Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,414,596 Bạch Kim III
2. 2,227,204 ngọc lục bảo IV
3. 2,049,787 Vàng III
4. 1,956,334 Đồng IV
5. 1,903,916 ngọc lục bảo IV
6. 1,863,995 ngọc lục bảo II
7. 1,772,496 ngọc lục bảo I
8. 1,603,925 Bạch Kim IV
9. 1,602,707 Đồng III
10. 1,599,566 Bạc III
11. 1,516,056 -
12. 1,512,809 Bạch Kim IV
13. 1,487,597 Bạch Kim IV
14. 1,478,592 Kim Cương II
15. 1,477,673 -
16. 1,465,158 Bạch Kim IV
17. 1,460,485 Bạch Kim I
18. 1,423,759 ngọc lục bảo II
19. 1,398,543 ngọc lục bảo IV
20. 1,395,071 Bạch Kim I
21. 1,394,833 Kim Cương IV
22. 1,367,168 Bạc II
23. 1,327,883 Bạc IV
24. 1,306,797 ngọc lục bảo III
25. 1,295,699 Vàng IV
26. 1,291,802 Bạc I
27. 1,288,149 Cao Thủ
28. 1,286,979 -
29. 1,277,534 Kim Cương III
30. 1,268,870 ngọc lục bảo IV
31. 1,262,237 Bạch Kim II
32. 1,253,708 ngọc lục bảo III
33. 1,241,870 Bạc IV
34. 1,234,726 Kim Cương III
35. 1,228,645 Kim Cương II
36. 1,216,779 Kim Cương IV
37. 1,212,592 Bạch Kim IV
38. 1,210,614 ngọc lục bảo IV
39. 1,208,830 -
40. 1,196,922 Đồng III
41. 1,195,128 Vàng IV
42. 1,192,810 -
43. 1,186,185 ngọc lục bảo III
44. 1,184,577 -
45. 1,175,902 Vàng III
46. 1,175,614 ngọc lục bảo IV
47. 1,160,340 Cao Thủ
48. 1,157,433 Vàng III
49. 1,147,929 Đồng II
50. 1,141,076 Bạch Kim III
51. 1,138,527 ngọc lục bảo IV
52. 1,137,979 Kim Cương III
53. 1,137,386 ngọc lục bảo III
54. 1,127,729 -
55. 1,123,418 -
56. 1,114,982 Bạch Kim II
57. 1,104,780 -
58. 1,099,360 Bạch Kim III
59. 1,098,658 Bạch Kim II
60. 1,097,872 -
61. 1,091,612 Bạch Kim III
62. 1,085,321 Bạch Kim IV
63. 1,084,681 -
64. 1,084,595 Đồng IV
65. 1,084,162 Bạch Kim III
66. 1,082,590 Đồng IV
67. 1,079,425 Kim Cương III
68. 1,077,702 ngọc lục bảo III
69. 1,071,519 Đồng III
70. 1,063,868 Vàng II
71. 1,052,476 ngọc lục bảo IV
72. 1,034,497 -
73. 1,024,036 Bạc IV
74. 1,023,284 -
75. 1,023,198 Kim Cương IV
76. 1,014,821 Bạch Kim I
77. 1,012,254 -
78. 1,011,403 -
79. 1,003,561 Vàng II
80. 995,963 -
81. 995,557 Kim Cương IV
82. 991,331 Đồng II
83. 989,847 Sắt III
84. 989,499 Kim Cương II
85. 986,951 Vàng II
86. 983,151 Bạch Kim II
87. 981,784 Bạch Kim IV
88. 981,581 Đồng I
89. 981,565 Bạc III
90. 977,265 -
91. 975,207 ngọc lục bảo IV
92. 974,413 Bạc I
93. 974,372 -
94. 971,710 Vàng IV
95. 970,098 Kim Cương III
96. 968,853 ngọc lục bảo III
97. 968,462 ngọc lục bảo IV
98. 966,974 ngọc lục bảo III
99. 966,558 Đại Cao Thủ
100. 964,999 Sắt II