Gnar

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
300 fps#3534
300 fps#3534
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.4% 5.1 /
4.8 /
6.7
49
2.
부메랑든살인마#1405
부메랑든살인마#1405
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 4.8 /
3.9 /
5.0
55
3.
믿거조#kr99
믿거조#kr99
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.9 /
3.6 /
6.7
81
4.
Tarzan Sergipano#BR1
Tarzan Sergipano#BR1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.0 /
3.1 /
4.8
45
5.
Attano#TR48
Attano#TR48
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 5.4 /
5.8 /
5.9
59
6.
MIDKING#2642
MIDKING#2642
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 5.7 /
3.6 /
6.2
47
7.
gp150602#LAN
gp150602#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.5 /
5.5 /
5.2
78
8.
lybovnichek#RU1
lybovnichek#RU1
RU (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.4 /
4.1 /
6.0
45
9.
Froschkneck#EUW
Froschkneck#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.2 /
4.2 /
6.5
79
10.
Aku#1782
Aku#1782
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.7% 6.3 /
4.5 /
6.6
52
11.
우찬이형사랑해요#KR1
우찬이형사랑해요#KR1
KR (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 85.7% 8.8 /
2.9 /
7.1
56
12.
WesleyPro#BR1
WesleyPro#BR1
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 6.4 /
4.8 /
6.5
57
13.
RackyBoi#BR1
RackyBoi#BR1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.5 /
5.6 /
6.0
58
14.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.1% 3.7 /
4.0 /
4.6
66
15.
UωU#oUwUo
UωU#oUwUo
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.6 /
3.7 /
5.2
49
16.
omegaoof#EUNE
omegaoof#EUNE
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.1 /
5.6 /
6.1
54
17.
xiaokuanggong#001
xiaokuanggong#001
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.9% 3.6 /
3.1 /
4.5
141
18.
너 프#KR1
너 프#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 3.0 /
4.4 /
4.8
108
19.
막강주니#KR1
막강주니#KR1
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.8% 5.7 /
3.7 /
5.1
43
20.
TTV menyo1#owo
TTV menyo1#owo
LAS (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 4.2 /
4.5 /
6.3
48
21.
한쿡어몰라요우#KR1
한쿡어몰라요우#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.7 /
4.6 /
3.9
56
22.
Riogun#000
Riogun#000
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 4.8 /
4.3 /
6.0
82
23.
SandRO#ALEV
SandRO#ALEV
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.1 /
4.5 /
5.8
88
24.
ETL Vin Diesel#ETL
ETL Vin Diesel#ETL
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 4.9 /
5.1 /
7.6
40
25.
hari up#EUNE
hari up#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.6 /
5.4 /
7.5
78
26.
Horio#GNAR
Horio#GNAR
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 7.7 /
4.5 /
7.9
46
27.
디르독학#디르독학6
디르독학#디르독학6
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.5 /
4.4 /
5.0
167
28.
Arabius#BIG
Arabius#BIG
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.4 /
4.2 /
4.9
48
29.
tboss3#EUNE
tboss3#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.2 /
5.4 /
5.7
46
30.
Takemichi1#8678
Takemichi1#8678
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.7 /
3.2 /
7.3
46
31.
doyouknowbanhmi#2226
doyouknowbanhmi#2226
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.3 /
4.8 /
6.0
52
32.
9thMay#twtv
9thMay#twtv
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.5 /
5.8 /
6.0
91
33.
KENIN300#LAN
KENIN300#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.9 /
4.5 /
5.5
46
34.
Sαshimi#EUW
Sαshimi#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.0 /
4.6 /
5.4
56
35.
Rafiboyy#2002
Rafiboyy#2002
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.7 /
5.0 /
5.3
206
36.
Zeus#HK1
Zeus#HK1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 2.7 /
5.0 /
5.5
170
37.
그리드의 후작#KR1
그리드의 후작#KR1
KR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.9% 5.2 /
5.9 /
5.8
55
38.
I K3n nen#EUW
I K3n nen#EUW
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.3% 4.4 /
5.4 /
5.0
46
39.
Demokrat#TR1
Demokrat#TR1
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.7 /
5.3 /
8.1
46
40.
bkobaran#bko
bkobaran#bko
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.0 /
4.1 /
8.2
37
41.
sunchips#008
sunchips#008
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 4.5 /
5.0 /
5.2
80
42.
Shenne#108
Shenne#108
EUW (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.4% 6.4 /
4.7 /
6.9
46
43.
伽瑪射射#0621
伽瑪射射#0621
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.1 /
4.1 /
6.3
50
44.
Sluzza#AUS
Sluzza#AUS
OCE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.5 /
5.4 /
5.8
48
45.
Vini Diesel#GAP
Vini Diesel#GAP
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.6 /
6.1
38
46.
다훈잉#KR1
다훈잉#KR1
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.1% 5.1 /
4.6 /
5.2
58
47.
MASON#BOT
MASON#BOT
LAS (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 82.6% 4.1 /
3.4 /
6.5
23
48.
MGW Diegøøski#LAS
MGW Diegøøski#LAS
LAS (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 7.9 /
5.1 /
6.5
62
49.
the RANGED TOP#1834
the RANGED TOP#1834
TR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 5.1 /
5.0 /
6.3
43
50.
돌격대장#KING
돌격대장#KING
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.2 /
3.5 /
6.1
37
51.
Neamtu#EUNE
Neamtu#EUNE
EUNE (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.0% 6.3 /
6.3 /
7.5
92
52.
PCS Bewbiou#000
PCS Bewbiou#000
EUW (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.8% 4.3 /
3.8 /
4.4
42
53.
롤랜드#롤랜드
롤랜드#롤랜드
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.5 /
3.1 /
5.2
33
54.
Nasasyn#EUNE
Nasasyn#EUNE
EUNE (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.8% 5.5 /
5.5 /
4.9
52
55.
Milza#123
Milza#123
EUW (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.9% 4.4 /
4.2 /
5.4
57
56.
ZKZK1234#KR1
ZKZK1234#KR1
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.0% 4.4 /
3.0 /
5.0
60
57.
B0B00#EUNE
B0B00#EUNE
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 5.0 /
3.4 /
5.6
42
58.
PanMadaFaka#2594
PanMadaFaka#2594
EUNE (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 71.0% 6.6 /
4.1 /
9.1
69
59.
El Shinshim#LAS
El Shinshim#LAS
LAS (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.1% 5.0 /
5.1 /
6.2
61
60.
mentally ill#TR11
mentally ill#TR11
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.2% 6.9 /
4.7 /
7.3
19
61.
cwel12#13cm
cwel12#13cm
EUW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.4% 6.4 /
4.4 /
6.1
101
62.
dsahugfhbsadfhij#sadsa
dsahugfhbsadfhij#sadsa
VN (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.5% 5.3 /
4.1 /
5.5
37
63.
Kuba Pulchart#TOP
Kuba Pulchart#TOP
EUW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.9% 5.1 /
5.3 /
6.5
58
64.
GoBGG#GoBGG
GoBGG#GoBGG
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 4.6 /
4.9 /
5.8
43
65.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.4% 4.2 /
4.8 /
6.2
42
66.
Lexà#EUW
Lexà#EUW
EUW (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.8% 4.4 /
5.5 /
5.8
130
67.
응애하는노인네#4275
응애하는노인네#4275
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.0% 5.0 /
3.4 /
6.0
54
68.
Gnar#06523
Gnar#06523
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.9 /
5.7 /
6.2
45
69.
BestBoiZenitsu#OCE
BestBoiZenitsu#OCE
OCE (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.2% 5.1 /
5.9 /
6.6
121
70.
비누 싸움#KR1
비누 싸움#KR1
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 4.2 /
4.6 /
3.2
48
71.
Lucasao#EUW
Lucasao#EUW
EUW (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.2% 5.4 /
4.2 /
5.1
62
72.
The Nexonest#EUNE
The Nexonest#EUNE
EUNE (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.0% 5.7 /
5.5 /
7.7
47
73.
빡빡한 옴팡이#KR1
빡빡한 옴팡이#KR1
KR (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.8% 4.4 /
4.5 /
7.5
58
74.
Hacksource#2020
Hacksource#2020
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.7% 3.7 /
4.7 /
5.3
45
75.
PrinceMonoké#EUW
PrinceMonoké#EUW
EUW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.8% 6.8 /
6.2 /
8.1
69
76.
Hercule95#EUW
Hercule95#EUW
EUW (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.6% 4.2 /
5.2 /
6.7
126
77.
icyee#EUNE
icyee#EUNE
EUNE (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 5.5 /
4.7 /
5.8
63
78.
OTP Gnar#GNAR
OTP Gnar#GNAR
EUNE (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.8% 5.9 /
4.5 /
6.5
107
79.
Rap do 4lan#MANSO
Rap do 4lan#MANSO
BR (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.6% 5.6 /
4.9 /
4.7
55
80.
Kanaxai#EUNE
Kanaxai#EUNE
EUNE (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.9% 4.6 /
4.4 /
5.7
76
81.
Hannahs property#2809
Hannahs property#2809
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 5.6 /
5.6 /
6.6
33
82.
Sk1T YesHay#EUW
Sk1T YesHay#EUW
EUW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.3% 6.1 /
4.5 /
6.2
119
83.
꽃미남태희님#KR1
꽃미남태희님#KR1
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.0% 4.2 /
2.8 /
5.7
50
84.
Humor#0000
Humor#0000
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.1 /
5.2 /
4.7
39
85.
Black Belt#8376
Black Belt#8376
BR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.2% 6.5 /
5.3 /
5.9
71
86.
개 봉#대장님
개 봉#대장님
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.5 /
4.6 /
5.7
78
87.
나르는 또 자#KR1
나르는 또 자#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.3% 3.6 /
2.9 /
4.0
46
88.
익순이#KR1
익순이#KR1
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.7% 4.7 /
4.0 /
6.0
54
89.
Dave ok#Gnar
Dave ok#Gnar
EUW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 54.5% 5.4 /
3.9 /
8.1
55
90.
슈슈파나#gnar1
슈슈파나#gnar1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.3% 4.1 /
4.1 /
4.5
276
91.
나 르#KR777
나 르#KR777
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.4% 5.7 /
4.3 /
6.3
54
92.
GNARDYNAT0R#HZR
GNARDYNAT0R#HZR
EUNE (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 64.6% 5.9 /
6.6 /
7.2
82
93.
Rafa Leão#BENZ
Rafa Leão#BENZ
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 6.0 /
4.0 /
5.4
26
94.
Isle of Man#Patty
Isle of Man#Patty
OCE (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.1% 5.8 /
4.8 /
6.4
37
95.
GNAR LIKE FANGS#EUNE
GNAR LIKE FANGS#EUNE
EUNE (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.4% 6.0 /
3.6 /
7.0
44
96.
EL 9 DEL PUEBLO#NUEVE
EL 9 DEL PUEBLO#NUEVE
LAS (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 5.9 /
4.6 /
8.1
47
97.
GnarmeloAnthony#EUNE
GnarmeloAnthony#EUNE
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 6.0 /
5.6 /
6.3
92
98.
Hs Giỏi#VN2
Hs Giỏi#VN2
VN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.5% 6.6 /
4.7 /
6.4
53
99.
Felip#LAN
Felip#LAN
LAN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 48.8% 4.9 /
5.2 /
6.5
41
100.
UwU Tao#1er
UwU Tao#1er
EUW (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 5.0 /
3.9 /
6.4
134