Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất

Người chơi Zed xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
록 시#Angel
록 시#Angel
JP (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.0% 10.6 /
3.8 /
6.0
55
2.
TTV DeadlyMark#LAS
TTV DeadlyMark#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.7% 10.1 /
3.4 /
5.5
95
3.
Roman Dimitry#EUW
Roman Dimitry#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 8.5 /
2.9 /
6.1
57
4.
Chitzao Banditu#DTR
Chitzao Banditu#DTR
EUNE (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 8.8 /
4.0 /
4.8
64
5.
rất là ảo#vailz
rất là ảo#vailz
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 9.2 /
6.3 /
5.3
50
6.
Me mid me Quiet#EUW
Me mid me Quiet#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 7.5 /
3.8 /
4.6
86
7.
맛집공유좀#7777
맛집공유좀#7777
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.8 /
3.1 /
5.0
64
8.
TTV XQ01LoL#EUW
TTV XQ01LoL#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.9 /
3.4 /
5.0
66
9.
DeadIy Mark#NA2
DeadIy Mark#NA2
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 64.2% 8.9 /
4.2 /
6.2
53
10.
TrashStyle#LAN
TrashStyle#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.6 /
3.7 /
6.4
50
11.
Kuroashi21#2114
Kuroashi21#2114
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.2 /
5.3 /
5.6
59
12.
Zaed#NA1
Zaed#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.9 /
5.0 /
5.2
66
13.
melihin amcası#freak
melihin amcası#freak
TR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.5% 9.1 /
5.2 /
5.5
74
14.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.5% 11.1 /
4.8 /
6.2
39
15.
Larcade#7u7
Larcade#7u7
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.7 /
4.2 /
6.3
50
16.
CCV TH dangiu#VN2
CCV TH dangiu#VN2
VN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 7.5 /
4.6 /
4.9
47
17.
옥 지#0122
옥 지#0122
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.4% 7.5 /
3.8 /
4.1
114
18.
SyvG#LAS
SyvG#LAS
LAS (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 82.9% 8.3 /
3.5 /
5.7
41
19.
Sandor CIeganê#TR1
Sandor CIeganê#TR1
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 7.7 /
5.1 /
7.2
64
20.
ZED99#KR1
ZED99#KR1
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.4% 6.4 /
3.5 /
5.6
134
21.
Night walker#324
Night walker#324
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 10.7 /
5.0 /
5.4
42
22.
B Z#TWTV
B Z#TWTV
EUW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.6% 7.0 /
4.2 /
4.9
221
23.
MarkxB#OCE
MarkxB#OCE
OCE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 8.2 /
4.3 /
6.0
49
24.
Discreditable#LAN
Discreditable#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 69.8% 11.3 /
4.5 /
7.8
43
25.
Nata depress acc#over
Nata depress acc#over
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.4 /
3.3 /
5.7
61
26.
2562786432453253#EUW
2562786432453253#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.3 /
4.6 /
4.2
45
27.
a7afa45#EUW
a7afa45#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.3 /
5.0 /
6.7
65
28.
KANYETRUMP2024#SIGMA
KANYETRUMP2024#SIGMA
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 9.1 /
3.3 /
5.3
67
29.
ZED04#NA1
ZED04#NA1
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.1% 8.2 /
4.2 /
5.2
93
30.
LuanDrago2#BR1
LuanDrago2#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 10.3 /
4.9 /
5.3
61
31.
wr negativo#zzz
wr negativo#zzz
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.3% 6.7 /
6.3 /
5.2
63
32.
Onzed#KR1
Onzed#KR1
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 5.6 /
3.1 /
5.2
135
33.
The White Wolf#5984
The White Wolf#5984
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 75.7% 13.3 /
4.8 /
6.2
37
34.
洛里克#십자가
洛里克#십자가
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.7 /
4.8 /
4.1
54
35.
Aluxard#inf
Aluxard#inf
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 10.4 /
5.8 /
5.3
90
36.
DATI FF#FF15
DATI FF#FF15
EUNE (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.2% 8.3 /
4.3 /
5.8
122
37.
Just Like That#15798
Just Like That#15798
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 8.3 /
4.3 /
5.4
55
38.
vayne mainer v1#EUW
vayne mainer v1#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 10.5 /
4.4 /
4.7
43
39.
DJ KHALED ZED#EUNE
DJ KHALED ZED#EUNE
EUNE (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 9.5 /
4.5 /
5.8
49
40.
Zed The Suiiiiii#EUNE
Zed The Suiiiiii#EUNE
EUNE (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 10.6 /
4.9 /
5.0
65
41.
Gangsterkahlil#EUW
Gangsterkahlil#EUW
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 7.8 /
4.6 /
4.6
152
42.
flexpert#EUW31
flexpert#EUW31
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 8.8 /
4.2 /
5.3
44
43.
OnZed#idk
OnZed#idk
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.8 /
5.0 /
5.1
75
44.
joger1#5511
joger1#5511
EUW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 7.2 /
4.1 /
5.9
106
45.
lore#axj
lore#axj
OCE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.5 /
5.3 /
5.0
70
46.
ttv TTob14s#EUW
ttv TTob14s#EUW
EUW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 7.2 /
4.7 /
4.8
153
47.
제드 자의 명칭#2112
제드 자의 명칭#2112
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 8.5 /
5.4 /
4.6
55
48.
Young Zed#VN2
Young Zed#VN2
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 11.2 /
5.6 /
5.4
45
49.
きもち#愚か者
きもち#愚か者
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.3 /
7.1 /
5.3
68
50.
Without Equal#EUW
Without Equal#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.4 /
5.2 /
5.2
111
51.
온 재#KR1
온 재#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 4.7 /
3.2 /
4.6
103
52.
Shambłess#SHAMB
Shambłess#SHAMB
EUNE (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 91.3% 14.4 /
3.3 /
5.2
23
53.
Phạm Tú#Zed03
Phạm Tú#Zed03
VN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.8% 8.4 /
5.6 /
5.2
189
54.
Hansuo#EUW
Hansuo#EUW
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 8.3 /
5.6 /
5.1
92
55.
우리 제드 귀엽죠#우제귀
우리 제드 귀엽죠#우제귀
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.7 /
3.8 /
5.2
89
56.
콩순이#KR13
콩순이#KR13
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.2 /
3.6 /
4.0
74
57.
等天黑#JP52
等天黑#JP52
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 8.0 /
4.4 /
4.7
88
58.
Red#61544
Red#61544
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.2 /
4.5 /
5.5
53
59.
SmauG#szz
SmauG#szz
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.1 /
4.1 /
4.2
116
60.
Këlvîn#KEV
Këlvîn#KEV
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.3 /
5.2 /
5.6
42
61.
Kingzed#KR2
Kingzed#KR2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.9% 6.3 /
4.8 /
4.4
116
62.
ob14#0814
ob14#0814
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.7% 6.1 /
3.4 /
5.3
61
63.
churisu#EUW
churisu#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 67.4% 10.6 /
5.0 /
6.3
89
64.
DeepCüt#lyn
DeepCüt#lyn
BR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.1% 9.5 /
5.3 /
5.1
91
65.
KaZed#5721
KaZed#5721
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.9 /
4.7 /
5.8
86
66.
nightmaresalex#LAS
nightmaresalex#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 10.1 /
5.3 /
4.5
115
67.
ΒATU KHAN#EUW
ΒATU KHAN#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 8.3 /
3.3 /
6.4
40
68.
ShowMeSecrets#Zed
ShowMeSecrets#Zed
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.4 /
4.3 /
5.3
95
69.
Keet#999
Keet#999
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 9.6 /
5.5 /
5.9
58
70.
TeamDiffHuge#EUW
TeamDiffHuge#EUW
EUW (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.4% 9.8 /
4.6 /
5.3
49
71.
killa zed#666
killa zed#666
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.6 /
4.6 /
4.9
56
72.
hateful disaster#zed
hateful disaster#zed
EUW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 86.5% 14.8 /
3.9 /
4.4
52
73.
Fleec#3333
Fleec#3333
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.0 /
4.6 /
5.0
166
74.
Laceration#Zed
Laceration#Zed
NA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.8% 10.2 /
6.4 /
4.3
138
75.
Migas#KWG
Migas#KWG
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 9.9 /
5.1 /
5.7
63
76.
aphantasia lover#hehe
aphantasia lover#hehe
BR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.7% 8.1 /
5.8 /
4.3
183
77.
Katherine#2024
Katherine#2024
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 8.0 /
4.0 /
5.9
72
78.
18cmOfTrueDmg#EUNE
18cmOfTrueDmg#EUNE
EUNE (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 10.4 /
5.7 /
5.4
51
79.
가락 죽이기#KR1
가락 죽이기#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.3 /
3.8 /
5.2
56
80.
ºShieldonº#VN2
ºShieldonº#VN2
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.5 /
7.0 /
5.4
54
81.
ch1ouzz#TW2
ch1ouzz#TW2
TW (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.0% 7.2 /
2.9 /
6.5
30
82.
ZedStyle#North
ZedStyle#North
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.6 /
4.7 /
6.1
57
83.
Nslistotte#89226
Nslistotte#89226
TR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 58.2% 6.3 /
5.7 /
5.2
55
84.
VzlaMaturinGod#9237
VzlaMaturinGod#9237
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.5 /
4.9 /
5.1
53
85.
Equilibrium#TWTV
Equilibrium#TWTV
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.8% 9.6 /
4.6 /
5.5
93
86.
zed#TR001
zed#TR001
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.3 /
7.2 /
5.3
65
87.
Lookin Real Grim#NA1
Lookin Real Grim#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.8% 9.5 /
4.9 /
6.2
29
88.
Zed#Ox2
Zed#Ox2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.0 /
4.1 /
5.5
107
89.
chendian#ΕUW
chendian#ΕUW
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.6% 8.0 /
5.5 /
4.5
194
90.
Prince of Shadow#66666
Prince of Shadow#66666
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 7.5 /
4.4 /
6.1
47
91.
LL Stylish#NA1
LL Stylish#NA1
NA (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.4% 7.8 /
5.1 /
4.0
180
92.
미드양보점#KR1
미드양보점#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.5 /
2.7 /
4.0
102
93.
sWeeD#Zed
sWeeD#Zed
LAN (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.5% 7.2 /
4.6 /
5.7
127
94.
pzz zang#pz01A
pzz zang#pz01A
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 13.1 /
7.7 /
6.1
81
95.
BUBATZ98#EUNE
BUBATZ98#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.4 /
4.4 /
6.6
46
96.
Ezekiel#54321
Ezekiel#54321
VN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.5% 11.2 /
3.8 /
6.1
77
97.
Lightning Thunde#EUW
Lightning Thunde#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.7 /
4.6 /
5.0
106
98.
GeminiØus#ZED
GeminiØus#ZED
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.4 /
4.5 /
5.2
46
99.
Ace Dèath Mark#EUW
Ace Dèath Mark#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.6 /
6.1 /
6.8
42
100.
sloth161#zzz
sloth161#zzz
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.1 /
5.2 /
6.9
274