Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,341,730 -
2. 4,333,484 Cao Thủ
3. 4,299,253 -
4. 4,285,778 Bạch Kim III
5. 4,221,601 -
6. 3,954,254 Bạch Kim III
7. 3,829,204 Bạch Kim IV
8. 3,797,309 ngọc lục bảo III
9. 3,784,583 Bạch Kim II
10. 3,681,749 Bạch Kim III
11. 3,609,816 Bạch Kim IV
12. 3,473,717 -
13. 3,471,078 -
14. 3,418,474 Kim Cương IV
15. 3,416,438 Cao Thủ
16. 3,357,216 -
17. 3,268,952 -
18. 3,232,130 -
19. 3,228,761 ngọc lục bảo IV
20. 3,201,151 -
21. 3,157,844 Kim Cương III
22. 3,148,596 Bạc I
23. 3,069,281 ngọc lục bảo II
24. 2,990,956 Đại Cao Thủ
25. 2,955,231 ngọc lục bảo II
26. 2,950,747 ngọc lục bảo III
27. 2,920,330 Bạch Kim I
28. 2,915,702 -
29. 2,915,248 Kim Cương II
30. 2,901,564 ngọc lục bảo IV
31. 2,892,347 -
32. 2,875,641 -
33. 2,864,557 ngọc lục bảo I
34. 2,857,413 Kim Cương IV
35. 2,842,064 Đồng IV
36. 2,840,753 Vàng I
37. 2,836,705 Đại Cao Thủ
38. 2,835,669 Thách Đấu
39. 2,817,765 ngọc lục bảo I
40. 2,815,010 -
41. 2,808,602 Bạch Kim II
42. 2,792,593 Kim Cương II
43. 2,765,521 Kim Cương IV
44. 2,719,078 -
45. 2,699,246 Cao Thủ
46. 2,688,535 ngọc lục bảo I
47. 2,682,881 Cao Thủ
48. 2,650,583 -
49. 2,640,176 -
50. 2,631,657 -
51. 2,599,358 ngọc lục bảo III
52. 2,595,161 -
53. 2,588,361 -
54. 2,564,228 ngọc lục bảo I
55. 2,549,856 Kim Cương III
56. 2,548,589 ngọc lục bảo IV
57. 2,525,615 Kim Cương II
58. 2,524,123 ngọc lục bảo II
59. 2,517,956 Bạch Kim II
60. 2,511,347 Bạch Kim IV
61. 2,510,644 -
62. 2,507,864 Bạch Kim III
63. 2,474,903 Bạc III
64. 2,458,280 -
65. 2,445,248 Bạc II
66. 2,445,073 ngọc lục bảo IV
67. 2,441,180 -
68. 2,438,602 Bạc IV
69. 2,419,685 Đồng II
70. 2,411,314 Đồng III
71. 2,406,708 -
72. 2,392,440 -
73. 2,392,100 Bạch Kim IV
74. 2,387,721 -
75. 2,366,870 Vàng IV
76. 2,365,976 ngọc lục bảo II
77. 2,359,360 -
78. 2,355,458 -
79. 2,352,672 -
80. 2,344,027 ngọc lục bảo IV
81. 2,336,303 -
82. 2,331,691 ngọc lục bảo II
83. 2,320,998 Kim Cương IV
84. 2,318,484 Cao Thủ
85. 2,317,451 Kim Cương I
86. 2,305,837 Cao Thủ
87. 2,304,952 ngọc lục bảo IV
88. 2,296,725 Đồng II
89. 2,294,087 Cao Thủ
90. 2,287,184 Kim Cương IV
91. 2,266,637 Đồng I
92. 2,265,976 Kim Cương I
93. 2,265,238 ngọc lục bảo IV
94. 2,252,092 ngọc lục bảo III
95. 2,249,568 -
96. 2,246,025 -
97. 2,245,290 -
98. 2,244,475 -
99. 2,241,192 Bạch Kim I
100. 2,238,757 ngọc lục bảo IV