Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,012,314 ngọc lục bảo IV
2. 1,950,577 Bạch Kim II
3. 1,893,885 -
4. 1,645,489 -
5. 1,472,412 Bạch Kim I
6. 1,425,133 -
7. 1,402,165 -
8. 1,390,820 ngọc lục bảo IV
9. 1,359,908 Bạch Kim II
10. 1,325,203 ngọc lục bảo IV
11. 1,260,019 ngọc lục bảo II
12. 1,166,993 Bạc IV
13. 1,125,120 -
14. 1,083,352 Kim Cương IV
15. 1,074,004 Bạch Kim I
16. 1,067,726 ngọc lục bảo IV
17. 1,065,670 Kim Cương IV
18. 1,048,746 -
19. 1,007,151 Đồng I
20. 1,005,848 ngọc lục bảo IV
21. 1,005,236 ngọc lục bảo II
22. 975,445 ngọc lục bảo II
23. 957,928 Bạch Kim III
24. 953,446 Vàng II
25. 897,018 ngọc lục bảo II
26. 871,434 Cao Thủ
27. 860,317 ngọc lục bảo IV
28. 814,950 ngọc lục bảo II
29. 810,216 Kim Cương III
30. 808,507 ngọc lục bảo II
31. 802,639 Bạch Kim III
32. 796,841 Đồng IV
33. 791,430 Kim Cương III
34. 777,673 ngọc lục bảo IV
35. 769,799 Sắt IV
36. 749,817 Bạc IV
37. 745,224 Bạch Kim III
38. 740,393 Vàng IV
39. 736,662 ngọc lục bảo III
40. 735,748 -
41. 735,150 Thách Đấu
42. 734,042 ngọc lục bảo I
43. 730,073 -
44. 724,209 Vàng I
45. 724,147 -
46. 710,193 Bạch Kim II
47. 706,998 Cao Thủ
48. 704,525 ngọc lục bảo IV
49. 704,336 Kim Cương III
50. 703,146 ngọc lục bảo IV
51. 700,138 Kim Cương IV
52. 699,724 -
53. 698,428 -
54. 698,195 Bạc IV
55. 694,320 Cao Thủ
56. 691,279 Bạc I
57. 687,575 Kim Cương II
58. 686,780 Bạch Kim I
59. 683,378 -
60. 677,870 -
61. 677,135 Cao Thủ
62. 675,697 -
63. 673,215 Kim Cương III
64. 671,619 ngọc lục bảo II
65. 671,507 Cao Thủ
66. 667,146 Bạch Kim II
67. 664,352 Kim Cương III
68. 659,738 ngọc lục bảo IV
69. 659,659 Bạch Kim II
70. 657,294 ngọc lục bảo III
71. 653,825 -
72. 649,864 ngọc lục bảo IV
73. 648,533 -
74. 647,500 -
75. 646,895 Kim Cương IV
76. 646,212 Cao Thủ
77. 643,453 ngọc lục bảo II
78. 642,556 Cao Thủ
79. 639,778 -
80. 638,912 Bạc I
81. 635,495 Bạch Kim II
82. 627,060 Bạch Kim IV
83. 621,500 Đồng II
84. 615,502 ngọc lục bảo III
85. 615,415 Kim Cương IV
86. 615,259 ngọc lục bảo II
87. 614,658 Đại Cao Thủ
88. 614,507 Bạch Kim III
89. 613,560 ngọc lục bảo IV
90. 609,747 ngọc lục bảo II
91. 607,764 -
92. 604,653 Kim Cương III
93. 602,482 ngọc lục bảo III
94. 602,194 -
95. 601,369 ngọc lục bảo I
96. 597,105 Bạc I
97. 596,720 ngọc lục bảo II
98. 592,320 Bạch Kim III
99. 587,483 Bạc III
100. 586,314 ngọc lục bảo IV