Rumble

Rumble

Đường trên
40,768 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.6%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
3.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Súng Phun Lửa
Q
Lao Móc Điện
E
Khiên Phế Liệu
W
Khổng Lồ Bãi Rác
Súng Phun Lửa
Q Q Q Q Q
Khiên Phế Liệu
W W W W W
Lao Móc Điện
E E E E E
Mưa Tên Lửa
R R R
Phổ biến: 41.5% - Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Build cốt lõi

Tro Tàn Định Mệnh
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 7.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Hoa Tử Linh

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 46.4% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
금 나와라 똑딱#KR1
금 나와라 똑딱#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 60.9% 69
2.
heomunbay#VN2
heomunbay#VN2
VN (#2)
Cao Thủ 60.0% 70
3.
Flames of Fury#EUW
Flames of Fury#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 61.7% 47
4.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 54.6% 97
5.
jc8a#LAN
jc8a#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ 63.4% 41
6.
Gavin#BR2
Gavin#BR2
BR (#6)
Cao Thủ 67.6% 37
7.
Mable Pines#Mable
Mable Pines#Mable
VN (#7)
Cao Thủ 56.8% 44
8.
SatØrius#EUW
SatØrius#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 59.5% 42
9.
t1c#2536
t1c#2536
KR (#9)
Kim Cương I 56.9% 51
10.
reqwaea3#KR1
reqwaea3#KR1
KR (#10)
Kim Cương IV 64.9% 57