Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,006,576 -
2. 8,311,886 Sắt II
3. 8,000,613 -
4. 7,836,269 Đồng IV
5. 7,421,005 Đồng II
6. 6,710,828 Bạch Kim I
7. 6,329,515 -
8. 6,310,394 Bạch Kim IV
9. 5,495,303 -
10. 5,405,998 ngọc lục bảo IV
11. 5,356,006 -
12. 5,157,417 Đồng II
13. 5,127,557 Bạch Kim IV
14. 5,118,056 ngọc lục bảo IV
15. 5,008,506 Bạc II
16. 4,943,520 -
17. 4,894,436 Cao Thủ
18. 4,854,510 -
19. 4,783,460 -
20. 4,712,478 -
21. 4,646,143 Kim Cương III
22. 4,608,864 Bạch Kim II
23. 4,550,480 Sắt II
24. 4,511,621 -
25. 4,426,717 -
26. 4,406,869 ngọc lục bảo IV
27. 4,331,831 Bạc IV
28. 4,277,761 ngọc lục bảo IV
29. 4,270,669 Kim Cương IV
30. 4,248,158 Kim Cương III
31. 4,243,997 Đại Cao Thủ
32. 4,213,154 -
33. 4,193,269 Kim Cương I
34. 4,132,362 Kim Cương III
35. 4,130,880 -
36. 4,101,136 -
37. 4,083,190 Bạc II
38. 4,080,616 Bạc II
39. 4,079,497 ngọc lục bảo IV
40. 4,074,095 Kim Cương IV
41. 4,072,796 -
42. 4,061,789 Đồng I
43. 4,059,909 Đồng II
44. 4,057,327 -
45. 4,031,549 -
46. 3,984,308 -
47. 3,981,482 -
48. 3,952,943 -
49. 3,890,772 -
50. 3,874,307 Cao Thủ
51. 3,845,878 -
52. 3,841,111 -
53. 3,831,988 Bạch Kim IV
54. 3,826,773 -
55. 3,807,706 ngọc lục bảo IV
56. 3,797,291 -
57. 3,758,318 Bạch Kim IV
58. 3,755,056 -
59. 3,744,816 -
60. 3,743,119 -
61. 3,735,264 -
62. 3,709,491 ngọc lục bảo II
63. 3,702,308 Bạch Kim II
64. 3,687,343 -
65. 3,663,847 -
66. 3,657,760 -
67. 3,637,209 Đồng I
68. 3,631,816 Kim Cương IV
69. 3,621,415 Vàng I
70. 3,613,736 ngọc lục bảo II
71. 3,612,640 Kim Cương II
72. 3,609,378 ngọc lục bảo III
73. 3,606,768 Bạch Kim I
74. 3,564,878 -
75. 3,528,425 -
76. 3,527,145 Sắt IV
77. 3,518,834 Vàng IV
78. 3,518,067 Kim Cương I
79. 3,515,625 -
80. 3,509,981 Bạch Kim IV
81. 3,507,690 -
82. 3,501,409 -
83. 3,499,006 Kim Cương II
84. 3,474,103 -
85. 3,473,314 ngọc lục bảo IV
86. 3,450,343 Sắt III
87. 3,434,757 -
88. 3,424,965 -
89. 3,398,833 -
90. 3,396,165 -
91. 3,388,529 Kim Cương III
92. 3,385,237 -
93. 3,385,231 ngọc lục bảo I
94. 3,384,170 ngọc lục bảo III
95. 3,383,135 Kim Cương I
96. 3,382,552 -
97. 3,381,831 -
98. 3,380,751 -
99. 3,375,083 -
100. 3,365,179 Kim Cương I