Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Dismiss#Talon
Dismiss#Talon
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.6% 14.2 /
5.5 /
7.1
49
2.
Yuren#LAN
Yuren#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.6% 9.4 /
3.6 /
6.4
64
3.
yunini#唯我独尊
yunini#唯我独尊
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 8.8 /
3.0 /
4.9
51
4.
L9 Myκys#EUNE
L9 Myκys#EUNE
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 11.9 /
4.6 /
6.3
50
5.
Acheron#K405
Acheron#K405
EUW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.3% 9.1 /
3.5 /
7.3
89
6.
너무 마음이 아파#KR1
너무 마음이 아파#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 9.6 /
5.3 /
6.5
71
7.
死神に育てられた少女は漆黒の剣を#2024
死神に育てられた少女は漆黒の剣を#2024
JP (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 10.3 /
6.0 /
7.2
98
8.
faker smurf acc#sraka
faker smurf acc#sraka
EUNE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.6% 8.9 /
4.2 /
7.6
32
9.
喵小貓#Azuka
喵小貓#Azuka
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 68.1% 9.8 /
5.8 /
6.4
91
10.
never compromise#4704
never compromise#4704
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 9.5 /
4.7 /
6.6
94
11.
殺了我#zzz
殺了我#zzz
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 11.4 /
5.6 /
5.4
74
12.
Kick Talon A1#LAS1
Kick Talon A1#LAS1
LAS (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 79.3% 12.5 /
4.3 /
4.1
82
13.
Zoe Butterfly#ZOE
Zoe Butterfly#ZOE
LAS (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 80.8% 13.5 /
6.8 /
6.2
52
14.
Bondrewd#CH1
Bondrewd#CH1
BR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 9.8 /
4.6 /
5.1
80
15.
wolfzyyy#7777
wolfzyyy#7777
EUNE (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.6% 10.6 /
4.5 /
7.1
59
16.
szeKí#EUNE
szeKí#EUNE
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 9.5 /
4.2 /
5.6
51
17.
Starz#Geist
Starz#Geist
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 7.2 /
5.7 /
6.5
55
18.
weixin bao bei#EUW宝贝
weixin bao bei#EUW宝贝
EUW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.8% 8.9 /
5.3 /
7.6
94
19.
MochiMochi#333
MochiMochi#333
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 9.8 /
6.6 /
5.1
74
20.
nol#1432
nol#1432
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 7.4 /
4.2 /
5.1
67
21.
DJ ARANJÖR ERCİK#ERCİK
DJ ARANJÖR ERCİK#ERCİK
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 12.2 /
6.3 /
6.4
141
22.
신상혁#2005
신상혁#2005
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 6.3 /
4.8 /
6.3
69
23.
Saowao#Talon
Saowao#Talon
NA (#23)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo I 84.9% 14.0 /
4.9 /
7.4
53
24.
CcCo10uRfuL#ZzHLQ
CcCo10uRfuL#ZzHLQ
OCE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.2 /
2.6 /
4.8
49
25.
이쁜 오르트구름#KR1
이쁜 오르트구름#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 8.0 /
4.8 /
5.7
115
26.
HoYoverse Slave#K405
HoYoverse Slave#K405
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 89.3% 8.9 /
3.4 /
6.9
28
27.
JOVANA POPOVIC#Hope
JOVANA POPOVIC#Hope
EUNE (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 8.7 /
5.4 /
5.8
62
28.
寒山独见#220
寒山独见#220
NA (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.5% 8.0 /
4.5 /
6.6
114
29.
Untalonted#69x69
Untalonted#69x69
EUNE (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 10.2 /
6.1 /
6.9
115
30.
Asa Noturna#BR1
Asa Noturna#BR1
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 8.6 /
5.0 /
6.6
124
31.
hyattie#777
hyattie#777
NA (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.6% 8.8 /
4.3 /
6.5
109
32.
Grim Ręaper Æ#death
Grim Ręaper Æ#death
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 9.7 /
7.0 /
5.7
69
33.
daily kaos#K405
daily kaos#K405
EUW (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 8.4 /
4.4 /
6.1
148
34.
nice#jojo
nice#jojo
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.5 /
4.4 /
5.5
59
35.
8888888888888888#800
8888888888888888#800
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 8.7 /
4.5 /
7.2
40
36.
tempted rain#333
tempted rain#333
EUNE (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 97.1% 13.9 /
3.0 /
5.9
35
37.
Sok z GummiJagód#1337
Sok z GummiJagód#1337
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 9.5 /
4.3 /
6.6
84
38.
Repentance#KR2
Repentance#KR2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.2 /
4.1 /
5.3
80
39.
Talon A1#BR2
Talon A1#BR2
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.0 /
4.9 /
4.2
54
40.
crb1#EUW
crb1#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.5 /
5.3 /
7.7
99
41.
seppukuangel#1hit
seppukuangel#1hit
BR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 8.7 /
4.5 /
5.8
122
42.
Kira#EUW44
Kira#EUW44
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 10.3 /
5.7 /
6.6
77
43.
DWGÖNuguri#TW2
DWGÖNuguri#TW2
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 7.8 /
4.6 /
6.7
42
44.
wr negativo#zzz
wr negativo#zzz
BR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.0% 9.6 /
7.5 /
7.1
83
45.
Gone#3212
Gone#3212
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 9.8 /
5.6 /
6.3
72
46.
wqr#huh
wqr#huh
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.7 /
5.1 /
5.6
58
47.
chin chu lin#BR1
chin chu lin#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 10.7 /
6.6 /
6.7
65
48.
John Wick 5#KEANU
John Wick 5#KEANU
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.6% 9.9 /
3.0 /
7.2
31
49.
henyuansduoyuan#KR1
henyuansduoyuan#KR1
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 7.1 /
4.3 /
4.9
137
50.
flexpert#EUW31
flexpert#EUW31
EUW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 8.8 /
4.9 /
4.9
47
51.
FyGameAwn#TALON
FyGameAwn#TALON
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 9.6 /
6.1 /
5.5
64
52.
PHTalon#2291
PHTalon#2291
PH (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 10.1 /
6.4 /
5.7
55
53.
林宇ovo#wywq
林宇ovo#wywq
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.8 /
3.8 /
6.3
55
54.
clr#507
clr#507
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 6.6 /
3.6 /
6.5
71
55.
Keklez#NA1
Keklez#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.9 /
4.3 /
7.4
60
56.
euronymous#sesh
euronymous#sesh
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.2% 9.6 /
6.7 /
4.9
49
57.
SHOGUN#将軍将軍
SHOGUN#将軍将軍
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 8.8 /
5.4 /
4.1
66
58.
Air Gear#IKKI
Air Gear#IKKI
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.6 /
4.0 /
5.4
115
59.
9inl#9999
9inl#9999
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 9.2 /
5.6 /
5.6
63
60.
vTm#666
vTm#666
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.9% 8.7 /
5.5 /
6.8
102
61.
전상득#0805
전상득#0805
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.5% 6.8 /
4.5 /
6.7
255
62.
꿈나라왕자#yujin
꿈나라왕자#yujin
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.9 /
4.4 /
5.4
86
63.
Junie#cutie
Junie#cutie
RU (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 12.3 /
6.6 /
4.5
58
64.
sir lewis#2021
sir lewis#2021
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.1 /
4.7 /
8.2
49
65.
jimmy boy#CN1
jimmy boy#CN1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 11.4 /
6.6 /
4.8
51
66.
riuo#155
riuo#155
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.8% 7.6 /
4.6 /
7.7
52
67.
Talonking#zmi
Talonking#zmi
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.1 /
4.9 /
5.3
64
68.
sakulta#777
sakulta#777
TR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.6% 11.5 /
4.6 /
7.7
31
69.
AlskA#Soraa
AlskA#Soraa
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.4 /
4.2 /
4.8
54
70.
ZZgusss#NA1
ZZgusss#NA1
NA (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 75.9% 10.0 /
4.2 /
5.1
58
71.
Kubuś2014PL#0069
Kubuś2014PL#0069
EUNE (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.6% 9.8 /
6.4 /
8.2
42
72.
77zesty#XDXD
77zesty#XDXD
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 9.7 /
4.9 /
5.3
60
73.
Dalha Slave#pblo
Dalha Slave#pblo
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.3% 7.2 /
6.1 /
7.8
135
74.
suiwuchuisan#KR2
suiwuchuisan#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.6 /
3.0 /
4.7
49
75.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 6.3 /
3.3 /
5.4
111
76.
我的宝贝#我的宝贝
我的宝贝#我的宝贝
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 7.5 /
5.8 /
6.0
58
77.
icesilfe#wywq
icesilfe#wywq
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 6.3 /
3.2 /
5.2
121
78.
SHE LOVES ME#TALON
SHE LOVES ME#TALON
TR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.5% 12.0 /
6.4 /
6.5
85
79.
honor lvl 5#p3try
honor lvl 5#p3try
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 9.6 /
5.8 /
4.6
62
80.
Yondaime#tobi1
Yondaime#tobi1
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 8.6 /
5.5 /
6.3
59
81.
sunbather#1337
sunbather#1337
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.5% 10.6 /
6.3 /
4.9
34
82.
파쿠르맨#KR1
파쿠르맨#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 8.5 /
6.2 /
6.2
66
83.
anhthangn4t#VN2
anhthangn4t#VN2
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.4 /
5.1 /
6.2
50
84.
泡 沫#Blue
泡 沫#Blue
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 7.7 /
5.4 /
5.7
60
85.
인생목표시그니엘#kr 1
인생목표시그니엘#kr 1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 65.6% 8.3 /
5.1 /
6.5
64
86.
Cuidas#Stoic
Cuidas#Stoic
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 9.0 /
5.0 /
5.5
168
87.
roaming to your#love
roaming to your#love
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 7.0 /
4.5 /
6.8
64
88.
LordTheuz#Talon
LordTheuz#Talon
BR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 73.3% 13.7 /
4.3 /
5.8
60
89.
mishima style#13f
mishima style#13f
BR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 9.8 /
6.2 /
5.8
48
90.
Yedal#1945
Yedal#1945
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 8.0 /
4.9 /
6.0
83
91.
tugay#008
tugay#008
TR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.9% 10.0 /
5.9 /
7.6
84
92.
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 6.6 /
4.4 /
4.9
55
93.
chris#ngl
chris#ngl
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.1% 8.4 /
4.8 /
6.6
96
94.
furysouth#EUW
furysouth#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 7.3 /
5.8 /
5.5
202
95.
luoyidao3#1874
luoyidao3#1874
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 8.5 /
5.8 /
5.1
108
96.
Suriipin#SG2
Suriipin#SG2
SG (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 9.0 /
4.5 /
5.8
62
97.
XXXXX#Talon
XXXXX#Talon
EUW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.7% 13.3 /
4.7 /
7.4
83
98.
BladeEnd#1337
BladeEnd#1337
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 8.9 /
4.7 /
5.8
64
99.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 7.5 /
4.5 /
5.0
50
100.
zqs413 1#平庸的小登
zqs413 1#平庸的小登
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 8.6 /
5.3 /
5.6
119