Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất

Người chơi Varus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Viper#Deft1
Viper#Deft1
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.4% 6.1 /
4.0 /
7.1
49
2.
Tomioka#2910
Tomioka#2910
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 7.2 /
4.5 /
8.1
45
3.
RATRATRATRATRAT#XDDDD
RATRATRATRATRAT#XDDDD
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.8 /
5.6 /
6.8
70
4.
小小羊#0509
小小羊#0509
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 8.2 /
5.0 /
5.9
48
5.
Scarycrow#EUW
Scarycrow#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.4 /
6.4 /
6.7
67
6.
좌유범#KR1
좌유범#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.0 /
5.6 /
4.6
114
7.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.5% 6.5 /
4.4 /
4.2
52
8.
maloi#zzzz
maloi#zzzz
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 6.4 /
3.1 /
6.6
47
9.
Gumangusi#1812
Gumangusi#1812
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 7.2 /
5.0 /
7.2
84
10.
sorry#QK50
sorry#QK50
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 5.5 /
4.5 /
7.8
61
11.
atleta de cristo#1533
atleta de cristo#1533
BR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.9% 7.0 /
4.8 /
7.5
56
12.
nhok VS nhok ac#VN2
nhok VS nhok ac#VN2
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.0 /
6.0 /
5.1
62
13.
우주형사#247
우주형사#247
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.9 /
4.0 /
5.9
117
14.
동묘앞활잡이#KR1
동묘앞활잡이#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.7 /
5.5 /
6.8
58
15.
Blighting Arrow#ARROW
Blighting Arrow#ARROW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 10.9 /
6.1 /
3.3
71
16.
nhấp vào tuôn ra#VN2
nhấp vào tuôn ra#VN2
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 8.3 /
6.4 /
4.2
54
17.
enapocaZ#jgdif
enapocaZ#jgdif
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 9.6 /
6.7 /
6.0
67
18.
DOHKAII MAXXING#TTV
DOHKAII MAXXING#TTV
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 7.8 /
4.8 /
3.7
94
19.
Komorebi#1108
Komorebi#1108
OCE (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 7.1 /
4.7 /
6.8
52
20.
29V5 KSkyyyy#240hz
29V5 KSkyyyy#240hz
VN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 6.6 /
4.1 /
6.2
162
21.
zzz#Nik
zzz#Nik
NA (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.3% 7.9 /
4.8 /
6.6
48
22.
KT원딜지망생#KR2
KT원딜지망생#KR2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 5.6 /
2.6 /
7.2
48
23.
숟가락#cn0
숟가락#cn0
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.0 /
4.3 /
8.0
63
24.
Алексей#RU1
Алексей#RU1
RU (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 7.7 /
6.0 /
6.5
128
25.
eiviaityyues#EUW
eiviaityyues#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.0 /
5.0 /
5.2
46
26.
NapalcikFVI#EUW
NapalcikFVI#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 7.6 /
6.0 /
4.6
63
27.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.5% 8.3 /
5.0 /
6.1
62
28.
KR개구리#JB1
KR개구리#JB1
EUW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.9% 9.4 /
4.4 /
5.2
61
29.
미 르#115
미 르#115
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 5.7 /
4.2 /
9.1
44
30.
ROSE#144
ROSE#144
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 9.0 /
5.8 /
7.0
48
31.
AleEmotkaZostała#RMJ
AleEmotkaZostała#RMJ
EUNE (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 7.6 /
5.4 /
7.1
46
32.
Biết Ông Hải k0#2710
Biết Ông Hải k0#2710
VN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.0% 11.7 /
7.4 /
8.1
50
33.
도 국 장#KR1
도 국 장#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.2 /
3.4 /
6.5
42
34.
Boooop#NA1
Boooop#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 53.7% 10.6 /
8.0 /
4.7
121
35.
1010178#EUNE
1010178#EUNE
EUNE (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.5% 10.8 /
6.3 /
4.8
80
36.
HUT Long6Đồi#6 doi
HUT Long6Đồi#6 doi
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.6 /
4.3 /
7.5
47
37.
장승현#0227
장승현#0227
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 6.3 /
5.3 /
7.8
48
38.
Anaway#EUW
Anaway#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.7 /
4.0 /
6.1
65
39.
KVC Gnud17#2216
KVC Gnud17#2216
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.4 /
6.1 /
10.3
49
40.
잠자는 미유#444
잠자는 미유#444
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 10.1 /
5.9 /
7.2
38
41.
T1 Guma#2405
T1 Guma#2405
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 8.0 /
6.0 /
7.8
65
42.
Eisuke#Reiko
Eisuke#Reiko
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 9.4 /
5.7 /
5.7
166
43.
예쁜피망#KR1
예쁜피망#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 6.6 /
5.5 /
7.1
83
44.
Be Yasashi#KR1
Be Yasashi#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 6.3 /
4.1 /
7.7
41
45.
deft#8415
deft#8415
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.5% 9.1 /
6.5 /
8.7
62
46.
SirPark#LAS
SirPark#LAS
LAS (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.2% 6.7 /
4.6 /
7.4
47
47.
Rzydson Jr#EUNE
Rzydson Jr#EUNE
EUNE (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.6% 10.5 /
7.2 /
7.3
55
48.
501#EUNE
501#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 7.4 /
4.4 /
5.6
47
49.
bushowmaker#KR1
bushowmaker#KR1
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 7.0 /
5.1 /
6.8
45
50.
NwE Kazeshini#SIUUU
NwE Kazeshini#SIUUU
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.4 /
4.8 /
6.3
40
51.
ColhõesDoRuler#RÉGUA
ColhõesDoRuler#RÉGUA
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 8.5 /
4.7 /
7.8
45
52.
StarGuardianRell#EUW
StarGuardianRell#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 7.3 /
7.2 /
5.2
52
53.
Sweet Vengeance#EUNE
Sweet Vengeance#EUNE
EUNE (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.3% 10.9 /
6.1 /
7.3
72
54.
매일이질려요#KRI
매일이질려요#KRI
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 74.0% 8.5 /
3.7 /
4.0
50
55.
Aomine#lol1
Aomine#lol1
BR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.1% 8.8 /
6.9 /
8.5
42
56.
ZETRAKORE XAOS#FREAK
ZETRAKORE XAOS#FREAK
EUNE (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 10.1 /
4.6 /
6.8
31
57.
먼저 오던가 지던가 알아서해라#2224
먼저 오던가 지던가 알아서해라#2224
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.7 /
4.1 /
6.4
70
58.
FKS Thriller#2909
FKS Thriller#2909
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 7.0 /
5.5 /
7.4
46
59.
T1 Nam#2507
T1 Nam#2507
VN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.2% 8.1 /
5.3 /
7.6
65
60.
Pop Ethereal#Rui
Pop Ethereal#Rui
EUW (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 100.0% 8.2 /
2.5 /
7.5
15
61.
안 녕#KR1
안 녕#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.4 /
4.2 /
8.2
39
62.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.4 /
4.4 /
5.6
44
63.
으 크#KR1
으 크#KR1
KR (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 69.1% 10.5 /
5.9 /
6.1
55
64.
1zz#zzz
1zz#zzz
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 5.3 /
3.5 /
6.6
39
65.
라인전의악마거리조절의신#222
라인전의악마거리조절의신#222
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.4% 8.9 /
3.4 /
3.5
71
66.
zndn#KR1
zndn#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 7.3 /
4.8 /
8.5
26
67.
Longswap#EUW
Longswap#EUW
EUW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.9% 8.8 /
5.0 /
7.0
45
68.
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
VN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.5% 8.0 /
5.8 /
7.6
38
69.
Souvannavon#EUW
Souvannavon#EUW
EUW (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.9% 9.3 /
4.7 /
3.7
95
70.
프로페시아#KR12
프로페시아#KR12
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường trên Đại Cao Thủ 59.0% 6.4 /
4.9 /
6.1
39
71.
wariatkowo#wrocl
wariatkowo#wrocl
EUNE (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.4% 10.1 /
5.6 /
6.8
29
72.
HammiMaster#EUNE
HammiMaster#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 8.1 /
6.0 /
6.5
42
73.
nyctophilia#blue
nyctophilia#blue
VN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.0% 7.1 /
1.2 /
6.9
10
74.
Cremling John#Storm
Cremling John#Storm
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.7% 7.9 /
5.3 /
4.8
139
75.
청주 최영훈#9811
청주 최영훈#9811
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 6.0 /
4.3 /
6.2
33
76.
정상픽만하는사람#KR1
정상픽만하는사람#KR1
KR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.6% 9.7 /
5.8 /
4.8
64
77.
kamè#EUW
kamè#EUW
EUW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 5.8 /
6.2 /
8.3
49
78.
행복 미래 칭찬#KR1
행복 미래 칭찬#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 9.2 /
4.7 /
7.0
30
79.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.7% 7.8 /
3.9 /
8.3
34
80.
daawaazx#0714
daawaazx#0714
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.0% 6.5 /
3.5 /
7.9
25
81.
Darkbeyer#1337
Darkbeyer#1337
EUW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 5.6 /
6.1 /
3.4
42
82.
엉덩이#그마fan
엉덩이#그마fan
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.5 /
4.2 /
6.8
37
83.
Yoichi#Yuki
Yoichi#Yuki
EUW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 79.2% 6.0 /
5.0 /
8.1
24
84.
455118#900
455118#900
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 6.1 /
3.7 /
6.8
39
85.
きむさん#JP1
きむさん#JP1
JP (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.8% 6.8 /
6.4 /
5.5
51
86.
Sked#12345
Sked#12345
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 7.4 /
5.6 /
8.0
42
87.
가을이 지나면#KR1
가을이 지나면#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.3% 6.2 /
3.8 /
6.0
58
88.
Throon#EUW
Throon#EUW
EUW (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 73.9% 15.1 /
5.7 /
4.5
46
89.
xyu3#0307
xyu3#0307
BR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.0% 6.9 /
5.2 /
6.0
25
90.
구마외상#KR1
구마외상#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.7% 8.1 /
3.1 /
9.2
15
91.
시지박효신#KR1
시지박효신#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.8% 5.8 /
4.8 /
7.6
43
92.
muteallforfun#N0Ob
muteallforfun#N0Ob
JP (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.1% 5.9 /
3.3 /
6.4
26
93.
Veltoes#EUW
Veltoes#EUW
EUW (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.6% 5.9 /
4.3 /
7.7
59
94.
힝 아파요#kr2
힝 아파요#kr2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.2 /
6.1 /
6.3
40
95.
여행은즐거워#1015
여행은즐거워#1015
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.8% 5.4 /
3.5 /
6.9
93
96.
똘아희#KR1
똘아희#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.7% 5.9 /
2.7 /
7.7
15
97.
Varus#Arty0
Varus#Arty0
EUNE (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 62.4% 9.5 /
5.5 /
6.9
149
98.
Xyibenotin#NA1
Xyibenotin#NA1
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 9.5 /
5.2 /
6.4
55
99.
nghien ma tuy#2002
nghien ma tuy#2002
VN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.8% 8.4 /
6.6 /
8.1
34
100.
머갈ol#KR1
머갈ol#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.4% 7.8 /
5.0 /
8.4
38