Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
D 28 01 03#CCD
D 28 01 03#CCD
VN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.9% 11.0 /
4.8 /
8.4
71
2.
신이 되는 길요#KR1
신이 되는 길요#KR1
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.2% 7.6 /
4.5 /
8.0
54
3.
wfzydg#KR1
wfzydg#KR1
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 82.9% 9.5 /
3.7 /
7.8
41
4.
Cursed#245
Cursed#245
KR (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 84.3% 8.6 /
3.1 /
7.1
51
5.
Alastair#NA1
Alastair#NA1
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.3% 6.8 /
3.5 /
6.3
47
6.
FA Kingdom#KR1
FA Kingdom#KR1
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.6% 6.5 /
3.6 /
6.8
71
7.
elQuichu#LAN
elQuichu#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.4 /
4.8 /
7.7
52
8.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.8% 7.1 /
4.6 /
7.3
48
9.
BLGqq2634560#KR2
BLGqq2634560#KR2
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.8% 7.9 /
3.2 /
8.1
48
10.
gumayusi#tibia
gumayusi#tibia
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.1 /
4.0 /
7.1
49
11.
해 피#1224
해 피#1224
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 6.5 /
4.4 /
6.8
65
12.
em vội quên#hn1
em vội quên#hn1
VN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.7% 7.3 /
4.7 /
8.0
67
13.
나만시팅해줘나만힐줘나만보호막줘#또 나야
나만시팅해줘나만힐줘나만보호막줘#또 나야
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.1% 7.6 /
6.1 /
8.2
59
14.
Trader#PnL
Trader#PnL
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.0 /
4.4 /
6.6
48
15.
Jullszinha#Julls
Jullszinha#Julls
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.2 /
6.2 /
7.3
58
16.
Zambbza#XDDDD
Zambbza#XDDDD
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 5.7 /
4.7 /
6.7
58
17.
Lorén#dog
Lorén#dog
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.9 /
5.4 /
7.6
49
18.
Dier#2704
Dier#2704
VN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.7% 7.2 /
4.4 /
7.0
68
19.
BENGALA#EUU
BENGALA#EUU
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.9 /
3.1 /
7.0
51
20.
FWA Simelio#Jinx
FWA Simelio#Jinx
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 7.9 /
4.7 /
6.6
64
21.
feese#nnn
feese#nnn
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 6.2 /
4.0 /
7.7
50
22.
제이로#ROSE
제이로#ROSE
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 6.7 /
4.2 /
7.8
61
23.
ADCMOTMII#0603
ADCMOTMII#0603
VN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.8% 8.4 /
3.8 /
7.9
37
24.
swieży umysł#grind
swieży umysł#grind
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.8 /
4.9 /
7.7
50
25.
굿나잇Ze#5046
굿나잇Ze#5046
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 9.3 /
4.7 /
6.4
83
26.
지 댕#치지직
지 댕#치지직
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 6.5 /
4.5 /
7.5
75
27.
KoheiMinoko#7777
KoheiMinoko#7777
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.5 /
3.4 /
6.5
97
28.
xxxxxxx3#KR1
xxxxxxx3#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.5 /
4.7 /
6.0
50
29.
Greyone 1#EUW
Greyone 1#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 6.7 /
3.9 /
6.5
99
30.
Plz dont feed me#EUNE
Plz dont feed me#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 7.3 /
4.6 /
7.4
44
31.
달 빛#kr123
달 빛#kr123
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.2 /
5.0 /
7.2
55
32.
김또리#또 리
김또리#또 리
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.0 /
4.3 /
7.0
52
33.
LD Poseidon#8888
LD Poseidon#8888
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 6.8 /
5.0 /
7.4
49
34.
Jihoony#nhat
Jihoony#nhat
VN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 7.0 /
4.1 /
7.0
50
35.
Justice#adc
Justice#adc
EUW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 5.9 /
4.2 /
7.6
90
36.
expand foreseen#EUWE
expand foreseen#EUWE
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.8 /
6.0 /
7.3
44
37.
BobChuckyJoe#NA1
BobChuckyJoe#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.8 /
5.0 /
7.5
60
38.
deftsequence#EUNE
deftsequence#EUNE
EUNE (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 7.4 /
5.8 /
8.1
104
39.
jiayibabe#baby
jiayibabe#baby
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 6.4 /
4.4 /
6.8
76
40.
Milƒ Aykan#kite
Milƒ Aykan#kite
TR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 9.1 /
5.7 /
6.9
52
41.
CAMARADA Spooky#BR1
CAMARADA Spooky#BR1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.7 /
6.0 /
6.8
64
42.
달 인#0831
달 인#0831
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.1% 6.7 /
4.3 /
8.3
47
43.
DizzyOwnage#EUW
DizzyOwnage#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 8.5 /
4.5 /
7.0
76
44.
Osw1#KR1
Osw1#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.2 /
3.9 /
6.2
58
45.
S 14 08 02#HUE
S 14 08 02#HUE
VN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 7.9 /
4.8 /
7.0
68
46.
be my bae#VN1
be my bae#VN1
VN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.4% 8.1 /
3.6 /
6.5
46
47.
Luke#FKH0
Luke#FKH0
LAS (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.3 /
3.8 /
7.0
66
48.
조민지#1111
조민지#1111
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.5 /
4.1 /
6.8
55
49.
Noodle Tree#EUW
Noodle Tree#EUW
EUW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.6% 7.2 /
3.8 /
6.4
73
50.
HandlerOne#ESK
HandlerOne#ESK
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.0 /
5.3 /
7.2
56
51.
펭 킹#011
펭 킹#011
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 6.5 /
4.4 /
7.4
79
52.
怎麼會愛上了她#2367
怎麼會愛上了她#2367
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.0 /
4.3 /
7.3
49
53.
i cream in peace#daddy
i cream in peace#daddy
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 8.0 /
5.3 /
6.3
82
54.
수면 중독#5855
수면 중독#5855
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.4 /
3.4 /
7.2
56
55.
Sylense#7855
Sylense#7855
PH (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.2 /
7.3 /
7.8
61
56.
swallowtail#1105
swallowtail#1105
TW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 4.8 /
3.7 /
7.3
58
57.
Mend#6969
Mend#6969
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 9.3 /
6.5 /
8.2
49
58.
bito#038
bito#038
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.3 /
5.6 /
6.9
49
59.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 6.1 /
4.0 /
6.7
49
60.
돼지갈비리그#jinx
돼지갈비리그#jinx
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.8 /
4.2 /
6.5
72
61.
POYRAZ KARAYEL#1907
POYRAZ KARAYEL#1907
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 6.9 /
4.1 /
7.2
57
62.
BìnhKhôngNgủ#27050
BìnhKhôngNgủ#27050
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.5 /
6.6 /
7.7
72
63.
음흉한#666
음흉한#666
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.8 /
5.4 /
8.5
51
64.
TacziNova#4051
TacziNova#4051
EUW (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.0% 6.3 /
5.4 /
8.0
77
65.
Wind H T Phong#VN2
Wind H T Phong#VN2
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.1 /
6.0 /
8.1
56
66.
kata100#2710
kata100#2710
VN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 8.5 /
4.6 /
8.0
77
67.
선 미#krr1
선 미#krr1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.1 /
4.1 /
7.2
55
68.
grdr#wywq
grdr#wywq
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 7.4 /
5.2 /
7.7
58
69.
UWDOS23VRL#KR1
UWDOS23VRL#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 6.5 /
3.9 /
7.0
62
70.
spacing to iron#1234
spacing to iron#1234
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.4% 7.9 /
4.3 /
6.1
109
71.
bad vibes#uyz
bad vibes#uyz
VN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.8% 8.3 /
4.4 /
7.5
47
72.
ShakeMyFeathers#Xayah
ShakeMyFeathers#Xayah
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.6 /
6.3 /
7.3
61
73.
Cool#KR1
Cool#KR1
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.8% 5.6 /
4.0 /
6.8
82
74.
like#5052
like#5052
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 7.7 /
4.5 /
7.7
46
75.
CrisAG#LAN
CrisAG#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.5 /
3.9 /
6.5
53
76.
LinexXx#EUW
LinexXx#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.8 /
3.5 /
6.1
53
77.
mellofofo#mary
mellofofo#mary
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 8.7 /
5.1 /
7.0
54
78.
Jαck#6652
Jαck#6652
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 9.8 /
5.0 /
7.7
46
79.
서러운원딜인생#KR1
서러운원딜인생#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.1 /
4.4 /
7.5
52
80.
Yehchan#KR1
Yehchan#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 6.2 /
4.5 /
6.6
69
81.
Ceciatsyache#96678
Ceciatsyache#96678
TR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.6% 12.1 /
5.9 /
7.3
47
82.
Doublelift#NA1
Doublelift#NA1
NA (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.1% 7.3 /
3.5 /
6.9
62
83.
nekol#kr2
nekol#kr2
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 5.9 /
4.0 /
6.8
83
84.
022 Kidalica#Prgi
022 Kidalica#Prgi
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 8.3 /
5.4 /
6.5
44
85.
Undevil YouTub#666
Undevil YouTub#666
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 6.9 /
5.1 /
6.5
59
86.
Nana x đáng yêu#1505
Nana x đáng yêu#1505
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 7.7 /
4.1 /
7.2
124
87.
KRS Razor#DAG
KRS Razor#DAG
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.7 /
5.2 /
6.6
45
88.
AD Carry Boss#VN2
AD Carry Boss#VN2
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 9.5 /
6.6 /
6.1
103
89.
소리지르지마시공#KR1
소리지르지마시공#KR1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 86.7% 10.4 /
3.3 /
7.4
45
90.
NGR Rayleikz#004
NGR Rayleikz#004
LAS (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 9.4 /
7.4 /
6.1
153
91.
꽁빠시#KR1
꽁빠시#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.5 /
4.4 /
6.6
53
92.
끝났다고말하지마 내가숨쉬잖아#KR전설
끝났다고말하지마 내가숨쉬잖아#KR전설
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.7 /
5.3 /
8.1
54
93.
embe boy#SMMDM
embe boy#SMMDM
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 8.9 /
4.6 /
7.2
68
94.
JDPayne#JDP
JDPayne#JDP
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 7.1 /
3.6 /
6.9
49
95.
Roflexx#666
Roflexx#666
BR (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 90.5% 12.9 /
5.8 /
6.9
63
96.
1H11#0603
1H11#0603
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 5.8 /
4.5 /
5.8
53
97.
Chị bảy tiền góp#adu94
Chị bảy tiền góp#adu94
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.6 /
5.6 /
7.5
74
98.
Cường Kool#1109
Cường Kool#1109
VN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 6.3 /
5.3 /
7.8
142
99.
Waikiki#ITW
Waikiki#ITW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.4 /
4.4 /
7.4
54
100.
Borgore#LAN
Borgore#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.4 /
4.3 /
6.2
47