Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
leftover#OCE
leftover#OCE
OCE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.4% 5.0 /
2.3 /
8.7
43
2.
Nguyễn Phạm GHào#52hz
Nguyễn Phạm GHào#52hz
VN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.4% 5.2 /
3.9 /
8.4
54
3.
뗑 귄#O V O
뗑 귄#O V O
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 4.0 /
3.2 /
9.0
62
4.
zhendehaoleia#康复训练
zhendehaoleia#康复训练
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.4% 6.5 /
4.9 /
5.1
49
5.
Marulja#AOT17
Marulja#AOT17
EUNE (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.8% 4.3 /
3.1 /
8.0
48
6.
34PI5HP34J5I34H5#EUW
34PI5HP34J5I34H5#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 84.6% 3.1 /
6.3 /
14.9
39
7.
2DTFT#TFT
2DTFT#TFT
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.5% 5.5 /
3.5 /
9.3
142
8.
BAND4BAND#M4M
BAND4BAND#M4M
EUW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.8% 4.6 /
3.1 /
9.3
54
9.
Miley#NA1
Miley#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 3.8 /
3.9 /
8.5
74
10.
Skynerrr#VN2
Skynerrr#VN2
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 4.3 /
4.7 /
9.4
62
11.
SoHwan#xxx
SoHwan#xxx
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 4.6 /
3.1 /
5.4
69
12.
팀 정글 기사 但又不#2012
팀 정글 기사 但又不#2012
VN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.7% 8.5 /
7.7 /
6.1
99
13.
우예림#KR1
우예림#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.2 /
5.9 /
4.1
56
14.
deluxe tf#erm
deluxe tf#erm
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 3.9 /
5.3 /
9.1
68
15.
Pick a Card#BR1
Pick a Card#BR1
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.2 /
4.8 /
10.0
46
16.
237#yyy
237#yyy
BR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.4% 6.9 /
5.4 /
7.9
71
17.
Takey#KR99
Takey#KR99
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.8% 3.8 /
2.4 /
9.0
112
18.
8lllD#6974
8lllD#6974
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.1 /
4.3 /
7.4
64
19.
S e IR i o U s#EUW
S e IR i o U s#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.3 /
3.8 /
9.4
54
20.
Kyul#하 루
Kyul#하 루
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 5.5 /
3.0 /
7.8
47
21.
비요른 얀델#비요른 얀
비요른 얀델#비요른 얀
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 4.8 /
4.1 /
9.3
47
22.
CLj#jjjjj
CLj#jjjjj
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 5.1 /
2.8 /
5.7
53
23.
KischFutter#EUW
KischFutter#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 4.2 /
4.7 /
9.8
92
24.
F 4 T E#EUW
F 4 T E#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.4 /
5.4 /
9.6
55
25.
TheUKTop40looks#NA1
TheUKTop40looks#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 4.1 /
4.6 /
10.0
70
26.
영 쟁#영 쟁
영 쟁#영 쟁
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.1% 3.9 /
4.4 /
10.6
126
27.
sdawxl#KR1
sdawxl#KR1
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 4.0 /
2.7 /
8.2
99
28.
두뇨비#777
두뇨비#777
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 3.8 /
5.1 /
9.1
48
29.
세상을 다#KR1
세상을 다#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.6 /
3.8 /
8.6
49
30.
G1aBao#VN1
G1aBao#VN1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 3.9 /
3.3 /
7.6
58
31.
도천지#KR1
도천지#KR1
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 4.6 /
4.0 /
8.8
65
32.
얼레링#2003
얼레링#2003
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.2% 4.8 /
3.6 /
8.5
103
33.
ren wo hang#T12
ren wo hang#T12
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 5.2 /
4.2 /
9.4
108
34.
롤은 뇌지컬게임#KR2
롤은 뇌지컬게임#KR2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 4.0 /
3.6 /
7.7
54
35.
ntdSUPERFAST#VN2
ntdSUPERFAST#VN2
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.1 /
3.8 /
5.5
95
36.
tôi và 9 đứa dốt#vna
tôi và 9 đứa dốt#vna
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.9 /
5.4 /
7.6
50
37.
나츠카시#1412
나츠카시#1412
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 4.3 /
2.9 /
7.3
49
38.
k3v#EUW
k3v#EUW
EUW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 4.2 /
5.5 /
10.5
110
39.
인생 즐겨요#123
인생 즐겨요#123
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.4 /
3.2 /
4.4
54
40.
ttvLancelotLink1#TwTv
ttvLancelotLink1#TwTv
NA (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.8% 7.0 /
5.6 /
5.7
47
41.
pls gank me lvl3#EUW
pls gank me lvl3#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.3 /
5.3 /
5.5
69
42.
JBL speakers#1234
JBL speakers#1234
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.4 /
5.1 /
9.3
70
43.
miguelcp2pint#123
miguelcp2pint#123
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.3 /
5.2 /
8.1
67
44.
Dopa from Bahia#BR1
Dopa from Bahia#BR1
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 5.7 /
3.7 /
7.4
102
45.
Nidaleesin#666
Nidaleesin#666
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 5.2 /
5.3 /
9.0
90
46.
Sägen#Adlig
Sägen#Adlig
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.8 /
5.7 /
9.9
52
47.
퀴부 TrgQv#8405
퀴부 TrgQv#8405
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.2% 3.6 /
6.5 /
10.9
55
48.
Twisted Cards#VK3
Twisted Cards#VK3
SG (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 5.9 /
5.4 /
8.4
59
49.
늘근청춘#KR1
늘근청춘#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.0 /
3.0 /
7.9
88
50.
REFINING#HMMMM
REFINING#HMMMM
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 4.9 /
4.1 /
7.7
60
51.
AkaдемикЗвеzda3#RU1
AkaдемикЗвеzda3#RU1
RU (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 82.9% 8.1 /
2.8 /
8.4
70
52.
Ngọc Long#2001
Ngọc Long#2001
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 5.2 /
5.8 /
10.8
115
53.
polar strvt#BR1
polar strvt#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.4 /
5.2 /
10.1
88
54.
Ñineee#Ninee
Ñineee#Ninee
VN (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.3% 5.9 /
4.4 /
10.8
48
55.
Harvey Specter#Shuby
Harvey Specter#Shuby
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 4.6 /
4.7 /
8.8
67
56.
lowkeychallenger#demon
lowkeychallenger#demon
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.6% 4.1 /
3.4 /
7.3
141
57.
5 trường 7 trại#T3C
5 trường 7 trại#T3C
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 4.7 /
6.4 /
9.7
52
58.
ForellenLord#3000
ForellenLord#3000
EUW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 4.4 /
3.8 /
6.7
43
59.
Deluder#EUW
Deluder#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 4.4 /
3.2 /
7.6
122
60.
Sorrow#Korea
Sorrow#Korea
EUW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.2% 7.5 /
3.4 /
8.6
79
61.
SOA K  WallE#2010
SOA K WallE#2010
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.9 /
5.3 /
9.3
42
62.
SKILLAH#EUNE
SKILLAH#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.3 /
3.6 /
9.6
86
63.
læss yøu#Ðevil
læss yøu#Ðevil
JP (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 4.5 /
3.7 /
7.3
54
64.
baxeler#bax
baxeler#bax
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 4.1 /
3.7 /
7.8
84
65.
DeoCanTinhyeu#nqt10
DeoCanTinhyeu#nqt10
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.7 /
5.8 /
8.7
98
66.
카드로싸대기#찰싹찰싹
카드로싸대기#찰싹찰싹
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 3.9 /
3.0 /
8.3
45
67.
class#2222
class#2222
NA (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 94.7% 5.5 /
1.9 /
8.1
19
68.
RW Diverse#00000
RW Diverse#00000
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.7% 5.4 /
5.1 /
5.8
53
69.
뚱카롱#450
뚱카롱#450
JP (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 3.6 /
3.8 /
8.1
58
70.
야무지게 먹어야지#더주세요
야무지게 먹어야지#더주세요
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.6% 5.8 /
6.3 /
8.4
51
71.
Reval#EUW
Reval#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.5% 5.7 /
5.0 /
7.2
127
72.
파란카드수집가#KR1
파란카드수집가#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 3.7 /
2.7 /
8.3
47
73.
ANGSTZUSTAND#333
ANGSTZUSTAND#333
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.8 /
4.7 /
6.5
68
74.
Kitz#420
Kitz#420
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 4.4 /
5.1 /
9.1
39
75.
생크림보름달#초코맛
생크림보름달#초코맛
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.0% 3.5 /
3.5 /
8.6
60
76.
hTHarold#EUNE
hTHarold#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 5.8 /
5.4 /
5.3
38
77.
키 톤#KR7
키 톤#KR7
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 4.1 /
5.5 /
10.9
61
78.
Chad#NO0ne
Chad#NO0ne
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 6.5 /
6.9 /
6.9
94
79.
黒脚のサンジ#Oyku
黒脚のサンジ#Oyku
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 4.5 /
5.4 /
6.9
40
80.
kennen one#000
kennen one#000
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.5 /
5.4 /
6.0
41
81.
The Cheater#BR1
The Cheater#BR1
BR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.9% 4.1 /
4.5 /
8.2
102
82.
토니김#KR1
토니김#KR1
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.8% 5.4 /
2.4 /
8.8
90
83.
飄移青春#TW2
飄移青春#TW2
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 5.0 /
5.5 /
8.6
100
84.
rhux#TTV
rhux#TTV
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 85.2% 5.6 /
4.0 /
6.9
27
85.
RAFAJOLA#FONS1
RAFAJOLA#FONS1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 4.8 /
5.7 /
7.7
67
86.
SORA Hero Girl#Acid
SORA Hero Girl#Acid
JP (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 3.8 /
3.6 /
7.3
48
87.
Aleks#noFF
Aleks#noFF
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.6 /
4.3 /
10.2
46
88.
Fanboy Jisó#VN2
Fanboy Jisó#VN2
VN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.2% 4.5 /
5.8 /
10.0
47
89.
ucal#KR1
ucal#KR1
KR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.5% 6.9 /
3.6 /
6.3
43
90.
uckit1#mid
uckit1#mid
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.8% 7.5 /
6.0 /
10.8
33
91.
Flitzekacke1#2101
Flitzekacke1#2101
EUW (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.6% 3.3 /
3.8 /
12.7
61
92.
Olmaniko#EUW
Olmaniko#EUW
EUW (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.0% 7.2 /
4.4 /
9.8
58
93.
zgwdopafaker#yes
zgwdopafaker#yes
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 5.5 /
4.9 /
8.1
85
94.
PayPay#BR1
PayPay#BR1
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.5 /
4.1 /
7.6
58
95.
이상형이 글래머#미 드
이상형이 글래머#미 드
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 3.6 /
3.2 /
7.9
99
96.
YEEZUS#3012
YEEZUS#3012
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.4% 3.9 /
3.1 /
7.0
58
97.
2802#MID
2802#MID
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.3 /
4.9 /
7.4
39
98.
Echo#52Hz
Echo#52Hz
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 5.8 /
3.6 /
9.4
32
99.
ChauTinhtritf#Q9S
ChauTinhtritf#Q9S
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 4.6 /
3.7 /
11.9
39
100.
Ostrich#lol
Ostrich#lol
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.3% 5.9 /
5.1 /
9.1
35