Hwei

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SUP Zaitex#arda
SUP Zaitex#arda
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.2% 10.7 /
3.7 /
10.0
101
2.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 81.1% 7.3 /
4.0 /
9.0
53
3.
Cao Duc Cuongg#5377
Cao Duc Cuongg#5377
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.0% 7.0 /
4.5 /
12.3
61
4.
TWITCH GUOLIVERX#EXT
TWITCH GUOLIVERX#EXT
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 10.1 /
5.9 /
9.2
53
5.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 6.8 /
3.1 /
9.3
60
6.
이순모#KR1
이순모#KR1
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.4% 4.7 /
4.3 /
6.2
71
7.
StillFishingURF#EUNE
StillFishingURF#EUNE
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.9% 6.6 /
5.5 /
8.2
48
8.
hongyan Dilraba#Queen
hongyan Dilraba#Queen
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.2% 5.1 /
4.8 /
8.4
57
9.
JinDinDin#打野Jug
JinDinDin#打野Jug
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 5.3 /
4.3 /
7.6
60
10.
N0GG#000
N0GG#000
BR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 6.3 /
4.3 /
7.7
55
11.
ФинитаКисточка#рисую
ФинитаКисточка#рисую
RU (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 7.3 /
4.8 /
8.4
52
12.
NIGHTS#OCE
NIGHTS#OCE
OCE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 5.3 /
5.8 /
8.1
69
13.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.7% 7.0 /
4.8 /
10.2
46
14.
Edgerunners2077#2077
Edgerunners2077#2077
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 6.0 /
3.6 /
6.8
47
15.
trymesolo#RNK1
trymesolo#RNK1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.3 /
5.4 /
9.3
78
16.
apka#KR2
apka#KR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 5.9 /
3.1 /
9.0
45
17.
immaterial tay#BR1
immaterial tay#BR1
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 7.3 /
3.6 /
9.3
69
18.
BDP velociraptor#8347
BDP velociraptor#8347
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.0 /
5.7 /
9.4
67
19.
Midlane Abuser#GLIDE
Midlane Abuser#GLIDE
EUNE (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 8.5 /
4.4 /
7.6
53
20.
Meii j#nhat
Meii j#nhat
VN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 6.4 /
4.6 /
8.8
49
21.
juliakuiia1#000
juliakuiia1#000
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.9 /
5.9 /
8.9
50
22.
Dr Natrium#Keria
Dr Natrium#Keria
EUNE (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.4% 5.3 /
5.1 /
11.9
52
23.
no mental#2012
no mental#2012
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 6.5 /
4.1 /
7.9
61
24.
Kîsîne#EUW
Kîsîne#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.4 /
3.8 /
7.9
52
25.
튼튼짱짱만욱#튼튼짱짱
튼튼짱짱만욱#튼튼짱짱
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 5.3 /
3.3 /
7.4
60
26.
midking1#6472
midking1#6472
TR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.9% 6.9 /
4.2 /
9.2
61
27.
ibai true blue#16823
ibai true blue#16823
EUW (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 5.3 /
4.9 /
8.5
56
28.
TurboPtyś#3764
TurboPtyś#3764
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 5.6 /
4.7 /
9.3
47
29.
Nin#xdd
Nin#xdd
TR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 8.4 /
4.6 /
8.1
57
30.
Guguze#bel
Guguze#bel
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 7.7 /
6.1 /
9.8
66
31.
KOM Pacou#2801
KOM Pacou#2801
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.0 /
4.1 /
8.1
62
32.
Mark R Chandar#MUTE
Mark R Chandar#MUTE
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.8 /
5.5 /
9.2
52
33.
EllyWex#TR1
EllyWex#TR1
TR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.0% 8.2 /
5.6 /
8.2
54
34.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 4.1 /
3.5 /
6.7
59
35.
starslight#0904
starslight#0904
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.6 /
4.6 /
7.0
83
36.
Carnivores#VN218
Carnivores#VN218
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.7 /
5.5 /
9.0
78
37.
WoogletsWitchcap#VLG
WoogletsWitchcap#VLG
EUNE (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.1% 6.2 /
4.2 /
7.5
66
38.
Weirdo#VN123
Weirdo#VN123
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.8 /
10.1
63
39.
Smurf do tabmoK#BR1
Smurf do tabmoK#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 5.5 /
3.9 /
6.0
44
40.
kikyo#NA1
kikyo#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 67.4% 5.2 /
4.3 /
8.5
46
41.
피사의 사탑#삐뚤어짐
피사의 사탑#삐뚤어짐
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.3 /
3.8 /
8.2
52
42.
GuoliverX#BR1
GuoliverX#BR1
BR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 5.8 /
5.4 /
9.3
62
43.
Yodle#KR1
Yodle#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.4 /
2.7 /
7.0
47
44.
siddle#LCK
siddle#LCK
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 5.1 /
4.6 /
9.9
49
45.
qwkow#KR1
qwkow#KR1
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.2% 7.0 /
4.0 /
7.7
49
46.
Miserable Thing#0000
Miserable Thing#0000
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.1 /
4.1 /
7.7
53
47.
このハートを キミに尽くさせて#Yours
このハートを キミに尽くさせて#Yours
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.7% 4.8 /
4.7 /
7.9
61
48.
Sardic#2103
Sardic#2103
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.4 /
5.1 /
9.6
49
49.
FrescoVirgölinï#LAN
FrescoVirgölinï#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 6.6 /
4.3 /
7.3
44
50.
Numandiel#EUW
Numandiel#EUW
EUW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 6.3 /
5.1 /
7.0
53
51.
nimtawu#gnar
nimtawu#gnar
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.5 /
4.8 /
8.8
65
52.
how sweet tto#0c0w
how sweet tto#0c0w
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.0 /
4.5 /
6.7
55
53.
satoru hwei#666
satoru hwei#666
BR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 59.6% 6.7 /
4.3 /
7.6
208
54.
rkswjfgkqslek#KR1
rkswjfgkqslek#KR1
KR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.2% 4.1 /
4.2 /
8.0
44
55.
Jin#0131
Jin#0131
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 4.2 /
3.7 /
7.9
59
56.
megap#EUNE
megap#EUNE
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.4 /
5.5 /
8.2
50
57.
온세상이리스항구#신창섭
온세상이리스항구#신창섭
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 4.0 /
2.8 /
8.8
43
58.
BAPE#8969
BAPE#8969
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.2 /
5.1 /
8.3
57
59.
hweiorff15#3362
hweiorff15#3362
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.8 /
4.6 /
7.9
54
60.
Urkrostitzer Udo#EUW
Urkrostitzer Udo#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.1 /
4.4 /
7.5
73
61.
와 우#0口0
와 우#0口0
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.7 /
4.5 /
7.9
54
62.
Alerefou#Zoe
Alerefou#Zoe
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.3 /
4.4 /
7.9
50
63.
겨 울#붕 어 빵
겨 울#붕 어 빵
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.9 /
3.5 /
7.0
62
64.
Corr#NA11
Corr#NA11
NA (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.8% 5.6 /
4.4 /
7.4
51
65.
PhyMini#NA1
PhyMini#NA1
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 6.4 /
3.8 /
9.4
45
66.
good game gg XD#kr93
good game gg XD#kr93
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 5.3 /
4.9 /
7.4
83
67.
Zanzy#IHC
Zanzy#IHC
EUNE (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 60.8% 6.9 /
4.0 /
8.2
79
68.
Kuma#Stacy
Kuma#Stacy
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 59.6% 6.1 /
4.4 /
9.8
52
69.
Heroic#Herc
Heroic#Herc
EUW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.4% 7.9 /
5.4 /
8.7
77
70.
AtomiKbis#EUW
AtomiKbis#EUW
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 6.3 /
3.9 /
7.8
49
71.
Clint EuWestWood#EUW
Clint EuWestWood#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 7.9 /
5.3 /
8.4
47
72.
mia#12306
mia#12306
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.5 /
4.7 /
8.0
53
73.
Seba Corax#000
Seba Corax#000
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 7.1 /
5.7 /
6.1
56
74.
Light#Rebor
Light#Rebor
TR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 6.0 /
4.2 /
7.9
71
75.
오 즈#마법사
오 즈#마법사
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.5% 5.5 /
4.5 /
8.1
74
76.
다물고 기다려#KR1
다물고 기다려#KR1
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 5.3 /
4.8 /
8.0
79
77.
kk9qwq#hui
kk9qwq#hui
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 5.5 /
4.5 /
8.5
42
78.
Hana#1802
Hana#1802
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.2 /
5.2 /
7.0
53
79.
LikeAMaws#NA1
LikeAMaws#NA1
NA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 5.7 /
3.6 /
8.5
45
80.
Geugbog#EUW01
Geugbog#EUW01
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.0 /
4.1 /
7.1
71
81.
Relna#KR1
Relna#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.9 /
4.0 /
7.1
48
82.
The Youngest Day#김나영
The Youngest Day#김나영
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.2 /
3.4 /
8.5
69
83.
Earoll#NA1
Earoll#NA1
NA (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.0% 7.4 /
5.2 /
8.4
46
84.
Killua kill#RU1
Killua kill#RU1
RU (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.5 /
6.5 /
9.5
62
85.
AndrW#LAS
AndrW#LAS
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 6.6 /
5.8 /
9.8
43
86.
staerr#1222
staerr#1222
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.9 /
2.8 /
8.9
47
87.
여내나#KR1
여내나#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 4.5 /
3.8 /
7.0
75
88.
dayMid#KR1
dayMid#KR1
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 5.2 /
4.3 /
8.6
56
89.
cosbak#hwei
cosbak#hwei
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 4.5 /
5.9 /
9.3
50
90.
Time to take a b#kfir
Time to take a b#kfir
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 6.0 /
3.9 /
8.8
57
91.
Ezic#Aqua
Ezic#Aqua
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.8% 6.9 /
4.8 /
9.5
39
92.
tao la chovy#tthuy
tao la chovy#tthuy
VN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 6.2 /
6.4 /
10.2
68
93.
Wisp#2105
Wisp#2105
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.6 /
5.7 /
6.6
66
94.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.2% 7.0 /
2.4 /
8.2
39
95.
Luv Sic Candy#NA1
Luv Sic Candy#NA1
NA (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 4.7 /
4.6 /
7.6
51
96.
Spinto#GOAT
Spinto#GOAT
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 5.5 /
5.0 /
7.2
67
97.
달궈진 조약돌#5809
달궈진 조약돌#5809
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 76.4% 6.1 /
4.1 /
11.1
55
98.
투신 박성헌#KR2
투신 박성헌#KR2
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.5 /
3.9 /
7.3
50
99.
Vollzanbel#criar
Vollzanbel#criar
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.3 /
4.5 /
9.1
57
100.
오 름#5216
오 름#5216
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.8% 5.4 /
4.3 /
8.5
48