Quinn

Người chơi Quinn xuất sắc nhất

Người chơi Quinn xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Asteek#Asték
Asteek#Asték
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.8% 9.1 /
5.9 /
7.6
63
2.
살퀸레#KR1
살퀸레#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.2 /
4.0 /
4.6
55
3.
Hatekashi#EUNE
Hatekashi#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 11.5 /
7.0 /
8.6
66
4.
Hâchi#TR1
Hâchi#TR1
TR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.4% 10.2 /
6.5 /
5.0
52
5.
Tonakai#LAN
Tonakai#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.2 /
5.2 /
8.1
71
6.
Dardoo#200kg
Dardoo#200kg
LAS (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 66.1% 9.3 /
7.2 /
5.9
59
7.
두리번 거리는 개#KR1
두리번 거리는 개#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.7 /
5.0 /
4.9
51
8.
GTE Tuan Xoan#1508
GTE Tuan Xoan#1508
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.7 /
7.1 /
6.9
78
9.
The Connector#wlong
The Connector#wlong
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 9.2 /
7.0 /
6.2
61
10.
Agent MaxGeroy#EUW
Agent MaxGeroy#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.8% 7.4 /
6.1 /
4.5
79
11.
Thiago Heroi#BR1
Thiago Heroi#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.0% 7.0 /
4.9 /
5.0
55
12.
NATTY#KIOF2
NATTY#KIOF2
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 8.4 /
5.0 /
5.7
43
13.
柯基騎士OuO#2002
柯基騎士OuO#2002
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 4.9 /
5.3 /
5.1
66
14.
stofn#RU1
stofn#RU1
RU (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 14.7 /
5.0 /
5.7
79
15.
Aigle#1111
Aigle#1111
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.1% 8.8 /
4.8 /
6.8
93
16.
Lé milieu rural#EUW
Lé milieu rural#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.7 /
7.1 /
5.9
45
17.
함현식#KR1
함현식#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.0 /
5.0 /
5.1
79
18.
HAMABWHMAN#QUIN
HAMABWHMAN#QUIN
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
6.3 /
6.7
48
19.
LucasM221#00000
LucasM221#00000
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 10.9 /
4.9 /
6.3
81
20.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SG (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 7.5 /
6.3 /
9.2
80
21.
멍장학#KR1
멍장학#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.1 /
4.2 /
4.9
73
22.
Jümpy#Quinn
Jümpy#Quinn
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.3 /
5.9 /
5.2
48
23.
FLagstar#EUW
FLagstar#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 7.1 /
3.3 /
5.8
56
24.
jolkipalki#opEUW
jolkipalki#opEUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.6 /
6.5 /
5.8
82
25.
Kazato#null
Kazato#null
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.7% 6.4 /
5.7 /
6.7
75
26.
Pazpeaceful#balao
Pazpeaceful#balao
BR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 53.9% 9.6 /
6.2 /
6.5
115
27.
ensaLadiIIa rusa#EUW
ensaLadiIIa rusa#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 7.7 /
5.2 /
4.9
133
28.
tananahaaknahaze#LAS
tananahaaknahaze#LAS
LAS (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.1% 7.1 /
6.4 /
7.0
135
29.
설레임먹고싶네#KR1
설레임먹고싶네#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.6 /
4.8 /
4.6
268
30.
FUN#1112
FUN#1112
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.9 /
5.2 /
4.7
137
31.
Captain Quinn#EUW
Captain Quinn#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 6.9 /
4.7 /
5.4
77
32.
79324485#EUW
79324485#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 6.8 /
5.5 /
5.5
54
33.
맞을거같냐#KR2
맞을거같냐#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 7.2 /
5.1 /
6.4
85
34.
XrayShadow2007#EUNE
XrayShadow2007#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.7 /
4.6 /
6.0
53
35.
Godlike Quinn#EUW
Godlike Quinn#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.8 /
5.4 /
4.9
73
36.
QUINN CONDITION#REAL
QUINN CONDITION#REAL
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.9 /
6.4 /
4.7
82
37.
xPurf#NA1
xPurf#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.8 /
8.1 /
5.5
59
38.
Bene#JOVY
Bene#JOVY
NA (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.2% 8.4 /
4.4 /
4.9
52
39.
Quinnfernal#BR1
Quinnfernal#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.2% 9.1 /
8.8 /
6.4
62
40.
gnz#22222
gnz#22222
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 5.8 /
5.9 /
4.6
90
41.
Marwann#164
Marwann#164
EUNE (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 11.1 /
9.2 /
6.3
52
42.
Quinnzinha#00000
Quinnzinha#00000
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 7.4 /
5.6 /
6.1
185
43.
Calsifur#imadc
Calsifur#imadc
OCE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 7.5 /
7.5 /
5.9
55
44.
bean machine#687
bean machine#687
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 4.9 /
5.7 /
4.0
88
45.
Yellow Flash#Quinn
Yellow Flash#Quinn
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 9.0 /
5.4 /
4.6
51
46.
plptheboss#EUW
plptheboss#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.2% 5.4 /
5.9 /
5.4
293
47.
xBR9#BR1
xBR9#BR1
BR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.6% 7.8 /
5.8 /
9.0
86
48.
Tenšhi#EUW
Tenšhi#EUW
EUW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.5% 7.5 /
7.7 /
5.1
49
49.
Guaratuba#GTBA
Guaratuba#GTBA
BR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.8% 11.8 /
5.0 /
7.3
45
50.
PhạmTâmRc#7979
PhạmTâmRc#7979
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.7 /
5.2 /
6.0
40
51.
Carret42#50314
Carret42#50314
BR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 9.4 /
4.8 /
6.2
52
52.
Baba Loeckchen#Ape
Baba Loeckchen#Ape
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 9.6 /
5.9 /
4.8
44
53.
너는개맛있다#KR1
너는개맛있다#KR1
KR (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 70.6% 11.0 /
6.1 /
7.6
68
54.
kurwinka#1512
kurwinka#1512
EUNE (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 81.8% 9.1 /
5.1 /
6.8
44
55.
야머이#KR1
야머이#KR1
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.5% 10.0 /
5.0 /
6.5
59
56.
van Dyke#KR1
van Dyke#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 5.1 /
5.8 /
6.3
52
57.
ZOE PREDATOR#NA1
ZOE PREDATOR#NA1
NA (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.8% 7.3 /
4.8 /
5.1
53
58.
mono champio#xqdl
mono champio#xqdl
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.0% 6.9 /
6.5 /
5.9
50
59.
Ceddus#Clown
Ceddus#Clown
EUW (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.3% 7.2 /
4.6 /
5.1
140
60.
Akshan#Quinn
Akshan#Quinn
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.4% 9.7 /
4.7 /
7.2
29
61.
Half Gandalf#EUNE
Half Gandalf#EUNE
EUNE (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 67.1% 10.8 /
7.5 /
6.1
73
62.
TTV INTERLUDELOL#00001
TTV INTERLUDELOL#00001
EUW (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.1% 5.0 /
5.0 /
5.6
57
63.
성난가지#123
성난가지#123
KR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.1% 4.9 /
5.1 /
7.1
132
64.
fenixfight55#EUNE
fenixfight55#EUNE
EUNE (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 69.1% 12.3 /
8.7 /
5.1
68
65.
Ningqi#QAQ
Ningqi#QAQ
OCE (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 71.2% 10.3 /
5.4 /
4.9
59
66.
Qstra#EUW
Qstra#EUW
EUW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.0% 6.6 /
6.2 /
5.8
173
67.
F E A R L E S S#KMHNH
F E A R L E S S#KMHNH
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.4% 6.0 /
4.2 /
6.3
74
68.
TNT patje#EUW
TNT patje#EUW
EUW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 5.5 /
5.6 /
4.4
61
69.
pop smo#EUW
pop smo#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 6.2 /
8.6 /
4.7
42
70.
Hello Quinn#BR1
Hello Quinn#BR1
BR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.9% 8.7 /
8.1 /
7.1
82
71.
ducdefuc#000
ducdefuc#000
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.7 /
6.6 /
6.1
115
72.
SMNK#GAP
SMNK#GAP
EUW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 5.9 /
5.1 /
5.3
61
73.
Ruan Wen Song#Peter
Ruan Wen Song#Peter
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 14.2 /
7.6 /
7.2
38
74.
Arentos#EUW
Arentos#EUW
EUW (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.2% 8.5 /
4.6 /
4.6
62
75.
머쓱머쓱타드#KR1
머쓱머쓱타드#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.1 /
4.8 /
5.9
40
76.
Rotte Konge#rotte
Rotte Konge#rotte
EUW (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 56.3% 7.5 /
6.2 /
6.2
64
77.
Kokoahyun#2341
Kokoahyun#2341
SG (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.0% 8.4 /
5.9 /
8.1
25
78.
비둘기#고양이
비둘기#고양이
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.6% 5.3 /
6.2 /
4.6
83
79.
뉴퀸스#NWQNS
뉴퀸스#NWQNS
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.2% 6.5 /
6.6 /
6.2
73
80.
Zadquiiel#LAN
Zadquiiel#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 62.5% 7.6 /
8.1 /
7.0
48
81.
마스터도낮은티어#KR2
마스터도낮은티어#KR2
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.9% 3.9 /
5.3 /
5.3
70
82.
Pinkknight10#NA1
Pinkknight10#NA1
NA (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.9% 6.0 /
8.3 /
10.2
56
83.
열심힌할게#KR1
열심힌할게#KR1
KR (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo III 70.6% 8.4 /
4.6 /
6.6
51
84.
팬 텀#No94
팬 텀#No94
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.0% 5.4 /
4.9 /
5.6
80
85.
fzl#wooo
fzl#wooo
BR (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 64.4% 7.3 /
5.5 /
6.0
101
86.
단단묵직 강대근#KR2
단단묵직 강대근#KR2
KR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.0% 4.3 /
6.4 /
6.9
60
87.
Uruha Rushía#uwwwu
Uruha Rushía#uwwwu
BR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.1% 9.7 /
5.7 /
5.9
38
88.
le Québec libre#Que
le Québec libre#Que
EUNE (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.6% 11.8 /
9.9 /
7.2
66
89.
skylight#SIUUU
skylight#SIUUU
EUW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.1% 10.8 /
5.4 /
5.7
49
90.
BiggestBenisBina#5765
BiggestBenisBina#5765
EUW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.9% 7.4 /
3.3 /
5.7
64
91.
Kumiko#12345
Kumiko#12345
EUW (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.4% 9.3 /
5.9 /
7.4
48
92.
ME MATA NÃO#FODS
ME MATA NÃO#FODS
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 9.9 /
6.6 /
5.8
34
93.
Stay agressive#BR1
Stay agressive#BR1
BR (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.1% 12.2 /
8.8 /
6.6
62
94.
정글개못하네#KR1
정글개못하네#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.6% 5.7 /
5.1 /
3.9
83
95.
CelestialSupremo#LAN
CelestialSupremo#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 8.5 /
7.0 /
6.9
41
96.
無敵之神是最寂寞#3953
無敵之神是最寂寞#3953
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.4 /
4.6 /
4.4
32
97.
Falunex#6x9n
Falunex#6x9n
NA (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.7% 8.5 /
7.7 /
5.2
74
98.
andy#HTTR
andy#HTTR
NA (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.0% 6.1 /
4.9 /
5.3
80
99.
Jojo Tóddynho#BR1
Jojo Tóddynho#BR1
BR (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.6% 12.3 /
6.8 /
6.7
68
100.
Đời Phiêu Bạt#VND
Đời Phiêu Bạt#VND
VN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.2% 6.5 /
6.4 /
7.7
91