Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TOOKkk#tookk
TOOKkk#tookk
VN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.4% 5.7 /
4.5 /
7.0
56
2.
John B#PFL
John B#PFL
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.4 /
5.9
84
3.
开花了#CHN1
开花了#CHN1
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.4% 9.7 /
5.8 /
8.5
125
4.
MIC SUSHIMAKER#MIC
MIC SUSHIMAKER#MIC
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 6.7 /
4.6 /
7.1
48
5.
Melhor do Prédio#BR1
Melhor do Prédio#BR1
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.6% 6.7 /
4.1 /
6.3
64
6.
Pekuar#EUNE
Pekuar#EUNE
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 65.3% 7.9 /
3.6 /
7.8
98
7.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 8.7 /
3.0 /
8.2
49
8.
Popoi#NA1
Popoi#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.3 /
3.8 /
7.5
49
9.
asian girl gm me#12341
asian girl gm me#12341
NA (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 79.2% 10.5 /
4.1 /
7.3
77
10.
vain#333
vain#333
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.3 /
4.9 /
8.8
139
11.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.2 /
5.0 /
9.2
70
12.
그옛날하늘빛처럼#9074
그옛날하늘빛처럼#9074
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.6 /
3.8 /
7.6
63
13.
술한잔만#왜그래
술한잔만#왜그래
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 6.4 /
3.9 /
7.2
43
14.
Như nào phải nói#1108
Như nào phải nói#1108
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 89.7% 8.2 /
3.0 /
8.4
29
15.
Zeus PotentPiggy#Top47
Zeus PotentPiggy#Top47
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.0 /
6.3 /
6.6
69
16.
나태 현진#KR1
나태 현진#KR1
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 4.5 /
3.2 /
6.1
58
17.
어머님은짜장면이싫다고하셨어#짬뽕만드셨
어머님은짜장면이싫다고하셨어#짬뽕만드셨
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.8 /
3.6 /
5.5
50
18.
阴雨天气#六小六
阴雨天气#六小六
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.8 /
4.8 /
6.9
71
19.
브레인저그#KR1
브레인저그#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.9 /
3.7 /
6.4
60
20.
FlashpointPrDx#NA1
FlashpointPrDx#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.1 /
4.9 /
7.4
48
21.
쿠로미#3359
쿠로미#3359
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.1 /
5.3 /
7.1
90
22.
Flames of Fury#EUW
Flames of Fury#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 9.1 /
6.5 /
7.0
55
23.
Last wisper#太痛了
Last wisper#太痛了
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.9 /
3.8 /
8.2
45
24.
Duz#NA1
Duz#NA1
NA (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 7.5 /
5.7 /
7.4
62
25.
4yuu#JP1
4yuu#JP1
JP (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.0 /
4.0 /
8.7
49
26.
Decadence#KR06
Decadence#KR06
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 6.1 /
4.5 /
6.3
77
27.
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.6 /
5.4 /
6.6
90
28.
yi zion zzay#333
yi zion zzay#333
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.4% 5.9 /
4.0 /
8.0
51
29.
히 끕#KR1
히 끕#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.3 /
4.0 /
6.8
69
30.
Pain#Ame
Pain#Ame
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.3 /
4.7 /
7.5
44
31.
990826DEL#KR2
990826DEL#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.2% 5.3 /
4.1 /
6.4
49
32.
Naldnyunt#TR1
Naldnyunt#TR1
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 8.0 /
4.3 /
7.6
62
33.
그바보#그바보
그바보#그바보
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.7 /
4.9 /
7.6
48
34.
Kugi#NA1
Kugi#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 5.0 /
4.6 /
7.2
43
35.
지쳐버렸어#KR1
지쳐버렸어#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.9 /
3.7 /
7.8
62
36.
스누피#2639
스누피#2639
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.2 /
4.9 /
7.0
72
37.
Tagliatelie#KR1
Tagliatelie#KR1
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 5.5 /
3.8 /
7.6
118
38.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.1 /
4.7 /
6.6
47
39.
l CHECKMATE l#EUW
l CHECKMATE l#EUW
EUW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.6% 8.8 /
5.8 /
8.8
59
40.
Focus oN#NA1
Focus oN#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.0 /
5.5 /
7.8
146
41.
Ìncognito#NA1
Ìncognito#NA1
NA (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.0% 6.4 /
6.7 /
11.7
115
42.
고결한 황족미드#KR1
고결한 황족미드#KR1
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.5% 6.5 /
4.5 /
5.6
49
43.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 5.5 /
4.6 /
4.6
51
44.
Artishpalk#EUW
Artishpalk#EUW
EUW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 6.2 /
4.7 /
5.9
72
45.
CÄMAVINGA#EUW
CÄMAVINGA#EUW
EUW (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 8.4 /
4.9 /
9.0
93
46.
Bebe Mignon#KR1
Bebe Mignon#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.2 /
5.4 /
6.4
80
47.
IllCrossYouUp#NA1
IllCrossYouUp#NA1
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 7.5 /
5.0 /
8.3
150
48.
RUMBLE#KR1
RUMBLE#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.3% 6.3 /
4.3 /
7.3
103
49.
쏟아진 물#111
쏟아진 물#111
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.3 /
4.5 /
7.0
106
50.
Lizi#fizzy
Lizi#fizzy
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.2 /
4.2 /
7.3
45
51.
인생드라마추천좀#1298
인생드라마추천좀#1298
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.3 /
4.3 /
5.6
50
52.
わすれもの#zzz
わすれもの#zzz
JP (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 6.3 /
5.6 /
7.5
48
53.
Zicong#NA1
Zicong#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.2 /
4.7 /
6.3
69
54.
trinkst ngoucst#21321
trinkst ngoucst#21321
OCE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 100.0% 9.5 /
2.2 /
9.6
15
55.
ONLY S4X NO DATE#7697
ONLY S4X NO DATE#7697
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.2 /
5.4 /
9.1
82
56.
24 october#kr2
24 october#kr2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.6 /
3.4 /
7.0
63
57.
Gavin#BR2
Gavin#BR2
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.6 /
5.4 /
8.2
147
58.
Zeąlot#EUW
Zeąlot#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.6 /
5.7 /
6.4
126
59.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 55.8% 6.3 /
3.2 /
7.8
120
60.
Sambino#mina
Sambino#mina
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.2 /
4.9 /
7.3
64
61.
SatØrius#EUW
SatØrius#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.7 /
4.0 /
6.9
88
62.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.7 /
3.9 /
7.5
159
63.
HGvsAV#4664
HGvsAV#4664
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.6 /
4.8 /
9.4
94
64.
wudi shangdan#KR1
wudi shangdan#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.7 /
4.2 /
5.8
135
65.
와드핑 5원다내꺼#KR1
와드핑 5원다내꺼#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 4.6 /
6.9 /
9.5
68
66.
Han Sujin#VN2
Han Sujin#VN2
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 7.4 /
5.1 /
8.7
110
67.
Jean Sarkozy#EUW
Jean Sarkozy#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 56.4% 5.2 /
5.0 /
6.5
55
68.
순두부#김 치
순두부#김 치
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 6.3 /
5.1 /
6.5
44
69.
たつろーゲームス#3691
たつろーゲームス#3691
JP (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.1% 6.2 /
4.1 /
6.3
127
70.
jc8a#LAN
jc8a#LAN
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.6% 7.4 /
6.0 /
7.6
99
71.
Napalm Machine#EUW
Napalm Machine#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 9.4 /
7.5 /
6.7
53
72.
imDlpig#KR1
imDlpig#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.7% 5.2 /
3.9 /
6.6
53
73.
BokkeDillo#Rumbe
BokkeDillo#Rumbe
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 6.8 /
5.8 /
7.4
58
74.
noidea#123
noidea#123
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.0 /
6.9 /
9.8
58
75.
Sobczu#EUNE
Sobczu#EUNE
EUNE (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 8.3 /
5.3 /
6.4
125
76.
Poseidon#00027
Poseidon#00027
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.2 /
7.3
99
77.
다딱이될래요#부천얼짱
다딱이될래요#부천얼짱
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.3% 6.2 /
4.7 /
7.4
138
78.
채금당함#KR2
채금당함#KR2
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.7% 8.0 /
6.5 /
8.6
64
79.
도 영#POST
도 영#POST
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.0 /
4.6 /
6.5
60
80.
MasutrbateToMiku#0000
MasutrbateToMiku#0000
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.7% 6.1 /
5.9 /
11.4
57
81.
MrLumpik#EUNE
MrLumpik#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.9 /
5.5 /
7.8
89
82.
Daisy#102
Daisy#102
VN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 5.5 /
6.9 /
6.8
46
83.
Joseph1#BR7
Joseph1#BR7
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.1 /
4.4 /
5.4
137
84.
Helix#rank1
Helix#rank1
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.5 /
4.9 /
5.2
65
85.
danisWIra#BR1
danisWIra#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.7 /
5.3 /
7.5
53
86.
ingrid336#1787
ingrid336#1787
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.7 /
5.8 /
5.5
68
87.
Adjucator#PTV
Adjucator#PTV
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.5 /
5.0 /
7.3
47
88.
EsquiIinho#BR1
EsquiIinho#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 6.2 /
3.9 /
7.0
57
89.
Went#NA1
Went#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.3% 6.6 /
4.9 /
6.7
48
90.
Jokara#12345
Jokara#12345
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.1 /
5.8 /
9.0
123
91.
나는머중#6503
나는머중#6503
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 7.9 /
3.7 /
9.7
35
92.
기분완전감자깡#kr2
기분완전감자깡#kr2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.8 /
4.0 /
6.2
62
93.
Jos Gravitas#NA1
Jos Gravitas#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.8 /
3.9 /
6.2
45
94.
061123辰#chen
061123辰#chen
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.7% 4.6 /
3.9 /
5.1
55
95.
ETL Vin Diesel#ETL
ETL Vin Diesel#ETL
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 6.3 /
4.6 /
6.6
69
96.
basilekun#LAS
basilekun#LAS
LAS (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 7.2 /
4.9 /
10.2
41
97.
兰博红温#946
兰博红温#946
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 3.6 /
4.1 /
5.9
42
98.
F15HCAKE#RUMBL
F15HCAKE#RUMBL
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 6.8 /
4.6 /
7.9
124
99.
Cybergeddon#EUW
Cybergeddon#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 6.8 /
4.4 /
7.7
66
100.
Gara#3108
Gara#3108
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 6.7 /
5.2 /
8.0
100