Akali

Người chơi Akali xuất sắc nhất

Người chơi Akali xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ADMANTINE#2412
ADMANTINE#2412
VN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.1% 8.3 /
4.8 /
5.3
67
2.
Haatree#BBS
Haatree#BBS
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 7.9 /
4.7 /
5.3
58
3.
Mirage#Issue
Mirage#Issue
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.9% 11.3 /
4.8 /
4.6
132
4.
nineveh#coco
nineveh#coco
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.9% 8.1 /
3.3 /
4.8
46
5.
known#VN2
known#VN2
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.4% 9.3 /
4.2 /
5.3
49
6.
slatlgd#BR1
slatlgd#BR1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.6% 9.9 /
4.0 /
4.9
71
7.
신노스케#KR2
신노스케#KR2
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.8% 7.6 /
4.1 /
5.3
48
8.
YM Heng#KR2
YM Heng#KR2
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.6% 8.4 /
4.2 /
5.2
42
9.
Ivan#64442
Ivan#64442
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 12.0 /
4.0 /
4.4
52
10.
laliti#coco
laliti#coco
EUW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 79.5% 8.9 /
2.9 /
5.3
39
11.
AKALI KING#kama
AKALI KING#kama
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.3 /
4.2 /
4.7
99
12.
sokucuyagizpro#3162
sokucuyagizpro#3162
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 10.3 /
4.3 /
4.8
54
13.
struggler#2507
struggler#2507
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 9.1 /
4.1 /
4.1
48
14.
CluegiKappaKlaus#GTSHT
CluegiKappaKlaus#GTSHT
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 10.9 /
5.7 /
6.3
49
15.
5세대#돌려줘요
5세대#돌려줘요
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.2% 8.6 /
3.7 /
4.6
67
16.
Zeendo#SSJ
Zeendo#SSJ
LAS (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 8.3 /
4.0 /
6.0
63
17.
PosekanaTravaSK#EUW
PosekanaTravaSK#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.5% 9.1 /
6.5 /
5.5
62
18.
용이 되지  못한 뱀#9999
용이 되지 못한 뱀#9999
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.5 /
3.7 /
4.7
76
19.
ƒƒƒ#1111
ƒƒƒ#1111
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.9 /
4.7 /
3.9
99
20.
Loki#0o07
Loki#0o07
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 11.9 /
6.4 /
4.6
55
21.
BigDFranta#6969
BigDFranta#6969
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 10.0 /
5.4 /
5.8
151
22.
Netxz#0001
Netxz#0001
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 9.7 /
3.9 /
6.7
55
23.
Sofiafiall#EUW
Sofiafiall#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 10.0 /
4.4 /
4.4
109
24.
TTV Daitolol#Akali
TTV Daitolol#Akali
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 8.4 /
5.0 /
4.2
62
25.
syeu#syeu
syeu#syeu
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 10.5 /
5.7 /
5.5
66
26.
Gin#0208
Gin#0208
VN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 8.4 /
4.2 /
5.5
67
27.
Rito Phreak#ŁYSY
Rito Phreak#ŁYSY
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 9.7 /
5.1 /
5.6
45
28.
梨花香#7269
梨花香#7269
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 9.9 /
4.9 /
4.6
49
29.
Sym#Sym
Sym#Sym
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 7.8 /
3.9 /
4.5
83
30.
한 발 앞서#9999
한 발 앞서#9999
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.4% 7.1 /
4.3 /
5.0
70
31.
DM F0R B00ST#99999
DM F0R B00ST#99999
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.6 /
3.5 /
3.2
53
32.
BenjaPJ#420
BenjaPJ#420
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.4 /
4.2 /
4.9
68
33.
Mi Akali Fiak#00000
Mi Akali Fiak#00000
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.4 /
2.9 /
3.9
55
34.
Kaimordell#TR1
Kaimordell#TR1
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 10.3 /
5.1 /
4.9
76
35.
ありま かな#Arima
ありま かな#Arima
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.9 /
3.3 /
4.5
94
36.
find myself#fms
find myself#fms
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.6 /
3.7 /
4.2
80
37.
oh oh#EUWE
oh oh#EUWE
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.7 /
4.0 /
4.8
62
38.
Peke5000#LAS
Peke5000#LAS
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 9.3 /
4.2 /
4.9
119
39.
Zeptum#EJ151
Zeptum#EJ151
TR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.0% 10.3 /
4.8 /
4.5
75
40.
FAERIE SOIRÉE#girly
FAERIE SOIRÉE#girly
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 8.1 /
3.3 /
4.9
78
41.
마스터만찍고잘게여보#7828
마스터만찍고잘게여보#7828
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.1 /
3.9 /
4.4
54
42.
아칼리#첫체험
아칼리#첫체험
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.2 /
5.4
80
43.
Princess Akali#3686
Princess Akali#3686
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 10.6 /
4.6 /
4.5
84
44.
violence#unu
violence#unu
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 8.8 /
4.6 /
5.0
94
45.
Hidoi#013
Hidoi#013
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.4 /
3.6 /
4.5
59
46.
29062812#BR1
29062812#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.6 /
6.4 /
5.1
51
47.
Satawa#NA1
Satawa#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.4 /
4.7 /
5.2
83
48.
oAmorim#2425
oAmorim#2425
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 7.8 /
5.2 /
4.2
53
49.
Hee Do#777
Hee Do#777
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.5 /
4.5 /
5.5
93
50.
Nukeduck#FLY
Nukeduck#FLY
NA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.5% 6.9 /
3.2 /
5.3
65
51.
Hide on Shroud#CN69
Hide on Shroud#CN69
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.5% 9.8 /
7.0 /
3.7
152
52.
주도권 없는 미드라이너#2009
주도권 없는 미드라이너#2009
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.4 /
4.6 /
4.2
45
53.
Patyi#6969
Patyi#6969
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 10.1 /
5.8 /
5.1
143
54.
hide on w#AKALI
hide on w#AKALI
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.6 /
5.4 /
3.8
57
55.
starsetfan#111
starsetfan#111
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 9.1 /
5.6 /
5.2
83
56.
패군 장일소#사패련
패군 장일소#사패련
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.1% 6.3 /
4.1 /
5.1
62
57.
우린 하나다#팀게임이다
우린 하나다#팀게임이다
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.1% 9.2 /
3.7 /
4.1
61
58.
0605#T1Loc
0605#T1Loc
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 11.2 /
5.7 /
6.3
51
59.
silly pickle#EUW
silly pickle#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.8 /
3.9 /
3.1
81
60.
ikala#EUW
ikala#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 8.2 /
3.8 /
4.9
78
61.
Yokah#00001
Yokah#00001
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 9.6 /
3.9 /
3.8
87
62.
shroud user#zzz
shroud user#zzz
NA (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 8.2 /
4.9 /
5.0
105
63.
ocodua#VN2
ocodua#VN2
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.5 /
5.7 /
4.3
56
64.
好撚廢#trash
好撚廢#trash
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.0% 6.9 /
2.7 /
5.1
46
65.
Nukenin Assas#Akali
Nukenin Assas#Akali
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.6% 8.1 /
5.9 /
4.1
132
66.
째 깐#KR1
째 깐#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.6 /
5.2 /
4.2
47
67.
Nex#n02
Nex#n02
EUNE (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 59.4% 9.3 /
4.8 /
3.9
138
68.
Wäinzoossiss#EUW
Wäinzoossiss#EUW
EUW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.2% 8.1 /
3.1 /
4.3
61
69.
SupremeG0at#Ionia
SupremeG0at#Ionia
EUW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 8.3 /
5.0 /
4.0
151
70.
Akame#Kuro
Akame#Kuro
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.5% 8.2 /
5.1 /
3.2
69
71.
MJ XII#EUW
MJ XII#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 9.9 /
5.0 /
6.0
48
72.
not DZe#zzz
not DZe#zzz
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 8.0 /
5.5 /
4.7
117
73.
허 아#KR1
허 아#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.3 /
3.6 /
3.9
74
74.
Aka#bbtri
Aka#bbtri
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 10.9 /
7.1 /
4.3
108
75.
AKBAR AKALI#GOD
AKBAR AKALI#GOD
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 9.3 /
5.2 /
5.2
85
76.
AD Kali Enjoyer#GOAT
AD Kali Enjoyer#GOAT
EUNE (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 55.6% 7.3 /
4.0 /
5.9
117
77.
douy xiaoqing#3251
douy xiaoqing#3251
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.0% 8.1 /
4.4 /
4.6
111
78.
시미라레#KR1
시미라레#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.6 /
3.2 /
4.8
88
79.
Yeon Su#1810
Yeon Su#1810
VN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 9.0 /
4.8 /
6.5
48
80.
Rudes#RUDES
Rudes#RUDES
BR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 55.3% 6.9 /
4.9 /
4.7
114
81.
Tethi#Akali
Tethi#Akali
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 8.9 /
5.3 /
4.5
60
82.
NAH ID WIN#6644
NAH ID WIN#6644
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.3% 7.6 /
4.9 /
3.5
64
83.
Cố Lên Thách Đấu#huy98
Cố Lên Thách Đấu#huy98
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.1% 12.4 /
4.5 /
4.3
35
84.
KETAMININJECTER#KET
KETAMININJECTER#KET
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.7 /
5.2 /
5.0
94
85.
WVWVWVWVWVWVWV#XXXXX
WVWVWVWVWVWVWV#XXXXX
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.0% 9.4 /
6.9 /
4.6
202
86.
Reflectability#777
Reflectability#777
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 10.6 /
6.9 /
4.4
113
87.
Braz II#rank1
Braz II#rank1
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.0 /
4.8 /
4.0
159
88.
CRACKMENTAL#77127
CRACKMENTAL#77127
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 9.4 /
5.2 /
4.1
105
89.
meursault#cms
meursault#cms
BR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.3% 9.9 /
5.6 /
4.5
186
90.
YoLoN#AKALI
YoLoN#AKALI
EUNE (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.6% 10.2 /
6.6 /
4.3
141
91.
Soorieeketoon#LAN
Soorieeketoon#LAN
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.4% 8.8 /
3.4 /
5.0
82
92.
jaegun gaeseki#NA1
jaegun gaeseki#NA1
NA (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 8.3 /
3.8 /
4.4
47
93.
Princess Akali#LAS
Princess Akali#LAS
LAS (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 8.2 /
3.6 /
4.3
117
94.
쓱쓱튀김#KR1
쓱쓱튀김#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 10.7 /
3.8 /
5.2
43
95.
tetokins#blair
tetokins#blair
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 11.2 /
9.7 /
5.2
64
96.
Akaλi#EUNE
Akaλi#EUNE
EUNE (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.1% 10.6 /
6.2 /
5.9
59
97.
Kairogami#NA1
Kairogami#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.8% 6.8 /
5.3 /
4.9
93
98.
Taesoo#Akali
Taesoo#Akali
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.2% 9.7 /
5.5 /
5.4
62
99.
Emperor Terax#TR1
Emperor Terax#TR1
TR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 10.9 /
5.5 /
4.9
50
100.
gofer#hue
gofer#hue
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 5.7 /
3.9 /
4.7
92