Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất

Người chơi Smolder xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
KOKOshikawaa#VN2
KOKOshikawaa#VN2
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.3 /
4.6 /
7.5
77
2.
ミルモでポン#まかろん
ミルモでポン#まかろん
JP (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 64.0% 5.0 /
5.2 /
5.2
50
3.
Soop#KR4
Soop#KR4
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 3.7 /
3.3 /
5.1
61
4.
순 혁#0827
순 혁#0827
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 4.8 /
4.3 /
6.9
58
5.
悪鬼滅時#悪鬼滅時
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.6 /
4.5 /
6.3
94
6.
cuc ky dang so#kenny
cuc ky dang so#kenny
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.1 /
6.9
133
7.
Shadilay#NA1
Shadilay#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 6.8 /
5.2 /
7.3
127
8.
subaki#okmec
subaki#okmec
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.8 /
6.1 /
7.4
48
9.
BronzeKeck#EUW
BronzeKeck#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 5.8 /
4.5 /
7.6
84
10.
Moctesuma#EUW
Moctesuma#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 6.1 /
5.2 /
7.4
71
11.
zOhai#BR1
zOhai#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 5.3 /
3.4 /
7.5
39
12.
llllllllllllllll#11241
llllllllllllllll#11241
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.6 /
6.5 /
6.7
59
13.
MarchedWaif89#Smol
MarchedWaif89#Smol
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 6.0 /
4.2 /
6.2
155
14.
THE SUPER GOONER#GOON
THE SUPER GOONER#GOON
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 6.5 /
6.1 /
6.8
98
15.
lãngtử yến thanh#1102
lãngtử yến thanh#1102
VN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.3% 5.0 /
4.3 /
7.6
65
16.
zenbukorosu#KR1
zenbukorosu#KR1
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.6% 5.6 /
6.6 /
7.2
62
17.
bé bé xinh xink#2002
bé bé xinh xink#2002
VN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.5% 7.9 /
6.5 /
7.9
40
18.
Cozi#L60
Cozi#L60
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.5 /
6.4 /
7.3
66
19.
ASHERR#LAS
ASHERR#LAS
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.2 /
5.4 /
8.3
34
20.
AznLift#NA1
AznLift#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 7.3 /
4.9 /
9.1
33
21.
yozumi#ongod
yozumi#ongod
NA (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.2% 6.5 /
4.0 /
7.4
53
22.
furinafan#EUW
furinafan#EUW
EUW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 6.3 /
3.4 /
6.7
28
23.
xxx#nxx
xxx#nxx
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 6.1 /
4.1 /
7.6
27
24.
avarice61#EUW
avarice61#EUW
EUW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 92.9% 9.4 /
3.4 /
7.6
14
25.
Wulfstan#JASON
Wulfstan#JASON
EUNE (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 57.1% 6.0 /
5.8 /
5.9
70
26.
타워만뿌셔#KR1
타워만뿌셔#KR1
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.3% 7.7 /
4.7 /
6.8
49
27.
Praktykant#EUW
Praktykant#EUW
EUW (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 7.6 /
6.9 /
9.3
74
28.
frogtamer#4444
frogtamer#4444
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.3% 7.3 /
7.0 /
7.1
79
29.
소환사의 협곡#KR4
소환사의 협곡#KR4
KR (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.5% 7.7 /
4.8 /
7.3
52
30.
Im9Actually#Abuse
Im9Actually#Abuse
EUNE (#30)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.9% 10.1 /
5.5 /
7.7
55
31.
Bui Phuoc#VN2
Bui Phuoc#VN2
VN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.7% 5.6 /
5.3 /
6.2
138
32.
Chiến Con#VN3
Chiến Con#VN3
VN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.6% 7.0 /
4.7 /
7.5
44
33.
GEMiniõçõßÿ倒數ü#Meow
GEMiniõçõßÿ倒數ü#Meow
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 6.1 /
4.4 /
8.7
30
34.
드래곤맨#김따코
드래곤맨#김따코
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.9% 7.1 /
4.2 /
6.6
51
35.
paprykowy baron#BIGOS
paprykowy baron#BIGOS
EUW (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 6.7 /
4.5 /
7.5
44
36.
Sword Art Online#KR1
Sword Art Online#KR1
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.9% 5.9 /
3.5 /
7.3
51
37.
굉장해 엄청나#SSS
굉장해 엄청나#SSS
KR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.5% 6.1 /
4.5 /
7.4
44
38.
서울요네#KR1
서울요네#KR1
KR (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.8% 11.1 /
5.7 /
6.8
79
39.
light comes on#EUW
light comes on#EUW
EUW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 86.7% 8.8 /
3.0 /
7.1
15
40.
I am your fear#VN2
I am your fear#VN2
VN (#40)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 93.0% 12.8 /
4.8 /
5.4
43
41.
koda#buzon
koda#buzon
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.7% 6.9 /
4.0 /
9.2
12
42.
floris56#EUW
floris56#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.9 /
4.5 /
6.7
30
43.
Silverpenny#EUW
Silverpenny#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 8.4 /
4.1 /
8.1
20
44.
욕심 욕망 의지#KR1
욕심 욕망 의지#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 50.0% 4.9 /
4.7 /
5.3
42
45.
Bambino#Pag
Bambino#Pag
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 39.4% 5.4 /
5.4 /
7.3
66
46.
BestestDragon#smol
BestestDragon#smol
NA (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.1% 8.8 /
4.2 /
7.1
63
47.
Bất lương Soái 7#U731
Bất lương Soái 7#U731
VN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 7.8 /
6.1 /
8.2
85
48.
Wannabe Happy#9524
Wannabe Happy#9524
EUW (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.4% 6.8 /
5.6 /
7.4
48
49.
Kyodai Wolf#EUNE
Kyodai Wolf#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 6.8 /
2.9 /
8.3
62
50.
Daztoc#EUNE
Daztoc#EUNE
EUNE (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênAD Carry Kim Cương III 53.8% 4.2 /
3.4 /
5.8
52
51.
DrRenuwa#PhD
DrRenuwa#PhD
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 6.5 /
3.9 /
7.2
31
52.
Praxïs#NA1
Praxïs#NA1
NA (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 6.7 /
5.0 /
7.5
53
53.
Imbibitor Lenka#Shy
Imbibitor Lenka#Shy
EUW (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 6.0 /
5.8 /
6.3
101
54.
Shøyø Hinata#Shoyo
Shøyø Hinata#Shoyo
EUW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.0% 6.9 /
4.9 /
7.8
50
55.
TurtleSing#NA1
TurtleSing#NA1
NA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.2% 6.3 /
4.1 /
9.3
21
56.
징징댈거야#KR1
징징댈거야#KR1
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.1% 6.3 /
6.0 /
8.2
160
57.
T1 i am lys#lys
T1 i am lys#lys
VN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.3% 10.2 /
7.2 /
8.6
59
58.
Ezau#EUW
Ezau#EUW
EUW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.2% 7.4 /
6.8 /
8.1
98
59.
Clown#SADGE
Clown#SADGE
OCE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 6.5 /
4.6 /
7.9
21
60.
19helforca03#EUW
19helforca03#EUW
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 5.5 /
4.1 /
6.9
30
61.
Grugi#Prug
Grugi#Prug
EUW (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 85.2% 10.0 /
4.2 /
7.6
27
62.
KMTC ViniSC04#BR1
KMTC ViniSC04#BR1
BR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 9.4 /
7.3 /
7.0
112
63.
Clover#RANK1
Clover#RANK1
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 6.7 /
5.5 /
7.6
26
64.
Tivez#EUW
Tivez#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 5.6 /
4.0 /
6.0
31
65.
Krawfy#3880
Krawfy#3880
NA (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 5.9 /
6.0 /
6.1
46
66.
Long2k#0112
Long2k#0112
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 64.5% 5.0 /
5.3 /
6.2
31
67.
그지두#KR1
그지두#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.0 /
4.3 /
7.2
34
68.
Beno Ievun#fww
Beno Ievun#fww
RU (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 65.0% 8.2 /
5.9 /
8.6
100
69.
Maqµi Tśuçhïkage#LAS
Maqµi Tśuçhïkage#LAS
LAS (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.7% 6.6 /
5.1 /
6.5
74
70.
Ease0byUtil#BR1
Ease0byUtil#BR1
BR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 49.2% 5.5 /
4.7 /
7.1
61
71.
麻辣香骨鸡#草莓冰淇淋
麻辣香骨鸡#草莓冰淇淋
EUW (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.4% 7.9 /
5.4 /
6.9
64
72.
J R Ewing#EUW
J R Ewing#EUW
EUW (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 6.9 /
5.0 /
8.3
48
73.
Hy Vong Sai Lam#1199
Hy Vong Sai Lam#1199
VN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 9.4 /
4.1 /
8.9
58
74.
ZoomOut#NA1
ZoomOut#NA1
NA (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.4% 6.1 /
5.4 /
8.5
83
75.
Sajed#rena
Sajed#rena
NA (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 77.8% 8.3 /
4.3 /
6.3
18
76.
Kynn1#23456
Kynn1#23456
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.6% 9.8 /
5.2 /
8.0
13
77.
AdamFekete#azjo
AdamFekete#azjo
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 7.9 /
3.9 /
7.6
22
78.
JUNGLE OF DAEGU#KR1
JUNGLE OF DAEGU#KR1
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.8% 5.7 /
5.2 /
6.5
73
79.
M1nusSs#Azura
M1nusSs#Azura
VN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 84.6% 7.8 /
5.2 /
8.2
13
80.
Magnesiumoxid#EUW
Magnesiumoxid#EUW
EUW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.9% 6.8 /
4.1 /
8.1
41
81.
Bremen#Senna
Bremen#Senna
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 7.5 /
3.1 /
8.1
12
82.
OnetricksKiller#OTP
OnetricksKiller#OTP
JP (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 6.6 /
3.3 /
7.0
21
83.
wood 17#NA1
wood 17#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.9% 5.4 /
5.3 /
6.7
43
84.
Tyrpy#Riven
Tyrpy#Riven
NA (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.7% 6.7 /
6.2 /
9.3
46
85.
하얀남자#7777
하얀남자#7777
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 8.9 /
3.6 /
7.5
12
86.
MaZhO#EUW
MaZhO#EUW
EUW (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 7.5 /
5.1 /
6.5
50
87.
Miranda#0129
Miranda#0129
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 5.8 /
3.5 /
6.4
15
88.
Jacinto Milkin#BR1
Jacinto Milkin#BR1
BR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 78.1% 8.5 /
5.4 /
7.8
32
89.
티모지만병시임#5161
티모지만병시임#5161
KR (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 80.6% 5.7 /
5.7 /
8.1
36
90.
Jhinny Winny#4444
Jhinny Winny#4444
EUW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.3% 7.5 /
6.3 /
6.3
75
91.
Hong Hae In#2930
Hong Hae In#2930
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.1 /
4.5 /
7.2
30
92.
Yoshiji#oof
Yoshiji#oof
NA (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 46.3% 7.7 /
5.8 /
7.5
54
93.
のはらしんのすけ#JP1
のはらしんのすけ#JP1
JP (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 6.4 /
3.9 /
6.5
24
94.
Sütlaç#22222
Sütlaç#22222
TR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.5% 6.5 /
5.3 /
8.2
39
95.
라인건드려보던가#NONO
라인건드려보던가#NONO
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.5% 6.2 /
5.6 /
6.9
59
96.
drhouse#ky5ek
drhouse#ky5ek
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.9 /
7.2 /
8.5
30
97.
Ksiyæ#LOONA
Ksiyæ#LOONA
EUW (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.5% 7.4 /
4.9 /
7.4
61
98.
방학하고싶은사람#KR1
방학하고싶은사람#KR1
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 5.7 /
7.9 /
6.6
58
99.
말천방#KR1
말천방#KR1
KR (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.7% 6.0 /
4.6 /
8.0
192
100.
SmolderIsFineToo#Momy
SmolderIsFineToo#Momy
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.6% 9.8 /
4.8 /
6.2
93