Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
miikun#JP1
miikun#JP1
JP (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 9.2 /
4.5 /
9.1
45
2.
Deft Fan#Deft
Deft Fan#Deft
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 6.6 /
5.1 /
9.8
57
3.
ƒaust VIII#EUNE
ƒaust VIII#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 8.9 /
6.5 /
10.4
88
4.
bmbfbmbf#1000
bmbfbmbf#1000
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 6.0 /
4.4 /
8.0
49
5.
20 05 1999#EUW
20 05 1999#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 6.0 /
4.3 /
9.2
52
6.
DRX#22DRX
DRX#22DRX
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.7% 5.0 /
4.0 /
8.4
43
7.
ZyzzgzakMCQueen#EUNE
ZyzzgzakMCQueen#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.4 /
6.5 /
10.6
48
8.
Aoi Todo#0010
Aoi Todo#0010
OCE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 6.3 /
4.2 /
8.3
60
9.
소년가장 원딜#2000
소년가장 원딜#2000
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 6.3 /
4.5 /
9.1
113
10.
MIDDLEOFTHENIGHT#0457
MIDDLEOFTHENIGHT#0457
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 5.7 /
3.3 /
7.5
60
11.
KrystianS#EUNE
KrystianS#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 6.0 /
5.0 /
9.4
50
12.
Vizzpers#Dane
Vizzpers#Dane
EUW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 5.7 /
4.9 /
8.0
97
13.
4ssarad#MEOW
4ssarad#MEOW
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 7.6 /
5.2 /
8.8
52
14.
xi huan cao zuo#JiaHa
xi huan cao zuo#JiaHa
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 6.3 /
4.4 /
8.9
67
15.
Mizu#Prime
Mizu#Prime
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.1% 7.2 /
3.6 /
8.6
37
16.
Simple Life#0524
Simple Life#0524
VN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.3% 2.9 /
5.1 /
15.4
106
17.
pound#KR1
pound#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.1 /
4.8 /
7.5
65
18.
달 인#0831
달 인#0831
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.1% 6.3 /
5.2 /
8.5
58
19.
dlrlwk#nnnn
dlrlwk#nnnn
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 5.8 /
3.5 /
9.0
47
20.
ScaR#whyhj
ScaR#whyhj
EUNE (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 5.9 /
4.1 /
8.8
52
21.
top lost not me#1337
top lost not me#1337
NA (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.6% 7.5 /
4.3 /
9.0
47
22.
Tonbo33#TR1
Tonbo33#TR1
TR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.7% 7.0 /
6.9 /
9.0
72
23.
Jermz#626
Jermz#626
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 5.6 /
5.7 /
9.1
47
24.
thway#991
thway#991
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 5.0 /
4.9 /
8.8
66
25.
모카초코맛#KR1
모카초코맛#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 4.5 /
6.1 /
10.5
59
26.
냐미공듀#KR1
냐미공듀#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 6.1 /
4.5 /
8.2
70
27.
EZKING#KRI
EZKING#KRI
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.1 /
4.7 /
8.8
57
28.
Banhal#002
Banhal#002
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 6.8 /
5.0 /
8.4
50
29.
alan gra w lola#SkBe
alan gra w lola#SkBe
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 8.2 /
5.0 /
9.2
41
30.
고구마유시#KR1
고구마유시#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 5.7 /
3.3 /
7.8
106
31.
Ashe Queen#1014
Ashe Queen#1014
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.1 /
4.9 /
7.2
76
32.
UW Scrimm#1v9
UW Scrimm#1v9
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 4.8 /
4.9 /
8.9
52
33.
Thanus#SODO
Thanus#SODO
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 5.8 /
4.0 /
7.3
43
34.
서울대 원딜#SNU
서울대 원딜#SNU
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 5.3 /
5.8 /
8.8
69
35.
1 ngay buon#Rosé
1 ngay buon#Rosé
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.7% 3.5 /
4.7 /
14.9
37
36.
강 평#강 평
강 평#강 평
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 5.1 /
5.0 /
9.3
105
37.
스나킹#KR1
스나킹#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 2.3 /
4.8 /
10.5
63
38.
폭력적인원딜#KR1
폭력적인원딜#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 5.5 /
4.5 /
7.9
76
39.
4Tanjiro2Kamado#EUNE
4Tanjiro2Kamado#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.0 /
5.7 /
8.2
139
40.
thua de tien bo#NA1
thua de tien bo#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.2 /
6.5 /
7.9
70
41.
성 빈#1222
성 빈#1222
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 4.8 /
3.9 /
7.7
49
42.
Ashes Of Dreams#1701
Ashes Of Dreams#1701
VN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.3% 7.9 /
6.2 /
9.1
89
43.
DasName#11111
DasName#11111
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.7 /
5.7 /
6.7
131
44.
Kazhël#MIRJ
Kazhël#MIRJ
EUW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 6.4 /
3.9 /
8.1
45
45.
M4N0X ON WEST#6209
M4N0X ON WEST#6209
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.2% 5.8 /
5.0 /
10.5
29
46.
1HitVanish#EUNE
1HitVanish#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.9 /
7.4 /
7.5
115
47.
Nikola Cieśla#N001
Nikola Cieśla#N001
EUNE (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.8% 6.1 /
3.2 /
8.0
52
48.
구마유식#KR1
구마유식#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 5.9 /
5.2 /
8.6
54
49.
경험치만먹을까#KR1
경험치만먹을까#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.3 /
4.5 /
8.4
51
50.
DouYinbinxin#1951
DouYinbinxin#1951
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.7% 6.7 /
6.3 /
9.1
140
51.
핑그리#p2gle
핑그리#p2gle
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 5.2 /
4.2 /
8.1
46
52.
Scrappy C0C0#WBL
Scrappy C0C0#WBL
EUNE (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 6.3 /
4.5 /
8.7
44
53.
fake MiSS AuTo#EUW
fake MiSS AuTo#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.0 /
5.3 /
8.1
46
54.
별 수호자 조원영#KR2
별 수호자 조원영#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 7.1 /
5.5 /
8.3
155
55.
minsdog#kr2
minsdog#kr2
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 6.7 /
5.0 /
7.7
47
56.
영대친구#KR1
영대친구#KR1
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 5.8 /
5.3 /
9.4
43
57.
NatZecht#LAN
NatZecht#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 5.9 /
6.1 /
8.6
60
58.
Fayuxia#Aluo
Fayuxia#Aluo
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 4.7 /
3.7 /
7.3
63
59.
godbinz#KR1
godbinz#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 5.1 /
4.2 /
8.1
45
60.
김승환x김준환 인간실격 범죄자#6974
김승환x김준환 인간실격 범죄자#6974
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 6.3 /
5.2 /
8.6
36
61.
제 로#제 로
제 로#제 로
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 4.9 /
5.8 /
8.3
45
62.
FA Blaze#EUWW
FA Blaze#EUWW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.0 /
7.5 /
8.5
42
63.
딱새우꼬리절단술#KR1
딱새우꼬리절단술#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 6.1 /
4.9 /
8.7
44
64.
쫑 스#KR1
쫑 스#KR1
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.6% 5.2 /
4.5 /
8.6
69
65.
Nelaf#EUW
Nelaf#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 7.2 /
5.7 /
9.5
67
66.
내성장막아봐#KR1
내성장막아봐#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.7% 4.7 /
4.8 /
9.3
67
67.
Anathema#BOW
Anathema#BOW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 5.8 /
4.2 /
6.9
124
68.
Maverick#ΝΑ1
Maverick#ΝΑ1
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 6.4 /
4.7 /
9.3
46
69.
Berthurlindo#TR1
Berthurlindo#TR1
TR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 78.7% 3.8 /
4.7 /
17.4
47
70.
YouTube 진갱#구독O
YouTube 진갱#구독O
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 6.6 /
4.7 /
9.1
41
71.
DH Magenâ#0101
DH Magenâ#0101
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.9 /
6.7 /
9.2
56
72.
Blue#WG67
Blue#WG67
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 5.5 /
4.5 /
7.1
47
73.
초보원딜러#KR1
초보원딜러#KR1
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.5% 5.7 /
4.7 /
8.0
40
74.
Castle#ADC
Castle#ADC
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 5.6 /
5.6 /
8.8
39
75.
Prince Engi#uwu
Prince Engi#uwu
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 7.1 /
7.0 /
7.6
58
76.
qwerrweq#KR1
qwerrweq#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 5.2 /
4.2 /
6.9
44
77.
TalIi#KR1
TalIi#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 5.9 /
6.4 /
7.5
75
78.
1H11#0603
1H11#0603
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 5.1 /
4.9 /
7.7
44
79.
cheeseburger#kcal
cheeseburger#kcal
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 5.5 /
4.3 /
9.2
36
80.
뭐가중요한지잊지마#KR2
뭐가중요한지잊지마#KR2
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 5.4 /
4.5 /
8.3
56
81.
곰 택#KR1
곰 택#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.0% 5.4 /
3.4 /
7.2
50
82.
BOTLANE KING#RAIN
BOTLANE KING#RAIN
EUW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.8% 6.2 /
4.4 /
8.0
69
83.
Banana I Hammer#EUW
Banana I Hammer#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 6.6 /
6.2 /
8.5
99
84.
Blue Art#7777
Blue Art#7777
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.6 /
6.3 /
8.2
123
85.
빛경재#7777
빛경재#7777
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 6.5 /
5.0 /
7.9
56
86.
인생걸고태호시티#KR1
인생걸고태호시티#KR1
KR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.4% 6.8 /
3.8 /
7.0
41
87.
Kid#KR1
Kid#KR1
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.1% 6.7 /
4.7 /
9.6
68
88.
julapaki#Mommy
julapaki#Mommy
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 6.7 /
4.6 /
8.0
44
89.
bbhay#159
bbhay#159
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 5.9 /
4.6 /
9.0
41
90.
AAAAAAAAAAAAAlIl#VN2
AAAAAAAAAAAAAlIl#VN2
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 7.7 /
5.6 /
9.7
40
91.
크리스티아누 호날두#GOAT0
크리스티아누 호날두#GOAT0
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.0 /
5.7 /
10.3
41
92.
05년생 아이디삼#KR1
05년생 아이디삼#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.2% 6.0 /
3.6 /
7.9
47
93.
야탑드림부동산#KR1
야탑드림부동산#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 5.3 /
4.2 /
7.8
104
94.
嗦嘎度嘎别吸#7166
嗦嘎度嘎别吸#7166
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 5.6 /
4.7 /
7.8
41
95.
안녕하시긔#1010
안녕하시긔#1010
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.9% 9.6 /
5.5 /
8.8
59
96.
서해안 가오리#7849
서해안 가오리#7849
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 80.0% 8.0 /
4.6 /
9.1
45
97.
Mr Hollyw0od#1018
Mr Hollyw0od#1018
TH (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 7.0 /
6.8 /
9.8
41
98.
Y 그리고 sh#KR1
Y 그리고 sh#KR1
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.9% 6.1 /
3.8 /
9.1
57
99.
Megami Tanya#EUW
Megami Tanya#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 5.8 /
3.3 /
7.1
37
100.
몽둥박#KR1
몽둥박#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.7% 6.1 /
4.7 /
7.2
46