Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất

Người chơi Diana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
off sc#TR1
off sc#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 12.5 /
4.7 /
6.5
55
2.
지옥불#TR3
지옥불#TR3
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.9% 11.8 /
5.6 /
6.9
59
3.
İmoshi#FLC
İmoshi#FLC
TR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.2% 11.2 /
6.5 /
7.3
54
4.
what can I say1#zypp
what can I say1#zypp
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.9% 6.5 /
3.8 /
6.2
83
5.
Nova#KDH
Nova#KDH
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 6.1 /
4.5 /
9.4
51
6.
fIing#TR1
fIing#TR1
TR (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 84.4% 9.8 /
4.0 /
6.0
64
7.
Yun Shi#OCE
Yun Shi#OCE
OCE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.6 /
5.1 /
6.2
67
8.
Diana#nova
Diana#nova
BR (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 87.5% 10.1 /
4.9 /
5.5
56
9.
Konnexes#EUW
Konnexes#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.9 /
5.6 /
7.1
63
10.
Marwin Qutas#EUNE
Marwin Qutas#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.5 /
5.3 /
6.6
62
11.
3rd time ã charm#EUNE
3rd time ã charm#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.6 /
5.3 /
5.8
54
12.
BME s2k#BME
BME s2k#BME
PH (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.9 /
5.1 /
5.8
48
13.
tempajnpbqubplnq#VN2
tempajnpbqubplnq#VN2
VN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 10.5 /
5.3 /
5.9
112
14.
GilšoN#EUNE
GilšoN#EUNE
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.3 /
5.1 /
6.8
46
15.
Diana#XYZ
Diana#XYZ
LAS (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 7.5 /
5.1 /
5.7
80
16.
Sam Sulek#MNPID
Sam Sulek#MNPID
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.5 /
4.3 /
5.1
51
17.
Doctor Diana#Doc
Doctor Diana#Doc
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.2 /
6.0 /
5.5
61
18.
Mindisen#2834
Mindisen#2834
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 8.9 /
4.3 /
6.3
101
19.
Arcsecond#NA1
Arcsecond#NA1
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.0% 6.5 /
4.7 /
4.6
54
20.
General Kenobi#EUNE
General Kenobi#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.9 /
4.3 /
5.5
58
21.
心如死灰#666
心如死灰#666
NA (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.6% 6.0 /
4.0 /
7.8
73
22.
BlazeD#blazd
BlazeD#blazd
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.7 /
3.9 /
6.0
71
23.
unknow 9 12#9999
unknow 9 12#9999
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.8% 10.2 /
7.0 /
5.2
128
24.
VEG Yeeety1#Jhune
VEG Yeeety1#Jhune
PH (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 9.2 /
6.0 /
5.0
41
25.
B I S A M O N#VN888
B I S A M O N#VN888
VN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.5% 7.4 /
5.5 /
7.1
89
26.
Ninh Tee#1110
Ninh Tee#1110
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.3 /
6.4 /
6.9
53
27.
BLACKPINK LISA十#Jinx
BLACKPINK LISA十#Jinx
BR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.5% 6.3 /
7.3 /
5.9
85
28.
佐久奈梅墨瓦#6236
佐久奈梅墨瓦#6236
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.5 /
4.2 /
6.2
61
29.
Kiyopon#3108
Kiyopon#3108
VN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 9.0 /
4.5 /
6.8
61
30.
Keule183#EUW
Keule183#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.3 /
7.4 /
8.6
58
31.
l appel da vide#TR1
l appel da vide#TR1
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 10.4 /
6.2 /
7.8
204
32.
Duff#mvs
Duff#mvs
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 10.0 /
6.5 /
6.3
80
33.
Awakening#esdes
Awakening#esdes
RU (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 8.5 /
5.5 /
4.8
70
34.
PriØrıtý#LAS
PriØrıtý#LAS
LAS (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 7.5 /
3.6 /
5.6
85
35.
torture#xxx
torture#xxx
OCE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.9 /
5.2 /
6.6
51
36.
TypeEcho#EUW
TypeEcho#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 69.8% 10.3 /
4.3 /
5.6
43
37.
To the Moon#KR1
To the Moon#KR1
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.6% 6.8 /
5.0 /
6.9
142
38.
Violent#0908
Violent#0908
TR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.6% 9.2 /
5.9 /
6.4
104
39.
불쌍함#001
불쌍함#001
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.3 /
4.1 /
6.8
131
40.
Frenzyk#EUW
Frenzyk#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 6.4 /
5.0 /
5.4
61
41.
NR Norvak#EUW
NR Norvak#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.3 /
3.8 /
5.1
115
42.
SHEIDHEDA#NA2
SHEIDHEDA#NA2
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.5 /
5.0 /
6.3
43
43.
ASALIYA#ABU
ASALIYA#ABU
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.0 /
4.9 /
6.6
52
44.
Demus Fanboy#LAN
Demus Fanboy#LAN
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.6 /
5.0 /
6.5
55
45.
Katayu#Iori
Katayu#Iori
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.5 /
5.4
45
46.
Fanboy mồn lực#23399
Fanboy mồn lực#23399
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.4 /
6.3 /
6.6
93
47.
Shuffler#BR1
Shuffler#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.3 /
5.7 /
7.4
51
48.
Akali Chân Ngắn#1212
Akali Chân Ngắn#1212
VN (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.3% 9.4 /
3.9 /
6.7
38
49.
진모노#KR1
진모노#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.4 /
6.2 /
5.9
137
50.
세하이#세무띠
세하이#세무띠
KR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 58.8% 6.9 /
5.6 /
6.4
131
51.
Kaera#tapin
Kaera#tapin
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 6.0 /
4.9 /
6.8
105
52.
xinxaolaomin#5463
xinxaolaomin#5463
EUW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.0% 9.7 /
3.0 /
5.1
50
53.
Mèo Simmy Lồn To#VN2
Mèo Simmy Lồn To#VN2
VN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.4% 9.7 /
6.1 /
8.1
71
54.
Mac Jia#TR1
Mac Jia#TR1
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.3 /
6.0 /
8.0
47
55.
Vayne Roja#LAN
Vayne Roja#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.8 /
6.2 /
7.5
78
56.
Know ur pIace#EUW
Know ur pIace#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.3 /
4.9 /
4.9
61
57.
olynn jg acc#000
olynn jg acc#000
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.7 /
4.5 /
6.3
96
58.
Nerøø#Kong
Nerøø#Kong
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.9 /
5.2 /
5.6
59
59.
Stariuss#EUNE
Stariuss#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.6 /
6.6 /
6.5
50
60.
ENMA Hell SWORD#EUNE
ENMA Hell SWORD#EUNE
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.0 /
6.3 /
7.2
87
61.
MEOW Neluś#mwah
MEOW Neluś#mwah
EUW (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 57.5% 7.6 /
6.6 /
6.3
186
62.
U30 Tập Đi Mít#2412
U30 Tập Đi Mít#2412
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.9 /
4.9 /
6.0
106
63.
sxra#panda
sxra#panda
OCE (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 56.7% 7.3 /
4.8 /
5.8
90
64.
Romper12procent#PIWO
Romper12procent#PIWO
EUNE (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 7.8 /
5.9 /
6.5
130
65.
sly#妳妝哭花了
sly#妳妝哭花了
TW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 6.8 /
4.5 /
5.2
108
66.
Kamus#Faker
Kamus#Faker
EUW (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.4% 6.7 /
4.7 /
6.1
195
67.
IIIIllllIIIlII#EUW
IIIIllllIIIlII#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.6 /
5.7 /
5.8
81
68.
Ngôi Sao Lẻ Lôi#VN2
Ngôi Sao Lẻ Lôi#VN2
VN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 8.6 /
5.9 /
5.2
89
69.
vấn đề kỹ năng#74D1
vấn đề kỹ năng#74D1
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 9.7 /
7.2 /
8.5
48
70.
POCOTÓ#PAU
POCOTÓ#PAU
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.8 /
5.6 /
5.5
55
71.
Kattitude#0000
Kattitude#0000
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.7% 8.6 /
4.7 /
5.7
60
72.
guwapong lalaki#fizzk
guwapong lalaki#fizzk
PH (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.3% 6.9 /
3.8 /
5.6
41
73.
behead botlaners#rope
behead botlaners#rope
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.6 /
4.8 /
7.2
40
74.
noidea#123
noidea#123
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.6 /
5.7 /
7.7
77
75.
Yuuuudeiiii#2323
Yuuuudeiiii#2323
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.3 /
4.7 /
5.5
52
76.
TH01#BR38
TH01#BR38
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.1 /
6.3 /
9.2
49
77.
morelqq#EUNE
morelqq#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.3 /
6.8 /
6.7
157
78.
Guaasaa#REPRT
Guaasaa#REPRT
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.5 /
6.1 /
7.9
79
79.
SerphieS#000
SerphieS#000
LAS (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 8.9 /
7.1 /
5.8
112
80.
Xolooth#EUW
Xolooth#EUW
EUW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 87.8% 11.8 /
3.2 /
6.5
41
81.
미 영#Sia
미 영#Sia
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.7 /
5.3 /
6.1
47
82.
Otan#TR13
Otan#TR13
TR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.6% 7.4 /
5.1 /
6.4
47
83.
ecaJ#J4ce
ecaJ#J4ce
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.1 /
4.7 /
7.1
47
84.
3champ#282
3champ#282
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.3 /
6.5 /
5.5
91
85.
las0#FRKN
las0#FRKN
EUW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.6% 12.2 /
5.2 /
5.1
49
86.
Ruler#5678
Ruler#5678
KR (#86)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 91.9% 10.3 /
2.7 /
6.9
74
87.
Pipe#0101
Pipe#0101
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 9.5 /
5.9 /
5.3
75
88.
Griffin#2000
Griffin#2000
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.8 /
4.2 /
6.9
62
89.
ALFASİGMARON#TR1
ALFASİGMARON#TR1
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.8 /
5.2 /
6.7
49
90.
gilizin#gili
gilizin#gili
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.2 /
5.2 /
8.9
74
91.
jiu yue mid#KR2
jiu yue mid#KR2
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 6.4 /
5.6 /
7.0
98
92.
LâmLémLỉnh#NL78
LâmLémLỉnh#NL78
VN (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.6 /
4.0 /
5.3
42
93.
럼 카 다#KR1
럼 카 다#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.2 /
4.0 /
6.5
77
94.
ĐAN#10101
ĐAN#10101
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.5 /
8.2 /
6.4
135
95.
MarcoSolo#12312
MarcoSolo#12312
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.8 /
4.9 /
7.0
50
96.
Samidare#1202
Samidare#1202
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 8.5 /
4.4 /
6.8
44
97.
주하린#KR2
주하린#KR2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.2 /
4.1 /
4.4
150
98.
Matumaki#3169
Matumaki#3169
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 8.1 /
6.5 /
4.8
136
99.
Exiled Heretic#NA1
Exiled Heretic#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 9.0 /
5.8 /
4.6
58
100.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 55.2% 7.3 /
5.3 /
6.7
58