3.1%
Phổ biến
52.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 96.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.0%
Tỷ Lệ Thắng: 69.9%
Tỷ Lệ Thắng: 69.9%
Giày
Phổ biến: 78.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sona
Big
1 /
2 /
1
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kaiser
4 /
3 /
27
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Big
0 /
7 /
21
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Big
2 /
2 /
22
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Kaiser
6 /
7 /
30
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Người chơi Sona xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nanners owo#NA1
NA (#1) |
63.5% | ||||
Destïna#EUW
EUW (#2) |
59.6% | ||||
vka#EUW
EUW (#3) |
58.5% | ||||
EatYourHeartOut#Joker
VN (#4) |
56.1% | ||||
索娜琴仙#小大紅人
TW (#5) |
55.6% | ||||
똘이 불R#9543
KR (#6) |
66.7% | ||||
Nostalgia#Pau
LAN (#7) |
66.7% | ||||
Qnoxs#17165
EUW (#8) |
50.7% | ||||
Yerba Maciej#1410
EUW (#9) |
68.4% | ||||
Azrael#安智旻
NA (#10) |
52.2% | ||||