Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Rick#1864
Rick#1864
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 9.6 /
5.4 /
7.0
72
2.
Rankern#EUNE
Rankern#EUNE
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 74.6% 8.4 /
6.3 /
7.4
59
3.
Phoenix#28749
Phoenix#28749
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.7% 8.7 /
4.8 /
5.3
76
4.
Mattos#Cara
Mattos#Cara
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 7.8 /
5.0 /
8.4
56
5.
Azrael#PNT
Azrael#PNT
LAS (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.8% 6.4 /
5.7 /
9.6
105
6.
Tuppo#LAS
Tuppo#LAS
LAS (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 64.8% 7.5 /
4.7 /
7.5
91
7.
ImNearYah#9774
ImNearYah#9774
VN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 8.7 /
5.5 /
5.9
109
8.
밤비소리#KR1
밤비소리#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.8 /
4.5 /
5.8
55
9.
AAAwendyAAA#zypp
AAAwendyAAA#zypp
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.2% 5.5 /
4.6 /
5.9
98
10.
yig8#225
yig8#225
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 7.7 /
5.5 /
6.7
195
11.
kongbaikong#KR1
kongbaikong#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.3 /
5.8
90
12.
fentanyl enjoyer#1174
fentanyl enjoyer#1174
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 8.8 /
5.3 /
6.9
73
13.
Remy Albers#EUW
Remy Albers#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.5 /
4.5 /
7.0
63
14.
마스터#대격변
마스터#대격변
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
5.9 /
6.1
70
15.
Armor#BR2
Armor#BR2
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 6.8 /
5.0 /
6.0
59
16.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 6.7 /
5.6 /
5.5
52
17.
Joergerbomb#NA7
Joergerbomb#NA7
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 59.5% 6.4 /
6.0 /
6.9
84
18.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.0% 5.9 /
3.4 /
5.8
112
19.
Heart丶#1028
Heart丶#1028
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.5 /
4.6 /
6.2
88
20.
Episword#JP1
Episword#JP1
JP (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.5 /
6.7 /
6.8
47
21.
adolebitque#EUNE
adolebitque#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 7.9 /
5.7 /
10.2
50
22.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.0% 9.7 /
4.8 /
6.0
42
23.
A3nh#3nh
A3nh#3nh
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.4% 6.5 /
4.3 /
7.6
312
24.
Pantheon#2030
Pantheon#2030
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.5 /
5.6 /
6.4
116
25.
Côte de Méduse#000
Côte de Méduse#000
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.4 /
4.9 /
8.0
54
26.
Rhatzel#1331
Rhatzel#1331
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 6.8 /
5.2 /
6.0
141
27.
Bili 2000369#KR1
Bili 2000369#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.6 /
4.6 /
4.5
150
28.
2kuIuomi#KR1
2kuIuomi#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.8 /
5.6 /
6.8
73
29.
프리덤 에슬레틱#KR1
프리덤 에슬레틱#KR1
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.9% 7.1 /
4.6 /
5.7
262
30.
Pantheone#EUW
Pantheone#EUW
EUW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 78.4% 8.9 /
5.9 /
7.4
51
31.
TheShadowIsHere#EUNE
TheShadowIsHere#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 7.7 /
6.6 /
4.4
45
32.
Autralia Hold On#4915
Autralia Hold On#4915
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.8 /
7.5 /
6.1
54
33.
Aegisus#EUNE
Aegisus#EUNE
EUNE (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 57.0% 8.2 /
6.0 /
6.2
151
34.
Panthinator#EUW
Panthinator#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 8.0 /
6.0 /
5.5
82
35.
Marruk#LLL
Marruk#LLL
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.1 /
4.8 /
11.2
122
36.
Anywhos#KR1
Anywhos#KR1
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 6.4 /
5.7 /
6.4
210
37.
Atreus#KMC
Atreus#KMC
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.0 /
7.3 /
8.9
58
38.
Slädë#LAN
Slädë#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.4% 8.2 /
4.7 /
7.0
74
39.
Pinadhgalive#EUW
Pinadhgalive#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 55.7% 11.7 /
10.2 /
4.8
253
40.
Pul#BR1
Pul#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 6.4 /
7.1 /
7.3
158
41.
me R0CK me SMASH#83346
me R0CK me SMASH#83346
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.0% 7.8 /
5.9 /
6.1
37
42.
욕따위쓰지않는착한플레이어랍니다#대 현 자
욕따위쓰지않는착한플레이어랍니다#대 현 자
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.8 /
4.3 /
4.9
82
43.
고해달#고수달바보
고해달#고수달바보
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.5% 4.9 /
5.2 /
5.7
101
44.
gyra#2000
gyra#2000
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.2 /
7.3 /
6.9
64
45.
Quinonos#BAKER
Quinonos#BAKER
OCE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 8.2 /
4.7 /
6.7
46
46.
KEY#KR0
KEY#KR0
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 4.9 /
6.9 /
7.7
103
47.
todden#rafa
todden#rafa
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.1 /
5.3 /
5.6
42
48.
NpIGotDis#EUW
NpIGotDis#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 6.3 /
6.2 /
6.1
92
49.
너가너무조아#KR1
너가너무조아#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 52.0% 6.5 /
4.9 /
8.3
50
50.
Hon1r#Panth
Hon1r#Panth
OCE (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.2% 7.0 /
6.8 /
5.7
141
51.
RzeźnikxD#EUNE
RzeźnikxD#EUNE
EUNE (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.0% 11.1 /
6.9 /
7.8
50
52.
Patito#ANova
Patito#ANova
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 8.8 /
5.7 /
5.8
52
53.
Soldier#TOP 1
Soldier#TOP 1
BR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.8% 10.9 /
8.1 /
8.6
54
54.
孤人難為#key
孤人難為#key
TW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.7% 6.8 /
5.5 /
6.7
93
55.
Redesh#BR1
Redesh#BR1
BR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 63.2% 10.6 /
4.8 /
6.4
68
56.
Usan san#EUW
Usan san#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.5 /
6.7 /
7.5
42
57.
GateKeeper60#NA1
GateKeeper60#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 5.3 /
4.6 /
7.2
84
58.
冯 光 龙#2070
冯 光 龙#2070
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 8.6 /
6.0 /
6.4
65
59.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 6.0 /
4.6 /
7.5
46
60.
Klambelsito#LAN
Klambelsito#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.2 /
5.9 /
7.6
109
61.
小lu寶#666
小lu寶#666
TW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 95.0% 6.4 /
3.6 /
8.4
20
62.
GarrukExilado#BR1
GarrukExilado#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.8 /
4.1 /
10.8
38
63.
iXstepXi#EUW
iXstepXi#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 6.4 /
4.4 /
5.9
87
64.
michiamojenniƒer#6969
michiamojenniƒer#6969
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.8% 6.5 /
6.1 /
7.8
179
65.
Diaoda#YYDS
Diaoda#YYDS
EUW (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.1% 7.5 /
6.3 /
5.9
77
66.
Pantheon#237
Pantheon#237
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.1 /
5.3 /
5.9
128
67.
Deez Pykes#TR1
Deez Pykes#TR1
TR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 7.4 /
9.7 /
9.8
43
68.
잘할수있어#PRO
잘할수있어#PRO
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 5.4 /
4.0 /
5.9
114
69.
Ruhasg#porky
Ruhasg#porky
TH (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.2% 6.3 /
5.2 /
7.7
47
70.
Whiann#BR1
Whiann#BR1
BR (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 73.3% 14.3 /
5.6 /
4.3
60
71.
BlondeBambu#Pew
BlondeBambu#Pew
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 5.8 /
4.8 /
6.1
41
72.
LaST#1026
LaST#1026
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 8.9 /
6.1 /
5.6
81
73.
123453245#TW2
123453245#TW2
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 49.1% 5.6 /
6.5 /
7.7
53
74.
J4YCE#무상성
J4YCE#무상성
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 5.1 /
5.4 /
4.9
63
75.
뇌 녹 사#KR1
뇌 녹 사#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.7 /
5.1 /
7.2
43
76.
Greek Loukaniko#EUW
Greek Loukaniko#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.4 /
6.2 /
5.8
44
77.
leeator#Korea
leeator#Korea
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.5% 5.8 /
5.5 /
5.9
99
78.
l4w txrror1sm#666
l4w txrror1sm#666
TR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.7% 8.6 /
5.9 /
7.0
33
79.
Eu derreto tank#panth
Eu derreto tank#panth
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.0% 6.6 /
5.6 /
5.4
252
80.
FireMetalxd#LAN
FireMetalxd#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 10.5 /
5.8 /
4.4
57
81.
011217 김도운#너가보기를
011217 김도운#너가보기를
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.1 /
5.0
36
82.
iibah#BR1
iibah#BR1
BR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.8% 6.7 /
6.8 /
11.3
112
83.
강철심장 대털#7777
강철심장 대털#7777
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.0% 5.4 /
6.1 /
9.3
54
84.
karen la galleta#TACO
karen la galleta#TACO
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 76.7% 12.2 /
4.2 /
8.2
73
85.
Mołdi#EUNE
Mołdi#EUNE
EUNE (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 8.0 /
5.5 /
5.5
42
86.
TOPSIDE MENACE#NA1
TOPSIDE MENACE#NA1
NA (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.9% 8.8 /
5.6 /
8.4
53
87.
FjodorMihajlovič#EUW
FjodorMihajlovič#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.2 /
6.4 /
6.2
43
88.
哦术打击哦哦哦哦哦哦#0809
哦术打击哦哦哦哦哦哦#0809
TW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 8.6 /
4.3 /
6.8
60
89.
판테온#왕귀요
판테온#왕귀요
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.8% 6.2 /
5.1 /
7.3
90
90.
SlimSmajdi#585
SlimSmajdi#585
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 5.3 /
5.3 /
4.2
38
91.
Xameleon#EUNE
Xameleon#EUNE
EUNE (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 5.3 /
5.4 /
5.2
44
92.
klu7#1q1
klu7#1q1
KR (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 86.4% 9.3 /
3.4 /
5.7
44
93.
Lenka nie ma 15#EUNE
Lenka nie ma 15#EUNE
EUNE (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.1% 6.7 /
8.6 /
9.9
54
94.
bloodscreemo#LAN
bloodscreemo#LAN
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.5% 6.1 /
6.6 /
10.4
52
95.
Myka#1000
Myka#1000
EUNE (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.3% 8.6 /
5.0 /
7.0
86
96.
TungeaiTurcu#EUNE
TungeaiTurcu#EUNE
EUNE (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.8% 10.9 /
5.9 /
6.5
79
97.
Hatekashi#EUNE
Hatekashi#EUNE
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.0% 9.2 /
7.1 /
10.2
31
98.
Teardrop傻飯#9913
Teardrop傻飯#9913
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 11.2 /
3.9 /
7.7
41
99.
shoni#20972
shoni#20972
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 9.3 /
6.4 /
7.2
36
100.
Kovan#idk
Kovan#idk
EUW (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.6% 8.1 /
7.4 /
5.1
66