Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 29,155 -
2. 28,790 -
3. 28,500 ngọc lục bảo IV
4. 28,245 -
5. 28,035 -
6. 28,015 -
7. 27,740 -
8. 27,620 -
9. 27,525 Vàng IV
10. 27,510 -
11. 27,435 -
12. 27,370 -
13. 27,315 ngọc lục bảo III
14. 27,280 Bạch Kim II
15. 27,235 Vàng IV
16. 26,730 -
17. 26,705 -
18. 26,695 -
19. 26,595 -
20. 26,505 Bạc II
21. 26,505 -
22. 26,275 -
23. 26,130 -
24. 25,940 -
25. 25,820 -
26. 25,735 Bạch Kim II
27. 25,725 -
28. 25,675 -
29. 25,660 -
30. 25,640 Bạch Kim IV
31. 25,605 -
32. 25,595 -
33. 25,450 -
34. 25,430 Bạch Kim II
35. 25,365 Cao Thủ
36. 25,320 Vàng II
37. 25,220 Đồng III
38. 25,075 -
39. 25,030 -
40. 25,025 ngọc lục bảo III
41. 24,855 -
42. 24,830 Sắt IV
43. 24,745 -
44. 24,730 -
45. 24,665 ngọc lục bảo I
46. 24,615 -
47. 24,580 Vàng III
48. 24,580 -
49. 24,575 -
50. 24,565 -
51. 24,385 Bạch Kim IV
52. 24,015 -
53. 23,675 -
54. 23,665 -
55. 23,565 Kim Cương II
56. 23,555 -
57. 23,510 -
58. 23,485 Bạch Kim III
59. 23,440 Kim Cương IV
60. 23,305 -
61. 23,005 -
62. 22,910 -
63. 22,905 ngọc lục bảo II
64. 22,765 -
65. 22,675 Kim Cương IV
66. 22,555 Kim Cương IV
67. 22,535 -
68. 22,495 -
69. 22,410 ngọc lục bảo II
70. 22,295 Đại Cao Thủ
71. 22,225 Vàng I
72. 22,115 Đại Cao Thủ
73. 21,985 Kim Cương IV
74. 21,980 Bạch Kim IV
75. 21,940 Đồng I
76. 21,930 Kim Cương IV
77. 21,920 -
78. 21,860 ngọc lục bảo I
79. 21,830 Kim Cương I
80. 21,815 ngọc lục bảo II
81. 21,800 ngọc lục bảo II
82. 21,740 ngọc lục bảo II
83. 21,690 -
84. 21,645 -
85. 21,630 Bạch Kim IV
86. 21,610 -
87. 21,610 ngọc lục bảo II
88. 21,570 -
89. 21,570 Kim Cương IV
90. 21,570 -
91. 21,445 Kim Cương IV
92. 21,435 Kim Cương II
93. 21,425 Bạch Kim I
94. 21,395 ngọc lục bảo II
95. 21,380 Bạch Kim II
96. 21,310 -
97. 21,265 Bạch Kim II
98. 21,170 ngọc lục bảo II
99. 21,110 -
100. 21,090 Bạch Kim I