Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,089,745 Đồng IV
2. 803,522 Đồng IV
3. 774,613 ngọc lục bảo I
4. 765,583 Vàng IV
5. 753,780 Bạch Kim IV
6. 732,815 ngọc lục bảo III
7. 729,099 Đồng I
8. 686,909 Bạc II
9. 610,348 Vàng IV
10. 606,448 Vàng III
11. 600,505 Kim Cương IV
12. 599,110 Sắt IV
13. 570,565 Bạc III
14. 565,317 -
15. 563,179 Sắt I
16. 562,643 Bạch Kim IV
17. 560,857 -
18. 556,590 Bạc II
19. 553,138 ngọc lục bảo II
20. 546,115 Đồng III
21. 541,513 Kim Cương II
22. 541,478 ngọc lục bảo II
23. 529,805 Bạc III
24. 528,881 Bạch Kim I
25. 522,555 Sắt III
26. 517,830 Bạc II
27. 513,766 Bạc IV
28. 511,804 Bạc I
29. 510,452 Bạch Kim III
30. 510,026 Bạch Kim III
31. 504,940 Kim Cương III
32. 503,323 -
33. 500,618 Bạch Kim I
34. 487,018 -
35. 482,454 Vàng IV
36. 475,451 Cao Thủ
37. 474,168 Bạch Kim I
38. 472,325 Bạch Kim IV
39. 471,172 Vàng II
40. 471,006 Bạch Kim I
41. 465,261 Bạch Kim IV
42. 464,437 -
43. 463,361 Kim Cương III
44. 462,756 Bạc IV
45. 461,732 Kim Cương IV
46. 460,144 Đồng III
47. 459,585 Kim Cương III
48. 458,994 -
49. 457,992 Đồng IV
50. 453,832 -
51. 452,508 -
52. 451,181 Bạch Kim IV
53. 449,174 Đồng IV
54. 448,578 Bạc III
55. 446,048 Vàng II
56. 443,824 Bạch Kim I
57. 442,778 Bạc II
58. 442,721 Kim Cương IV
59. 441,577 -
60. 441,069 Bạc IV
61. 440,457 Cao Thủ
62. 439,105 Kim Cương IV
63. 438,248 -
64. 437,253 -
65. 435,646 Bạc III
66. 433,277 ngọc lục bảo III
67. 431,072 ngọc lục bảo III
68. 430,429 ngọc lục bảo III
69. 429,737 -
70. 429,602 Bạc IV
71. 428,746 Bạc III
72. 426,777 Vàng III
73. 426,217 Cao Thủ
74. 425,103 Bạch Kim III
75. 424,016 Sắt I
76. 422,313 Đồng I
77. 421,251 ngọc lục bảo IV
78. 420,710 Vàng IV
79. 419,327 Kim Cương IV
80. 419,160 Thách Đấu
81. 418,428 Vàng III
82. 417,856 Kim Cương I
83. 416,481 Bạch Kim I
84. 415,017 -
85. 413,788 ngọc lục bảo IV
86. 409,074 Sắt II
87. 408,049 Bạch Kim IV
88. 407,725 -
89. 407,725 -
90. 404,683 -
91. 401,335 Sắt I
92. 399,808 Kim Cương III
93. 399,141 Sắt IV
94. 398,867 Bạch Kim III
95. 397,111 Bạch Kim IV
96. 395,750 ngọc lục bảo II
97. 395,747 -
98. 395,710 Đồng II
99. 395,016 Bạch Kim II
100. 394,450 Sắt I