Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
성기사 is B#KR1
성기사 is B#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 8.0 /
4.6 /
5.5
59
2.
찢어가르기#KR1
찢어가르기#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 8.2 /
7.2 /
9.4
57
3.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 9.1 /
6.8 /
9.8
60
4.
Wolf Ch#LAS
Wolf Ch#LAS
LAS (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 8.2 /
4.0 /
9.9
52
5.
PhongTFT#24599
PhongTFT#24599
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.5% 9.4 /
5.0 /
8.7
44
6.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 8.3 /
4.7 /
8.2
85
7.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.7% 9.8 /
6.8 /
7.9
60
8.
rAej#twtw
rAej#twtw
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.5 /
4.2 /
4.5
74
9.
Sói Xám 77#Wolf
Sói Xám 77#Wolf
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 9.0 /
4.7 /
8.4
130
10.
顺飞丶不可雕#无暇赴死
顺飞丶不可雕#无暇赴死
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.4% 6.5 /
4.4 /
6.1
137
11.
shiebuyaotian#KR1
shiebuyaotian#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.0 /
4.1 /
8.1
48
12.
FireSin#NA1
FireSin#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.4 /
5.2 /
8.8
59
13.
Lyney#Furry
Lyney#Furry
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.4 /
4.5 /
6.2
83
14.
amor tui#KR1
amor tui#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.3 /
6.9 /
7.5
170
15.
DawgNotDog#EUW
DawgNotDog#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.7 /
5.4 /
5.5
62
16.
我是条疯狗#111
我是条疯狗#111
OCE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.9 /
5.6 /
5.1
94
17.
你看 又急了#Lulu
你看 又急了#Lulu
NA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.7% 7.0 /
5.2 /
4.9
75
18.
Gank Machine#EUW
Gank Machine#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.7 /
5.1 /
8.6
54
19.
一拳送你上西天#拳拳到位
一拳送你上西天#拳拳到位
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.0 /
4.6 /
6.6
42
20.
BlinkInBlack#TR1
BlinkInBlack#TR1
TR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.0% 10.4 /
5.4 /
6.5
70
21.
Debreli#AMQ
Debreli#AMQ
TR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.1% 6.5 /
6.5 /
5.2
117
22.
SoulAsiol#EUW
SoulAsiol#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.1 /
5.3 /
5.0
59
23.
Sói cung khủ#VN2
Sói cung khủ#VN2
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 8.1 /
5.2 /
6.9
71
24.
Cedi#COACH
Cedi#COACH
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.0 /
4.4 /
7.4
174
25.
Niqko#LAS1
Niqko#LAS1
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.7 /
6.3 /
6.9
91
26.
Bloodgreen#EUW
Bloodgreen#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.6 /
4.4 /
5.6
56
27.
Iticonde#EUW
Iticonde#EUW
EUW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.5% 18.4 /
9.8 /
8.3
65
28.
H0rnlime#1871
H0rnlime#1871
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.3 /
8.0 /
4.2
102
29.
Jackass#EUNE
Jackass#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 9.2 /
6.9 /
6.1
47
30.
냥냥냥냥냥냥냥냥월월월월월월월월#1224
냥냥냥냥냥냥냥냥월월월월월월월월#1224
KR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.1% 4.9 /
4.9 /
5.5
55
31.
Jäpas#Peep
Jäpas#Peep
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.4 /
5.6 /
10.1
51
32.
King Warwick#KR1
King Warwick#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.1 /
5.5 /
8.1
98
33.
Lead off#KR1
Lead off#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.7 /
3.6 /
5.7
100
34.
Walou#3339
Walou#3339
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 6.1 /
7.7 /
5.0
117
35.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.1% 5.5 /
4.5 /
4.9
107
36.
唱跳rap#2024
唱跳rap#2024
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.0 /
4.4 /
4.3
100
37.
buyaoleewi#KR1
buyaoleewi#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.0% 6.3 /
4.5 /
6.9
50
38.
2548914329650272#KR1
2548914329650272#KR1
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.9% 6.0 /
5.1 /
4.6
233
39.
goodmid bAAdteam#NA1
goodmid bAAdteam#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.6% 7.0 /
6.5 /
5.3
47
40.
Tigrìs#EUW
Tigrìs#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.5 /
5.6 /
5.6
106
41.
silent rhythms#EUNE
silent rhythms#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 8.1 /
6.4 /
4.6
90
42.
IBH Ares#EUW
IBH Ares#EUW
EUW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 78.3% 9.8 /
4.7 /
6.9
46
43.
Liarseavan#wawi
Liarseavan#wawi
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 7.9 /
5.8 /
5.5
97
44.
DonChambeadorMJ#LAS
DonChambeadorMJ#LAS
LAS (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 9.4 /
4.7 /
8.3
54
45.
Arrancacorazones#heart
Arrancacorazones#heart
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 9.1 /
5.0 /
7.6
71
46.
Pedroni#0000
Pedroni#0000
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 7.5 /
5.2 /
8.4
63
47.
Deezyy#Alpha
Deezyy#Alpha
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 8.6 /
7.1 /
7.5
83
48.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.3% 7.1 /
4.9 /
6.7
109
49.
D0WG#dog
D0WG#dog
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 11.7 /
10.3 /
7.2
58
50.
워 윅#0831
워 윅#0831
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 6.7 /
5.4 /
7.9
142
51.
69XaLaRoS69#EUNE
69XaLaRoS69#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 6.4 /
4.9 /
4.8
41
52.
Flammos#FLM
Flammos#FLM
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.9 /
5.8 /
4.4
51
53.
PHX KiwaKo#EUW
PHX KiwaKo#EUW
EUW (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.2% 9.7 /
6.5 /
8.2
66
54.
Liu l#BR1
Liu l#BR1
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.1 /
7.3 /
6.8
48
55.
alwind#wind
alwind#wind
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 5.4 /
4.6 /
3.9
126
56.
Liambeau#EUW
Liambeau#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 6.8 /
6.1 /
5.5
65
57.
thanks to 연지#KR1
thanks to 연지#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 3.4 /
4.8 /
5.0
111
58.
BerserkerWarwick#1088
BerserkerWarwick#1088
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.2% 5.9 /
5.9 /
5.5
127
59.
김포싸이코패스#KR1
김포싸이코패스#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.4% 6.5 /
5.7 /
7.9
133
60.
Syryjski Siekacz#EUNE
Syryjski Siekacz#EUNE
EUNE (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 73.0% 5.4 /
6.0 /
12.4
63
61.
Älvarø#LAS
Älvarø#LAS
LAS (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.4% 7.0 /
4.8 /
8.9
85
62.
FAI Han Solo#1277
FAI Han Solo#1277
VN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 8.8 /
6.2 /
5.5
58
63.
galmistrz#EUNE
galmistrz#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 50.6% 8.7 /
8.0 /
5.1
160
64.
chubbaka#BR1
chubbaka#BR1
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 7.8 /
6.8 /
6.2
93
65.
HeHathRisen#NA1
HeHathRisen#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 7.0 /
7.4 /
6.0
135
66.
Werewolf VN#VN2
Werewolf VN#VN2
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 6.7 /
5.6 /
7.1
240
67.
dois W#BR1
dois W#BR1
BR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.0% 8.3 /
6.8 /
9.8
75
68.
워윅 똥개 아니다#jung1
워윅 똥개 아니다#jung1
KR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.3% 6.6 /
5.0 /
5.4
63
69.
MertBaziii#EUW
MertBaziii#EUW
EUW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.6% 7.5 /
5.7 /
9.3
51
70.
38歲老狼王打輸刪遊戲#525
38歲老狼王打輸刪遊戲#525
TW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.9% 4.7 /
5.9 /
4.2
57
71.
u like wendys#NA1
u like wendys#NA1
NA (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.1% 8.3 /
3.0 /
8.1
47
72.
Çôñg#VN2
Çôñg#VN2
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 8.0 /
4.9 /
4.3
99
73.
titi#szép
titi#szép
EUNE (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.6% 10.0 /
8.5 /
7.3
74
74.
슈퍼노레기#KR1
슈퍼노레기#KR1
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.2% 9.1 /
6.5 /
5.2
57
75.
Theseus#TW2
Theseus#TW2
TW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.3% 6.9 /
4.7 /
5.4
70
76.
crusherresurecti#LAN
crusherresurecti#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.2 /
6.6 /
4.7
42
77.
FabianYao#Hola
FabianYao#Hola
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.6% 8.1 /
4.8 /
7.8
51
78.
pip#EUNE
pip#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.9% 7.9 /
4.1 /
6.8
32
79.
só rajadinha#BR1
só rajadinha#BR1
BR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 46.5% 5.1 /
5.0 /
4.4
114
80.
HeartKW#WWW
HeartKW#WWW
NA (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.3% 9.2 /
7.9 /
8.1
49
81.
Szelakúda#EUNE
Szelakúda#EUNE
EUNE (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.3% 10.0 /
6.9 /
9.3
98
82.
buff ww reformed#croc
buff ww reformed#croc
EUW (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 86.1% 7.9 /
4.4 /
3.1
36
83.
bobi3f2#EUNE
bobi3f2#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.3 /
8.3 /
11.3
38
84.
lI Neowarrior Il#GGEZ
lI Neowarrior Il#GGEZ
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 7.6 /
6.1 /
5.7
43
85.
Warwick King#TPE
Warwick King#TPE
KR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.3% 5.1 /
6.0 /
4.7
49
86.
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.9 /
5.2 /
4.5
37
87.
vladimirlopez951#LAN
vladimirlopez951#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.1% 7.9 /
6.6 /
10.0
45
88.
Pedro Master#LAS
Pedro Master#LAS
LAS (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 6.5 /
5.5 /
7.5
70
89.
Peixinhosinho#BR1
Peixinhosinho#BR1
BR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.8% 6.9 /
5.1 /
7.7
148
90.
IdentifyAsOsama#EUW
IdentifyAsOsama#EUW
EUW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 7.6 /
4.6 /
5.7
75
91.
Rock Kong#hum
Rock Kong#hum
BR (#91)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 87.0% 12.3 /
4.5 /
9.1
46
92.
LOIGUE#8466
LOIGUE#8466
EUW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.8% 7.0 /
6.6 /
5.1
59
93.
Szteady#EUW
Szteady#EUW
EUW (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 57.6% 6.9 /
6.7 /
6.2
85
94.
bastydowsky#LAS
bastydowsky#LAS
LAS (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.8% 9.1 /
5.4 /
8.0
47
95.
hihihihihi#999
hihihihihi#999
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.5 /
5.5 /
5.4
36
96.
SushirO#1994
SushirO#1994
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.0 /
6.3 /
6.6
41
97.
Brutal Love#LAN
Brutal Love#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.5% 7.1 /
4.9 /
7.7
126
98.
Maverick#0430
Maverick#0430
LAS (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 7.2 /
5.0 /
8.8
81
99.
malabargroetdodu#ffgon
malabargroetdodu#ffgon
EUW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 6.6 /
6.9 /
4.3
115
100.
고양이누님#KR1
고양이누님#KR1
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.8% 9.8 /
5.5 /
6.1
73