Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,957,654 Bạch Kim IV
2. 5,293,918 Đồng II
3. 4,517,760 Vàng III
4. 4,463,557 -
5. 4,345,172 Sắt IV
6. 4,342,349 ngọc lục bảo III
7. 4,262,178 -
8. 4,220,654 -
9. 4,196,550 -
10. 3,986,545 -
11. 3,904,002 -
12. 3,663,004 Kim Cương III
13. 3,654,365 Bạch Kim II
14. 3,632,758 Đồng II
15. 3,606,996 -
16. 3,596,630 Đồng IV
17. 3,588,499 -
18. 3,539,698 -
19. 3,343,576 -
20. 3,326,092 Vàng II
21. 3,319,490 -
22. 3,175,486 -
23. 3,158,511 -
24. 3,130,339 Bạc III
25. 3,105,645 Sắt IV
26. 3,021,722 Sắt I
27. 2,943,732 Đồng IV
28. 2,935,033 Đại Cao Thủ
29. 2,918,500 -
30. 2,912,572 Bạch Kim III
31. 2,822,529 -
32. 2,821,121 ngọc lục bảo IV
33. 2,812,231 -
34. 2,798,920 Cao Thủ
35. 2,766,139 Đồng III
36. 2,738,630 Bạch Kim I
37. 2,736,638 Kim Cương I
38. 2,674,530 Vàng IV
39. 2,665,412 -
40. 2,660,619 -
41. 2,653,092 -
42. 2,612,216 -
43. 2,585,905 Vàng I
44. 2,574,252 Vàng IV
45. 2,571,208 Kim Cương III
46. 2,562,207 Vàng II
47. 2,538,438 -
48. 2,535,010 Bạc IV
49. 2,501,362 Kim Cương III
50. 2,480,763 -
51. 2,475,329 -
52. 2,466,612 -
53. 2,455,890 -
54. 2,422,588 Bạch Kim III
55. 2,421,458 -
56. 2,402,849 Kim Cương II
57. 2,401,180 Kim Cương IV
58. 2,381,137 ngọc lục bảo IV
59. 2,375,058 Kim Cương III
60. 2,373,573 ngọc lục bảo IV
61. 2,366,920 ngọc lục bảo III
62. 2,363,394 Vàng III
63. 2,361,741 Kim Cương I
64. 2,354,492 -
65. 2,318,629 ngọc lục bảo IV
66. 2,306,882 ngọc lục bảo IV
67. 2,306,569 Bạch Kim I
68. 2,303,861 Kim Cương III
69. 2,252,489 -
70. 2,246,810 Kim Cương II
71. 2,217,868 ngọc lục bảo IV
72. 2,209,671 -
73. 2,193,349 -
74. 2,188,262 -
75. 2,186,207 -
76. 2,167,431 -
77. 2,163,072 -
78. 2,157,879 Cao Thủ
79. 2,157,094 Bạch Kim II
80. 2,145,435 -
81. 2,113,900 Kim Cương III
82. 2,111,625 -
83. 2,104,254 ngọc lục bảo I
84. 2,103,089 Đại Cao Thủ
85. 2,092,234 ngọc lục bảo IV
86. 2,088,066 -
87. 2,078,617 ngọc lục bảo III
88. 2,078,123 Kim Cương III
89. 2,077,129 Kim Cương III
90. 2,075,456 Kim Cương II
91. 2,074,267 -
92. 2,058,840 Đồng IV
93. 2,055,632 Bạch Kim IV
94. 2,044,467 ngọc lục bảo IV
95. 2,037,646 -
96. 2,017,925 Sắt III
97. 2,008,244 -
98. 2,006,163 -
99. 2,002,549 Kim Cương II
100. 1,999,201 -