Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,759,556 -
2. 8,785,085 -
3. 7,909,266 Đồng IV
4. 7,846,603 -
5. 6,894,715 -
6. 6,816,146 -
7. 6,387,026 -
8. 6,247,864 -
9. 6,114,955 Kim Cương II
10. 5,731,867 Thách Đấu
11. 5,568,135 Kim Cương III
12. 5,489,836 Bạch Kim I
13. 5,407,339 -
14. 5,338,388 Thách Đấu
15. 5,218,489 Kim Cương II
16. 5,208,047 Cao Thủ
17. 5,174,705 ngọc lục bảo II
18. 5,142,076 -
19. 5,029,490 -
20. 4,950,413 -
21. 4,887,610 Đồng III
22. 4,824,861 Kim Cương II
23. 4,730,335 -
24. 4,702,553 ngọc lục bảo II
25. 4,669,896 -
26. 4,664,617 ngọc lục bảo II
27. 4,644,757 -
28. 4,636,091 Kim Cương II
29. 4,626,122 Bạch Kim II
30. 4,613,285 ngọc lục bảo IV
31. 4,592,137 ngọc lục bảo II
32. 4,539,674 Vàng II
33. 4,462,438 Bạc II
34. 4,421,128 -
35. 4,384,016 -
36. 4,375,833 Cao Thủ
37. 4,356,525 Cao Thủ
38. 4,343,633 Kim Cương IV
39. 4,311,065 -
40. 4,305,963 -
41. 4,287,261 Cao Thủ
42. 4,286,099 Kim Cương I
43. 4,279,764 ngọc lục bảo II
44. 4,253,847 Kim Cương IV
45. 4,218,376 -
46. 4,192,728 Kim Cương II
47. 4,180,506 -
48. 4,145,115 -
49. 4,142,423 Bạc III
50. 4,134,978 -
51. 4,133,582 -
52. 4,109,873 ngọc lục bảo II
53. 4,094,730 Kim Cương IV
54. 4,087,445 -
55. 4,065,201 -
56. 4,051,913 -
57. 4,048,836 Cao Thủ
58. 4,025,863 Bạc IV
59. 4,020,066 Vàng II
60. 3,974,761 -
61. 3,974,581 -
62. 3,965,983 -
63. 3,946,980 ngọc lục bảo III
64. 3,937,591 Bạch Kim IV
65. 3,930,317 -
66. 3,927,773 ngọc lục bảo IV
67. 3,925,275 Bạch Kim II
68. 3,917,253 Đồng IV
69. 3,890,330 Kim Cương II
70. 3,890,194 Cao Thủ
71. 3,890,012 -
72. 3,877,050 Bạch Kim II
73. 3,869,762 -
74. 3,860,715 -
75. 3,848,094 Cao Thủ
76. 3,845,586 Cao Thủ
77. 3,827,881 -
78. 3,821,917 ngọc lục bảo III
79. 3,812,159 Kim Cương II
80. 3,790,858 -
81. 3,782,140 Vàng II
82. 3,781,324 -
83. 3,781,035 -
84. 3,775,403 Kim Cương I
85. 3,771,063 Vàng I
86. 3,762,888 Kim Cương IV
87. 3,757,461 -
88. 3,755,115 Kim Cương IV
89. 3,754,680 -
90. 3,753,555 -
91. 3,747,355 ngọc lục bảo III
92. 3,718,477 -
93. 3,711,016 Đồng IV
94. 3,708,838 -
95. 3,708,258 -
96. 3,706,058 -
97. 3,703,273 Kim Cương I
98. 3,700,175 -
99. 3,693,926 Kim Cương I
100. 3,689,045 ngọc lục bảo III