Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
은가뉴#KR1
은가뉴#KR1
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 4.8 /
4.1 /
5.7
63
2.
Brohans Student#RANK1
Brohans Student#RANK1
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.8% 6.1 /
4.8 /
6.8
59
3.
2969028231439776#CN1
2969028231439776#CN1
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 68.1% 5.9 /
4.9 /
5.1
69
4.
Last Tempest#NA1
Last Tempest#NA1
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.6% 6.1 /
5.7 /
7.6
51
5.
Limitless#nahz
Limitless#nahz
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 6.7 /
5.6 /
7.2
57
6.
Schares#TR1
Schares#TR1
TR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 5.3 /
5.5 /
7.8
50
7.
Michael Kaiser#cwap
Michael Kaiser#cwap
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 5.4 /
3.6 /
6.9
56
8.
Tezz Hexed#LUX
Tezz Hexed#LUX
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.5 /
4.0 /
5.6
57
9.
Mariam#given
Mariam#given
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 6.8 /
4.4 /
5.6
51
10.
미니미 문도#KR1
미니미 문도#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 4.6 /
5.3 /
5.1
53
11.
Lâlø K#LAN
Lâlø K#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 6.4 /
5.3 /
8.0
67
12.
インサ#0000
インサ#0000
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 4.2 /
5.7 /
5.6
48
13.
Nezia#RU1
Nezia#RU1
RU (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 6.7 /
8.2 /
5.1
104
14.
부 캐#KRyso
부 캐#KRyso
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 4.5 /
4.1 /
6.3
90
15.
Pz ZZang#야유짱
Pz ZZang#야유짱
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 5.0 /
4.7 /
6.7
91
16.
Dark inugami#PGL
Dark inugami#PGL
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.4 /
4.8 /
5.3
58
17.
yasuo1103#KR1
yasuo1103#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 5.5 /
4.3 /
4.5
71
18.
TuTu TeTe#KiKi
TuTu TeTe#KiKi
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.2% 10.5 /
5.7 /
6.6
62
19.
God King Yassuo#EUNE
God King Yassuo#EUNE
EUNE (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 7.0 /
4.5 /
6.8
68
20.
Molnigt#EUW
Molnigt#EUW
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 5.3 /
4.3 /
6.4
111
21.
BlaZing#Yasuo
BlaZing#Yasuo
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.8 /
6.1 /
6.0
68
22.
Yasuo Victim#EUW
Yasuo Victim#EUW
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 5.9 /
4.6 /
5.3
56
23.
5leaf#000x
5leaf#000x
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 5.6 /
4.4 /
5.6
87
24.
peace of mind#flow
peace of mind#flow
EUW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 5.8 /
5.0 /
5.5
61
25.
Mbaproute#EUW
Mbaproute#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.7 /
6.3 /
5.2
56
26.
RAIN#雨雨雨
RAIN#雨雨雨
OCE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.4 /
3.9 /
6.4
65
27.
BETOOOO#LAS
BETOOOO#LAS
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 5.4 /
4.8 /
6.6
56
28.
courtesy#616
courtesy#616
LAS (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.4% 6.1 /
4.6 /
5.6
91
29.
take it slow#2105
take it slow#2105
VN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 6.3 /
5.4 /
7.1
76
30.
WAZAAAAA#WAZAA
WAZAAAAA#WAZAA
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 5.6 /
5.3 /
5.7
85
31.
Aehys#EUW
Aehys#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.7 /
7.2
50
32.
where is shaco#wiw
where is shaco#wiw
EUW (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.5% 8.1 /
6.2 /
6.7
98
33.
Draconar#BR1
Draconar#BR1
BR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 6.4 /
6.5 /
5.2
96
34.
Asyozu#KR1
Asyozu#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.7% 5.1 /
4.0 /
5.6
77
35.
I have no ego#god
I have no ego#god
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.7% 5.3 /
5.8 /
5.7
61
36.
yasuu#6768
yasuu#6768
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.8% 5.3 /
4.8 /
5.6
43
37.
Tempesst#6328
Tempesst#6328
VN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.2% 5.0 /
5.8 /
6.3
93
38.
yasafenerbahce#2008
yasafenerbahce#2008
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 5.6 /
4.0 /
5.2
61
39.
Samurai de Cueca#yasuo
Samurai de Cueca#yasuo
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.7% 4.4 /
4.6 /
6.5
61
40.
Ashina#damn
Ashina#damn
TR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 6.8 /
5.1 /
5.4
45
41.
호나우지뉴JR#KR1
호나우지뉴JR#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.2% 4.6 /
4.3 /
5.1
76
42.
케로로장재미슴#무사시
케로로장재미슴#무사시
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.2 /
4.4 /
5.6
56
43.
아저씨무좀핥기#무좀균
아저씨무좀핥기#무좀균
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 4.7 /
4.0 /
5.8
77
44.
THE HYPE IS REAL#EUW
THE HYPE IS REAL#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.2 /
4.9 /
5.3
101
45.
Keníchí#LAN
Keníchí#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 4.6 /
3.8 /
5.7
51
46.
Atilart#EUNE
Atilart#EUNE
EUNE (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.8% 6.5 /
5.8 /
5.9
85
47.
Sói Cô Hồn#1506
Sói Cô Hồn#1506
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.2 /
6.0 /
6.5
62
48.
TO U#2000
TO U#2000
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.6 /
4.7 /
5.5
99
49.
정낳정#KR1
정낳정#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.4 /
4.8 /
6.0
59
50.
보 환#314
보 환#314
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.1 /
5.8 /
6.2
75
51.
Yami No Kaze#Yasuo
Yami No Kaze#Yasuo
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.9 /
5.7 /
6.8
69
52.
detaS#NA1
detaS#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.0 /
3.3 /
5.4
70
53.
niel#BRA1
niel#BRA1
BR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 5.8 /
5.8 /
6.2
60
54.
Fujimoto#9798
Fujimoto#9798
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.5 /
4.9 /
5.7
52
55.
Cangrí#LAN
Cangrí#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.0% 5.7 /
3.9 /
6.8
50
56.
Cilekes#EUW
Cilekes#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 5.5 /
5.8 /
5.5
77
57.
Fearest Tempest#Yasuo
Fearest Tempest#Yasuo
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 5.5 /
5.0 /
4.5
91
58.
Zephyr#柔风亚索
Zephyr#柔风亚索
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 4.4 /
4.2 /
5.1
78
59.
XxYasuoGod420xX#NA1
XxYasuoGod420xX#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 4.3 /
4.3 /
6.4
54
60.
TheWanderingPro#TTV
TheWanderingPro#TTV
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 5.5 /
4.9 /
5.6
151
61.
ohay#16042
ohay#16042
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 5.7 /
4.8 /
4.9
97
62.
Mark Hoffman#WIND
Mark Hoffman#WIND
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.1 /
5.5 /
5.5
68
63.
Thats Not Lethal#838
Thats Not Lethal#838
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 7.1 /
5.3 /
5.3
80
64.
Kuma#0910
Kuma#0910
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.5 /
4.7 /
6.5
96
65.
Devusowsky#PHX
Devusowsky#PHX
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 5.0 /
4.5 /
5.1
45
66.
Fiinisterra#Yasuo
Fiinisterra#Yasuo
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 5.5 /
4.4 /
6.8
60
67.
Zètsu#Creed
Zètsu#Creed
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.6 /
5.9 /
6.7
51
68.
NA PIayer#NA1
NA PIayer#NA1
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.8% 6.3 /
5.7 /
4.9
83
69.
프제짱 가로우 그리고 나#야스오인생
프제짱 가로우 그리고 나#야스오인생
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.4% 5.0 /
4.6 /
4.6
48
70.
Ryan Gosling#BR3
Ryan Gosling#BR3
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.7% 6.5 /
5.9 /
5.0
78
71.
Steath#LAN
Steath#LAN
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 5.7 /
5.3 /
6.1
108
72.
야스오 인생#KR1
야스오 인생#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.0% 5.4 /
5.2 /
5.1
46
73.
Kaze#kz2y
Kaze#kz2y
VN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 5.0 /
4.4 /
6.7
56
74.
RonaldinhoGaúcho#1v9
RonaldinhoGaúcho#1v9
EUNE (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.0% 7.5 /
5.4 /
5.1
79
75.
Zenka No Tachi#Gotei
Zenka No Tachi#Gotei
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 6.1 /
5.0 /
5.9
47
76.
Pedruo Apenas#BR2
Pedruo Apenas#BR2
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.4% 5.2 /
5.6 /
4.6
54
77.
ezergeçer31#ezer
ezergeçer31#ezer
EUW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 5.2 /
6.7 /
4.8
52
78.
Rato do asfalto#BR1
Rato do asfalto#BR1
BR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.0% 6.7 /
6.2 /
5.3
114
79.
TKD#YASUO
TKD#YASUO
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 5.1 /
4.6 /
7.9
48
80.
dladbstj#0001
dladbstj#0001
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.6% 5.1 /
5.2 /
5.6
53
81.
Slaanesh#Love
Slaanesh#Love
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.5 /
4.1 /
5.8
108
82.
청량한 심장소리#恶作剧之吻
청량한 심장소리#恶作剧之吻
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.7 /
5.2 /
5.0
102
83.
VINKO RETURNS#EUW
VINKO RETURNS#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.0 /
6.3 /
5.5
65
84.
Fiszt#HUN
Fiszt#HUN
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.1 /
6.0 /
5.9
83
85.
Skal sprinte den#Σnøe
Skal sprinte den#Σnøe
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.8 /
4.3 /
6.3
68
86.
Álanzinho#itach
Álanzinho#itach
BR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.4% 6.2 /
5.0 /
5.1
172
87.
Azyøsu#야수오
Azyøsu#야수오
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 5.8 /
4.1 /
6.2
65
88.
SCL REUS#00000
SCL REUS#00000
EUW (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.0% 6.7 /
4.4 /
6.2
100
89.
Jotinha#gone
Jotinha#gone
BR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.1% 4.2 /
4.2 /
4.7
82
90.
Ionia Pzzang Zed#9999
Ionia Pzzang Zed#9999
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.5 /
4.6 /
5.5
109
91.
david moggins#EUW
david moggins#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.2 /
4.9 /
6.0
48
92.
전상권#JSK
전상권#JSK
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 4.9 /
3.4 /
6.1
146
93.
Fluid Rętèntîøn#EUW
Fluid Rętèntîøn#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.9 /
5.8 /
7.4
85
94.
Yukamiro RJW#tuto
Yukamiro RJW#tuto
EUW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 59.4% 6.1 /
6.4 /
5.9
96
95.
Darknesdark#N11
Darknesdark#N11
BR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 5.4 /
5.0 /
6.5
44
96.
NiaPox#yasuu
NiaPox#yasuu
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.0 /
5.5 /
6.8
103
97.
Vencer#yasuo
Vencer#yasuo
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 6.6 /
6.4 /
4.9
139
98.
Red#61544
Red#61544
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 5.3 /
5.5 /
4.8
50
99.
오해원일반인남친#농담곰
오해원일반인남친#농담곰
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.1 /
4.7 /
5.0
88
100.
ZRF#rato
ZRF#rato
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.5 /
5.4 /
5.2
48