Cassiopeia

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kostaskiller4#2589
kostaskiller4#2589
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.4% 7.5 /
5.1 /
6.0
57
2.
esteban#gym
esteban#gym
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.8% 9.5 /
5.3 /
7.3
56
3.
FUGUETE#BR2
FUGUETE#BR2
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.2% 7.6 /
5.2 /
6.5
94
4.
12121#123
12121#123
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 7.2 /
3.5 /
4.9
73
5.
bilan8ropos#JJK
bilan8ropos#JJK
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.7% 7.2 /
5.5 /
6.6
53
6.
cassio prodigy#nefey
cassio prodigy#nefey
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.5 /
5.0 /
4.1
58
7.
似朵綻放的蓮花#0515
似朵綻放的蓮花#0515
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 69.1% 7.3 /
3.7 /
5.0
152
8.
TURBO QWERDF#EUNE
TURBO QWERDF#EUNE
EUNE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 8.4 /
5.9 /
7.2
76
9.
One Last Kisss#KR1
One Last Kisss#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 73.9% 6.6 /
4.2 /
4.4
46
10.
Franklin Saint#USA
Franklin Saint#USA
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 73.2% 7.5 /
5.2 /
5.6
71
11.
TopGkan#GEN
TopGkan#GEN
EUNE (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 68.5% 6.4 /
4.1 /
6.4
73
12.
cutiest pie#EUW
cutiest pie#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
4.3 /
5.9
54
13.
김민교 수제자#KR1
김민교 수제자#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 7.4 /
4.9 /
7.0
88
14.
별이네농장#0814
별이네농장#0814
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 6.9 /
4.8 /
4.7
44
15.
Pwned#001
Pwned#001
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.7% 11.6 /
6.9 /
5.1
67
16.
Novvva#NA1
Novvva#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.6 /
5.7 /
6.6
63
17.
JunNYeong#KR1
JunNYeong#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 7.5 /
5.1 /
5.7
56
18.
BTRV9#BTR
BTRV9#BTR
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.5 /
5.6 /
5.8
109
19.
Suomi4#EUNE
Suomi4#EUNE
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.3% 6.7 /
5.3 /
6.1
60
20.
Gyuo#8808
Gyuo#8808
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 7.1 /
4.8 /
5.2
70
21.
FlyRed040#EUNE
FlyRed040#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 6.9 /
5.8 /
5.7
52
22.
guyVSmadaraAMV#HUEBR
guyVSmadaraAMV#HUEBR
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.5 /
5.8 /
5.5
52
23.
독 니#KR1
독 니#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 7.6 /
4.1 /
6.3
117
24.
Mercedes AMG G63#683LP
Mercedes AMG G63#683LP
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 10.1 /
6.3 /
6.3
66
25.
Hunter#Cass
Hunter#Cass
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.6% 10.4 /
6.2 /
4.9
172
26.
Dalinar#0001
Dalinar#0001
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.2% 10.3 /
5.4 /
7.0
41
27.
주우재#KR0
주우재#KR0
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.8% 6.0 /
3.8 /
5.7
82
28.
Adrenalized#EUNE
Adrenalized#EUNE
EUNE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 8.6 /
5.8 /
7.0
86
29.
ONLY GOOD SMURF#EUNE
ONLY GOOD SMURF#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.1 /
5.6 /
5.0
71
30.
CASKING#EUW
CASKING#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.4 /
6.5 /
4.7
79
31.
라데시 너어#KR1
라데시 너어#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 60.3% 6.0 /
5.7 /
6.5
78
32.
Faker 커의 팬#KR1
Faker 커의 팬#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.7 /
4.9 /
5.8
79
33.
미 드#카시오페아
미 드#카시오페아
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.7 /
4.4 /
5.4
64
34.
cowfkker523412#0000
cowfkker523412#0000
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 6.8 /
4.9 /
6.7
81
35.
VôHìnhTrongTimEm#16ADG
VôHìnhTrongTimEm#16ADG
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.4 /
7.4 /
5.1
54
36.
TOKYOPILL#EUW
TOKYOPILL#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 5.3 /
4.1 /
5.6
83
37.
dasfdasfasdf#76054
dasfdasfasdf#76054
EUNE (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 60.0% 8.4 /
7.4 /
5.3
180
38.
feeffo#BR1
feeffo#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.5 /
5.8 /
5.9
69
39.
000 666 999#999
000 666 999#999
EUNE (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.8% 7.0 /
4.9 /
5.8
164
40.
Reyna#ace66
Reyna#ace66
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 79.3% 12.2 /
4.4 /
5.3
87
41.
white medusa#1112
white medusa#1112
EUNE (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.9% 7.4 /
5.6 /
5.3
95
42.
Megaman#Boa
Megaman#Boa
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.0% 7.6 /
4.0 /
6.9
42
43.
Evelynn#P700
Evelynn#P700
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 6.5 /
5.0 /
6.3
94
44.
NP LéoKujo#NPWIN
NP LéoKujo#NPWIN
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.1 /
7.0 /
6.1
54
45.
Sour Heeler#Cass
Sour Heeler#Cass
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.4 /
5.9 /
6.2
80
46.
Androcop#GTM
Androcop#GTM
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 9.3 /
5.4 /
5.1
58
47.
Daemion#vipex
Daemion#vipex
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.8% 6.2 /
6.0 /
5.9
68
48.
dayMid#KR1
dayMid#KR1
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 6.3 /
4.5 /
6.0
88
49.
雄偉的龍#KILLR
雄偉的龍#KILLR
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.8 /
5.8 /
6.0
74
50.
꿈이현실이됩니다#KR1
꿈이현실이됩니다#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.2 /
4.7 /
5.5
77
51.
AbzorbCass#1CASS
AbzorbCass#1CASS
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 7.3 /
5.4 /
5.8
106
52.
Jerry#ººº
Jerry#ººº
BR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.4% 9.4 /
5.7 /
7.1
57
53.
jersey type beat#noob
jersey type beat#noob
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.1% 6.1 /
6.0 /
4.2
74
54.
조관우급 늪 설치#KR1
조관우급 늪 설치#KR1
KR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.6% 4.8 /
4.9 /
5.5
210
55.
Tuấn Cassiopeia#1998
Tuấn Cassiopeia#1998
VN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 7.9 /
6.2 /
5.9
127
56.
탑은져도돼너넨안돼#3629
탑은져도돼너넨안돼#3629
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.5 /
5.0 /
5.0
64
57.
Astrosine#EUW
Astrosine#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 7.3 /
5.3 /
5.9
60
58.
ttv sarvel lol#tacos
ttv sarvel lol#tacos
EUW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.2% 7.1 /
6.0 /
4.2
152
59.
Cc3cC#VLR6
Cc3cC#VLR6
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.1% 8.4 /
7.2 /
5.2
63
60.
Pyosik#qy1
Pyosik#qy1
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 4.9 /
5.0 /
5.6
112
61.
JAGAAAAAAN#BOOM
JAGAAAAAAN#BOOM
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.6 /
7.8 /
6.4
82
62.
No failure#Messi
No failure#Messi
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.6 /
4.7 /
6.0
113
63.
안산구성주#쿠팡맨
안산구성주#쿠팡맨
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 5.6 /
4.4 /
6.4
152
64.
SmZ Black#igao
SmZ Black#igao
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.1 /
5.4 /
6.4
62
65.
Toby btw#EUW
Toby btw#EUW
EUW (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.2% 7.9 /
4.7 /
6.4
64
66.
빼 시#KR1
빼 시#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 4.3 /
4.6 /
4.9
119
67.
Φιδολαδέμπορας#1v9
Φιδολαδέμπορας#1v9
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.7% 6.9 /
5.3 /
6.9
150
68.
윈 터#1213
윈 터#1213
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 5.6 /
5.5 /
5.8
40
69.
댕찬2#KR1
댕찬2#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.9 /
3.6 /
4.6
110
70.
I2RION#10sec
I2RION#10sec
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.2% 5.1 /
5.3 /
5.7
181
71.
그래제가좀쌌습니다어쩔래요#9283
그래제가좀쌌습니다어쩔래요#9283
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.6 /
4.8 /
4.5
156
72.
DOK SA#KR1
DOK SA#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.7 /
7.3 /
5.0
52
73.
힘 찬#lee
힘 찬#lee
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.3 /
5.6 /
5.6
47
74.
cassiopeia solo#BR1
cassiopeia solo#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.0 /
6.3 /
5.1
89
75.
Amour Tlgro#KR1
Amour Tlgro#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.3 /
5.0 /
4.5
81
76.
Hi im Programmer#EUNE
Hi im Programmer#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.9% 4.9 /
5.5 /
5.5
51
77.
zhaoliying#KR1
zhaoliying#KR1
KR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.7% 10.2 /
5.0 /
5.8
77
78.
TECŁA#LAS
TECŁA#LAS
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.4 /
7.7 /
5.5
144
79.
미니바론#WOS
미니바론#WOS
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 53.8% 5.4 /
4.6 /
5.8
80
80.
뱀나니#KR1
뱀나니#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.0 /
4.7 /
5.5
113
81.
雙生毒牙#1228
雙生毒牙#1228
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.4% 7.8 /
5.3 /
7.3
62
82.
모험가#KR6
모험가#KR6
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.1 /
4.8 /
4.3
113
83.
아보크#1337
아보크#1337
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.9 /
5.1 /
5.9
90
84.
lengend cf#22089
lengend cf#22089
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.4 /
6.0 /
4.7
93
85.
The Life Snake#Cass
The Life Snake#Cass
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.2 /
5.2 /
4.9
133
86.
Oreopferd#EUW
Oreopferd#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 7.8 /
7.1 /
6.0
90
87.
Xaro#1337
Xaro#1337
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 7.8 /
7.1 /
5.0
116
88.
Muro Enjoyer#BR1
Muro Enjoyer#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.1 /
6.0 /
5.5
46
89.
일짱공룡#KR1
일짱공룡#KR1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.0% 9.8 /
4.7 /
7.9
60
90.
Strong Top#1758
Strong Top#1758
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 6.5 /
7.7 /
4.8
92
91.
낙성주#KR1
낙성주#KR1
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.6% 4.9 /
5.6 /
5.6
232
92.
leaguegamer2023#8l0l
leaguegamer2023#8l0l
EUW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 74.6% 9.6 /
6.1 /
5.6
71
93.
프로페시아#KR12
프로페시아#KR12
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 4.9 /
5.0 /
4.5
44
94.
Shelby#12136
Shelby#12136
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.0% 7.5 /
7.6 /
3.0
66
95.
Kaka#069
Kaka#069
TW (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.1% 7.0 /
3.8 /
5.7
47
96.
foronlyfornone#KR1
foronlyfornone#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.6% 5.8 /
4.9 /
5.6
91
97.
Kouka#2115
Kouka#2115
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.8 /
7.2 /
6.1
96
98.
Sliakimroth#EUW
Sliakimroth#EUW
EUW (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.8% 7.2 /
5.2 /
7.6
58
99.
Vipère#CASSI
Vipère#CASSI
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 5.8 /
6.5 /
5.1
218
100.
Hard to chill#GTP
Hard to chill#GTP
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 6.4 /
6.0 /
6.4
55