Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 26,765 -
2. 26,715 -
3. 26,680 Bạch Kim IV
4. 26,170 -
5. 26,125 Kim Cương IV
6. 25,990 -
7. 25,350 -
8. 24,620 Kim Cương I
9. 24,570 ngọc lục bảo II
10. 24,440 -
11. 23,195 -
12. 23,195 -
13. 23,140 -
14. 22,860 Kim Cương II
15. 22,810 Kim Cương IV
16. 22,775 ngọc lục bảo IV
17. 22,690 -
18. 22,635 Kim Cương I
19. 22,625 Kim Cương III
20. 22,625 Kim Cương IV
21. 22,625 -
22. 22,625 -
23. 22,590 -
24. 22,535 ngọc lục bảo III
25. 22,520 Kim Cương IV
26. 22,465 Sắt IV
27. 22,425 Cao Thủ
28. 22,230 -
29. 22,210 Bạc IV
30. 22,125 Bạch Kim I
31. 22,100 Kim Cương III
32. 22,060 Kim Cương II
33. 22,000 -
34. 21,960 ngọc lục bảo IV
35. 21,890 ngọc lục bảo I
36. 21,840 -
37. 21,840 ngọc lục bảo I
38. 21,800 ngọc lục bảo I
39. 21,765 -
40. 21,700 -
41. 21,675 Kim Cương IV
42. 21,650 Vàng IV
43. 21,625 -
44. 21,620 -
45. 21,545 -
46. 21,545 -
47. 21,470 -
48. 21,450 -
49. 21,385 -
50. 21,380 Vàng II
51. 21,375 -
52. 21,350 Kim Cương III
53. 21,335 Cao Thủ
54. 21,325 Kim Cương I
55. 21,295 Kim Cương I
56. 21,280 Bạch Kim II
57. 21,275 -
58. 21,265 -
59. 21,265 -
60. 21,170 -
61. 21,155 ngọc lục bảo IV
62. 21,145 -
63. 21,140 -
64. 21,135 -
65. 21,120 -
66. 21,110 ngọc lục bảo IV
67. 21,105 -
68. 21,100 ngọc lục bảo II
69. 21,065 -
70. 21,040 -
71. 21,030 -
72. 21,020 -
73. 21,015 -
74. 20,985 Cao Thủ
75. 20,975 Bạc IV
76. 20,970 Kim Cương III
77. 20,960 Bạch Kim I
78. 20,935 -
79. 20,915 Kim Cương II
80. 20,900 Kim Cương IV
81. 20,890 ngọc lục bảo II
82. 20,890 -
83. 20,885 -
84. 20,875 -
85. 20,855 -
86. 20,850 -
87. 20,845 -
88. 20,835 Bạch Kim IV
89. 20,835 Bạch Kim I
90. 20,810 -
91. 20,805 ngọc lục bảo IV
92. 20,795 -
93. 20,795 ngọc lục bảo IV
94. 20,790 -
95. 20,770 ngọc lục bảo III
96. 20,760 ngọc lục bảo I
97. 20,750 Vàng I
98. 20,745 ngọc lục bảo II
99. 20,740 -
100. 20,740 -