Zac

Người chơi Zac xuất sắc nhất

Người chơi Zac xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
화내지말자#KR2
화내지말자#KR2
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 74.5% 6.9 /
2.3 /
9.3
145
2.
checca#0001
checca#0001
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.0% 7.6 /
2.4 /
9.5
63
3.
gnăĐ hniM#2908
gnăĐ hniM#2908
VN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Đại Cao Thủ 74.3% 5.3 /
4.4 /
13.6
70
4.
Tyrktor#RUREK
Tyrktor#RUREK
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 4.1 /
3.4 /
13.2
62
5.
Pé Thùy Cute#NaNa
Pé Thùy Cute#NaNa
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.1% 6.7 /
3.2 /
9.0
119
6.
FantasticBorek#TR1
FantasticBorek#TR1
TR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.3% 6.6 /
4.6 /
12.8
64
7.
Luizera#nos
Luizera#nos
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 6.5 /
3.8 /
8.7
64
8.
iCanHandleMyself#WNGGY
iCanHandleMyself#WNGGY
PH (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 87.8% 9.3 /
3.7 /
9.0
41
9.
청개골#0720
청개골#0720
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.9% 4.7 /
5.6 /
13.3
61
10.
eluras is dog#1111
eluras is dog#1111
OCE (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 6.3 /
3.0 /
11.2
63
11.
DEN VRISKW ONOMA#53513
DEN VRISKW ONOMA#53513
EUNE (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 4.5 /
2.8 /
9.3
58
12.
Kusa#愛 影
Kusa#愛 影
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.9% 5.1 /
3.8 /
10.6
56
13.
Engagee#EUNE
Engagee#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 4.7 /
3.6 /
12.8
88
14.
zaconly1#00000
zaconly1#00000
EUNE (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.8% 6.7 /
3.9 /
8.4
59
15.
Naape#NA1
Naape#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 4.3 /
4.2 /
12.2
51
16.
Marcello#5111
Marcello#5111
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.0% 7.5 /
3.7 /
10.0
50
17.
ussab#82660
ussab#82660
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.5% 7.8 /
4.0 /
12.2
106
18.
CardealVyshinsky#EUNE
CardealVyshinsky#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 5.6 /
2.9 /
11.3
53
19.
JMGG Polychiki#6084
JMGG Polychiki#6084
EUW (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 3.2 /
5.5 /
13.6
94
20.
歌に形はないけれど#123
歌に形はないけれど#123
JP (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.9% 4.5 /
3.3 /
8.1
94
21.
LastTme#TRUST
LastTme#TRUST
EUNE (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.3% 4.7 /
4.2 /
9.1
49
22.
まるっぺ#JP1
まるっぺ#JP1
JP (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.2% 2.7 /
5.4 /
11.9
66
23.
A Thinh Kim Cang#11100
A Thinh Kim Cang#11100
VN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 4.3 /
3.4 /
8.4
69
24.
Brunox1001#BR1
Brunox1001#BR1
BR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 6.0 /
4.0 /
9.2
75
25.
언니우기#KR1
언니우기#KR1
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 3.1 /
2.9 /
6.1
104
26.
Mango Sorbet#CHILL
Mango Sorbet#CHILL
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.3 /
4.0 /
11.6
74
27.
G2 Anúsdevielle#kaka
G2 Anúsdevielle#kaka
EUW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 65.6% 4.4 /
4.5 /
10.9
61
28.
MABU#kraA
MABU#kraA
VN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 7.1 /
6.5 /
12.0
75
29.
Engage#EUW
Engage#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.5 /
3.4 /
9.9
56
30.
krellektp#EUW
krellektp#EUW
EUW (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 5.1 /
4.5 /
10.7
118
31.
정물떡#KR1
정물떡#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.0% 6.8 /
1.8 /
8.8
53
32.
hi21#111
hi21#111
KR (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 97.7% 11.1 /
3.3 /
10.9
44
33.
조신스럽개#자 크
조신스럽개#자 크
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.2 /
3.5 /
7.2
62
34.
Venom#Lucas
Venom#Lucas
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 4.9 /
3.5 /
8.0
62
35.
Que Zac ruim#BR1
Que Zac ruim#BR1
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 5.1 /
6.2 /
13.4
133
36.
06 Zac King#유튜브
06 Zac King#유튜브
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.1 /
4.0 /
9.9
79
37.
Scarlett Harker#DEN
Scarlett Harker#DEN
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.3% 13.2 /
2.8 /
12.0
26
38.
Fallen#FLLN2
Fallen#FLLN2
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.6% 6.3 /
3.5 /
11.6
36
39.
notmarkin#zac
notmarkin#zac
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.4% 4.6 /
5.3 /
9.4
57
40.
GemmE#2801
GemmE#2801
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.9 /
4.0 /
10.3
49
41.
JOHNLOGGY#11181
JOHNLOGGY#11181
NA (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.0% 7.9 /
3.5 /
10.3
61
42.
nrab#OCE
nrab#OCE
OCE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 5.3 /
3.6 /
12.2
44
43.
kẹo dẻo#Zac
kẹo dẻo#Zac
VN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 61.2% 5.0 /
3.9 /
8.7
129
44.
Heal#HealP
Heal#HealP
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 4.6 /
4.6 /
9.6
97
45.
HANoOo#Sapa
HANoOo#Sapa
VN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.3% 5.6 /
4.8 /
11.5
63
46.
리자크젤#KR1
리자크젤#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 4.8 /
5.7 /
9.8
178
47.
Verandax#TR1
Verandax#TR1
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.2 /
3.4 /
11.6
59
48.
estilo sureño#3387
estilo sureño#3387
LAS (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 3.0 /
3.5 /
12.0
72
49.
rato smites#azi
rato smites#azi
BR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.4% 4.7 /
3.6 /
10.5
77
50.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.0% 4.6 /
3.1 /
9.8
205
51.
Salamul Violator#EUNE
Salamul Violator#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.3 /
4.5 /
9.6
133
52.
DaddyMat#MOB
DaddyMat#MOB
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 7.7 /
3.5 /
11.8
42
53.
Koniko#NA1
Koniko#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.7% 5.2 /
2.7 /
11.0
37
54.
Monster Jelly#1234
Monster Jelly#1234
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.1 /
4.3 /
9.0
51
55.
CarlosEduStorm#LAN
CarlosEduStorm#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.0 /
5.5 /
11.6
54
56.
йooйoo#KR1
йooйoo#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 2.5 /
5.4 /
13.1
90
57.
장성재#KR1
장성재#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.4 /
5.2 /
7.2
59
58.
LIQUID DIARRHEA#7 7 7
LIQUID DIARRHEA#7 7 7
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 7.0 /
2.8 /
11.2
38
59.
One Punch Zac#Punch
One Punch Zac#Punch
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 5.0 /
4.2 /
10.6
71
60.
Kaling Klame#72004
Kaling Klame#72004
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 5.6 /
4.2 /
11.0
57
61.
Enginenious#EGINE
Enginenious#EGINE
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 4.0 /
3.4 /
7.7
67
62.
Saysces#TR1
Saysces#TR1
TR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.9% 3.4 /
4.8 /
9.3
141
63.
Fefin#BR1
Fefin#BR1
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 4.1 /
3.9 /
11.6
75
64.
Support huge#216G2
Support huge#216G2
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.7 /
11.3
60
65.
역시폭군#KR1
역시폭군#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 4.7 /
4.3 /
10.9
106
66.
VõCôngHoàngMỹ#15021
VõCôngHoàngMỹ#15021
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.0 /
4.7 /
12.4
43
67.
TUNCEL KURTİZ#DAYII
TUNCEL KURTİZ#DAYII
TR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.5 /
4.3 /
10.0
86
68.
Emp3#QvQ
Emp3#QvQ
PH (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.0% 7.1 /
1.6 /
10.9
25
69.
태호형#7777
태호형#7777
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 1.9 /
4.8 /
12.8
117
70.
mig15rice#0001
mig15rice#0001
NA (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.0% 6.7 /
3.9 /
11.3
50
71.
Licth#Void
Licth#Void
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 3.4 /
6.1 /
14.8
66
72.
Rano#NA1
Rano#NA1
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.3% 5.9 /
2.4 /
11.0
60
73.
Tộc Kelvin#12345
Tộc Kelvin#12345
VN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.8% 4.0 /
4.2 /
11.7
148
74.
Chaewon#82000
Chaewon#82000
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.7 /
5.9 /
6.8
67
75.
Luqq#KillJ
Luqq#KillJ
TR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.4% 5.3 /
4.1 /
13.4
37
76.
pius5#KR1
pius5#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.2% 4.1 /
4.7 /
9.4
57
77.
Cook Gap#TIT
Cook Gap#TIT
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.4 /
4.2 /
11.1
183
78.
Pig#22079
Pig#22079
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.9% 4.2 /
3.7 /
9.2
93
79.
Anninha#ˆωˆ
Anninha#ˆωˆ
BR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 6.1 /
4.3 /
7.8
85
80.
DudePolo#NA1
DudePolo#NA1
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.9% 3.7 /
4.0 /
10.8
136
81.
LUKÁŠ#ŠUKÁŠ
LUKÁŠ#ŠUKÁŠ
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 4.8 /
3.3 /
11.7
73
82.
지류 유튜브#0627
지류 유튜브#0627
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.8 /
3.7 /
7.1
103
83.
Tiger I 88mm#EUNE
Tiger I 88mm#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.3 /
4.6 /
7.4
90
84.
cest moi theo#TTV
cest moi theo#TTV
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 4.6 /
3.6 /
13.2
110
85.
두근큭큭#KR1
두근큭큭#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.2 /
3.8 /
7.7
66
86.
팀운이 없지요#KR1
팀운이 없지요#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.2 /
6.1 /
11.5
71
87.
Rams#Zac
Rams#Zac
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 4.9 /
3.8 /
9.7
130
88.
BAMBUCEA#144HZ
BAMBUCEA#144HZ
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.3 /
4.4 /
11.2
65
89.
一致性#777
一致性#777
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.9 /
3.2 /
5.9
101
90.
Bibilover69#6969
Bibilover69#6969
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.8 /
4.1 /
8.8
58
91.
Xink#1026
Xink#1026
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.1 /
4.4 /
7.0
129
92.
조신우06#KR1
조신우06#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.1 /
3.1 /
7.0
63
93.
매직경#7183
매직경#7183
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 4.6 /
6.0 /
9.4
167
94.
Onisora#EUW
Onisora#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 4.5 /
3.0 /
10.8
191
95.
TTV zacoudodge#zacc
TTV zacoudodge#zacc
BR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 56.0% 4.6 /
4.9 /
8.2
243
96.
Le0n#1001
Le0n#1001
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 4.6 /
4.9 /
12.2
40
97.
냄진우#KR1
냄진우#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.1 /
4.8 /
6.1
80
98.
Wing Chun#WGC
Wing Chun#WGC
TR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 60.0% 4.7 /
3.9 /
10.1
110
99.
DiDimi TrainAcc#DiDi
DiDimi TrainAcc#DiDi
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.5 /
4.5 /
10.6
144
100.
Apatheia#hello
Apatheia#hello
EUW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.7% 6.6 /
4.8 /
11.5
75