Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất

Người chơi Viego xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
PikenkØ#EUNE
PikenkØ#EUNE
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.9% 12.0 /
4.5 /
7.4
44
2.
j0j00#jojo
j0j00#jojo
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 9.0 /
5.3 /
7.2
84
3.
미움받을용기#KR07
미움받을용기#KR07
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.5% 7.8 /
3.6 /
7.5
54
4.
Pr4wilnYT#KING
Pr4wilnYT#KING
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 9.4 /
5.5 /
7.2
51
5.
Joxha#JOX
Joxha#JOX
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 9.8 /
7.1 /
8.6
74
6.
VIEGOBINLADENXD#152
VIEGOBINLADENXD#152
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 7.2 /
4.2 /
6.6
59
7.
zenmewan#12121
zenmewan#12121
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 6.9 /
3.4 /
6.5
51
8.
Blaubeeren Benni#gumo
Blaubeeren Benni#gumo
EUW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 8.4 /
3.9 /
6.7
58
9.
iStatic#GRE
iStatic#GRE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.1 /
5.8 /
7.8
58
10.
GZeus#777
GZeus#777
EUNE (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 9.0 /
5.2 /
6.9
63
11.
barsib#EUNE
barsib#EUNE
EUNE (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 8.8 /
5.2 /
6.8
65
12.
The On3Sh0t#EUW
The On3Sh0t#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.0 /
3.7 /
6.2
50
13.
333333#ouo
333333#ouo
JP (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.1 /
4.9 /
7.7
59
14.
토예는 못말려#1129
토예는 못말려#1129
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.6 /
3.5 /
5.9
58
15.
Avoid the GG#KR2
Avoid the GG#KR2
KR (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.6% 12.1 /
4.0 /
6.6
67
16.
I HATE SUMMER#XULO
I HATE SUMMER#XULO
LAS (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 6.9 /
5.6 /
6.4
50
17.
melato#CN1
melato#CN1
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.0 /
4.6 /
7.9
52
18.
vx koyiqaq#jdb
vx koyiqaq#jdb
NA (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.7% 10.3 /
4.3 /
7.4
44
19.
morant#JAM
morant#JAM
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.2 /
3.9 /
6.6
67
20.
돌파구 jungle#KR2
돌파구 jungle#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 8.4 /
4.3 /
6.0
59
21.
EL LIPLE#EUNE
EL LIPLE#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 10.8 /
5.0 /
7.2
50
22.
Rebel Husky#KING
Rebel Husky#KING
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 7.3 /
4.8 /
6.9
59
23.
Danks#Dnks
Danks#Dnks
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.3 /
5.5 /
5.3
56
24.
NS Carim#KR1
NS Carim#KR1
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 6.3 /
3.2 /
7.0
59
25.
reban#6222
reban#6222
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.9 /
5.1 /
7.8
83
26.
Forest Gromp#crab
Forest Gromp#crab
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.5 /
4.7 /
8.4
89
27.
loveIyx#EUW
loveIyx#EUW
EUW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 8.6 /
4.6 /
6.5
76
28.
last chance#TPL
last chance#TPL
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.6 /
4.7 /
7.4
62
29.
心无杂念#1004
心无杂念#1004
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.8% 10.0 /
3.9 /
5.5
86
30.
Long#Tian
Long#Tian
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 10.3 /
3.6 /
5.1
42
31.
pycussbgc#NA1
pycussbgc#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.2 /
4.6 /
7.4
60
32.
Pink Destiny2506#6886
Pink Destiny2506#6886
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.5 /
5.8 /
7.3
103
33.
DontWorryICarry#EUNE
DontWorryICarry#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.4 /
4.7 /
7.4
57
34.
Maxander#NA1
Maxander#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 9.1 /
3.4 /
6.3
55
35.
Tenet0#VIEGO
Tenet0#VIEGO
RU (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.3 /
4.6 /
6.6
52
36.
eerikis#MIC
eerikis#MIC
BR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.6% 8.9 /
4.3 /
7.1
71
37.
Iwu#idk
Iwu#idk
LAS (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 7.1 /
4.7 /
7.5
67
38.
ty7i#iii
ty7i#iii
KR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.2% 10.8 /
4.5 /
6.8
112
39.
Kaizer Morde#Death
Kaizer Morde#Death
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 7.3 /
4.4 /
4.8
57
40.
tsuaf#GHOST
tsuaf#GHOST
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.7 /
5.7 /
7.9
67
41.
NNJ Azra#GOD
NNJ Azra#GOD
PH (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.6% 8.9 /
4.3 /
5.9
71
42.
nice company xdd#23233
nice company xdd#23233
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.8% 9.7 /
4.0 /
7.9
43
43.
유 진#1313
유 진#1313
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.9 /
5.4 /
8.8
90
44.
Royal#BR5
Royal#BR5
BR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 10.1 /
5.1 /
5.3
81
45.
シモン#唯我独尊
シモン#唯我独尊
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 7.1 /
4.3 /
7.4
73
46.
trollnick#troll
trollnick#troll
TR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.6% 9.5 /
4.1 /
7.3
161
47.
ONGHOI YASUO#HOI
ONGHOI YASUO#HOI
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.7 /
4.8 /
6.5
56
48.
che#KR1
che#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.5 /
6.2 /
7.3
106
49.
VIEGOKlNG#KR1
VIEGOKlNG#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 7.9 /
5.7 /
4.4
46
50.
Its Kome#EUW
Its Kome#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.8 /
6.3 /
8.1
69
51.
Sοlegga#EUW
Sοlegga#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 7.9 /
3.8 /
7.3
44
52.
江多宝#0409
江多宝#0409
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 10.3 /
4.7 /
6.9
57
53.
bigpeenlino2#LAN
bigpeenlino2#LAN
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 7.7 /
4.8 /
8.0
70
54.
Guertas#13106
Guertas#13106
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.3% 6.5 /
5.0 /
8.4
68
55.
Jealousyvallhall#KOR
Jealousyvallhall#KOR
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.0 /
6.4
45
56.
FatTiger#11111
FatTiger#11111
KR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.1% 6.7 /
3.5 /
6.4
88
57.
Alan#000
Alan#000
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.3 /
5.4 /
8.0
64
58.
benim#EUNE
benim#EUNE
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.1 /
4.5 /
6.3
52
59.
선 우#탈출150
선 우#탈출150
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.4 /
4.7 /
6.7
49
60.
Bo Cao Thủ#1233
Bo Cao Thủ#1233
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.0 /
5.3 /
8.2
48
61.
NEED HER#KR1
NEED HER#KR1
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.7% 6.1 /
4.4 /
5.5
129
62.
Luta#OCE1
Luta#OCE1
OCE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.5 /
4.8 /
7.3
63
63.
斗鱼昊天jug#CN1
斗鱼昊天jug#CN1
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 7.0 /
4.8 /
6.4
116
64.
L9 Maja#UWU
L9 Maja#UWU
EUNE (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 6.9 /
4.4 /
7.3
47
65.
도도미노#1234
도도미노#1234
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.6 /
3.7 /
6.4
53
66.
25          ˆ#ˆˆˆˆ
25 ˆ#ˆˆˆˆ
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.8 /
4.1 /
5.6
53
67.
YoDryZee#CACA
YoDryZee#CACA
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.1 /
4.4 /
8.5
67
68.
Lưu Mẫn Thư#2005
Lưu Mẫn Thư#2005
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.5 /
5.2 /
6.5
96
69.
ccff#KR1
ccff#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.7 /
3.8 /
7.2
49
70.
STFU Weird#021
STFU Weird#021
BR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.5% 6.9 /
4.5 /
7.3
53
71.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.3% 8.7 /
5.1 /
8.6
54
72.
Angle Beats#辉夜大小姐
Angle Beats#辉夜大小姐
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 7.1 /
3.1 /
6.1
47
73.
Blocked Account#2137
Blocked Account#2137
EUNE (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 8.9 /
7.6 /
6.7
52
74.
gone#813
gone#813
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.5 /
4.4 /
7.5
50
75.
Rhan#EUW
Rhan#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.1 /
4.3 /
8.0
52
76.
don szolim#2115
don szolim#2115
EUNE (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.7% 7.9 /
3.2 /
7.2
37
77.
Madison Beer#LAS1
Madison Beer#LAS1
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.8 /
4.3 /
7.1
66
78.
Kleptomancy#NA1
Kleptomancy#NA1
NA (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.0% 7.0 /
5.7 /
5.8
78
79.
Lakugepry#EUW
Lakugepry#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.4 /
4.0 /
5.1
107
80.
Origen#LAN
Origen#LAN
LAN (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.8% 8.6 /
5.3 /
7.9
51
81.
zjmtxdy#KR123
zjmtxdy#KR123
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.9 /
4.1 /
6.9
82
82.
Near#DEN
Near#DEN
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 6.2 /
4.6 /
8.3
130
83.
海闊天空#JNG
海闊天空#JNG
VN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.8% 8.3 /
2.7 /
6.7
33
84.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 7.6 /
4.4 /
7.0
62
85.
Jo Cię Chywca#EUW
Jo Cię Chywca#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.1 /
4.9 /
9.0
47
86.
니들이뭘하든간에#KR1
니들이뭘하든간에#KR1
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 6.5 /
3.6 /
7.2
58
87.
Sugar Tank#Duckk
Sugar Tank#Duckk
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.7 /
4.6 /
7.7
61
88.
Silence#Blade
Silence#Blade
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.2 /
5.6 /
6.7
62
89.
NS Sappang#2009
NS Sappang#2009
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.8 /
4.4 /
6.2
52
90.
Yungle Abuser#EUW
Yungle Abuser#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.7 /
4.8 /
8.2
46
91.
Firxx#8522
Firxx#8522
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 9.4 /
7.4 /
6.7
60
92.
TTV iLaaWz#EUW
TTV iLaaWz#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.6 /
4.7 /
7.6
45
93.
숲천재#2003
숲천재#2003
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 5.4 /
3.8 /
6.5
44
94.
Jeff Buckley#KR2
Jeff Buckley#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 5.7 /
5.1 /
7.3
52
95.
뮨 서#I M
뮨 서#I M
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 6.4 /
3.5 /
6.7
71
96.
Víégó#Jhoel
Víégó#Jhoel
LAS (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 8.3 /
5.3 /
7.5
84
97.
kochamojapauli3#xen
kochamojapauli3#xen
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.0 /
5.2 /
6.9
56
98.
cti#NA1
cti#NA1
NA (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.7% 10.5 /
3.1 /
6.4
92
99.
Duckzuru#EZEZ
Duckzuru#EZEZ
EUW (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 8.0 /
5.8 /
7.2
143
100.
Attack Fight#0923
Attack Fight#0923
KR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.8% 7.3 /
4.8 /
7.2
88