Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
ひよんじゆん#JP1
ひよんじゆん#JP1
JP (#1)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 84 (59.6%)
Lee Sin Taliyah Kindred Kayn Viego
2.
Yasuri#JP1
Yasuri#JP1
JP (#2)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 53 (63.9%)
Sylas Yasuo Brand Viego Shaco
3.
歌に形はないけれど#123
歌に形はないけれど#123
JP (#3)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 50 (67.6%)
Zac Sejuani
4.
Devil top#rin骑士
Devil top#rin骑士
JP (#4)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 57 (62.6%)
Riven Tristana Akali Skarner Draven
5.
Boshi#6314
Boshi#6314
JP (#5)
Thách Đấu 616 LP
Thắng: 56 (62.2%)
Kai'Sa Corki Jhin Smolder Akshan
6.
ぱらでぃん#JP1
ぱらでぃん#JP1
JP (#6)
Thách Đấu 608 LP
Thắng: 61 (62.9%)
Jayce Gnar Camille Akali Irelia
7.
Enapoη#JP1
Enapoη#JP1
JP (#7)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 64 (57.7%)
LeBlanc Tryndamere Jayce Tristana Twisted Fate
8.
Moyuのトリス侍#4404
Moyuのトリス侍#4404
JP (#8)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 68 (57.1%)
Tristana Lucian Xayah Zeri Jinx
9.
いなちゃん#0909
いなちゃん#0909
JP (#9)
Thách Đấu 542 LP
Thắng: 58 (59.2%)
Jinx Jhin Corki Lucian Aphelios
10.
senzawa#JP1
senzawa#JP1
JP (#10)
Thách Đấu 534 LP
Thắng: 34 (70.8%)
Evelynn Karthus Lillia Brand Malzahar
11.
幸せになりたい人#0204
幸せになりたい人#0204
JP (#11)
Thách Đấu 533 LP
Thắng: 58 (59.8%)
Jhin Corki Viego Kai'Sa Lucian
12.
LOW ELO GAREN#JP1
LOW ELO GAREN#JP1
JP (#12)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 113 (64.6%)
Garen Tryndamere Darius Riven Vayne
13.
べんとりっく#123
べんとりっく#123
JP (#13)
Thách Đấu 509 LP
Thắng: 64 (57.1%)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 30 (76.9%)
Viego Akshan Evelynn Tryndamere Nocturne
14.
すや姫#すやひめ
すや姫#すやひめ
JP (#14)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 44 (63.8%)
Samira Jinx Karthus Aphelios Lillia
15.
Elk#zzzz
Elk#zzzz
JP (#15)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 36 (63.2%)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 52 (77.6%)
Viego Lillia Karthus Lee Sin Vi
16.
koreauser#0000
koreauser#0000
JP (#16)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 53 (59.6%)
Taliyah Xin Zhao Viktor Lee Sin Brand
17.
Ninja of Ninjas#JP1
Ninja of Ninjas#JP1
JP (#17)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 52 (59.1%)
Seraphine Jhin Caitlyn Malzahar Viktor
18.
JUGKlNG#Seiyo
JUGKlNG#Seiyo
JP (#18)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 44 (65.7%)
Taliyah Brand Lillia Orianna Rek'Sai
19.
おなかぺこぺこ#ku31
おなかぺこぺこ#ku31
JP (#19)
Thách Đấu 494 LP
Thắng: 41 (63.1%)
Corki Camille Brand Kai'Sa Sylas
20.
Recap#125
Recap#125
JP (#20)
Đại Cao Thủ 498 LP
Thắng: 37 (64.9%)
Syndra Akali Jinx Corki Orianna
21.
only u#7373
only u#7373
JP (#21)
Đại Cao Thủ 463 LP
Thắng: 71 (58.2%)
Samira Poppy Kai'Sa Corki Jhin
22.
TANTANTANTANTAN#JP1
TANTANTANTANTAN#JP1
JP (#22)
Đại Cao Thủ 447 LP
Thắng: 69 (57.5%)
Akshan Galio Zac Malphite Nautilus
23.
Lanky Kong#111
Lanky Kong#111
JP (#23)
Đại Cao Thủ 437 LP
Thắng: 59 (56.2%)
Tristana Taliyah Neeko Azir Corki
24.
sweety moon#suki
sweety moon#suki
JP (#24)
Đại Cao Thủ 412 LP
Thắng: 107 (52.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (50.0%)
Leona Nautilus Malphite Janna Shaco
25.
Majic#0409
Majic#0409
JP (#25)
Đại Cao Thủ 412 LP
Thắng: 56 (57.7%)
Lissandra Xerath Kennen Tristana Kayle
26.
らきだよんTwitch#配信中
らきだよんTwitch#配信中
JP (#26)
Đại Cao Thủ 411 LP
Thắng: 70 (55.1%)
Aphelios Samira Twitch Caitlyn Zeri
27.
m没差#JP1
m没差#JP1
JP (#27)
Đại Cao Thủ 395 LP
Thắng: 56 (62.2%)
Nidalee Evelynn Lee Sin Rek'Sai Kennen
28.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#28)
Đại Cao Thủ 389 LP
Thắng: 38 (57.6%)
Kim Cương I 5 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Jayce Aurelion Sol K'Sante Viktor Jhin
29.
インフルエンザ#JP2
インフルエンザ#JP2
JP (#29)
Đại Cao Thủ 368 LP
Thắng: 53 (58.2%)
Corki Tristana Jhin Jinx Ashe
30.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#30)
Đại Cao Thủ 362 LP
Thắng: 71 (49.3%)
Seraphine Nautilus Leona Morgana Zyra
31.
讨厌坏女人#drop
讨厌坏女人#drop
JP (#31)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 64 (58.7%)
Lillia Corki Sylas Hwei Kindred
32.
TopK1ng#mnt
TopK1ng#mnt
JP (#32)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 27 (67.5%)
Skarner Lee Sin K'Sante Darius Olaf
33.
Che11y#ISR
Che11y#ISR
JP (#33)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 44 (61.1%)
Galio Ziggs Renekton Corki Vel'Koz
34.
孤独なトップ#JP2
孤独なトップ#JP2
JP (#34)
Đại Cao Thủ 350 LP
Thắng: 40 (58.0%)
Kindred Graves Tristana Karthus Corki
35.
また負けたにぇ#35p
また負けたにぇ#35p
JP (#35)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 53 (54.6%)
Taliyah Jayce Camille Skarner Jax
36.
带V hongmo2323#虹膜i
带V hongmo2323#虹膜i
JP (#36)
Đại Cao Thủ 336 LP
Thắng: 38 (59.4%)
Evelynn Lee Sin Taliyah Thresh Graves
37.
fk Democracy#7846
fk Democracy#7846
JP (#37)
Đại Cao Thủ 333 LP
Thắng: 58 (52.7%)
Kim Cương IV 32 LP
Thắng: 6 (66.7%)
Pyke Lee Sin Nautilus Thresh Taliyah
38.
OnetricksKiller#OTP
OnetricksKiller#OTP
JP (#38)
Đại Cao Thủ 329 LP
Thắng: 58 (55.8%)
Nautilus Rell Varus Jhin Zyra
39.
Hide aw4y#JP1
Hide aw4y#JP1
JP (#39)
Đại Cao Thủ 328 LP
Thắng: 37 (60.7%)
Zeri Aphelios Ashe Kai'Sa Ezreal
40.
Promise#Uni
Promise#Uni
JP (#40)
Đại Cao Thủ 312 LP
Thắng: 44 (62.9%)
Jhin Samira Tristana Kai'Sa Ahri
41.
Coffee Lover#小星星
Coffee Lover#小星星
JP (#41)
Đại Cao Thủ 305 LP
Thắng: 60 (56.1%)
LeBlanc Qiyana Camille Lee Sin Akali
42.
418#JP0
418#JP0
JP (#42)
Đại Cao Thủ 300 LP
Thắng: 36 (62.1%)
Rakan Ezreal Thresh Pyke Nautilus
43.
SaKi#SCL
SaKi#SCL
JP (#43)
Đại Cao Thủ 298 LP
Thắng: 60 (54.1%)
Đồng I
Thắng: 4 (66.7%)
Pyke Nautilus Rakan Rell Seraphine
44.
No Chat User#JP1
No Chat User#JP1
JP (#44)
Đại Cao Thủ 296 LP
Thắng: 51 (56.0%)
Nidalee Elise Blitzcrank Taliyah Sejuani
45.
叙醉人丶#moc
叙醉人丶#moc
JP (#45)
Đại Cao Thủ 287 LP
Thắng: 65 (52.8%)
Galio Lissandra Vex Renekton Pantheon
46.
Awan#0925
Awan#0925
JP (#46)
Đại Cao Thủ 278 LP
Thắng: 36 (65.5%)
Jax Gragas Galio Rumble Sett
47.
relya#JP2
relya#JP2
JP (#47)
Đại Cao Thủ 267 LP
Thắng: 53 (54.6%)
Rumble K'Sante Skarner Camille Kennen
48.
CarterV15#JP1
CarterV15#JP1
JP (#48)
Đại Cao Thủ 265 LP
Thắng: 37 (56.9%)
Ashe Tristana Skarner Braum Nautilus
49.
Eemo#111
Eemo#111
JP (#49)
Đại Cao Thủ 264 LP
Thắng: 37 (52.9%)
Skarner Olaf Yuumi Warwick Sett
50.
半島鐵盒i#JP1
半島鐵盒i#JP1
JP (#50)
Đại Cao Thủ 259 LP
Thắng: 50 (54.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (81.8%)
Elise Kalista Camille Rek'Sai Sett
51.
夢を集める#JP1
夢を集める#JP1
JP (#51)
Đại Cao Thủ 259 LP
Thắng: 25 (75.8%)
Olaf Yone Darius Lillia Gwen
52.
たつろーゲームス#3691
たつろーゲームス#3691
JP (#52)
Đại Cao Thủ 254 LP
Thắng: 43 (60.6%)
Rumble Taliyah Jayce Malphite Thresh
53.
yyce#JP1
yyce#JP1
JP (#53)
Đại Cao Thủ 251 LP
Thắng: 39 (56.5%)
Renekton Diana Nautilus Sylas Xerath
54.
可哀相#JP2
可哀相#JP2
JP (#54)
Đại Cao Thủ 246 LP
Thắng: 35 (56.5%)
Fiora Graves Lee Sin Taliyah Karthus
55.
lovehumanS2#korea
lovehumanS2#korea
JP (#55)
Đại Cao Thủ 244 LP
Thắng: 50 (53.2%)
Rell Ashe Nami Zyra Milio
56.
weed  cat#zzz
weed cat#zzz
JP (#56)
Đại Cao Thủ 243 LP
Thắng: 51 (50.0%)
Ahri Nami Galio Akali Kindred
57.
Armynose#0465
Armynose#0465
JP (#57)
Đại Cao Thủ 237 LP
Thắng: 27 (64.3%)
Bạch Kim II
Thắng: 7 (46.7%)
Hwei Nautilus Corki Galio Ahri
58.
把泥馬吊死在殺手碼頭上#殺泥全家
把泥馬吊死在殺手碼頭上#殺泥全家
JP (#58)
Đại Cao Thủ 236 LP
Thắng: 36 (52.9%)
Thresh Shaco Brand Darius Ziggs
59.
icezhey#JP1
icezhey#JP1
JP (#59)
Đại Cao Thủ 235 LP
Thắng: 87 (55.8%)
Aatrox Yone Yasuo Sylas Kayle
60.
fecafaywb#kFIHz
fecafaywb#kFIHz
JP (#60)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 57 (54.3%)
Nidalee Samira Taliyah Lee Sin Ezreal
61.
愛子ちゃん偽物#JP2
愛子ちゃん偽物#JP2
JP (#61)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 45 (52.9%)
Nautilus Blitzcrank Nami Yuumi Rakan
62.
吉良よしかげ#JP1
吉良よしかげ#JP1
JP (#62)
Đại Cao Thủ 232 LP
Thắng: 27 (64.3%)
Viego Briar Lillia Trundle Katarina
63.
墓守のウェザエモン#晴天流
墓守のウェザエモン#晴天流
JP (#63)
Đại Cao Thủ 231 LP
Thắng: 43 (52.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (57.1%)
Nilah Samira Brand Corki Zeri
64.
バッズマン#JP1
バッズマン#JP1
JP (#64)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 68 (57.6%)
Jhin Jinx Taliyah Caitlyn Lee Sin
65.
面具人めい母親#4643
面具人めい母親#4643
JP (#65)
Đại Cao Thủ 224 LP
Thắng: 50 (51.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (78.1%)
Braum Milio Leona Gragas Lucian
66.
中野style#JP1
中野style#JP1
JP (#66)
Đại Cao Thủ 222 LP
Thắng: 53 (53.0%)
Lee Sin Nidalee Graves Irelia Kai'Sa
67.
エビルリフト#JP1
エビルリフト#JP1
JP (#67)
Đại Cao Thủ 221 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Sett Quinn Varus Corki Rell
68.
我是王天#258
我是王天#258
JP (#68)
Đại Cao Thủ 218 LP
Thắng: 58 (51.8%)
Talon Zed Pantheon Kassadin Nunu & Willump
69.
noaaa327#女神降臨
noaaa327#女神降臨
JP (#69)
Đại Cao Thủ 218 LP
Thắng: 36 (58.1%)
Katarina Master Yi Riven
70.
baby shark2306#JP2
baby shark2306#JP2
JP (#70)
Đại Cao Thủ 214 LP
Thắng: 31 (62.0%)
Fizz Anivia Lee Sin Malphite Garen
71.
Supra#JP2
Supra#JP2
JP (#71)
Đại Cao Thủ 214 LP
Thắng: 25 (61.0%)
Rek'Sai Graves Vi Malphite Xin Zhao
72.
ED治療中の永松#JP1
ED治療中の永松#JP1
JP (#72)
Đại Cao Thủ 213 LP
Thắng: 30 (56.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (50.0%)
Viktor Seraphine Morgana Xerath Rakan
73.
わすれもの#zzz
わすれもの#zzz
JP (#73)
Đại Cao Thủ 212 LP
Thắng: 25 (62.5%)
Rumble Illaoi Shyvana Morgana Ziggs
74.
jhawsdj#8963
jhawsdj#8963
JP (#74)
Đại Cao Thủ 208 LP
Thắng: 28 (59.6%)
Kindred Taliyah Graves Viego Brand
75.
鳴き声大好き#1044
鳴き声大好き#1044
JP (#75)
Đại Cao Thủ 207 LP
Thắng: 27 (50.0%)
Fiora Gangplank Aatrox Irelia Camille
76.
andy4real#JP1
andy4real#JP1
JP (#76)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 52 (56.5%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Seraphine Nautilus Nami Leona Blitzcrank
77.
Milan#18288
Milan#18288
JP (#77)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 41 (53.2%)
Aphelios Corki Zeri Senna Varus
78.
泳ぎたいたい焼き#JP1
泳ぎたいたい焼き#JP1
JP (#78)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 35 (52.2%)
Thresh Nautilus Karma Pyke Braum
79.
muteallforfun#N0Ob
muteallforfun#N0Ob
JP (#79)
Đại Cao Thủ 205 LP
Thắng: 70 (50.0%)
Jhin Brand Senna Corki Twitch
80.
Prestige Aqutan#Akali
Prestige Aqutan#Akali
JP (#80)
Đại Cao Thủ 204 LP
Thắng: 61 (48.8%)
Akali Aurelion Sol Veigar Sett Nautilus
81.
Halation#UMI
Halation#UMI
JP (#81)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 36 (55.4%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (80.0%)
Jhin Jinx Kai'Sa Ashe Caitlyn
82.
春日野穹#さくら
春日野穹#さくら
JP (#82)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 36 (57.1%)
Lux Nautilus Nami Sona Soraka
83.
超強欲3000BONUS#e Re
超強欲3000BONUS#e Re
JP (#83)
Đại Cao Thủ 160 LP
Thắng: 41 (54.7%)
Vi
84.
暖 冬#JP1
暖 冬#JP1
JP (#84)
Đại Cao Thủ 159 LP
Thắng: 44 (53.0%)
Lee Sin Viego Graves Lillia Sylas
85.
ゆりちゃん#유리누나
ゆりちゃん#유리누나
JP (#85)
Cao Thủ 311 LP
Thắng: 44 (62.9%)
Zed Akali Xerath Sylas LeBlanc
86.
Day1week#Day1
Day1week#Day1
JP (#86)
Cao Thủ 249 LP
Thắng: 28 (65.1%)
Ashe Jinx Jhin Caitlyn Tristana
87.
l2l4#jp0
l2l4#jp0
JP (#87)
Cao Thủ 214 LP
Thắng: 41 (51.3%)
Lulu Soraka Nami Yuumi Nautilus
88.
ytzz#2426
ytzz#2426
JP (#88)
Cao Thủ 214 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Sion Nasus Corki Jinx Varus
89.
skdoreh#JP1
skdoreh#JP1
JP (#89)
Cao Thủ 212 LP
Thắng: 28 (80.0%)
Caitlyn Nautilus Twitch Jhin Lulu
90.
miyamimajitensi#1004
miyamimajitensi#1004
JP (#90)
Cao Thủ 210 LP
Thắng: 34 (58.6%)
Rakan Rek'Sai Ashe Aatrox Tristana
91.
rain on me#JINBU
rain on me#JINBU
JP (#91)
Cao Thủ 197 LP
Thắng: 30 (62.5%)
Akali Fiora Tristana Zed LeBlanc
92.
Mrお耳#tas
Mrお耳#tas
JP (#92)
Cao Thủ 195 LP
Thắng: 76 (56.3%)
Twisted Fate Nasus Karthus Jhin Rumble
93.
彼女は椎名真白#JP1
彼女は椎名真白#JP1
JP (#93)
Cao Thủ 194 LP
Thắng: 57 (53.8%)
Twitch Miss Fortune Braum Galio Kled
94.
shottaka#JP1
shottaka#JP1
JP (#94)
Cao Thủ 191 LP
Thắng: 36 (51.4%)
Urgot Nasus Udyr Brand Xerath
95.
GoodNightGoodBye#1156
GoodNightGoodBye#1156
JP (#95)
Cao Thủ 191 LP
Thắng: 36 (54.5%)
Kayn Rammus K'Sante Illaoi Master Yi
96.
Demon1#qwq
Demon1#qwq
JP (#96)
Cao Thủ 187 LP
Thắng: 43 (53.1%)
Karthus Kalista Jinx Aphelios Lillia
97.
光遇川#九大第一船
光遇川#九大第一船
JP (#97)
Cao Thủ 179 LP
Thắng: 66 (52.0%)
Gangplank Sylas Skarner Jayce Graves
98.
伊 乐#0903
伊 乐#0903
JP (#98)
Cao Thủ 178 LP
Thắng: 62 (48.4%)
Lulu Evelynn Yuumi Janna Miss Fortune
99.
baochiqianxun#JP1
baochiqianxun#JP1
JP (#99)
Cao Thủ 177 LP
Thắng: 22 (68.8%)
Vladimir Graves Ezreal Sylas Jayce
100.
Blender#Blend
Blender#Blend
JP (#100)
Cao Thủ 176 LP
Thắng: 30 (52.6%)
Skarner Zyra Bel'Veth Malzahar Graves