Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,977,420 Đồng III
2. 6,477,957 Cao Thủ
3. 6,450,309 Kim Cương IV
4. 6,140,668 Kim Cương IV
5. 6,021,584 -
6. 5,824,976 -
7. 5,509,411 Bạch Kim II
8. 5,476,241 -
9. 5,257,722 -
10. 5,200,835 Bạch Kim I
11. 5,193,913 Kim Cương II
12. 5,176,414 -
13. 5,164,602 Kim Cương II
14. 5,003,941 Cao Thủ
15. 4,879,098 Đồng IV
16. 4,819,707 Vàng II
17. 4,749,031 Kim Cương II
18. 4,738,106 Bạch Kim II
19. 4,734,938 Bạch Kim II
20. 4,721,464 -
21. 4,707,932 Bạc II
22. 4,705,276 -
23. 4,633,647 -
24. 4,608,449 Đồng IV
25. 4,606,743 Đại Cao Thủ
26. 4,597,284 Cao Thủ
27. 4,570,421 Vàng II
28. 4,533,385 -
29. 4,531,047 Kim Cương IV
30. 4,529,532 -
31. 4,484,765 Bạc III
32. 4,475,034 ngọc lục bảo III
33. 4,455,539 Kim Cương III
34. 4,415,220 -
35. 4,391,327 Kim Cương I
36. 4,348,861 -
37. 4,345,534 Vàng IV
38. 4,297,704 -
39. 4,288,113 Cao Thủ
40. 4,196,823 ngọc lục bảo IV
41. 4,179,153 Cao Thủ
42. 4,132,497 -
43. 4,036,245 Cao Thủ
44. 3,989,296 -
45. 3,957,080 ngọc lục bảo IV
46. 3,908,766 Kim Cương IV
47. 3,897,633 Bạch Kim II
48. 3,872,686 -
49. 3,861,194 -
50. 3,837,849 Bạc II
51. 3,815,435 Thách Đấu
52. 3,801,836 ngọc lục bảo IV
53. 3,795,063 Kim Cương III
54. 3,777,013 -
55. 3,744,357 -
56. 3,728,293 Kim Cương IV
57. 3,714,711 Bạc III
58. 3,713,341 ngọc lục bảo I
59. 3,661,615 -
60. 3,648,876 ngọc lục bảo I
61. 3,627,109 -
62. 3,622,926 Bạch Kim II
63. 3,615,115 -
64. 3,602,049 -
65. 3,591,708 -
66. 3,589,226 -
67. 3,571,800 -
68. 3,554,374 -
69. 3,549,358 -
70. 3,532,094 Bạc IV
71. 3,509,445 Bạc I
72. 3,483,189 Bạch Kim II
73. 3,479,625 -
74. 3,472,825 Bạc IV
75. 3,469,453 Bạc IV
76. 3,444,502 Kim Cương IV
77. 3,425,855 ngọc lục bảo IV
78. 3,400,020 Kim Cương III
79. 3,396,396 Kim Cương I
80. 3,388,347 -
81. 3,385,519 -
82. 3,383,399 -
83. 3,370,518 -
84. 3,369,869 -
85. 3,356,139 -
86. 3,347,640 -
87. 3,342,243 -
88. 3,326,886 ngọc lục bảo III
89. 3,325,656 Vàng II
90. 3,321,249 -
91. 3,318,580 Bạc IV
92. 3,296,546 Cao Thủ
93. 3,285,891 Bạch Kim II
94. 3,285,779 Kim Cương IV
95. 3,282,716 -
96. 3,272,203 ngọc lục bảo IV
97. 3,260,167 -
98. 3,257,399 Kim Cương I
99. 3,256,559 -
100. 3,245,971 -