EUW
João#EUW
EUW (#77)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 116 (51.3%)
Rakan Lux Viego Seraphine Nautilus
78.
Badlulu00#EUW
Badlulu00#EUW
EUW (#78)
Thách Đấu 595 LP
Thắng: 81 (56.3%)
Camille Skarner Jax Aatrox Twisted Fate
79.
Zubac#VIEGO
Zubac#VIEGO
EUW (#79)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 55 (65.5%)
Viego Ivern Skarner Taliyah Brand
80.
Peshquito#Pesho
Peshquito#Pesho
EUW (#80)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 56 (65.9%)
Aurelion Sol Hwei Corki Viktor Taliyah
81.
Thumbs Down#4847
Thumbs Down#4847
EUW (#81)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 44 (67.7%)
Camille Pyke Nautilus Nami Neeko
82.
我是原子的#1337
我是原子的#1337
EUW (#82)
Thách Đấu 591 LP
Thắng: 46 (68.7%)
Sylas Akali Irelia Lucian Fiora
83.
MOLAG SUPREMACY#EUW55
MOLAG SUPREMACY#EUW55
EUW (#83)
Thách Đấu 589 LP
Thắng: 84 (55.3%)
Kim Cương II 91 LP
Thắng: 4 (50.0%)
Viego Bel'Veth Lee Sin Warwick Diana
84.
Sriffow#0000
Sriffow#0000
EUW (#84)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 97 (55.1%)
Nidalee Taliyah Kindred Corki Sylas
85.
MMMIIIDDD#XXXX
MMMIIIDDD#XXXX
EUW (#85)
Thách Đấu 585 LP
Thắng: 61 (58.7%)
LeBlanc Tristana Jayce Orianna Aurelion Sol
86.
kim chaewon99#EUW
kim chaewon99#EUW
EUW (#86)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 63 (64.3%)
Nidalee Rumble Graves Kindred Lee Sin
87.
Walid Georgey#EUW
Walid Georgey#EUW
EUW (#87)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 52 (62.7%)
Nautilus Nami Karthus Blitzcrank Renata Glasc
88.
Luiku#5676
Luiku#5676
EUW (#88)
Thách Đấu 583 LP
Thắng: 58 (63.0%)
Varus Rumble Skarner Vayne Olaf
89.
Nemesis#KISS
Nemesis#KISS
EUW (#89)
Thách Đấu 578 LP
Thắng: 66 (60.6%)
Corki Tristana Syndra Tryndamere Hwei
90.
사랑해#459
사랑해#459
EUW (#90)
Thách Đấu 577 LP
Thắng: 89 (56.3%)
Karthus Corki Kalista Lucian Caitlyn
91.
FPX milkyway#lol
FPX milkyway#lol
EUW (#91)
Thách Đấu 577 LP
Thắng: 80 (56.3%)
Brand Karthus Taliyah Viego Lee Sin
92.
Morado#Eom
Morado#Eom
EUW (#92)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 86 (71.7%)
Irelia Jayce Jax Zed Akali
93.
noz#2000
noz#2000
EUW (#93)
Thách Đấu 574 LP
Thắng: 52 (65.8%)
Jhin Caitlyn Ezreal Samira Kalista
94.
Hylissang clone#INT
Hylissang clone#INT
EUW (#94)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 85 (54.8%)
Pyke Thresh Nautilus Rell Rakan
95.
Spray#777
Spray#777
EUW (#95)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 82 (55.8%)
Karthus Viego Taliyah Elise Brand
96.
IntAcc999#EUW
IntAcc999#EUW
EUW (#96)
Thách Đấu 570 LP
Thắng: 70 (58.8%)
Corki Jinx Tristana Caitlyn Xayah
97.
Adryh#4841
Adryh#4841
EUW (#97)
Thách Đấu 570 LP
Thắng: 67 (59.3%)
Corki Jhin Caitlyn Miss Fortune Lucian
98.
Upset#asdff
Upset#asdff
EUW (#98)
Thách Đấu 570 LP
Thắng: 46 (62.2%)
Corki Aphelios Caitlyn Jhin Vayne
99.
AFW ESCIK#AFW
AFW ESCIK#AFW
EUW (#99)
Thách Đấu 568 LP
Thắng: 44 (69.8%)
Tristana Taliyah Orianna Azir Renekton
100.
Timobaby1#24768
Timobaby1#24768
EUW (#100)
Thách Đấu 565 LP
Thắng: 86 (56.2%)
Ivern Skarner Lulu Naafiri Taric