6.9%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
4.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Giày
Phổ biến: 80.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nidalee
YoungJae
1 /
0 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Weiwei
1 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Sylvie
7 /
8 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Croco
10 /
5 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Guwon
9 /
7 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 67.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi Nidalee xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
1st Khan#2708
VN (#1) |
74.0% | ||||
đừng có mà khóc#00000
VN (#2) |
63.6% | ||||
CHAKIB#9999
EUW (#3) |
84.4% | ||||
Klacksen#EUW
EUW (#4) |
57.9% | ||||
Andreeey#EUNE
EUNE (#5) |
68.3% | ||||
GØD IKARIS#4444
VN (#6) |
100.0% | ||||
chiikarwa#usagi
KR (#7) |
91.7% | ||||
douyin丶沸羊羊#1028
KR (#8) |
55.6% | ||||
착한 꼬마#Jug
KR (#9) |
71.9% | ||||
태양고 나희도#KR1
KR (#10) |
59.6% | ||||