Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,018,983 ngọc lục bảo IV
2. 7,015,998 Đồng III
3. 6,650,113 Vàng III
4. 6,579,381 Đồng IV
5. 6,192,915 Cao Thủ
6. 6,113,639 Sắt III
7. 6,078,091 Bạch Kim II
8. 6,057,735 Đồng III
9. 5,944,751 Bạch Kim IV
10. 5,774,116 -
11. 5,608,403 -
12. 5,544,654 -
13. 5,484,805 ngọc lục bảo II
14. 5,452,320 Bạc III
15. 5,407,739 Sắt II
16. 5,279,707 Bạc III
17. 5,075,853 ngọc lục bảo III
18. 4,993,559 -
19. 4,931,729 Vàng I
20. 4,825,176 Đồng I
21. 4,779,519 Cao Thủ
22. 4,779,051 -
23. 4,765,116 -
24. 4,747,703 Bạc I
25. 4,665,168 -
26. 4,645,788 Sắt II
27. 4,593,885 -
28. 4,573,317 -
29. 4,549,784 Bạc I
30. 4,450,601 Sắt II
31. 4,442,578 Kim Cương III
32. 4,420,856 Bạc IV
33. 4,393,830 Vàng I
34. 4,392,334 -
35. 4,356,742 -
36. 4,306,541 Đồng IV
37. 4,285,184 -
38. 4,270,518 Vàng III
39. 4,268,797 Đồng II
40. 4,258,005 Sắt IV
41. 4,204,326 -
42. 4,141,022 Bạc I
43. 4,094,565 -
44. 4,074,246 ngọc lục bảo III
45. 4,069,977 Vàng I
46. 4,027,891 Bạch Kim IV
47. 4,015,596 -
48. 3,995,204 -
49. 3,961,792 Bạc IV
50. 3,956,090 -
51. 3,955,677 -
52. 3,898,058 Kim Cương IV
53. 3,883,536 -
54. 3,826,468 -
55. 3,705,562 Bạc III
56. 3,696,275 -
57. 3,671,639 Kim Cương IV
58. 3,640,723 -
59. 3,639,184 -
60. 3,626,945 Vàng IV
61. 3,611,959 ngọc lục bảo III
62. 3,593,678 Vàng II
63. 3,566,401 -
64. 3,549,058 Sắt I
65. 3,545,061 ngọc lục bảo II
66. 3,541,921 Đồng I
67. 3,539,230 ngọc lục bảo IV
68. 3,535,625 ngọc lục bảo IV
69. 3,529,953 -
70. 3,528,178 -
71. 3,521,458 Đồng II
72. 3,517,044 Bạch Kim IV
73. 3,512,087 Sắt I
74. 3,490,403 Bạc III
75. 3,474,485 -
76. 3,461,086 Bạc III
77. 3,445,580 Bạc IV
78. 3,426,544 -
79. 3,408,077 Bạc I
80. 3,406,929 -
81. 3,404,528 Đồng I
82. 3,381,940 -
83. 3,336,228 -
84. 3,306,823 -
85. 3,292,444 Kim Cương III
86. 3,291,985 Sắt II
87. 3,283,927 Đồng II
88. 3,278,956 -
89. 3,278,296 Bạch Kim III
90. 3,270,634 -
91. 3,269,138 Sắt II
92. 3,265,723 Bạch Kim IV
93. 3,264,369 -
94. 3,258,908 Bạc IV
95. 3,247,132 Bạc IV
96. 3,246,224 -
97. 3,233,035 Bạch Kim III
98. 3,230,689 -
99. 3,196,089 -
100. 3,187,395 Bạc II