Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
maya011#EUNE
maya011#EUNE
EUNE (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.7% 10.4 /
3.1 /
8.8
79
2.
Hades#euwww
Hades#euwww
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.6% 7.5 /
3.1 /
8.5
53
3.
정읍르꼬끄#KR1
정읍르꼬끄#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 11.9 /
3.2 /
8.8
50
4.
SPX Shino1#66666
SPX Shino1#66666
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 10.6 /
4.0 /
9.0
70
5.
xiaoxiTnT9#ying
xiaoxiTnT9#ying
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 7.3 /
2.2 /
6.4
48
6.
종강못하는사람#KR1
종강못하는사람#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 9.3 /
5.1 /
8.9
124
7.
如果爱忘了#3004
如果爱忘了#3004
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.1% 9.4 /
3.2 /
9.0
46
8.
take my hand#star
take my hand#star
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.9% 9.0 /
4.8 /
8.6
83
9.
CHAKIB NIDA KING#SLµT
CHAKIB NIDA KING#SLµT
EUW (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 85.4% 12.6 /
3.3 /
8.1
48
10.
일산전영찬#KR1
일산전영찬#KR1
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.9% 7.4 /
3.7 /
9.9
61
11.
emptybottle69#EUW
emptybottle69#EUW
EUW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 86.5% 11.4 /
2.6 /
8.9
74
12.
qyt#8514
qyt#8514
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 7.3 /
2.1 /
7.7
67
13.
Lows#Black
Lows#Black
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.8% 8.2 /
3.9 /
9.0
48
14.
god complex#212
god complex#212
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 9.6 /
3.9 /
7.1
97
15.
7687236894682347#0000
7687236894682347#0000
EUW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 8.5 /
3.8 /
9.8
55
16.
Bi Toàn#3125
Bi Toàn#3125
VN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.1% 8.6 /
4.2 /
9.3
69
17.
m没差#JP1
m没差#JP1
JP (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.2% 10.6 /
3.6 /
9.7
47
18.
Nừng Cậc#hale
Nừng Cậc#hale
VN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.7% 8.2 /
3.4 /
8.6
65
19.
손주녁#KR1
손주녁#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.4 /
2.9 /
8.3
58
20.
9AM Maybe#KR1
9AM Maybe#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.5 /
8.7
69
21.
kim chaewon99#EUW
kim chaewon99#EUW
EUW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.8% 9.3 /
4.1 /
8.7
79
22.
Sambaby#sambb
Sambaby#sambb
JP (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.6 /
4.6 /
8.1
56
23.
ừ bạn hay#12345
ừ bạn hay#12345
VN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 9.4 /
5.1 /
8.0
65
24.
bbebee#123
bbebee#123
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.7% 8.3 /
3.5 /
9.5
44
25.
Zst#格局OoO
Zst#格局OoO
OCE (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.5% 9.0 /
3.1 /
8.3
40
26.
Galadriel#2024
Galadriel#2024
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.9 /
3.0 /
8.1
61
27.
캐리머신 석진#kr2
캐리머신 석진#kr2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.7 /
3.0 /
8.7
48
28.
u want to play#1902
u want to play#1902
VN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 7.8 /
3.5 /
9.4
59
29.
곤듀건드리면문다#KR1
곤듀건드리면문다#KR1
KR (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.4% 10.5 /
3.5 /
8.9
64
30.
Jett#QuQ
Jett#QuQ
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.2 /
3.5 /
9.1
58
31.
山田杏奈#纯爱无敌
山田杏奈#纯爱无敌
NA (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.2% 6.7 /
3.1 /
9.2
53
32.
become so numb#777
become so numb#777
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.5 /
4.0 /
8.2
60
33.
gntlmn kolofou#ir2
gntlmn kolofou#ir2
EUNE (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.8% 10.5 /
5.9 /
8.1
71
34.
JUGKING#Kiwi
JUGKING#Kiwi
EUW (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 7.4 /
4.9 /
8.1
99
35.
새벽녘별빛#1346
새벽녘별빛#1346
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.7 /
3.5 /
8.5
60
36.
Winston Sniper#NA1
Winston Sniper#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.6 /
5.0 /
9.8
59
37.
Canyon#JG0
Canyon#JG0
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.7 /
3.6 /
8.3
66
38.
홍성찬#만 성
홍성찬#만 성
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 7.4 /
3.3 /
8.7
54
39.
BE MY ONE#KR2
BE MY ONE#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.0 /
3.6 /
8.9
52
40.
xiaochenking#14725
xiaochenking#14725
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.3 /
2.6 /
6.7
46
41.
MAP#yyy
MAP#yyy
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.1 /
3.7 /
8.6
139
42.
HaTeXChrOniCle#crack
HaTeXChrOniCle#crack
NA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 7.1 /
4.8 /
10.3
58
43.
King Of Junglee#VN2
King Of Junglee#VN2
VN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 12.6 /
6.9 /
9.2
89
44.
한성창#한성창
한성창#한성창
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.9 /
4.6 /
8.6
58
45.
top thế giới#VN2
top thế giới#VN2
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 11.4 /
5.5 /
8.3
94
46.
超级冰#小冰冻
超级冰#小冰冻
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 6.5 /
3.1 /
8.5
72
47.
EU Yagiao#EUW
EU Yagiao#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.4 /
3.0 /
9.0
58
48.
Heaven#KR1
Heaven#KR1
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.6 /
5.0 /
9.3
55
49.
Nidalee#Ledk
Nidalee#Ledk
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 9.1 /
4.9 /
8.4
71
50.
이별에 잠도안와#KR1
이별에 잠도안와#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.2 /
4.6 /
7.7
68
51.
Форк#топ1
Форк#топ1
RU (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 9.2 /
4.5 /
9.3
56
52.
노마나#0704
노마나#0704
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.6 /
4.2 /
8.4
62
53.
서렌각이네요#KR1
서렌각이네요#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.6 /
4.6 /
8.3
51
54.
toji#黒黒黒
toji#黒黒黒
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 9.5 /
4.6 /
9.6
53
55.
Andreeey#EUNE
Andreeey#EUNE
EUNE (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 10.1 /
4.5 /
9.0
64
56.
xxxxcd#xxcd
xxxxcd#xxcd
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.0 /
3.2 /
7.8
50
57.
걍경하다#KR1
걍경하다#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.8 /
3.6 /
8.6
58
58.
Rosen Gacuv#EUNE
Rosen Gacuv#EUNE
EUNE (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.1% 9.0 /
5.2 /
10.5
43
59.
Killua kill#RU1
Killua kill#RU1
RU (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.0 /
4.8 /
7.3
65
60.
xianmiaozhun#2min
xianmiaozhun#2min
VN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 8.2 /
3.2 /
7.9
87
61.
already broken#begin
already broken#begin
VN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 7.7 /
3.8 /
8.0
60
62.
Altale#1529
Altale#1529
OCE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.5 /
4.9 /
8.5
90
63.
OoO0o0#123
OoO0o0#123
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.5 /
3.8 /
7.9
60
64.
twitter yuek1mi#ANGEL
twitter yuek1mi#ANGEL
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 8.3 /
3.5 /
8.8
44
65.
ngoahotanglong#1805
ngoahotanglong#1805
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 10.8 /
3.9 /
7.1
64
66.
hold me#5599
hold me#5599
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.2 /
3.3 /
9.6
76
67.
박해밀#KR3
박해밀#KR3
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.6 /
3.9 /
7.7
59
68.
forsen int acc#vivon
forsen int acc#vivon
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.7% 12.9 /
3.3 /
8.2
30
69.
머 권#KR1
머 권#KR1
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 6.3 /
2.4 /
8.3
91
70.
LâmLémLỉnh#NL78
LâmLémLỉnh#NL78
VN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 8.8 /
3.1 /
8.0
118
71.
神之可愛a依亭#1234
神之可愛a依亭#1234
TW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 6.5 /
3.3 /
8.1
71
72.
coop up#KR1
coop up#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.5 /
3.3 /
7.5
58
73.
Ramoyupy#EUW
Ramoyupy#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.6 /
6.1 /
6.8
56
74.
Pun#0211
Pun#0211
VN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.1% 12.3 /
5.2 /
7.9
43
75.
Insomnia#UIÖ
Insomnia#UIÖ
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.5 /
4.4 /
8.5
69
76.
LSG Ryan#VN2
LSG Ryan#VN2
VN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 9.8 /
5.1 /
8.5
102
77.
성 재#0219
성 재#0219
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.4 /
3.8 /
9.4
53
78.
ARTS#Giosc
ARTS#Giosc
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.8 /
3.8 /
8.4
73
79.
xire9#2003
xire9#2003
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 10.0 /
3.9 /
7.8
152
80.
Soul Climber#ZeroT
Soul Climber#ZeroT
EUW (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 7.7 /
4.1 /
7.4
61
81.
1st Khan#2708
1st Khan#2708
VN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 9.8 /
4.4 /
7.4
106
82.
Dodger#boost
Dodger#boost
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.7 /
3.7 /
9.8
109
83.
nunu#6豹女
nunu#6豹女
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.5 /
4.9 /
8.9
135
84.
Vernal#EUW
Vernal#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 9.5 /
4.9 /
9.0
44
85.
THE INSEMINATOR#EUNE
THE INSEMINATOR#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.6 /
4.9 /
9.1
50
86.
성대머리#KR1
성대머리#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.6 /
4.7 /
8.4
83
87.
Beomseo#llllI
Beomseo#llllI
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.4 /
3.4 /
7.6
50
88.
i not regret#143
i not regret#143
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.5 /
3.3 /
7.9
55
89.
이기고 싶다#kr3
이기고 싶다#kr3
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.7 /
5.1 /
9.0
57
90.
Blixxn#BLIX
Blixxn#BLIX
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 8.0 /
3.5 /
8.5
86
91.
Shy1#UwU
Shy1#UwU
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 9.6 /
5.0 /
7.3
125
92.
채금당함#KR2
채금당함#KR2
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 6.8 /
5.4 /
8.5
94
93.
sói cô độc#9808
sói cô độc#9808
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.7 /
6.3 /
9.1
59
94.
aqwevczx#1912
aqwevczx#1912
BR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 10.9 /
2.9 /
8.3
36
95.
Hiếu Bạc Liêu#Ameo
Hiếu Bạc Liêu#Ameo
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 10.7 /
5.8 /
8.5
51
96.
UK 27 Janis#JUL
UK 27 Janis#JUL
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.1 /
4.2 /
9.9
74
97.
메가 영재#1116
메가 영재#1116
KR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.7% 6.2 /
3.5 /
8.4
52
98.
WarmØg#EUW
WarmØg#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.3 /
5.3 /
8.5
63
99.
thích camp top#77777
thích camp top#77777
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.9 /
4.5 /
8.8
49
100.
Wyfi#KR1
Wyfi#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.3 /
3.5 /
8.5
48