Lux

Người chơi Lux xuất sắc nhất

Người chơi Lux xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 75.0% 6.9 /
2.9 /
10.9
56
2.
Wookiye#lux
Wookiye#lux
BR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.2% 6.0 /
4.4 /
7.7
63
3.
diabo#veil
diabo#veil
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 69.8% 7.2 /
4.0 /
8.7
53
4.
Koliv#0705
Koliv#0705
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 8.5 /
4.2 /
8.9
60
5.
Hopeless#gone
Hopeless#gone
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 91.2% 4.9 /
3.3 /
11.1
34
6.
Season of Leaves#Fall
Season of Leaves#Fall
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 67.8% 6.1 /
3.9 /
9.6
59
7.
hemuyu1#lux
hemuyu1#lux
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.4% 4.2 /
5.5 /
12.8
76
8.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.7% 6.7 /
4.2 /
9.0
96
9.
말걸면안함#진짜안함
말걸면안함#진짜안함
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.5% 6.3 /
3.6 /
9.5
114
10.
Alyssa#fairy
Alyssa#fairy
TR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.6% 6.6 /
1.8 /
8.6
86
11.
Tεmeraire#EUNE
Tεmeraire#EUNE
EUNE (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.8% 4.8 /
4.4 /
14.0
48
12.
Rosalya#로잘리아
Rosalya#로잘리아
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.8 /
3.4 /
10.4
75
13.
TVBBigBaBy#VN22
TVBBigBaBy#VN22
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 7.2 /
5.1 /
8.3
61
14.
zZoe#TR1
zZoe#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 6.9 /
4.5 /
11.8
117
15.
PerryThePlatypus#2725
PerryThePlatypus#2725
EUNE (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 6.5 /
2.8 /
8.4
59
16.
Jome#NA1
Jome#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.2 /
4.8 /
7.9
64
17.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.0% 3.4 /
5.2 /
13.2
75
18.
LuxWroteTheBible#EUNE
LuxWroteTheBible#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.6 /
4.3 /
8.8
73
19.
LuxBay#12345
LuxBay#12345
VN (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.0% 7.3 /
4.9 /
8.7
100
20.
Princess#Lux
Princess#Lux
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.0 /
2.7 /
9.9
54
21.
Zodiac#25511
Zodiac#25511
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 5.3 /
4.1 /
13.6
47
22.
Ác Ma Tộc Rừng 3#VN2
Ác Ma Tộc Rừng 3#VN2
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 3.7 /
6.9 /
14.1
60
23.
totally spies#EUNE
totally spies#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 8.6 /
6.3 /
9.9
64
24.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 8.8 /
4.6 /
8.0
77
25.
HOT MESS#3939
HOT MESS#3939
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.5 /
9.3
66
26.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 7.5 /
4.1 /
8.7
59
27.
Simon#7537
Simon#7537
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 5.2 /
5.0 /
10.0
61
28.
Kahpetinha#Lux
Kahpetinha#Lux
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.8 /
3.2 /
9.1
52
29.
Yozu#Yuta
Yozu#Yuta
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 7.6 /
4.3 /
9.6
40
30.
박지효#126
박지효#126
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.2 /
5.2 /
9.4
57
31.
incorrect punk#TR1
incorrect punk#TR1
TR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 4.3 /
4.4 /
8.7
64
32.
갱눈이#KR1
갱눈이#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.8 /
4.0 /
9.3
54
33.
Belfrey#Nami
Belfrey#Nami
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 5.7 /
6.8 /
11.6
57
34.
Hollow Purple#Gojo1
Hollow Purple#Gojo1
OCE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 59.6% 6.2 /
3.8 /
9.7
57
35.
럭 스#1 등
럭 스#1 등
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 2.9 /
4.5 /
11.5
146
36.
NATASHA FURACAO#TRAVA
NATASHA FURACAO#TRAVA
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 4.6 /
4.7 /
8.7
53
37.
Elementalist Lux#KR1
Elementalist Lux#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.5 /
8.9
60
38.
KEVIN BALL#123
KEVIN BALL#123
NA (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.8% 4.7 /
4.5 /
8.7
117
39.
POPPAY#skips
POPPAY#skips
OCE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.7 /
6.2 /
13.2
60
40.
Shoouter#Devil
Shoouter#Devil
RU (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.8 /
2.9 /
6.9
53
41.
davink93#2305
davink93#2305
VN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 5.4 /
4.1 /
9.8
63
42.
QoyA#shh
QoyA#shh
BR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 74.3% 9.3 /
4.0 /
7.3
70
43.
armageddon#neva
armageddon#neva
TH (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 5.5 /
3.1 /
8.7
47
44.
Adrien05#LUX
Adrien05#LUX
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.6 /
4.9 /
8.7
140
45.
dridro#EUW
dridro#EUW
EUW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.2% 4.2 /
4.3 /
12.0
49
46.
AtomiKbis#EUW
AtomiKbis#EUW
EUW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 5.0 /
3.4 /
7.1
64
47.
WorldXXI#XXI
WorldXXI#XXI
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.8 /
4.5 /
6.6
87
48.
Tayut#Tayut
Tayut#Tayut
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.1 /
3.9 /
8.6
77
49.
Capitán Patacón#9631
Capitán Patacón#9631
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 4.8 /
6.1 /
10.9
55
50.
동뇨띠#KR1
동뇨띠#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 3.1 /
3.8 /
10.2
51
51.
yayafamily#EUW
yayafamily#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.0 /
5.2 /
7.7
63
52.
BERRYLE#0212
BERRYLE#0212
PH (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.3 /
5.0 /
9.2
46
53.
SKYPIWNAS#EUNE
SKYPIWNAS#EUNE
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 4.5 /
3.7 /
9.2
71
54.
ShaikanTheWolf#EUNE
ShaikanTheWolf#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.0 /
4.7 /
11.7
67
55.
LuxannaGranger#Arch
LuxannaGranger#Arch
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.0 /
4.8 /
9.2
77
56.
Solidigm#NA1
Solidigm#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.4 /
4.6 /
10.8
62
57.
Zoëy#BR1
Zoëy#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 58.3% 7.2 /
3.0 /
8.5
48
58.
Houkou Gobi#Ahri
Houkou Gobi#Ahri
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.2 /
4.0 /
8.1
52
59.
kahro#lux
kahro#lux
TR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.9% 7.1 /
3.8 /
8.7
68
60.
Voidlux#grr
Voidlux#grr
EUW (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.5% 5.7 /
5.0 /
7.9
306
61.
Wolfy Viridis#Wolfy
Wolfy Viridis#Wolfy
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 3.3 /
4.3 /
11.5
70
62.
emperor#lux
emperor#lux
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 8.0 /
5.1 /
7.4
62
63.
herztelecom#LAN
herztelecom#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 82.0% 5.1 /
5.3 /
15.0
50
64.
Tify#EUW
Tify#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.2 /
4.0 /
9.1
45
65.
PoleDancer Lux#EUNE
PoleDancer Lux#EUNE
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.1 /
4.5 /
9.4
65
66.
Corrupted Fairy#uWish
Corrupted Fairy#uWish
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.2 /
3.6 /
10.0
44
67.
여경빙의럭스#KR1
여경빙의럭스#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 4.1 /
4.8 /
9.1
52
68.
Maggie Rhee#2905
Maggie Rhee#2905
TR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 5.4 /
4.6 /
9.9
67
69.
Setsuna#6979
Setsuna#6979
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 3.5 /
4.6 /
13.3
44
70.
natsue#Ester
natsue#Ester
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.3 /
4.8 /
9.0
63
71.
shuriluna#000
shuriluna#000
TR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.9% 5.7 /
3.8 /
7.4
51
72.
eria02 Youtube#Lux
eria02 Youtube#Lux
JP (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.6 /
4.3 /
10.0
51
73.
Cobra Hutt#Hutt
Cobra Hutt#Hutt
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.9 /
4.0 /
8.4
88
74.
TaylorSwift1989#TVs
TaylorSwift1989#TVs
LAN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.0% 4.2 /
4.0 /
11.6
60
75.
Peena#NA1
Peena#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 3.8 /
4.6 /
13.7
52
76.
Stêllaa#Berf
Stêllaa#Berf
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.9 /
5.5 /
10.5
69
77.
Lokyu#NA1
Lokyu#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 6.7 /
5.6 /
7.9
148
78.
春日野穹#さくら
春日野穹#さくら
JP (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.1% 3.9 /
4.2 /
10.4
85
79.
szpt#KR1
szpt#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 3.6 /
5.6 /
10.9
144
80.
WardNar#BR1
WardNar#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 4.6 /
4.8 /
14.1
49
81.
GAPE TOWN#ORGIE
GAPE TOWN#ORGIE
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.9 /
5.1 /
10.3
52
82.
RomRazor#EUW
RomRazor#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.7 /
3.8 /
7.8
78
83.
역천괴#Ker11
역천괴#Ker11
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 3.5 /
5.4 /
10.5
106
84.
ParkerWalpo#EUW
ParkerWalpo#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 5.1 /
6.8 /
12.0
64
85.
Call Me Ako#UWU
Call Me Ako#UWU
EUW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.5% 8.9 /
4.3 /
9.2
51
86.
Dialga#BR1
Dialga#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.6% 7.7 /
4.4 /
11.7
31
87.
Ornnlyyfans#619
Ornnlyyfans#619
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.2 /
4.2 /
8.5
60
88.
Lazy TimeCat#NA1
Lazy TimeCat#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 4.7 /
4.7 /
8.5
76
89.
Εp1cWarri0r#EUNE
Εp1cWarri0r#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 7.7 /
5.0 /
7.6
135
90.
JUC1ECH1KN#1337
JUC1ECH1KN#1337
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 72.0% 5.6 /
5.0 /
14.3
50
91.
Nelikvid#EUW
Nelikvid#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 4.2 /
5.6 /
12.0
73
92.
Kamimura#xande
Kamimura#xande
BR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.7% 9.5 /
4.1 /
9.5
51
93.
João#EUW
João#EUW
EUW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 3.6 /
4.3 /
11.9
44
94.
눈이침침한사람#NCS
눈이침침한사람#NCS
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 7.2 /
5.1 /
9.1
72
95.
CiriloCearense#0318
CiriloCearense#0318
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 53.3% 6.8 /
5.9 /
8.5
90
96.
小咪喵#我咪了個喵
小咪喵#我咪了個喵
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 3.0 /
6.0 /
11.7
58
97.
tui met moi qua#09034
tui met moi qua#09034
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.8 /
10.2
45
98.
Island Gasface#NA1
Island Gasface#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 6.6 /
2.9 /
7.9
174
99.
Yuløx#Lux
Yuløx#Lux
LAS (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.1% 8.1 /
6.2 /
8.3
64
100.
Valeeva#1104
Valeeva#1104
TR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 4.9 /
5.3 /
10.5
55