Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất

Người chơi Jayce xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
FA MID#2004
FA MID#2004
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.9% 7.1 /
4.9 /
7.2
61
2.
lhappyendl#EUW
lhappyendl#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.0% 8.3 /
6.3 /
6.0
41
3.
lil JJay#0001
lil JJay#0001
TH (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.8% 6.8 /
5.9 /
6.4
69
4.
NO BRAIN TOP#boom
NO BRAIN TOP#boom
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.0% 7.6 /
4.5 /
6.7
50
5.
16xyz#KR1
16xyz#KR1
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 5.1 /
4.3 /
6.3
74
6.
Rebirth#GWEN
Rebirth#GWEN
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 6.2 /
5.4 /
5.3
57
7.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 8.0 /
4.6 /
5.8
42
8.
Power#000
Power#000
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.4 /
4.5 /
5.1
60
9.
yeuuuu eislynnn#2006
yeuuuu eislynnn#2006
VN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.7% 4.2 /
5.5 /
6.3
63
10.
bao ở đà nẵng#8176
bao ở đà nẵng#8176
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.1 /
5.9 /
7.6
74
11.
Brrou Swain#EUW
Brrou Swain#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.1 /
5.2 /
5.7
86
12.
StellarBurst#Nthng
StellarBurst#Nthng
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 7.3 /
5.3 /
6.4
43
13.
do balacobaco#00000
do balacobaco#00000
BR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.7% 5.6 /
5.6 /
5.0
71
14.
tbvjakzpt#KR1
tbvjakzpt#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 5.7 /
4.7 /
5.7
146
15.
Papi Legui#LAN
Papi Legui#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 4.5 /
3.4 /
5.3
88
16.
JayceKing#Zeus
JayceKing#Zeus
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.6 /
6.3 /
6.3
64
17.
Kal Vas Flam#EUW
Kal Vas Flam#EUW
EUW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 6.6 /
4.9 /
4.3
68
18.
nguyenz#2004
nguyenz#2004
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.8 /
5.8 /
4.7
57
19.
일하기싫어여#KR2
일하기싫어여#KR2
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.8 /
6.0 /
4.8
53
20.
kotoha#VN2
kotoha#VN2
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.8 /
5.4 /
5.4
50
21.
OBK#EUW
OBK#EUW
EUW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 6.7 /
7.3 /
5.5
71
22.
Kobax#3516
Kobax#3516
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.6 /
6.0 /
7.0
52
23.
Kyuzi#BR1
Kyuzi#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.0 /
4.0 /
6.4
53
24.
TWITCHTV MOOSYJ#123
TWITCHTV MOOSYJ#123
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.7 /
5.1 /
5.4
70
25.
PHC#2611
PHC#2611
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 6.7 /
6.0 /
7.4
59
26.
crime and punish#1866
crime and punish#1866
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.2% 8.0 /
6.4 /
4.9
67
27.
제이스#666
제이스#666
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.5 /
4.2 /
6.5
106
28.
남양주롯데택배절대가지마#0401
남양주롯데택배절대가지마#0401
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 4.8 /
4.7 /
5.5
141
29.
おいしい#asdf
おいしい#asdf
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.4 /
7.8 /
5.6
71
30.
내루미#혓바닥
내루미#혓바닥
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.6 /
5.0 /
3.5
75
31.
BEST sylas#EUW
BEST sylas#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.2 /
7.7 /
6.5
57
32.
T1 Zeus#Yang
T1 Zeus#Yang
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.7 /
4.4 /
5.2
144
33.
hayatoes#BOO
hayatoes#BOO
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.8 /
4.9 /
5.3
77
34.
ドライフラワー#45231
ドライフラワー#45231
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.0 /
5.2 /
5.3
43
35.
Bel Hai Phong#sea3
Bel Hai Phong#sea3
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.0 /
5.0 /
4.2
48
36.
KKOM#kkom
KKOM#kkom
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.1 /
5.2 /
5.0
70
37.
J4YCE#무상성
J4YCE#무상성
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.8 /
5.1 /
5.2
170
38.
Global Ban#4321
Global Ban#4321
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 4.9 /
5.8 /
5.0
43
39.
여 포#봉선1
여 포#봉선1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 3.7 /
5.2 /
4.5
70
40.
김채원#KR000
김채원#KR000
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 6.4 /
6.2 /
5.2
328
41.
로택기#KR1
로택기#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 6.2 /
6.2 /
5.9
197
42.
만주벌판 이태양#KR1
만주벌판 이태양#KR1
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.1% 7.6 /
5.1 /
5.1
59
43.
wait im goated#OCE1
wait im goated#OCE1
OCE (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.9% 6.4 /
6.9 /
4.6
77
44.
Bryannn#1511
Bryannn#1511
VN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.3% 6.9 /
7.2 /
5.8
76
45.
나버섯zz#KR1
나버섯zz#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 6.4 /
6.1 /
5.5
51
46.
xiao17#1708
xiao17#1708
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.9 /
5.2 /
4.4
226
47.
Syphon#ZEUS
Syphon#ZEUS
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.7% 7.2 /
5.8 /
5.3
91
48.
Teamless#3587
Teamless#3587
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 4.2 /
5.4 /
4.9
79
49.
I will trade#ICWT
I will trade#ICWT
PH (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 6.3 /
6.6 /
4.9
109
50.
Fvark#BR1
Fvark#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.8 /
5.1 /
5.4
52
51.
Điệp Viên 007#ANH7
Điệp Viên 007#ANH7
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.6 /
8.1 /
5.9
54
52.
MIDKING#0512
MIDKING#0512
VN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.8% 7.3 /
4.1 /
6.9
47
53.
Zeąlot#EUW
Zeąlot#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.0 /
6.3 /
5.1
49
54.
Tôm Tép Đây#VN2
Tôm Tép Đây#VN2
VN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.3% 6.9 /
6.1 /
5.8
46
55.
갱피하기장애인#KR1
갱피하기장애인#KR1
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.8% 6.1 /
5.5 /
6.4
53
56.
Jos Gravitas#NA1
Jos Gravitas#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 5.4 /
4.8 /
5.5
58
57.
letsgo#Top
letsgo#Top
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.3% 4.9 /
6.2 /
4.3
69
58.
순월하#1017
순월하#1017
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.1% 5.6 /
4.9 /
5.6
77
59.
나츠카시#1412
나츠카시#1412
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.3% 5.0 /
3.9 /
6.1
74
60.
GOOD GAME GG XD#KR1
GOOD GAME GG XD#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 48.3% 4.9 /
5.5 /
6.5
58
61.
황억팔#KR1
황억팔#KR1
KR (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 84.4% 11.6 /
5.7 /
5.4
45
62.
FBI Open top#EUW
FBI Open top#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 6.0 /
5.6 /
4.7
60
63.
solchip#KR1
solchip#KR1
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.3% 6.3 /
5.1 /
4.7
49
64.
똥강아지#3720
똥강아지#3720
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 4.6 /
5.4 /
4.3
81
65.
Horthy katonája#EUW
Horthy katonája#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 4.9 /
4.8 /
5.1
183
66.
imDlpig#KR1
imDlpig#KR1
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 47.1% 4.2 /
4.3 /
5.4
70
67.
leemhangsoog#guu
leemhangsoog#guu
PH (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.0% 7.8 /
4.3 /
6.1
50
68.
jayce tristana#NA2
jayce tristana#NA2
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 5.6 /
5.2 /
6.3
30
69.
Hu Bing#NA1
Hu Bing#NA1
NA (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.9% 8.0 /
6.9 /
5.3
64
70.
ΌρροΙí#55555
ΌρροΙí#55555
EUW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 9.1 /
6.1 /
7.0
87
71.
duoking duelist#mean
duoking duelist#mean
EUW (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.3% 8.8 /
6.2 /
7.0
52
72.
Theshyy#2111
Theshyy#2111
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.2 /
8.0 /
6.3
57
73.
T1 kekeSup#KR1
T1 kekeSup#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.5% 7.4 /
6.2 /
4.3
179
74.
3425#555
3425#555
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 6.2 /
4.8 /
4.6
28
75.
영진시치한잔해#KR1
영진시치한잔해#KR1
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.3% 6.4 /
4.2 /
5.2
53
76.
YM Heng#KR2
YM Heng#KR2
KR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.0% 6.6 /
4.8 /
7.2
39
77.
곰먐미#KR1
곰먐미#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.3 /
4.6 /
4.8
32
78.
tiantianfankun#0801
tiantianfankun#0801
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 48.9% 4.6 /
6.0 /
5.4
47
79.
문자수가부족합니다#kr5
문자수가부족합니다#kr5
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 6.4 /
5.0 /
5.5
42
80.
Xzins#LAN
Xzins#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 7.8 /
5.7 /
7.1
87
81.
ShedSweat#TR1
ShedSweat#TR1
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.7% 6.4 /
4.6 /
6.9
34
82.
t0123#123
t0123#123
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.6 /
5.4 /
5.6
41
83.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 91.7% 8.5 /
3.0 /
7.0
12
84.
mưa tháng 3#1998
mưa tháng 3#1998
VN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.4% 5.9 /
6.3 /
6.8
74
85.
춘봉박#007
춘봉박#007
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.2% 5.7 /
5.4 /
4.9
88
86.
Aku#1782
Aku#1782
LAN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.9% 6.9 /
4.3 /
6.6
35
87.
탈모가이#KR2
탈모가이#KR2
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.1% 6.1 /
6.7 /
5.4
66
88.
DGR Zeckro#LAN
DGR Zeckro#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.9% 5.1 /
4.6 /
5.4
51
89.
thief#7871
thief#7871
JP (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 9.1 /
6.1 /
4.5
35
90.
불볼볼불#1581
불볼볼불#1581
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.8% 5.9 /
6.6 /
6.4
64
91.
MOONLlGHT#SAD
MOONLlGHT#SAD
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.1 /
4.9 /
6.0
39
92.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 84.2% 8.4 /
4.9 /
6.3
19
93.
FvFeeder#UANL
FvFeeder#UANL
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.3% 5.5 /
4.4 /
5.4
60
94.
IlIllIllIIII#제이스요네
IlIllIllIIII#제이스요네
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.1% 6.3 /
5.4 /
5.3
65
95.
Tiefsee#1207
Tiefsee#1207
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.0% 5.4 /
5.8 /
6.9
79
96.
4구중독#KR1
4구중독#KR1
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 5.7 /
5.3 /
5.1
55
97.
무한도전#롤악귀귀
무한도전#롤악귀귀
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 6.0 /
4.9 /
4.5
43
98.
Merci quand même#2112
Merci quand même#2112
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.1 /
4.8 /
5.6
37
99.
Yokaro#MAMA
Yokaro#MAMA
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.7 /
6.1 /
5.2
37
100.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.4% 5.7 /
7.5 /
5.6
39