Kennen

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hide on bush#MBM0
Hide on bush#MBM0
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 76.5% 10.8 /
4.0 /
5.5
51
2.
1010178#EUNE
1010178#EUNE
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.4% 9.2 /
5.4 /
5.4
54
3.
Samael#NoGod
Samael#NoGod
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 69.4% 8.8 /
5.4 /
6.1
62
4.
Chen guo xi#KR1
Chen guo xi#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.6% 6.3 /
3.8 /
6.6
90
5.
Tetsuyi#maple
Tetsuyi#maple
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 67.3% 8.0 /
4.9 /
6.4
49
6.
Alyosha#EUNE
Alyosha#EUNE
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.5% 8.0 /
4.9 /
7.3
55
7.
Deepspace#KR1
Deepspace#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 4.7 /
3.9 /
5.8
64
8.
Kumakichi#TH2
Kumakichi#TH2
TH (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.3% 5.8 /
4.9 /
6.8
75
9.
GoYaha#yaha
GoYaha#yaha
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.6% 5.5 /
3.8 /
6.4
99
10.
포탑에박아영#KR1
포탑에박아영#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.8 /
4.8 /
6.0
106
11.
CN XiaoPaoPao#EUW
CN XiaoPaoPao#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 8.5 /
4.6 /
6.2
102
12.
抖音TonyTop#666
抖音TonyTop#666
NA (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.6% 4.6 /
3.0 /
5.1
55
13.
Targuinha#Bixos
Targuinha#Bixos
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 7.4 /
4.4 /
5.6
74
14.
Splinter#TAFE
Splinter#TAFE
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.9 /
4.7
48
15.
czw6677#czw
czw6677#czw
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.4 /
4.7 /
6.2
59
16.
TOPking#zypp
TOPking#zypp
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.7 /
4.6 /
5.6
110
17.
InfoMode#YTube
InfoMode#YTube
EUNE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 63.0% 6.4 /
4.1 /
6.9
108
18.
Andy#loool
Andy#loool
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 8.2 /
5.5 /
6.8
80
19.
Kenndex#EUW
Kenndex#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.6 /
4.9 /
6.1
105
20.
RuBiSOFT#0000
RuBiSOFT#0000
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.8 /
4.9 /
5.1
52
21.
전화안바드#KR1
전화안바드#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.2 /
4.1 /
6.1
110
22.
Killzone10#EUW
Killzone10#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.8 /
4.8 /
6.3
88
23.
방구방구몬#1529
방구방구몬#1529
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.4 /
3.8 /
6.0
56
24.
TOP Dahakan#TOP
TOP Dahakan#TOP
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.5 /
4.9 /
7.1
58
25.
탑이기면이긴거#KR1
탑이기면이긴거#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.4 /
4.5 /
6.5
42
26.
Ego ignaxio#Thdj
Ego ignaxio#Thdj
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.6 /
3.8 /
6.5
48
27.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 5.3 /
3.9 /
4.6
49
28.
DEL000000#0000
DEL000000#0000
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.6 /
4.1 /
5.9
210
29.
ElectricRaccoon#Racc
ElectricRaccoon#Racc
EUNE (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.8% 7.8 /
4.7 /
8.1
182
30.
더나아가고싶다#09년생
더나아가고싶다#09년생
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.1 /
3.4 /
6.8
73
31.
DiouBot#EUW
DiouBot#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.4 /
6.0 /
7.0
58
32.
xDaTeX#RU1
xDaTeX#RU1
RU (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.1% 7.7 /
4.4 /
5.8
84
33.
6788#1234
6788#1234
KR (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 81.7% 10.7 /
3.6 /
4.1
60
34.
Stanguerlin#BR1
Stanguerlin#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 9.2 /
5.5 /
5.9
51
35.
ZAKLĘTY PUZON#EUNE
ZAKLĘTY PUZON#EUNE
EUNE (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 9.0 /
5.6 /
6.5
69
36.
Whιplash#EUNE
Whιplash#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.5 /
4.9 /
6.2
65
37.
날려라무키베츠#kr2
날려라무키베츠#kr2
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.9 /
6.0 /
10.2
105
38.
lordvan1#lord
lordvan1#lord
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.8 /
4.4 /
5.1
68
39.
Oora#KR2
Oora#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.9 /
4.2 /
6.1
48
40.
Boyyoz#TR1
Boyyoz#TR1
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 76.5% 11.0 /
3.4 /
5.1
34
41.
KeππeπSieMich#EUW
KeππeπSieMich#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.9% 6.4 /
5.1 /
5.2
123
42.
Attaque Mortelle#5PAx2
Attaque Mortelle#5PAx2
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 7.8 /
7.1 /
5.7
100
43.
남만고먐미#DKDK
남만고먐미#DKDK
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.0 /
5.1 /
5.9
65
44.
요들 장전#KR1
요들 장전#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.1 /
3.2 /
5.6
70
45.
NUMBER242#EUW
NUMBER242#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.1 /
4.2 /
4.4
91
46.
MauBG#LAN
MauBG#LAN
LAN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.5% 6.6 /
4.6 /
6.6
207
47.
여 심#KR1
여 심#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.1 /
4.4 /
5.5
61
48.
Shuriken#Trigo
Shuriken#Trigo
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 7.3 /
6.2 /
5.3
92
49.
Kenen#BR1
Kenen#BR1
BR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.4% 8.1 /
7.9 /
7.7
79
50.
tecza#666
tecza#666
EUNE (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.3% 6.5 /
4.4 /
6.4
55
51.
Antik#NA1
Antik#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.8% 6.6 /
5.4 /
6.5
83
52.
Roskinha#BR1
Roskinha#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.6 /
5.6 /
6.7
47
53.
The shy#sway
The shy#sway
KR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.8% 8.4 /
4.4 /
5.3
96
54.
Aery#0625
Aery#0625
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.6% 10.3 /
2.8 /
5.8
26
55.
TheGuyThatKnocks#EUNE
TheGuyThatKnocks#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 7.9 /
6.1 /
4.1
73
56.
도토리줍는케넨#케 넨
도토리줍는케넨#케 넨
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.8 /
6.2 /
5.6
55
57.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 6.7 /
5.0 /
6.1
40
58.
Crâne de Kanté#EUW
Crâne de Kanté#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.0% 6.6 /
4.2 /
5.7
63
59.
MegaJ#Zemun
MegaJ#Zemun
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.6 /
5.2 /
5.9
45
60.
Sora#1Sora
Sora#1Sora
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.2 /
5.7 /
6.6
61
61.
바람케넨#KR1
바람케넨#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.4 /
5.4 /
6.4
65
62.
Demokrat#TR1
Demokrat#TR1
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 8.2 /
5.1 /
6.8
44
63.
PCS Bewbiou#000
PCS Bewbiou#000
EUW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.2% 4.7 /
4.6 /
6.1
36
64.
Doctor Doom#5691
Doctor Doom#5691
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.5 /
7.3 /
5.5
44
65.
i love Arcanine#KR1
i love Arcanine#KR1
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 82.8% 6.7 /
6.3 /
6.5
29
66.
Gientki#EUW
Gientki#EUW
EUW (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.0% 7.2 /
4.9 /
6.0
86
67.
WeR DS#NA1
WeR DS#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 4.5 /
5.1 /
6.4
75
68.
MarchedWaif89#Smol
MarchedWaif89#Smol
LAN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.0% 6.2 /
6.1 /
4.2
50
69.
pikachu#kiiro
pikachu#kiiro
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.4% 5.8 /
4.4 /
5.6
36
70.
Highway#2209
Highway#2209
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 8.1 /
6.0 /
6.4
108
71.
Capilla#G11
Capilla#G11
LAS (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.4% 6.6 /
3.4 /
5.7
54
72.
TheDarkAnnie#EUW
TheDarkAnnie#EUW
EUW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.9% 9.8 /
4.1 /
5.9
48
73.
무시무시한 필성#고추장
무시무시한 필성#고추장
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.5% 5.5 /
5.0 /
6.3
101
74.
Sαshimi#EUW
Sαshimi#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.3 /
4.1 /
5.3
44
75.
ASH Paradize#TOP
ASH Paradize#TOP
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 74.2% 6.0 /
3.1 /
6.1
31
76.
Fengar#LAN
Fengar#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.4% 5.8 /
6.9 /
10.8
117
77.
ƒcuk#OCE
ƒcuk#OCE
OCE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.2 /
7.0 /
6.9
45
78.
JoskuZ#EUNE
JoskuZ#EUNE
EUNE (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.6% 10.1 /
5.8 /
7.2
56
79.
킴까악#KR1
킴까악#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.7% 5.4 /
3.3 /
4.5
59
80.
Donm091#KR1
Donm091#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.7 /
3.4 /
5.3
38
81.
Dvddy Kennen#42069
Dvddy Kennen#42069
EUNE (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.6% 7.0 /
5.4 /
7.9
64
82.
은수멍#000
은수멍#000
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.9 /
3.8 /
6.3
40
83.
ТТТ#RU1
ТТТ#RU1
RU (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.3% 6.4 /
6.9 /
8.3
77
84.
공중제비#1125
공중제비#1125
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 8.2 /
3.8 /
6.6
45
85.
BlondeBambu#Pew
BlondeBambu#Pew
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 6.1 /
4.8 /
6.5
51
86.
STOMPER IRL#EUW
STOMPER IRL#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.7 /
5.2 /
6.1
41
87.
Pomni#XDCC
Pomni#XDCC
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.4% 3.6 /
2.7 /
6.1
45
88.
Beloviku#mkal
Beloviku#mkal
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 9.5 /
6.3 /
5.4
38
89.
5dd5#111
5dd5#111
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.6% 6.7 /
3.0 /
6.6
23
90.
ErmWhatTheSigma#beans
ErmWhatTheSigma#beans
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 77.8% 6.0 /
4.1 /
6.7
27
91.
나버섯zz#KR1
나버섯zz#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 5.9 /
4.5 /
5.8
34
92.
Kadu 082#BR1
Kadu 082#BR1
BR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.2% 9.8 /
6.3 /
4.6
61
93.
LemxoN#EUNE
LemxoN#EUNE
EUNE (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 62.5% 6.8 /
4.8 /
6.9
48
94.
Gandalf#Chile
Gandalf#Chile
LAS (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 65.7% 7.3 /
3.6 /
5.1
35
95.
kennenking#king
kennenking#king
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.7% 6.2 /
5.2 /
6.9
60
96.
BiG Carrier#NA1
BiG Carrier#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.5% 6.8 /
5.4 /
9.0
38
97.
zcxsdasdas#VN3
zcxsdasdas#VN3
VN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.0% 6.6 /
4.6 /
6.2
31
98.
꿈의 파괴자#0419
꿈의 파괴자#0419
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 93.3% 8.5 /
4.0 /
5.9
15
99.
1KediAdc7#TR1
1KediAdc7#TR1
TR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.0% 8.1 /
5.9 /
7.0
75
100.
BOB Siidechick#EUW
BOB Siidechick#EUW
EUW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 8.5 /
5.1 /
7.7
51