Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
29431357_DEL#KR1
29431357_DEL#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.5% 7.7 /
3.1 /
7.5
54
2.
firipe rider#sea
firipe rider#sea
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 8.2 /
4.4 /
8.6
53
3.
EURAIOMASWNOS#EUNE
EURAIOMASWNOS#EUNE
EUNE (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.4% 9.2 /
4.0 /
8.8
62
4.
Merle#404
Merle#404
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 7.6 /
7.0 /
7.7
62
5.
Death Knight#EUW2
Death Knight#EUW2
EUW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.5% 7.7 /
3.8 /
8.3
113
6.
kaito#bolas
kaito#bolas
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.4% 7.3 /
3.7 /
8.4
81
7.
Arthur307#3828
Arthur307#3828
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.8 /
9.7
51
8.
bùm bùm chát#9366
bùm bùm chát#9366
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.3% 8.1 /
5.5 /
9.6
89
9.
QB9#2005
QB9#2005
VN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.4% 8.3 /
3.5 /
8.7
131
10.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.2% 8.9 /
4.4 /
9.1
61
11.
JeLichunioh#NCT
JeLichunioh#NCT
VN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.9% 6.7 /
5.3 /
8.4
53
12.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.2% 7.9 /
3.3 /
7.9
81
13.
彗星猴虹膜めい母親#4396
彗星猴虹膜めい母親#4396
JP (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.4% 6.5 /
4.1 /
8.9
59
14.
Final Hour Vayne#NA1
Final Hour Vayne#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.6 /
3.9 /
8.3
55
15.
Youthanasia#Dawn
Youthanasia#Dawn
TR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.4% 7.0 /
4.2 /
10.1
101
16.
wetr#fff
wetr#fff
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.6% 9.6 /
3.7 /
9.2
59
17.
fuiyy#iyy
fuiyy#iyy
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.4 /
3.8 /
8.4
65
18.
정글 괴롭히기#KR1
정글 괴롭히기#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.2 /
2.9 /
7.5
51
19.
슬퍼하지마라탕TへT#다래야
슬퍼하지마라탕TへT#다래야
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.4 /
3.5 /
7.6
70
20.
Drogado#LAS
Drogado#LAS
LAS (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 6.0 /
5.3 /
9.0
83
21.
Kimmy Baby#NA1
Kimmy Baby#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 8.9 /
4.8 /
9.6
44
22.
Twinkatron#RIP
Twinkatron#RIP
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 5.3 /
6.0 /
7.3
60
23.
JOHN WICK#BRKN
JOHN WICK#BRKN
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 7.2 /
4.5 /
8.6
65
24.
Bát ca ra#VN2
Bát ca ra#VN2
VN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 6.0 /
5.5 /
9.0
196
25.
바코드シ#제트좋아
바코드シ#제트좋아
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.9 /
2.3 /
6.1
65
26.
Lu Jian Fangover#ljfzz
Lu Jian Fangover#ljfzz
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 6.4 /
3.0 /
7.2
147
27.
u9ii#iii
u9ii#iii
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 8.0 /
3.6 /
7.7
46
28.
お前の母親#JP1
お前の母親#JP1
JP (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.9 /
4.5 /
8.8
57
29.
Godaus#AuSol
Godaus#AuSol
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.1% 7.5 /
5.5 /
8.2
66
30.
산지빈스모크#Sanji
산지빈스모크#Sanji
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.5 /
5.6 /
7.8
59
31.
Ariendel#NA1
Ariendel#NA1
NA (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.3% 6.7 /
4.3 /
8.5
59
32.
SimpaStore1#BR11
SimpaStore1#BR11
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.7 /
5.8 /
8.7
57
33.
뛰어난 드래곤#Long
뛰어난 드래곤#Long
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 6.8 /
4.4 /
9.0
99
34.
CORRE AGUS CORRE#LAS
CORRE AGUS CORRE#LAS
LAS (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 5.7 /
4.5 /
7.4
46
35.
대적불가#KR1
대적불가#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.7 /
3.8 /
6.9
120
36.
Torino#Krrea
Torino#Krrea
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.7 /
4.7 /
8.6
74
37.
OwnedByFlor#EUW
OwnedByFlor#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.8 /
5.7 /
7.6
61
38.
Oliver Sugadas#9943
Oliver Sugadas#9943
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.9 /
4.4 /
9.4
102
39.
xorugbybat#EUW01
xorugbybat#EUW01
EUW (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 74.4% 15.2 /
3.8 /
8.4
133
40.
Be On You#8888
Be On You#8888
VN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.6% 6.4 /
4.9 /
9.7
51
41.
Floodchuk#Ryze
Floodchuk#Ryze
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 7.9 /
5.8 /
7.9
71
42.
Star Dragon#AUSOL
Star Dragon#AUSOL
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.2 /
3.7 /
7.9
82
43.
Eufonius#ggez
Eufonius#ggez
SG (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 79.0% 9.9 /
4.9 /
10.1
62
44.
Star#Forge
Star#Forge
EUNE (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.9% 8.4 /
6.0 /
8.5
59
45.
SOLKING#4077
SOLKING#4077
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 56.2% 5.6 /
4.1 /
6.9
153
46.
Graplo#TR1
Graplo#TR1
TR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.1% 11.3 /
6.2 /
7.6
48
47.
oasis#p1p2
oasis#p1p2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.2 /
4.6 /
6.6
77
48.
november17#TR1
november17#TR1
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.7 /
5.4 /
8.7
46
49.
미친개는물어요#KR1
미친개는물어요#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.8 /
5.1 /
7.3
75
50.
첨 지#첨 지
첨 지#첨 지
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.6 /
3.1 /
8.2
48
51.
효 길#KR2
효 길#KR2
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 5.4 /
2.5 /
7.1
173
52.
칙촉오레오#KR1
칙촉오레오#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 5.6 /
4.9 /
7.6
100
53.
전판 혜지#혜지입니다
전판 혜지#혜지입니다
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 5.8 /
4.0 /
7.9
74
54.
Aurelion Shi#VN999
Aurelion Shi#VN999
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.1 /
8.0
112
55.
셤기간에롤한사람#KR2
셤기간에롤한사람#KR2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.6 /
5.2 /
6.9
42
56.
371#Linh
371#Linh
VN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.1% 5.3 /
3.7 /
7.0
49
57.
Ceres#Boop
Ceres#Boop
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.1 /
4.8 /
7.8
52
58.
SimpaStore#uwu
SimpaStore#uwu
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 9.1 /
5.4 /
7.7
49
59.
Hellion#Hell
Hellion#Hell
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.8% 11.0 /
4.4 /
9.9
33
60.
ZOYED#EUW
ZOYED#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.8 /
5.1 /
8.3
78
61.
쫀 냥#KR1
쫀 냥#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 5.1 /
6.7 /
8.1
85
62.
김동익#KR1
김동익#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 4.9 /
3.5 /
7.9
105
63.
Sparrow#EUW99
Sparrow#EUW99
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 5.2 /
6.1 /
8.7
72
64.
huang#2908
huang#2908
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.8 /
4.7 /
7.7
177
65.
철야 기도#0311
철야 기도#0311
EUW (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.1% 5.4 /
4.7 /
7.2
64
66.
kawaragi#RU1
kawaragi#RU1
RU (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.8 /
4.4 /
7.8
65
67.
Hawk#SKY1
Hawk#SKY1
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.1 /
4.8 /
7.8
44
68.
Sâm Tài Xỉu#631
Sâm Tài Xỉu#631
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.2% 7.3 /
5.4 /
9.6
69
69.
SimonShow#BR1
SimonShow#BR1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 6.5 /
4.8 /
8.2
106
70.
LA DIYISHENQING#NA1
LA DIYISHENQING#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 8.5 /
3.8 /
8.0
65
71.
時の雨 最終戦争#0715
時の雨 最終戦争#0715
JP (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.3 /
4.3 /
8.3
54
72.
PsyLeitadinha#BR1
PsyLeitadinha#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 6.6 /
5.0 /
7.7
69
73.
L0ki II#123
L0ki II#123
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 10.6 /
8.2 /
8.3
83
74.
MicksAsol#7477
MicksAsol#7477
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 57.1% 7.8 /
6.2 /
9.0
56
75.
seamyqueen#3235
seamyqueen#3235
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 6.5 /
5.4 /
7.8
88
76.
xu xu bao bao#0425
xu xu bao bao#0425
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 5.4 /
4.7 /
6.7
281
77.
The founder#2584
The founder#2584
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 7.7 /
5.8 /
8.7
52
78.
VN cuong#8606
VN cuong#8606
VN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.3% 7.8 /
4.6 /
9.6
52
79.
Es Muss Sein#PMA
Es Muss Sein#PMA
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.1 /
5.7 /
8.6
71
80.
NSN Adu#NSN
NSN Adu#NSN
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 8.0 /
6.4 /
8.7
131
81.
longlong#朝朝朝
longlong#朝朝朝
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.1% 7.8 /
3.2 /
7.7
115
82.
Nghia dtr vcl#77777
Nghia dtr vcl#77777
VN (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.4% 6.6 /
5.9 /
9.0
58
83.
tempnixholhxpxrz#VN2
tempnixholhxpxrz#VN2
VN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.1% 5.9 /
5.1 /
8.2
49
84.
sznt#BR1
sznt#BR1
BR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.5% 8.9 /
5.4 /
8.2
80
85.
Ryze po 5 piwach#EUNE
Ryze po 5 piwach#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.6 /
4.8 /
7.1
47
86.
Mooon#77777
Mooon#77777
TW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.0% 7.8 /
4.8 /
7.2
75
87.
missyoux#666
missyoux#666
RU (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.1% 10.4 /
7.9 /
11.5
48
88.
Relna#KR1
Relna#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 5.7 /
4.1 /
7.7
79
89.
Koelkit#EUW
Koelkit#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.9 /
5.7 /
8.5
54
90.
메리크리스마스#1225
메리크리스마스#1225
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.3% 5.9 /
4.9 /
7.4
49
91.
일몰 원#qqw
일몰 원#qqw
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.3% 6.8 /
4.4 /
6.6
161
92.
D 1#9999
D 1#9999
TW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.1% 5.6 /
3.6 /
8.8
55
93.
Wolf and a Lamb#Dog
Wolf and a Lamb#Dog
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.9 /
4.1 /
7.9
39
94.
messiah#emo
messiah#emo
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.8 /
4.6 /
7.5
68
95.
法国绅士#2000
法国绅士#2000
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.5 /
5.4 /
9.1
46
96.
SaulePleureur#COMET
SaulePleureur#COMET
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.2 /
4.6 /
8.6
78
97.
27K10e98n#1998
27K10e98n#1998
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 9.5 /
5.2 /
9.1
105
98.
끔찍한#666
끔찍한#666
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.7% 7.3 /
5.5 /
8.1
185
99.
Aurelion Sol#SOLVN
Aurelion Sol#SOLVN
VN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.8% 7.7 /
5.8 /
10.4
58
100.
검은이불#KR1
검은이불#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.0% 6.8 /
3.6 /
8.6
59