Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
FT Katashi#OPEN
FT Katashi#OPEN
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 7.9 /
3.5 /
4.2
51
2.
Moyuのトリス侍#4404
Moyuのトリス侍#4404
JP (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.2% 10.0 /
6.1 /
6.1
104
3.
Meow#HRG0
Meow#HRG0
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.3% 8.6 /
4.7 /
5.5
44
4.
Leviticous#7017
Leviticous#7017
PH (#4)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 91.5% 14.5 /
3.8 /
5.1
59
5.
Sebeks#EUW
Sebeks#EUW
EUW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.3% 6.3 /
2.6 /
5.9
56
6.
一叶知秋#峡谷之巅I
一叶知秋#峡谷之巅I
EUNE (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.3% 9.1 /
5.3 /
5.3
72
7.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.5% 8.5 /
4.2 /
3.7
41
8.
Mát Mẻ#n4m
Mát Mẻ#n4m
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.5% 10.5 /
4.4 /
3.8
41
9.
Lanky Kong#111
Lanky Kong#111
JP (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 6.3 /
4.4 /
5.6
59
10.
LladosFitYoutube#EUW
LladosFitYoutube#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.5 /
3.9 /
4.9
67
11.
2024pn#0622
2024pn#0622
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.1% 6.1 /
3.8 /
4.2
64
12.
白 手#白 手
白 手#白 手
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.6% 11.8 /
3.9 /
4.8
71
13.
으댜다#KR1
으댜다#KR1
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 8.4 /
4.0 /
6.2
82
14.
doubaouo#7060
doubaouo#7060
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.5 /
3.6 /
4.7
64
15.
tui bi ngu#11121
tui bi ngu#11121
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.1% 10.2 /
5.2 /
4.0
36
16.
가자미살튀김#열 참
가자미살튀김#열 참
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 6.4 /
3.8 /
4.4
65
17.
JayJay#xyz
JayJay#xyz
EUW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 8.3 /
4.6 /
5.1
111
18.
Lost Stars#1314
Lost Stars#1314
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 7.4 /
4.1 /
4.4
74
19.
Blinky#VN2
Blinky#VN2
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.9 /
4.6 /
5.5
58
20.
화랑팀 원딜#KR2
화랑팀 원딜#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.7 /
3.7 /
5.2
67
21.
xiaosenyu#CN1
xiaosenyu#CN1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.6 /
4.3 /
4.7
100
22.
Mia Mendoza#LAN
Mia Mendoza#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.5 /
5.4 /
6.9
50
23.
흐아암#dfdfd
흐아암#dfdfd
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 6.7 /
4.7 /
4.5
80
24.
검은머리사나이#송진리
검은머리사나이#송진리
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 5.4 /
3.2 /
5.0
43
25.
TheShenGuy#EUW
TheShenGuy#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.9 /
5.1 /
4.6
48
26.
MagicJesus#6969
MagicJesus#6969
NA (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo IV 92.0% 13.4 /
4.3 /
4.4
50
27.
Celine#vvs
Celine#vvs
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 7.2 /
5.2 /
5.2
54
28.
Chít Tà Naaa#VN2
Chít Tà Naaa#VN2
VN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 8.3 /
5.0 /
3.9
115
29.
저물어가는해#KR1
저물어가는해#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.8 /
4.0 /
4.0
97
30.
sety#0119
sety#0119
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.5 /
3.9 /
6.0
104
31.
6ringe#hades
6ringe#hades
TR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 10.6 /
5.9 /
5.6
54
32.
가즈아아아아아#KR2
가즈아아아아아#KR2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 6.9 /
3.8 /
4.9
41
33.
anhaeyo#g g
anhaeyo#g g
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.5 /
3.6 /
4.5
53
34.
Juuden Animal#EUW
Juuden Animal#EUW
EUW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 86.4% 13.6 /
4.3 /
7.5
44
35.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.0% 8.1 /
5.4 /
5.9
69
36.
Taiga#LoveU
Taiga#LoveU
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 6.6 /
5.0 /
4.4
60
37.
Lëví#EUNE
Lëví#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 8.6 /
5.1 /
4.3
48
38.
Mikeγ#EUW
Mikeγ#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 9.3 /
4.2 /
5.5
53
39.
4rr#rrr
4rr#rrr
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 5.5 /
4.3 /
4.6
102
40.
nose#41135
nose#41135
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.5 /
5.8 /
5.0
48
41.
Carry Tom#NA1
Carry Tom#NA1
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 6.2 /
4.8 /
4.0
69
42.
ZoeeVP#2001
ZoeeVP#2001
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.7 /
6.0 /
6.2
75
43.
rulerpeyzzhiran#BR1
rulerpeyzzhiran#BR1
BR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.3% 8.2 /
4.9 /
4.8
96
44.
batongsa#1916
batongsa#1916
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 5.9 /
3.8 /
4.9
51
45.
누가이기나함봐바#KR1
누가이기나함봐바#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 4.6 /
3.2 /
3.9
64
46.
GregFaulkne#EUW
GregFaulkne#EUW
EUW (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.5% 11.5 /
4.4 /
6.8
47
47.
WindiaN#1337
WindiaN#1337
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 8.5 /
5.6 /
6.2
57
48.
ren wo hang#T12
ren wo hang#T12
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.8% 5.9 /
3.9 /
5.5
52
49.
TheWalkingShane#117
TheWalkingShane#117
NA (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.4% 11.5 /
5.8 /
4.7
57
50.
트트타타#KR1
트트타타#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 9.0 /
7.9 /
4.5
88
51.
Nano#AIS
Nano#AIS
EUW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.3% 6.9 /
4.8 /
6.2
48
52.
Bầu Bộ Công An#VN2
Bầu Bộ Công An#VN2
VN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.6% 10.0 /
5.4 /
6.9
74
53.
교수 트타#Dr1
교수 트타#Dr1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.3 /
4.1 /
5.5
93
54.
jinx tq#VN2
jinx tq#VN2
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 10.1 /
5.4 /
5.9
68
55.
RW ホイッパー#RWs
RW ホイッパー#RWs
EUNE (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 10.6 /
7.9 /
5.1
48
56.
난샹 굴착기#507
난샹 굴착기#507
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.6 /
4.9 /
3.9
52
57.
Wait lovee#VN212
Wait lovee#VN212
VN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 7.0 /
4.1 /
3.9
72
58.
겨 울#1250
겨 울#1250
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.3% 6.6 /
5.6 /
5.2
48
59.
MID Faker#1016
MID Faker#1016
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.8% 5.6 /
4.1 /
4.6
84
60.
foncé#369
foncé#369
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.7 /
6.1 /
5.4
47
61.
aybb#月月小公主
aybb#月月小公主
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.0% 7.2 /
4.6 /
4.4
37
62.
불안정한 요들 배송#탑혜지
불안정한 요들 배송#탑혜지
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.2% 5.3 /
4.9 /
3.9
58
63.
Dev#Dydy
Dev#Dydy
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.3 /
5.2 /
5.4
57
64.
Sayn CHOKBAR 1#EUW
Sayn CHOKBAR 1#EUW
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 7.5 /
4.9 /
4.8
50
65.
sickz#LAS
sickz#LAS
LAS (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 9.2 /
4.1 /
6.9
42
66.
KR SAMIRA#KR99
KR SAMIRA#KR99
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 9.2 /
4.5 /
5.5
45
67.
OMiT X#XXXX
OMiT X#XXXX
TR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 10.0 /
3.1 /
5.8
45
68.
HuB Numa#Numa
HuB Numa#Numa
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 6.3 /
5.3 /
4.6
61
69.
日落尤其温柔 人间皆是浪漫#551
日落尤其温柔 人间皆是浪漫#551
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 10.5 /
5.3 /
5.5
43
70.
hnilvueid#1311
hnilvueid#1311
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 13.3 /
7.7 /
7.6
89
71.
Мокрый Bилли#RU1
Мокрый Bилли#RU1
RU (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 7.7 /
4.7 /
4.8
81
72.
SRTSS#EUW
SRTSS#EUW
EUW (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.7% 7.3 /
4.5 /
4.7
46
73.
FA 투정꾼#2002
FA 투정꾼#2002
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 5.7 /
3.5 /
4.2
44
74.
Yookiez#NA1
Yookiez#NA1
NA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.7% 7.3 /
4.5 /
5.8
55
75.
08082002#888
08082002#888
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.4 /
5.3 /
4.8
65
76.
SteelFist#1999
SteelFist#1999
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 6.7 /
5.1 /
6.3
46
77.
eight#87324
eight#87324
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.2 /
3.5 /
4.0
70
78.
Hanni#Exy
Hanni#Exy
PH (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 10.0 /
6.0 /
5.1
43
79.
千个伤心的理由 4#9999
千个伤心的理由 4#9999
VN (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.0% 10.4 /
5.6 /
4.4
37
80.
bububu#CN1
bububu#CN1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.5% 7.9 /
3.2 /
5.1
34
81.
mentally drained#666
mentally drained#666
EUNE (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.6% 10.2 /
5.5 /
6.2
51
82.
Yuriyumilol#NA1
Yuriyumilol#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 8.4 /
5.4 /
5.3
121
83.
riccio pasha#tris
riccio pasha#tris
EUW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.0% 11.7 /
5.6 /
3.0
89
84.
건전한닉네임88#KR1
건전한닉네임88#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 9.2 /
5.1 /
4.2
48
85.
Yoka#NA1
Yoka#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 6.8 /
5.0 /
4.3
49
86.
MrHB1804#EUW
MrHB1804#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 7.7 /
6.0 /
5.5
49
87.
NoCAp1#000
NoCAp1#000
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 9.0 /
5.4 /
6.5
65
88.
틀려요#wywq
틀려요#wywq
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.5 /
3.6 /
4.7
43
89.
신노스케#KR2
신노스케#KR2
KR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.1% 6.2 /
4.3 /
5.2
44
90.
Nimosenpai#NA1
Nimosenpai#NA1
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.5% 8.6 /
5.3 /
5.5
107
91.
Lira#1603
Lira#1603
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 7.8 /
4.6 /
4.7
69
92.
DARK PISSLOW#EUW
DARK PISSLOW#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.1 /
5.1 /
5.0
43
93.
EUW Blaziken94#EUW
EUW Blaziken94#EUW
EUW (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 88.1% 13.2 /
3.9 /
4.1
42
94.
xqs#mid99
xqs#mid99
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 4.3 /
3.7 /
4.4
41
95.
Shikimori miyako#이쁘다
Shikimori miyako#이쁘다
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 4.8 /
4.5 /
4.8
63
96.
Equinox#LCS
Equinox#LCS
NA (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.7% 8.2 /
3.6 /
7.2
30
97.
cluttered mind#17115
cluttered mind#17115
EUW (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.2% 9.3 /
5.9 /
5.6
47
98.
지중근#KR1
지중근#KR1
KR (#98)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 98.1% 14.3 /
1.3 /
4.7
54
99.
Thượng Đẳng#Tb17
Thượng Đẳng#Tb17
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 6.9 /
4.7 /
4.9
35
100.
RYUN#설윤아
RYUN#설윤아
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 6.2 /
4.3 /
4.6
35