8.2%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
3.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 31.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.5%
Giày
Phổ biến: 84.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana
Selfmade
2 /
2 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
JimieN
12 /
5 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Clid
7 /
6 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Clozer
4 /
9 /
17
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Carfe
9 /
6 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
unknow 9 12#9999
VN (#1) |
67.0% | ||||
noidea#123
EUW (#2) |
72.1% | ||||
tueoc cho#VN2
VN (#3) |
85.7% | ||||
Norvak#EUW
EUW (#4) |
54.4% | ||||
JustLikeThatKR#KR96
KR (#5) |
74.5% | ||||
jiu yue mid#KR2
KR (#6) |
53.6% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#7) |
64.3% | ||||
diana 1v9#cr7
EUNE (#8) |
55.3% | ||||
Moonsilver bIade#EUW
EUW (#9) |
58.1% | ||||
what can I say1#zypp
KR (#10) |
66.7% | ||||