Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Chejpoltia#EUW
Chejpoltia#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 11.6 /
5.2 /
5.3
65
2.
god#十 十
god#十 十
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.4% 12.2 /
6.3 /
5.6
134
3.
NEXT LEVEL#XXX
NEXT LEVEL#XXX
TR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.8% 13.8 /
6.5 /
6.2
53
4.
근수터이#123
근수터이#123
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.6% 8.8 /
5.6 /
5.5
69
5.
KingJ4mes#777
KingJ4mes#777
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.1% 8.8 /
6.5 /
7.2
68
6.
destiny#BR77
destiny#BR77
BR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 10.4 /
4.5 /
4.5
128
7.
Zombilau#KING
Zombilau#KING
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 13.0 /
6.2 /
5.1
66
8.
BORINGGGGGGGGGGG#YAWN
BORINGGGGGGGGGGG#YAWN
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.3% 10.2 /
5.4 /
6.7
80
9.
MasterQQQ#yis
MasterQQQ#yis
LAS (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 9.9 /
4.9 /
5.3
63
10.
Fatality#EUXD
Fatality#EUXD
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 12.1 /
6.2 /
6.5
62
11.
Holic99s#KR1
Holic99s#KR1
KR (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.7% 12.9 /
5.2 /
5.4
60
12.
Q RIKAS TETOVICH#Feiri
Q RIKAS TETOVICH#Feiri
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 13.1 /
5.1 /
5.7
93
13.
Ramarseo#EUW
Ramarseo#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 13.6 /
6.2 /
5.2
106
14.
Javifast#Dream
Javifast#Dream
LAS (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 83.3% 8.8 /
4.3 /
6.2
36
15.
đéocầnbiếtkekeke#SoloQ
đéocầnbiếtkekeke#SoloQ
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 10.5 /
5.7 /
4.6
99
16.
실버보증서#KR1
실버보증서#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 9.1 /
5.5 /
4.9
131
17.
박채영#tdatt
박채영#tdatt
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.4 /
4.1 /
4.9
47
18.
We Are NexTLeveL#A4J
We Are NexTLeveL#A4J
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 11.8 /
7.5 /
5.6
56
19.
DRX Deft#KN1
DRX Deft#KN1
KR (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.9% 11.4 /
4.4 /
4.8
52
20.
iBlameTheJungler#EUW
iBlameTheJungler#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.7 /
6.1 /
6.8
56
21.
SUPERCAR69#EUNE
SUPERCAR69#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.4% 10.5 /
3.8 /
5.8
37
22.
miLt#6969
miLt#6969
BR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.1% 11.6 /
6.6 /
5.7
161
23.
Emre Kısa#emre
Emre Kısa#emre
TR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.3% 11.4 /
6.6 /
5.7
58
24.
Giang Yi#무의미한
Giang Yi#무의미한
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 9.1 /
5.8 /
6.5
82
25.
I Britta I#FÚRIA
I Britta I#FÚRIA
BR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 7.3 /
4.3 /
5.9
95
26.
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 9.0 /
4.6 /
6.3
103
27.
Jedi#COL
Jedi#COL
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 9.4 /
4.9 /
4.9
80
28.
이야 저사람 제대로 쌈뽕나구마#자살사이트
이야 저사람 제대로 쌈뽕나구마#자살사이트
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.3 /
5.2 /
5.3
51
29.
Necropsy#GOR3
Necropsy#GOR3
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.6 /
5.0 /
5.4
57
30.
DustOfMoon#EUW
DustOfMoon#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 10.4 /
7.7 /
6.4
71
31.
Trần Thanh Tùng#2003
Trần Thanh Tùng#2003
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 10.9 /
5.9 /
5.3
48
32.
Gabe190#GABs
Gabe190#GABs
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.5 /
6.0 /
6.3
52
33.
발3기남#KR1
발3기남#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.4 /
4.4 /
5.8
123
34.
Sallam#1v9
Sallam#1v9
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 10.4 /
6.7 /
5.8
137
35.
rezdion 1v9#1337
rezdion 1v9#1337
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 9.2 /
5.5 /
5.5
102
36.
Poac#7396
Poac#7396
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 11.7 /
6.8 /
5.2
58
37.
YI Hắc họa#188
YI Hắc họa#188
VN (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 81.2% 11.1 /
3.2 /
5.4
69
38.
kill#deus
kill#deus
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 10.1 /
6.6 /
4.6
184
39.
againts all odds#Yis
againts all odds#Yis
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 11.2 /
6.6 /
6.0
49
40.
Patoricku#LGBT
Patoricku#LGBT
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 13.4 /
6.2 /
5.1
44
41.
Assassin#vanes
Assassin#vanes
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 9.1 /
6.4 /
6.5
59
42.
NHTZE TANAPOU#XAXAX
NHTZE TANAPOU#XAXAX
EUNE (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 10.2 /
5.7 /
5.1
69
43.
wys#love
wys#love
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.3 /
4.7 /
5.3
60
44.
다소라#King
다소라#King
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 10.6 /
7.1 /
5.6
162
45.
Leigh#7103
Leigh#7103
NA (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.9% 10.9 /
4.8 /
5.5
58
46.
쾌검류#1011
쾌검류#1011
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 7.7 /
6.1 /
5.3
189
47.
ChriStronda#BR1
ChriStronda#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.2 /
4.8 /
4.9
86
48.
Indra#Wuju
Indra#Wuju
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.2 /
5.3 /
5.5
113
49.
Max Jouska 2#NA1
Max Jouska 2#NA1
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 7.9 /
5.1 /
5.5
236
50.
TTVmaitrekao#666
TTVmaitrekao#666
EUW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 7.9 /
5.0 /
4.9
153
51.
36계도망치기#KR1
36계도망치기#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.5 /
5.4 /
7.3
92
52.
LXSING DREAMS#19323
LXSING DREAMS#19323
TR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.0% 10.0 /
4.9 /
5.8
119
53.
Ung Thư Yi Căn#0148
Ung Thư Yi Căn#0148
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 10.4 /
4.6 /
4.6
84
54.
Larëd#EUW
Larëd#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.3 /
5.3 /
4.5
55
55.
Lian Yu#1212
Lian Yu#1212
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.6 /
4.8 /
4.7
114
56.
Karmamani#EUW
Karmamani#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.5 /
6.6 /
5.1
65
57.
The Boy 4 20#LAN
The Boy 4 20#LAN
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 9.8 /
6.6 /
3.7
208
58.
돌아온참새마이#KR2
돌아온참새마이#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.1 /
7.7 /
6.5
111
59.
Bé Heo Của MĐức#1609
Bé Heo Của MĐức#1609
VN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.3% 10.9 /
7.8 /
6.5
180
60.
Suka Yi#LAN
Suka Yi#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 9.1 /
5.0 /
6.0
151
61.
먀 키#KR1
먀 키#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 7.6 /
4.0 /
5.0
42
62.
똥독오른강마이#KR3
똥독오른강마이#KR3
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 9.2 /
5.1 /
5.6
47
63.
GIAN GOZADEIRA#TRIBU
GIAN GOZADEIRA#TRIBU
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.3 /
4.7 /
5.3
51
64.
obama wukong#BLM
obama wukong#BLM
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.8 /
5.7 /
5.4
125
65.
freakness#BR1
freakness#BR1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 12.9 /
3.4 /
6.0
36
66.
무시무시한왕벌레#KR2
무시무시한왕벌레#KR2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.8 /
6.3 /
6.7
198
67.
Velocigrupa#EUNE
Velocigrupa#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.1 /
6.8 /
5.4
90
68.
hxrOvO#易大师
hxrOvO#易大师
KR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.5% 8.1 /
3.8 /
5.6
314
69.
bsz#jsk
bsz#jsk
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.2 /
5.5 /
6.1
106
70.
悲しい#777
悲しい#777
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.0 /
6.2 /
5.5
127
71.
Pls Dont Ban Yi#EUW
Pls Dont Ban Yi#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.0 /
6.0 /
6.0
50
72.
Nonae#KR1
Nonae#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 7.8 /
6.8 /
8.2
97
73.
keko ingiliz#UK01
keko ingiliz#UK01
TR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.6% 9.6 /
5.2 /
5.5
108
74.
yunic#caya
yunic#caya
TR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.7% 11.1 /
7.8 /
5.9
53
75.
Yamato blade#EUW
Yamato blade#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 8.6 /
4.4 /
7.4
39
76.
망설임없이들어가#KR0
망설임없이들어가#KR0
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.6% 6.2 /
4.8 /
4.4
196
77.
DRAVEEN TILTEADO#CTMRE
DRAVEEN TILTEADO#CTMRE
LAS (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 10.1 /
5.9 /
5.5
44
78.
동삭동불빠따#KR1
동삭동불빠따#KR1
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.1% 9.5 /
3.6 /
7.0
114
79.
Rag#nax
Rag#nax
BR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 8.1 /
4.3 /
5.9
94
80.
CaChuaCaChua#VN2
CaChuaCaChua#VN2
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 10.4 /
4.6 /
4.9
58
81.
RT22#RT22
RT22#RT22
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.9 /
4.5 /
5.1
106
82.
ynot#021
ynot#021
EUW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.9% 12.3 /
5.5 /
7.3
52
83.
zigmund#EUNE
zigmund#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 8.0 /
5.2 /
6.5
43
84.
BestJiSu#666
BestJiSu#666
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.4 /
4.5 /
5.7
146
85.
Manhmax#91220
Manhmax#91220
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 7.8 /
6.8 /
3.8
99
86.
Yi Season 2#VN2
Yi Season 2#VN2
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 8.0 /
6.9 /
7.2
123
87.
오늘도반했어#KR1
오늘도반했어#KR1
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.1% 10.7 /
4.6 /
5.8
48
88.
イー先生#369
イー先生#369
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 8.5 /
5.8 /
4.4
116
89.
칼  질#4299
칼 질#4299
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 9.3 /
6.3 /
5.6
42
90.
Gank lvl 19#BR1
Gank lvl 19#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 8.5 /
4.7 /
5.8
72
91.
Bugroth#BR1
Bugroth#BR1
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.2 /
4.2 /
5.3
39
92.
FluttershyUwU#SHYYY
FluttershyUwU#SHYYY
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 10.1 /
5.6 /
5.2
66
93.
Mastter#NEW
Mastter#NEW
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 8.5 /
6.1 /
5.1
77
94.
slowzada#155
slowzada#155
BR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.6% 12.7 /
4.6 /
5.3
138
95.
똥독오른강마이#KR1
똥독오른강마이#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 8.0 /
5.6 /
5.5
89
96.
Death#любов
Death#любов
BR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.7% 11.4 /
4.2 /
4.3
66
97.
slave seller#9999
slave seller#9999
EUNE (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 11.8 /
7.0 /
7.1
63
98.
TankYi#4283
TankYi#4283
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 5.6 /
4.7 /
4.5
242
99.
Prodigy#EURD
Prodigy#EURD
EUNE (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 10.4 /
4.8 /
7.2
39
100.
가챠팀겜#KR1
가챠팀겜#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.9 /
4.9 /
7.4
42