10.6%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
8.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 38.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Giày
Phổ biến: 84.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Brand
Minerva
4 /
5 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Arthur
17 /
10 /
20
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
YSKM
4 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
DARKWINGS
2 /
10 /
13
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Eckas
4 /
6 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 27.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Brand xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
LeFantôme#1435
EUW (#1) |
75.4% | ||||
Chi Zi#ayza
VN (#2) |
82.0% | ||||
Beeco#0801
KR (#3) |
78.7% | ||||
Scorching#BRAND
EUW (#4) |
74.7% | ||||
ediful#TW2
TW (#5) |
89.5% | ||||
chio zioe#KR1
KR (#6) |
71.4% | ||||
oKyler1#NA1
NA (#7) |
69.0% | ||||
ジュン#0928
KR (#8) |
67.9% | ||||
Winnable#TR11
TR (#9) |
75.0% | ||||
MerIin#LAS
LAS (#10) |
69.8% | ||||